Thán từ (Interjections) | Định nghĩa - Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh - Những thán từ phổ biến - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Thán từ (Interjections) | Định nghĩa - Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh - Những thán từ phổ biến - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Thán từ (Interjections) | Định nghĩa - Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh - Những thán từ phổ biến - Bài tập vận dụng

Thán từ trong tiếng Anh là gì? (Interjection)

Các thán từ, hay những từ cảm thán trong tiếng Anh (Interjections) là những từ dùng để biểu thị cảm xúc của người nói. Chúng cũng góp phần là một trong tám thành phần chính của tiếng Anh, bên cạnh động từ, danh từ, tính từ, đại từ, trạng từ, liên từ và giới từ, tuy nhiên lại là phần không có giá trị về mặt ngữ pháp và kém quan trọng nhất. 

Thán từ thường đi riêng lẻ và đôi khi theo sau bởi một dấu chấm than (!) trong văn viết. Tuy nhiên, loại từ này thường xuất hiện nhiều nhất trong văn nói và rất ít khi thấy trong những văn bản học thuật mà được dùng nhiều hơn trong tiểu thuyết hay các tác phẩm nghệ thuật. 

Ví dụ: 

  • Hey! How are you doing? (Này! Dạo này cậu có khoẻ không?)
  • Oh my God! The puppy is so adorable! (Trời ơi! Chú cún dễ thương quá!)
  • Oh no, it's raining again! (Ôi không, lại mưa nữa rồi!)

Ý nghĩa của thán từ trong tiếng Anh

Thán từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày. Thường mang ý nghĩa nhằm thể hiện cảm xúc, sự xúc động hoặc nhận thức của người nói. Ngoài ra, thán từ trong tiếng Anh còn được sử dụng với ý nghĩa:

  • Dùng để thể hiện mệnh lệnh, một điều gì đó từ người nhận
  • Thể hiện cảm xúc của người nói

Lưu ý: Thán từ chủ yếu được sử dụng trong văn nói hàng ngày, ít sử dụng trong văn viết.

Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh

1. Thán từ đứng ở vị trí đầu câu

Vị trí thường thấy nhất của thán từ là vị trí đầu câu. Chúng được dùng kèm một dấu chấm than ở cuối để thể hiện cảm xúc.

Ví dụ: 

  • Oh! I nearly forgot the meeting schedule! (Trời! Suýt thì tôi quên mất lịch họp!)
  • Wow! You look gorgeous today! (Ồ! Hôm nay bạn trông tuyệt đẹp!)

2. Thán từ đứng ở giữa hoặc cuối câu

Mặc dù vị trí thường thấy nhất của thán từ là ở đầu câu, đôi khi bạn cũng thấy chúng nằm ở vị trí giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, dù là ở bất kỳ vị trí nào, những từ này cũng mang ý nghĩa biểu thị cảm xúc của người nói, người viết.

Ví dụ: 

  • So, you failed your Math exam again, huh?

Trong câu này, thán từ “huh” nằm ở cuối câu nhằm bộc lộ sự ngạc nhiên và có chút không hài lòng khi đối tượng được nhắc tới lại tiếp tục thi trượt. Ở ví dụ này, câu nói không cần dùng đến dấu chấm than để biểu thị cảm xúc mà lại truyền tải qua câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • 45 divided by 5 is…hmm…9. (45 chia cho 5 bằng …hừm… 9.)
  • My favorite subject at school is …er… Science. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là …ừm… Khoa học.)

Thán từ “hmm” và “err" được đặt ở giữa hai câu bên trên nhằm diễn tả sự băn khoăn, suy nghĩ hay phân vân của người nói.

Một số thán từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

1. Thán từ thể hiện sự bất ngờ

Dưới đây là các thán từ dùng để thể hiện sự bất ngờ để bạn tham khảo:

- Ah

  • Ah, did she really do that? (Ah, thật sự cô ấy đã làm vậy sao?)
  • Ah, what an interesting movie this is. (Ah, đây quả là một bộ phim thú vị.)

- Dear me

  • Dear me, look at the sunset, it's so beautiful. (Trời ơi, hãy nhìn hoàng hôn kìa, nó thật đẹp.)
  • Dear me! Where's my phone? I have found it everywhere. (Trời ơi! Điện thoại của tôi đâu rồi nhỉ? Tôi đã tìm nó khắp nơi rồi.)

- Eh

  • Eh! The weather is beautiful today. (Eh! Hôm nay trời đẹp nhỉ.)
  • Eh! Really. I can't believe she's like that. (Eh! Thật sao. Thật không thể tin được cô ta là người như vậy.)

- Hey

  • Hey. This is a bold idea. (Hey. Đây quả là một ý tưởng táo báo đấy.)
  • Hey. Look at that dog over there, so cute. (Hey. Nhìn chú chó đằng kia, thật dễ thương.)

- Oh

  • Oh, I finally met you. (Oh, cuối cùng thì tôi cũng gặp bạn rồi.)
  • Oh, is that man your boyfriend. (Oh, người đàn ông kia là bạn trai của bạn sao.)

- Well

  • Well, I really don't know anything about this. (Ồ, tôi thực sự không biết gì về việc này.)
  • Well, you should have studied harder. (Well, đáng lẽ bạn nên chăm đi học hơn.)

2. Thán từ thể hiện sự buồn bã, đau đớn

- Ah

  • Ah, my tooth hurts. (Ah, cái răng của tôi đau quá.)
  • Ah, things have gone too far, I can't do anything more. (Ah, mọi chuyện đã đi quá xa, tôi không thể làm gì hơn.)

- Alas

  • Alas, her mother died at the age of 1. (Than ôi, mẹ cô ấy đã mất từ khi mới 1 tuổi.)
  • Alas, my cat passed away yesterday. (Than ôi, con mèo của tôi đã mất ngày hôm qua.)

- Oh dear

  • Oh dear, what's wrong with your leg? (Ôi không, chân bạn có bị sao không?)
  • Oh dear, don't touch it, you'll get burned. (Ôi không, đừng chạm tay vào đó, bạn sẽ bị bỏng đó.)

- Oh

  • Oh, I'm having a toothache. (Oh, tôi đang bị đau răng.)
  • Oh, my mother is sick, I have to go home early to take care of her. (Oh, mẹ tôi đang bị ốm, tôi phải về sớm để chăm sóc bà ấy.)

- Ouch

  • Ouch, it hurts, why is this table here? (Ouch, đau quá, tại sao cái bàn này lại ở đây vậy?)
  • Ouch, my tooth. (Ouch, cái răng của tôi.)

3. Thán từ thể hiện sự do dự hoặc đồng ý

- Ah

  • Ah, I see what you mean. (Ah, tôi hiểu ý của bạn rồi.)
  • Ah, do you want me to go to school first? (Ah, có phải bạn muốn tôi đến trường trước không?)

- Hmm

  • Hmm. I'm not quite sure either. (Hmm. Tôi cũng không chắc chắn lắm.)
  • Hmm, looks like he's thinking about something. (Hmm, có vẻ như anh ta đang suy nghĩ cái gì đó.)

- ..Er…

  • Canberra …er…? Is it the capital of Australia? (Canberra…ừm…? Đó có phải thủ đô của Úc không?)
  • How much is 115 divided by 5? Er.... 23 right? (115 chia hết cho 5 được bao nhiêu? Ơ .... 23 phải không?)

- Uh 

  • Uh, I agree with everyone's opinion. (Uh, tôi đồng ý với ý kiến của mọi người.)
  • Uh, I definitely met him at the gate of the building. (Uh, tôi chắc chắn đã gặp anh ta ở cổng tòa nhà.)

- Uh-huh

  • Uh-huh, it's just the two of us hanging out. (Uh-huh, chỉ có hai chúng ta đi chơi mà thôi.)
  • Uh-huh, I'm getting married next month. (Uh-huh, tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)

- Um

  • Um, I think so too. (Um, tôi cũng nghĩ vậy.)
  • Um, he looks so handsome. (Um, nhìn anh ta trông rất đẹp trai.)

4. Thán từ thể hiện sự lời chào

- Hi

  • Hi, anything new? (Chào, có gì mới mẻ không?)
  • Hi, have you finished your work yet? (Chào, bạn đã hoàn thành công việc chưa?)

- Hello

  • Hello, how are you today? (Xin chào, ngày hôm nay của bạn thế nào)
  • Hello Linh, what are you doing? (Xin chào Linh, bạn đang làm gì thế?)

Bài tập vận dụng về thán từ

Bài 1: Đặt câu với những thán từ Well, Um, Hmm, Hey, Oh, Uh, Uh-huh, Ah, Alas, Oh dear.

Đáp án:

1. Oh, he didn't know he was cheated. (Ồ, anh ấy không biết rằng mình đã bị lừa.)

2. How much is 115 divided by 5? Um.... 23 right? (115 chia cho 5 bằng bao nhiêu nhỉ? Um .... 23 phải không?)

3. You went to the movies with him last night, right? Uh-huh (Bạn đã đi xem phim với anh ta vào tối qua đúng không? Uh-huh.)

4. Uh... She's an innocent person, because people didn't tell her in advance. (Uh... Cô ấy là một người vô tội, do mọi người đã không nói trước với cô ấy.)

5. Oh, please don't hit that dog. They look pitiful. (Oh, làm ơn đừng đánh chú chó đó. Trông chúng thật đáng thương.)

6. Hmm. Actually, Linh is my lover, we have been in love for 1 year already. (Hmm. Thật ra, Linh là người yêu của tôi, chúng tôi đã yêu nhau được 1 năm rồi.)

7. Hey! What are you doing? Can I join? (Hey! Bạn đang làm gì vậy? Mình tham gia với được không?)

8. Alas, what a pity for human life. (Than ôi, thật thương cho một kiếp người.)

9. Ah! Our team won first place. (Ah! Đội của chúng ta đã giành được giải nhất.

10. Oh dear. I forgot to bring my laptop when giving a presentation. (Oh không. Tôi đã quên mang theo laptop khi thuyết trình.)

Bài 2: Chọn đáp án phù hợp

1. _______! You’re hurting me!

A. Ouch B. Hmmm C. Eww

2. _______! There’s a fly in my soup

A. Aww B. Wow C. Eww

3. _______! I spelt that word wrong.

A. Oops B. Hmmm C. Yeah

4. I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up

A. Er B. Hey C. Bingo

5. _______! Jamie! How are you?

A. Ouch B. Hmmm C. Hey

Đáp án:

1. _______! You’re hurting me! (Bạn đang làm tôi đau)

—> chọn A. Ouch

2. _______! There’s a fly in my soup (Có một con ruồi trong chén canh của tôi)

—> dơ bẩn —> Chọn C. Eww

3. _______! I spelt that word wrong. (Tôi đánh vần từ đó sai rồi)

—> lỗi sai

—> Chọn

A. Opps

4. I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up (Tôi đang chuẩn bị từ bỏ việc tìm kiếm anh ấy và …. anh ấy xuất hiện)

—> Chọn

C. Bingo

5. _______! Jamie! How are you? ( Này Jamie, khỏe không?)

—> Gọi ai đó

—> Chọn C. Hey

Bài tập 3: Tìm và viết ra tất cả các thán từ (interjection) trong đoạn văn sau:

Wow! Today is truly a fantastic day to explore nature. Oh, the sky is so deep blue, the clouds are floating gently, and the lush greenery is just beautiful! Look over there, there’s a flock of birds soaring on top of the mountain. Hooray! It’s such an amazing feeling to see them flying high in the sky.

I step into the woods, and Eww, there’s a worm hiding under a leaf. Ouch! Well, it’s a part of nature too, I suppose. I feel a cool breeze on my skin, making me feel refreshed. Ouch! But then, I stumble upon a tree root and almost fall. Wow, I’m lucky I didn’t get hurt!

I continue my journey, and suddenly, Alas, an unexpected rain shower begins. Nevertheless, nothing can stop me from exploring. I keep walking in the rain, and it’s such an exhilarating feeling. Bravo, Mother Nature, your beauty is endlessly marvelous!

Finally, when I reach the mountaintop, I’m amazed by the breathtaking scenery. Oh, the vast and green mountain peak, it feels like I’m on top of the world. I feel like I’m a part of nature, and I can’t help but exclaim, “Wow, this journey is truly wonderful!”

Đáp án: Các thán từ (interjection) trong đoạn văn là: Wow, Hooray, Eww, Ouch, Alas, Phew, Yikes, Gosh, Hurrah, Congratulations.

Bài tập 4: Nối thán từ với ý nghĩa của nó:

1. Ouch

2. Whoops!

3. Hey!

4. Wow!

5. Uh-huh!

6. Hooray!

7. Ah!

8. Umi

9. Yuck!

10. Mmm!

a. Surprise

b. Agreement

c. Hesitation

d. Calling attention

e. Strong dislike

f. Pain

g. Surprise

h. Tastiness

i. Clumsiness

j. Happiness

 

Đáp án: 1- f         2 – i           3 – d          4 – a              5 – b            6 – j               7 – e            8 – h             9 – h            10 – c

Bài tập 5: Viết lại câu sau bằng cách thêm thán từ phù hợp.

  1. I can't believe I passed the exam.
  2. That movie was really scary.
  3. We lost the match.
  4. You broke my favorite vase.
  5. This pizza is delicious.

Đáp án:

  1. Wow, I can't believe I passed the exam.
  2. Ah, that movie was really scary.
  3. Oh no, we lost the match.
  4. Oops, you broke my favorite vase.
  5. Mmm, this pizza is delicious.

Bài tập 6: Chọn thán từ phù hợp cho mỗi câu sau.

  1. ____! It's so cold today. (Oh no / Wow)
  2. ____! We made it to the top. (Hurray / Oops)
  3. ____! That was close. (Phew / Boo)
  4. ____! I just won the lottery. (Yay / Ouch)
  5. ____! Watch out for that car. (Hey / Ew)

Đáp án:

  1. Oh no
  2. Hurray
  3. Phew
  4. Yay
  5. Hey

Bài tập 7: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu có nghĩa.

  1. Oh / forgot / I / my / phone / !
  2. Wow / beautiful / that / is / dress / a / !
  3. Yay / job / did / great / you / a / !
  4. Ouch / hurts / this / !
  5. Ugh / can't / traffic / this / I / stand / !

Đáp án:

  1. Oh, I forgot my phone!
  2. Wow, that is a beautiful dress!
  3. Yay, you did a great job!
  4. Ouch, this hurts!
  5. Ugh, I can't stand this traffic!

Bài tập 8: Điền thán từ thích hợp vào chỗ trống trong hội thoại sau.

A: ____! Look at that rainbow.

B: ____! It's so beautiful.

A: I almost missed it, ____!

B: ____! It's starting to rain.

Đáp án:

A: Wow! Look at that rainbow.

B: Oh! It's so beautiful.

A: I almost missed it, phew!

B: Oh no! It's starting to rain.

Bài tập 9: Viết thán từ thích hợp để phản ứng với các tình huống sau.

  1. Bạn vừa thắng một giải thưởng lớn.
  2. Bạn thấy một con nhện lớn.
  3. Bạn làm rơi ly nước.
  4. Bạn nghe tin tốt từ bạn.
  5. Bạn bị đau khi đập ngón chân.

Đáp án:

  1. Yay!
  2. Ahh!
  3. Oops!
  4. Great!
  5. Ouch!

Bài tập 10: Điền thán từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. ____! This place is amazing.
  2. ____! That was really unexpected.
  3. ____! I've never seen anything like this before.
  4. ____! That was so close.
  5. ____! I'm so excited for the trip.

Đáp án:

  1. Wow!
  2. Whoa!
  3. Incredible!
  4. Phew!
  5. Yay!

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Thán từ (Interjections) | Định nghĩa - Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh - Những thán từ phổ biến - Bài tập vận dụng - Ảnh 1
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!