Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Thán từ (Interjections) | Định nghĩa - Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh - Những thán từ phổ biến - Bài tập vận dụng
Các thán từ, hay những từ cảm thán trong tiếng Anh (Interjections) là những từ dùng để biểu thị cảm xúc của người nói. Chúng cũng góp phần là một trong tám thành phần chính của tiếng Anh, bên cạnh động từ, danh từ, tính từ, đại từ, trạng từ, liên từ và giới từ, tuy nhiên lại là phần không có giá trị về mặt ngữ pháp và kém quan trọng nhất.
Thán từ thường đi riêng lẻ và đôi khi theo sau bởi một dấu chấm than (!) trong văn viết. Tuy nhiên, loại từ này thường xuất hiện nhiều nhất trong văn nói và rất ít khi thấy trong những văn bản học thuật mà được dùng nhiều hơn trong tiểu thuyết hay các tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
Thán từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày. Thường mang ý nghĩa nhằm thể hiện cảm xúc, sự xúc động hoặc nhận thức của người nói. Ngoài ra, thán từ trong tiếng Anh còn được sử dụng với ý nghĩa:
Lưu ý: Thán từ chủ yếu được sử dụng trong văn nói hàng ngày, ít sử dụng trong văn viết.
Vị trí thường thấy nhất của thán từ là vị trí đầu câu. Chúng được dùng kèm một dấu chấm than ở cuối để thể hiện cảm xúc.
Ví dụ:
Mặc dù vị trí thường thấy nhất của thán từ là ở đầu câu, đôi khi bạn cũng thấy chúng nằm ở vị trí giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, dù là ở bất kỳ vị trí nào, những từ này cũng mang ý nghĩa biểu thị cảm xúc của người nói, người viết.
Ví dụ:
Trong câu này, thán từ “huh” nằm ở cuối câu nhằm bộc lộ sự ngạc nhiên và có chút không hài lòng khi đối tượng được nhắc tới lại tiếp tục thi trượt. Ở ví dụ này, câu nói không cần dùng đến dấu chấm than để biểu thị cảm xúc mà lại truyền tải qua câu nghi vấn.
Ví dụ:
Thán từ “hmm” và “err" được đặt ở giữa hai câu bên trên nhằm diễn tả sự băn khoăn, suy nghĩ hay phân vân của người nói.
Dưới đây là các thán từ dùng để thể hiện sự bất ngờ để bạn tham khảo:
- Ah
- Dear me
- Eh
- Hey
- Oh
- Well
- Ah
- Alas
- Oh dear
- Oh
- Ouch
- Ah
- Hmm
- ..Er…
- Uh
- Uh-huh
- Um
- Hi
- Hello
Bài 1: Đặt câu với những thán từ Well, Um, Hmm, Hey, Oh, Uh, Uh-huh, Ah, Alas, Oh dear.
Đáp án:
1. Oh, he didn't know he was cheated. (Ồ, anh ấy không biết rằng mình đã bị lừa.)
2. How much is 115 divided by 5? Um.... 23 right? (115 chia cho 5 bằng bao nhiêu nhỉ? Um .... 23 phải không?)
3. You went to the movies with him last night, right? Uh-huh (Bạn đã đi xem phim với anh ta vào tối qua đúng không? Uh-huh.)
4. Uh... She's an innocent person, because people didn't tell her in advance. (Uh... Cô ấy là một người vô tội, do mọi người đã không nói trước với cô ấy.)
5. Oh, please don't hit that dog. They look pitiful. (Oh, làm ơn đừng đánh chú chó đó. Trông chúng thật đáng thương.)
6. Hmm. Actually, Linh is my lover, we have been in love for 1 year already. (Hmm. Thật ra, Linh là người yêu của tôi, chúng tôi đã yêu nhau được 1 năm rồi.)
7. Hey! What are you doing? Can I join? (Hey! Bạn đang làm gì vậy? Mình tham gia với được không?)
8. Alas, what a pity for human life. (Than ôi, thật thương cho một kiếp người.)
9. Ah! Our team won first place. (Ah! Đội của chúng ta đã giành được giải nhất.
10. Oh dear. I forgot to bring my laptop when giving a presentation. (Oh không. Tôi đã quên mang theo laptop khi thuyết trình.)
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp
1. _______! You’re hurting me!
A. Ouch B. Hmmm C. Eww
2. _______! There’s a fly in my soup
A. Aww B. Wow C. Eww
3. _______! I spelt that word wrong.
A. Oops B. Hmmm C. Yeah
4. I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up
A. Er B. Hey C. Bingo
5. _______! Jamie! How are you?
A. Ouch B. Hmmm C. Hey
Đáp án:
1. _______! You’re hurting me! (Bạn đang làm tôi đau)
—> chọn A. Ouch
2. _______! There’s a fly in my soup (Có một con ruồi trong chén canh của tôi)
—> dơ bẩn —> Chọn C. Eww
3. _______! I spelt that word wrong. (Tôi đánh vần từ đó sai rồi)
—> lỗi sai
—> Chọn
A. Opps
4. I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up (Tôi đang chuẩn bị từ bỏ việc tìm kiếm anh ấy và …. anh ấy xuất hiện)
—> Chọn
C. Bingo
5. _______! Jamie! How are you? ( Này Jamie, khỏe không?)
—> Gọi ai đó
—> Chọn C. Hey
Bài tập 3: Tìm và viết ra tất cả các thán từ (interjection) trong đoạn văn sau:
Wow! Today is truly a fantastic day to explore nature. Oh, the sky is so deep blue, the clouds are floating gently, and the lush greenery is just beautiful! Look over there, there’s a flock of birds soaring on top of the mountain. Hooray! It’s such an amazing feeling to see them flying high in the sky.
I step into the woods, and Eww, there’s a worm hiding under a leaf. Ouch! Well, it’s a part of nature too, I suppose. I feel a cool breeze on my skin, making me feel refreshed. Ouch! But then, I stumble upon a tree root and almost fall. Wow, I’m lucky I didn’t get hurt!
I continue my journey, and suddenly, Alas, an unexpected rain shower begins. Nevertheless, nothing can stop me from exploring. I keep walking in the rain, and it’s such an exhilarating feeling. Bravo, Mother Nature, your beauty is endlessly marvelous!
Finally, when I reach the mountaintop, I’m amazed by the breathtaking scenery. Oh, the vast and green mountain peak, it feels like I’m on top of the world. I feel like I’m a part of nature, and I can’t help but exclaim, “Wow, this journey is truly wonderful!”
Đáp án: Các thán từ (interjection) trong đoạn văn là: Wow, Hooray, Eww, Ouch, Alas, Phew, Yikes, Gosh, Hurrah, Congratulations.
Bài tập 4: Nối thán từ với ý nghĩa của nó:
1. Ouch 2. Whoops! 3. Hey! 4. Wow! 5. Uh-huh! 6. Hooray! 7. Ah! 8. Umi 9. Yuck! 10. Mmm! |
a. Surprise b. Agreement c. Hesitation d. Calling attention e. Strong dislike f. Pain g. Surprise h. Tastiness i. Clumsiness j. Happiness |
Đáp án: 1- f 2 – i 3 – d 4 – a 5 – b 6 – j 7 – e 8 – h 9 – h 10 – c
Bài tập 5: Viết lại câu sau bằng cách thêm thán từ phù hợp.
Đáp án:
Bài tập 6: Chọn thán từ phù hợp cho mỗi câu sau.
Đáp án:
Bài tập 7: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu có nghĩa.
Đáp án:
Bài tập 8: Điền thán từ thích hợp vào chỗ trống trong hội thoại sau.
A: ____! Look at that rainbow.
B: ____! It's so beautiful.
A: I almost missed it, ____!
B: ____! It's starting to rain.
Đáp án:
A: Wow! Look at that rainbow.
B: Oh! It's so beautiful.
A: I almost missed it, phew!
B: Oh no! It's starting to rain.
Bài tập 9: Viết thán từ thích hợp để phản ứng với các tình huống sau.
Đáp án:
Bài tập 10: Điền thán từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
Đáp án:
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận