Just vs Only | Ý nghĩa, cách dùng và sự khác biệt
Just vs Only nghĩa là gì?
Trước khi phân biệt Just vs Only, các bạn cần nắm được ý nghĩa của Just và Only trong Tiếng Anh.
1. Ý nghĩa của Just là gì?
Theo từ điển Cambridge, Just /dʒʌst/ là trạng từ trong Tiếng Anh mang ý nghĩa như sau:
- Just = now, very soon, or very recently (vừa mới)
Ví dụ: I'm just finishing up my work, and I'll be with you in a moment. (Tôi vừa mới hoàn thành công việc, và tôi sẽ đến với bạn trong một lát.)
- Just = exactly or equally (Chuẩn xác, không có sự sai lệch)
Ví dụ: She wanted to divide the cake into just two equal halves. (Cô ấy muốn chia bánh thành đúng hai phần bằng nhau.)
- Just = only, simply (chỉ)
Ví dụ: It's just a small scratch; nothing to worry about. (Đó chỉ là một vết trầy nhỏ thôi; không có gì phải lo lắng.)
- Just = almost not or almost (gần như)
Ví dụ: We arrived at the bus station just in time to catch the bus. (Chúng tôi đến bến xe buýt đúng lúc để kịp bắt chuyến xe buýt.)
- Just = very; completely (rất, hoàn toàn)
Ví dụ: She's just brilliant at playing the piano. (Cô ấy hoàn toàn xuất sắc trong việc chơi đàn piano.)
- Just còn là một tính từ trong câu với ý nghĩa là fair; morally correct (công bằng, đúng về mặt đạo đức)
Ví dụ: It was a just decision to award the prize to the most deserving student. (Đó là một quyết định công bằng khi trao giải cho học sinh xứng đáng nhất.)
Như vậy, có thể rút ra chức năng của Just trong câu bao gồm:
- Nhấn mạnh một mệnh lệnh hay một câu phát biểu
Ví dụ: I just need a moment to think about it. (Tôi cần một khoảnh khắc để suy nghĩ về nó.)
- Làm dịu hay làm nhẹ hơn điều mình nói, đặc biệt trong các yêu cầu/ mệnh lệnh để câu văn thêm lịch sự
Ví dụ: Could you just pass me the pen, please? (Bạn có thể vui lòng đưa tôi cái bút không?)
2. Ý nghĩa của Only là gì?
Theo từ điển Cambridge, Only /ˈəʊn.li/ đóng vai trò là một tính từ (adj), trạng từ (adverb) hay liên từ (conjunction) trong câu. Only có các ý nghĩa như sau:
- Only được sử dụng như một tính từ với ý nghĩa là duy nhất hay chỉ có một, rất ít thứ gì đó (Only one)
Ví dụ: This is the only copy of the book. (Đây là bản duy nhất của cuốn sách.)
- Only là 1 trạng từ có nghĩa là chỉ
Ví dụ: This bike only cost $100. (Chiếc xe đạp này giá chỉ 100 đô.)
- Only là một liên từ (conjunction) với ý nghĩa là chỉ có điều/chỉ là
Ví dụ: She wants to travel the world, only she has financial constraints. (Cô ấy muốn đi du lịch thế giới, nhưng chỉ có điều cô ấy đang gặp khó khăn về tài chính.)
Giống nhau giữa Just và Only
Trong các trường hợp được sử dụng, “Just” và “Only” có thể mang ý nghĩa giống nhau: nhấn mạnh một điều gì đó có chủ đích trong câu. Vì vậy, khi được sử dụng với mục đích này, người nói có thể thay thế Just và Only với nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- I only drink a cup of coffee.
- I just drink a cup of coffee.
→ Trong câu này, “only” và “just” được dùng chỉ để nhấn mạnh rằng người nói đang chỉ uống “a cup”, không phải “two or three cup”.
Trong câu trên, nếu loại bỏ “just” hoặc “only”, câu vẫn hoàn toàn đúng và có thể dùng được trong văn viết hay giao tiếp mà không ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp của câu.
Phân biệt Just vs Only
Mặc dù Just và Only rất giống nhau trong một số trường hợp và có thể sử dụng thay thế nhau, nhưng chúng vẫn có một vài điểm khác biệt nên phải biết nếu muốn sử dụng một cách chính xác.
1. Cách sử dụng Just
Trong tiếng Anh, “Just” /dʒʌst/ có thể đóng vai trò như một trạng ngữ (adv), hoặc tính từ (adj) hay liên từ (conjuction). Only có một vài định nghĩa khác nhau trong các trường hợp giao tiếp.
Sự vật, sự việc nào đó xảy ra rất gần thời điểm nói (Recently)
Ví dụ:
- I have just met your father at the zebra cross. He is very rush to arrive the school to pick you up
(Tôi vừa gặp bố của bạn ở vạch kẻ dành cho người đi bộ. Ông ấy rất hối hả đến để đón bạn đấy.)
- He has just eaten some pizza at the nearby restaurant.
(Anh ấy vừa mới ăn một vài miếng pizza ở nhà hàng ngay gần.)
Chính xác, chuẩn chỉ, không có sự sai lệch (Exactly)
Ví dụ:
- Just like you, I am not intelligent but I will always put my effort to my work.
(Giống y như bạn, mặc dù tôi không thông minh nhưng tôi luôn đặt toàn bộ tâm huyết vào công việc của mình.)
- He has personalities that just fit with what I need.
(Anh ấy có những nét cá tính mà tôi đang cần.)
Chỉ một, không hơn, không kém (Only)
Ví dụ:
- You just need one laptop to work.
(Bạn chỉ cần một chiếc laptop để làm việc mà thôi.)
- It’s just a dream, don’t be afraid.
(Đó chỉ là một giấc mơ mà thôi, đừng sợ nhé.)
2. Cách sử dụng Only
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Only /ˈəʊn.li/ mang ý nghĩa là chỉ một (used to show that there is a single one or very few of something, or that there are no others) thường đóng vai trò như một tính từ (adj), hay liên từ (conjuction) trong câu.
Một số cách sử dụng câu với “only” là:
Duy nhất (Only one)
Ví dụ:
- His family only have one son and that is him.
(Gia đình anh ấy chỉ có một người con trai và đó chính là anh ấy.)
- Only you can help me in this situation.
(Chỉ có bạn có thể giúp tôi trong tình thế này mà thôi.)
Chỉ có điều - Đóng vai trò là liên từ (conjuction)
Ví dụ:
- I want to eat some pizza, only I am on a diet.
(Tôi rất muốn ăn pizza, chỉ có điều là tôi đang trong chế độ giảm cân.)
- You can be like him, only you need more motivation.
(Bạn có thể trở thành giống anh ấy, nhưng chỉ có điều bạn cần động lực hơn.)
Trong nhiều trường hợp thực tế, Only hoàn toàn có thể bị thay thế bởi Just mà không hề thay đổi về mặt ngữ nghĩa của câu. Người học cần chú ý về ngữ cảnh khi sử dụng 2 từ vựng này vì ngữ cảnh sẽ quyết định phần lớn ý nghĩa của câu và cách sử dụng “Only” và “Just”. Ví dụ như
Sự khác nhau giữa Just and Only
- Just có thể mang ý nghĩa là: đơn giản (simply), chính xác (Exactly), gần đây (Recently).
- Only có thể mang ý nghĩa là: duy nhất (only one), chỉ có điều
Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể, Just and Only hoàn toàn có thể thay thế cho nhau vì chúng có thể mang ý nghĩa giống nhau trong từng ngữ cảnh. Người học cần dựa vào ngữ cảnh để đưa ra lựa chọn dùng từ và dự đoán nghĩa của Just and Only.
Bài tập phân biệt cách dùng Just và Only có đáp án
Bài 1: Lựa chọn only/just hoặc cả hai? Hãy điền câu trả lời vào khoảng trống dưới đây.
1) He’s ____ gone to the cinema with friends. (just)
2) The teacher ____ gives us 3 exercises each week.
3) My father is a vegetarian so he ____ eats vegetables.
4) I have ____ met her and I like her at first sight.
5) The girl in the corner is ___ like me as he has blonde hair.
6) I ____ go to the zoo twice this month, not so much as the previous month.
7) ____ like me, the boy only has a bike to drive to school.
Đáp án
1) Just
2) Only
3) Only
4) Just
5) Just
6) Only
7) Just
Bài 2: Điền vào chỗ trống
1. I ___ had a slice of cake left.
2. She ___ finished her book.
3. He ___ wants to be with you.
4. They ___ had one chance to succeed.
5. They arrived ___ in time for the concert.
6. She's ___ going to the store for some milk.
7. I have ___ one dollar left in my wallet.
8. He ___ got the job because of his qualifications.
9. She ___ bought a new phone and it's already broken.
10. The restaurant has ___ a few tables available for tonight.
11. I ___ wanted to take a break and relax.
12. The shop is ___ open for a few more minutes.
13. They ___ have one last chance to win the game.
14. He ___ realized the importance of time management.
15. I have ___ visited the art gallery today.
Đáp án
1. only/just
2. just
3. only/just
4. only/just
5. just
6. only/just
7. only/just
8. only/just
9. just
10. only/just
11. only/just
12. only/just
13. only/just
14. just
15. just
Bài 3: Điền only/ just vào ô trống.
1. I’ve_______heard the news.
2. ‘Can I help you?’ ‘No thanks, I’m_______looking.’
3. You_______have to look at her to see she doesn’t eat enough.
4. _______five people turned up.
5. I decided to learn Japanese_______for fun.
6. She’s their_______daughter.
Đáp án:
1. just
2. just
3. only
4. Only
5. just
6. only
Bài 4: Điền "just" hoặc "only" vào chỗ trống
1. I ______ want a cup of tea, nothing else.
2. She was ______ five minutes late, but the teacher still scolded her.
3. This offer is valid for today ______.
4. He didn't mean to offend you; he was ______ joking.
5. It’s ______ a scratch, no need to worry.
Đáp án
1. just
2. just
3. only
4. just
5. just
Bài 5: Dịch câu sau sang tiếng Anh, sử dụng "just" hoặc "only"
1. Tôi chỉ muốn biết sự thật.
2. Cô ấy vừa rời khỏi đây cách đây vài phút.
3. Vé này chỉ có giá trị cho một người.
4. Họ chỉ đang cố gắng giúp đỡ bạn.
5. Anh ta vừa mới hoàn thành bài kiểm tra.
Đáp án
1. I only want to know the truth.
2. She just left here a few minutes ago.
3. This ticket is valid for only one person.
4. They’re just trying to help you.
5. He has just finished the test.
Bài 6: Chọn từ đúng
1. (Just/Only) a moment, please.
2. This book is not interesting; it's (just/only) a waste of time.
3. I (just/only) finished my homework when the phone rang.
4. This room is for staff members (just/only).
5. Don’t be mad at her; she (just/only) wanted to help.
Đáp án
1. Just
2. Only
3. Just
4. Only
5. Just
Bài 7: Đúng hay sai? Nếu sai, sửa lại
1. I only have finished my homework.
2. She just has one sibling, no more.
3. This event is just for children under 12.
4. He was only trying to help, but she got angry.
5. I’ve just spoken to her, and she seems fine.
Đáp án
1. Sai → I have just finished my homework.
2. Sai → She only has one sibling, no more.
3. Đúng
4. Đúng
5. Đúng
Bài 8: Sắp xếp câu
1. minutes / left / she / a / just / ago.
2. this / only / members / is / staff / for.
3. want / just / know / truth / the / I.
4. trying / only / was / help / they / to.
5. finished / just / he / test / his / has.
Đáp án
1. She just left a few minutes ago.
2. This is only for staff members.
3. I just want to know the truth.
4. They were only trying to help.
5. He has just finished his test.
Bài 9: Điền từ thích hợp (Just/Only) vào chỗ trống
1. I __________ want a cup of tea, nothing else.
2. She arrived __________ in time for the meeting.
3. This room is __________ for staff members.
4. I was __________ about to call you when you texted me.
5. It’s not __________ a hobby; it’s her passion.
Đáp án:
1. only
2. just
3. only
4. just
5. just
Bài 10: Chọn từ đúng (Just/Only)
1. He is __________ a beginner, but he’s learning quickly.
a. just
b. only
2. I need __________ five minutes to finish this work.
a. just
b. only
3. This offer is valid for __________ two days.
a. just
b. only
4. She __________ started working here last week.
a. just
b. only
5. The instructions are __________ for advanced users.
a. just
b. only
Đáp án:
1. a
2. a
3. b
4. a
5. b
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: