Continue with GoogleContinue with Google

Linking verb trong tiếng Anh là gì ? | Phân loại - Một số lưu ý khi sử dụng linking verb và Bài tập vận dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Linking verb trong tiếng Anh là gì ? | Phân loại - Một số lưu ý khi sử dụng linking verb và Bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Linking verb trong tiếng Anh là gì ? | Phân loại - Một số lưu ý khi sử dụng linking verb và Bài tập vận dụng

Linking verb là gì ?

Linking verb được gọi là liên động từ hay động từ nối. Loại động từ này dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một (cụm) danh từ hoặc tính từ) trong câu. 

Khác với Action verb - động từ thường - dùng để thể hiện hành động, linking verb không dùng để chỉ hành động mà dùng để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc, con người.

Ví dụ: 

  • Lan looks so beautiful with her new dress.
  • (Lan trông rất đẹp trong bộ váy mới của cô ấy.)
  • Phong is a very clever boy.
  • (Phong là một cậu bé rất thông minh.)
  • Ha grows prettier everyday.
  • (Hà trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày.)

Phân loại các dạng linking verb

1. Dạng động từ tobe

Một trong những động từ nối phổ biến nhất chính là động từ tobe và các dạng của nó gồm: am, is, are, was, were, be, been, being.

Ví dụ:

  • My favorite food is noodles.
  • (Món ăn khoái khẩu của tôi là mì.)
  • Huong’s friends are friendly.
  • (Những người bạn của Hương rất thân thiện.)

2. Các động từ chỉ tri giác, giác quan

Look: Trông có vẻ

She looks unhappy. (Cô ấy trông vô có vẻ không vui.)

Smell: Có mùi

This flowers smells so good. (Mùi hương của những bông hoa này thật tuyệt.)

Sound: Nghe có vẻ

This song sounds interesting. (Bài hát này nghe có vẻ thú vị.)

Taste: Có vị

This food taste delicious! (Món này có vị rất tuyệt!)

Feel: Cảm thấy

She felt relaxed when coming back to her house. (Cô ấy cảm thấy thư giãn sau khi trở về nhà của mình.)

3. Một số động từ nối khác

  • Seem: Dường như, có vẻ

Ví dụ: Hoang seems nervous. (Hoàng có vẻ lo lắng.)

Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng seem trong tiếng Anh

  • Appear: Hoá ra, dường như, trông có vẻ 

Ví dụ: Everything appears normal at first. (Mọi thứ lúc ban đầu trông có vẻ bình thường.)

  • Become: Trở thành, trở nên

Ví dụ: He became successful as a professional writer at the age of 20. (Anh ấy trở nên thành công với tư cách là một nhà văn chuyên nghiệp ở tuổi 20.)

  • Grow: Trở nên

Ví dụ: You get younger every day. (Bạn trở nên càng ngày càng trẻ ra.)

  • Prove: tỏ ra 

Ví dụ: The test proved too easy for most students in the school. (Bài kiểm tra có vẻ quá dễ đối với hầu hết số thí sinh trong trường.)

  • Remain / Stay: giữ nguyên, duy trì

Ví dụ: Mike remains a member of my family. (Mike vẫn mãi là thành viên trong gia đình của tôi.)

Ví dụ: Don't stay up late too much. Stay healthy. (Đừng thức khuya quá nhiều. Hãy giữ gìn sức khỏe.)

Một số lưu ý khi sử dụng linking verb

Đối với các linking verbs như appear, look, prove, seem, người học có thể dùng tính từ theo ngay sau đó hoặc thêm to be. 

Ví dụ: 

  • She seemed to be sick = She seemed sick.

Động từ nối chỉ tri giác, giác quan như feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp đó, chúng sẽ trở thành động từ miêu tả hành động và không còn là một linking verb và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. 

Ví dụ:

  • I am looking at you. (Tôi đang nhìn bạn đó.)
  • I am tasting this weird food. (Tôi đang nếm thức ăn kỳ lạ này.) 

Hướng dẫn phân biệt action verbs và linking verbs

Linking verb là các từ có chức năng nối giữa chủ ngữ và vị ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ). Trong khi đó, action verb là các động từ chỉ hoạt động cụ thể như play, read, watch…. và được bổ nghĩa bởi phó từ.

→ Vì vậy, khác với action verbs, linking verb được bổ nghĩa bởi tính từ và không dùng để diễn tả hành động. 

Ví dụ: 

  • I buy these beautiful flowers from Mai's shop.
  • The flowers from Mai's shop seem beautiful.

Trong ví dụ (1), “buy” là động từ thường chỉ hành động mua. Theo sau buy là một tân ngữ “these beautiful flowers”, bổ sung ý nghĩa cho động từ và hoàn thiện câu về mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa.

Trong ví dụ (2), “seem” là từ nối, có tác dụng liên kết chủ ngữ “The flowers from Mai's shop” và vị ngữ là tính từ “beautiful".

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng linking verbs

1. Nhầm lẫn giữa động từ chỉ hành động và liên động từ

Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, các từ như feel, appear, smell vừa có thể là action verbs (Động từ chỉ hành động), vừa có thể là linking verbs (Liên động từ).

Do đó, để phân biệt 2 loại từ này, người học có thể thay thế động từ chỉ hành động hoặc liên động từ bằng động từ tobe, sau đó xem câu văn có đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa như cũ không.

Ví dụ:

  • This book appears interesting (linking verb).
  • She appeared at the party last night (action verb).

2. Sử dụng linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn

Vì nhầm lẫn giữa hai loại từ, nên người học có thể cho rằng các từ linking verb như seem, look, feel… cũng có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn như action verb. Nhưng thực tế, các từ linking verb không thể chi ở thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ: 

Sai: The meal you cook is tasting delicious.

Sửa lại: The meal you cook tastes delicious.

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Fill in the blanks with linking verbs. Conjugate the verbs appropriately.

1. The flowers _________ lovely.

2. My brother _________ a great cook.

3. You _________ more relaxed now.

4. If you practice, you may _________ a champion.

5. Mr. Le _________ so handsome in this suit.

6. That coffee pot _________ my grandmother’s.

7. Minh _________ very excited when she heard the news.

8. My mother _________ a high school teacher at 22.

9. These jeans _________ too tight for her.

10. She _________ only sixteen years old.

11. Today _________ her wedding day.

12. It _________ tedious.

Answer 1

1. look 

2. is 

3. seem 

4. become 

5. looks 

6. was 

7. got 

8. became 

9. feel 

10. is

11. is

12. sounds

Exercise 2: Underline the linking verbs in the following sentences

1. The architecture in future cities seems environmentally friendly.

2. Advanced technology in urban planning is changing the way we design cities.

3. Many people feel excited about the prospect of flying cars.

4. Green spaces in urban areas become essential for a healthy living environment.

5. Engineers are constantly innovating solutions for smart infrastructure.

6. That robot sounds surprisingly like a human.

7. Solar energy proves to be a great sustainable power source.

8. The concept of smart homes sounds intriguing to many.

9. Citizens become more aware of their environmental impact.

10. In the future, transportation will be more efficient and sustainable.

11. The air quality in big cities remains a critical concern.

12. Innovations in green technology look promising for a cleaner future.

13. The cityscape appears dynamic with high-rise buildings.

14. The Internet has become an integral part of urban life.

15. Futuristic transportation systems seem like something from science fiction novels.

Answer 2:

1. seems (Kiến trúc trong các thành phố tương lai có vẻ thân thiện với môi trường.)

2. is (Công nghệ tiên tiến trong quy hoạch đô thị đang thay đổi cách chúng ta thiết kế thành phố.)

3. feel (Nhiều người cảm thấy hào hứng với viễn cảnh của ôtô bay.)

4. become (Các khu vực xanh trong khu đô thị trở nên quan trọng đối với môi trường sống khỏe mạnh.)

5. are (Kỹ sư đang không ngừng đổi mới những giải pháp cho cơ sở hạ tầng thông minh.)

6. sounds (Robot đó nghe giống con người một cách đáng nhiên.)

7. proves (Năng lượng mặt trời cho thấy rằng nó là nguồn năng lượng bền vững tuyệt vời.)

8. sounds (Khái niệm về nhà thông minh nghe có vẻ hấp dẫn đối với nhiều người.)

9. become (Công dân trở nên nhận thức rõ hơn về cách họ tác động đến môi trường.)

10. be (Trong tương lai, giao thông sẽ trở nên hiệu quả và bền vững hơn.)

11. remains (Chất lượng không khí tại các thành phố lớn vẫn là mối quan tâm quan trọng.)

12. look (Các đổi mới trong công nghệ xanh trông có vẻ đầy hy vọng cho một tương lai sạch sẽ hơn.)

13. appears (Quang cảnh thành phố trông năng nổ với những tòa nhà chọc trời.)

14. become (Internet đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống đô thị.

15. seem (Hệ thống giao thông tương lai cứ như đến từ tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)

Exercise 3: Choose the correct answer A, B, or C to complete the following sentences

1. The new infrastructure in our area ______ advanced and efficient.

A. feels

B. is

C. go

2. The eco-friendly initiatives ______ to bring positive results in reducing pollution.

A. brings

B. seem

C. become

3. The apartment ______ expensive but I managed to afford it.

A. was

B. were

C. been

4. The new gadget you recently bought ______ incredibly convenient.

A. stays

B. feels

C. looks

5. Peter ______ an engineer.

A. became

B. got

C. brought

6. I love the countryside. It ______ like a haven of tranquility.

A. becomes

B. feels

C. are

7. Confidence ______ naturally when you believe in yourself.

A. has been

B. grows

C. comes

8. Innovations in renewable energy ______ a key focus for urban planners.

A. will become

B. will seem

C. will come

9. It ______ that nowadays people have a preference for green living.

A. smell

B. smells

C. seems

10. The air quality in future cities ______ a major concern for residents.

A. remains

B. goes

C. looks

11. Did you ______ the mayor of the city?

A. go

B.grow

C. become

12. The vision of future transportation ______ exciting for many.

A. become

B. is

C. appear

Answer 3:

1. B. is (Cơ sở hạ tầng mới trong khu vực của chúng tôi rất tiên tiến và hiệu quả.)

2. B. seem (Các sáng kiến thân thiện với môi trường có vẻ đang mang lại kết quả tích cực trong việc

giảm ô nhiễm.)

3. A. was (Căn hộ đó đắt đỏ nhưng tôi đã xoay sở để có thể chi trả được.)

4. C. looks (Cái thiết bị công nghệ mới mà bạn vừa mua trông thật tiện ích.)

5. A. became (Peter trở thành một kỹ sư.)

6. B. feels (Tôi yêu đồng quê. Nó như một thiên đường yên bình.)

7. C. comes (Sự tự tin sẽ xảy ra một cách tự nhiên khi bạn tin tưởng vào bản thân mình.)

8. A. will become (Các sáng kiến mới trong năng lượng tái tạo sẽ là một điểm quan trọng cho các nhà

kế hoạch đô thị.)

9. B. seems (Dường như ngày nay mọi người đều ưa chuộng lối sống xanh.)

10. A. remains (Chất lượng không khí trong các thành phố tương lai là một vấn đề lớn đối với cư dân.)

11. C. become (Bạn có trở thành thị trưởng của thành phố không?)

12. B. is (Tầm nhìn về phương tiện giao thông trong tương lai làm nhiều người thấy phấn khích.)

Exercise 4: Identify the correct forms of the Verbs (Action Verb or Linking Verb) in the following sentences

No.

Sentence

Verb form

1.

Citizens are adopting greener lifestyles.

 

2.

Sustainable practices may become a priority in future cities.

 

3.

3D-printed cakes taste significantly different from regular ones.

 

4.

Urban planners are working on creating more walkable cities.

 

5.

ZIM is an English center tailored specifically for students aiming to prepare for their IELTS exams.

 

6.

You should update your identification information using the mobile app.

 

7.

Some smart technologies can be difficult for the elderly to use.

 

8.

Lan and Mary became best friends.

 

9.

Why don’t you drive to work?

 

10.

I don't mind if you turn on the air conditioner.

 

11.

In the future, more cameras will be installed on the streets to fine cars violating traffic rules.

 

12.

The new "Metro" train has made getting around easier.

 

13.

The audience started to grow bored of the show.

 

14.

I feel that fewer people prefer face-to-face interactions in the technology era.

 

15.

Stay alert to online criminals who may steal your personal information.

 

Answer 4

1. Action verb (Người dân đang áp dụng lối sống thân thiện với môi trường.)

2. Linking verb (Các thói quen bền vững có thể trở thành hàng đầu trong các thành phố tương lai.)

3. Linking verb (Các chiếc bánh in bằng 3D có hương vị hoàn toàn khác biệt so với những chiếc bánh bình thường.)

4. Action verb (Các nhà quy hoạch đô thị đang phát triển để tạo ra các thành phố có nơi đi bộ dễ dàng hơn.)

5. Linking verb (ZIM là một trung tâm tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho những học muốn chuẩn bị

cho kỳ thi IELTS.)

6. Action verb (Bạn nên cập nhật thông tin chứng minh thư của mình bằng ứng dụng di động.)

7. Linking verb (Một số công nghệ thông minh có thể khó sử dụng đối với người cao tuổi.)

8. Linking verb (Lan và Mary trở thành những người bạn thân.)

9. Action verb (Tại sao bạn không lái xe đến nơi làm việc?)

10. Action verb (Tôi không ngại nếu bạn muốn bật máy điều hòa.)

11. Linking verb (Trong tương lai, sẽ có nhiều camera được lắp đặt trên đường để xử phạt các xe vi

phạm luật giao thông.)

12. Action verb (Tàu điện mới "Metro" đã giúp việc đi lại dễ dàng hơn.)

13. Linking verb (Khán giả bắt đầu cảm thấy chán với chương trình.)

14. Linking verb (Tôi cảm thấy rằng ngày càng ít người thích giao tiếp trực tiếp trong thời đại công nghệ.)

15. Linking verb (Hãy cảnh giác trước các tội phạm trực tuyến có thể đánh cắp thông tin cá nhân của bạn)

Exercise 5: Find and correct the mistakes in the following sentences

1. The urban lifestyle seems more excitingly for young people.

A. lifestyle

B. seems

C. excitingly

2. In the future, technology are going to change everything.

A. technology

B. are

C. going to change

3. It seems that many companies are investing in electricity cars.

A. It

B. investing

C. electricity

4. The students are staying crazy with excitement about the upcoming field trip.

A. are staying

B. excitement

C. upcoming

5. Cities should have more green spaces so peoples can relax.

A. have

B. peoples

C. can

6. Are you sure the cheese is good? It has a quite unpleasantly smell.

A. cheese

B. quite

C. unpleasantly

7. He was appeared mad about his Math finals score.

A. was appeared

B. about

C. score

8. She hardly seems scaring despite the hectic traffic.

A. seems

B. scaring

C. despite

9. Keep calmed and carry on.

A. Keep

B. calmed

C. carry

10. A new subways look surprisingly modern.

A. A

B. look

C. surprisingly

11. That sounds horribly.

A. That

B. sounds

C. horribly

12. The challenges of future cities are being increasingly complex.

A. The challenges

B. are being

C. complex

13. The birth rates remained unchanged.

A. rates

B. remained

C. unchanged

14. The book gets worse as it progressing.

A. book

B. worse

C. progressing

15. The theory been proved true after several experiments.

A. been

B. after

C. experiments

Answer 5:

1. C. excitingly → exciting (Lối sống đô thị dường như thú vị hơn đối với giới trẻ.)

2. B. are → is (Trong tương lai, công nghệ sẽ thay đổi mọi thứ.)

3. C. electricity → electric (Dường như nhiều công ty đang đầu tư vào ôtô điện.)

4. A. are staying → are going (Các học sinh đang phát cuồng với sự hứng thú về chuyến đi thực tế sắp tới.)

5. B. peoples → people (Các thành phố nên có nhiều không gian xanh hơn để mọi người có thể thư giãn.)

6. C. unpleasantly → unpleasant (Bạn chắc chắn phô mai vẫn tốt chứ? Nó có một mùi khá khó chịu.)

7. A. was appeared → appeared (Anh ta dường như tức giận về điểm toán cuối kỳ của mình.)

8. B. scaring → scared (Cô ấy dường như không sợ hãi trước sự hỗn loạn của giao thông.)

9. B. calmed → calm (Hãy bình tâm và tiếp tục)

10. A. A → The (Những tàu điện ngầm mới trông hiện đại đến đáng kinh ngạc.)

11. C. horribly → horrible (Điều đó nghe có vẻ khủng khiếp.)

12. B. are being → are (Những thách thức của thành phố trong tương lai đang trở nên ngày càng phức tạp.)

13. C. unchangeds → unchanged (Tỷ lệ sinh không có thay đổi.)

14. C. going → goes (Cuốn sách trở nên tệ hơn mỗi khi tôi tiếp tục đọc.)

15. A. been → x (Lý thuyết đã được chứng minh là đúng sau một số thí nghiệm.)

Exercise 6: Use the given words to create sentences. Pay attention to the use of linking verbs.

1. (be/crucial/environmentally friendly transportation)

2. (sustainable/solutions/ remain)

3. (cities/become/more interconnected)

4. (biodiversity/ nature/ become/ popular)

5. (innovations/energy efficiency)

6. (computer-controlled transport systems/interesting)

7. (future cities/depend/on/smart infrastructure)

8. (remain/connected/through/social media)

9. (building/look/impressive)

10. (get/older/change)

11. (taste/delicious)

12. (flowers/grow/beautifully)

Answer 6:

1. It is crucial to opt for environmentally friendly transportation. (Việc lựa chọn phương tiện giao thông

thân thiện với môi trường là rất quan trọng.)

2. Sustainable solutions in urban planning remain essential. (Những giải pháp bền vững trong quy hoạch đô thị vẫn là vô cùng cần thiết.)

3. Cities become more interconnected. (Các thành phố trở nên kết nối với nhau hơn.)

4. Making room for biodiversity and nature to grow will become more and more popular. (Tạo không gian

cho sự phát triển đa dạng sinh học và thiên nhiên sẽ trở nên ngày càng phổ biến.)

5. Investing in energy efficiency innovations should be a priority. (Đầu tư vào các đổi mới về hiệu suất

năng lượng nên là một ưu tiên.)

6. Computer-controlled transport systems sound interesting. (Hệ thống vận chuyển được kiểm soát

bằng máy tính nghe có vẻ thú vị.)

7. Future cities depend on smart infrastructure. (Những thành phố tương lai phụ thuộc vào cơ sở hạ

tầng thông minh.)

8. People continue to remain connected through social media. (Mọi người tiếp tục duy trì sự kết nối

thông qua các phương tiện truyền thông xã hội.)

9. The Pixel Building in Australia looks impressive. (Toà nhà Pixel ở Australia trông thật ấn tượng.)

10. As you get older, your interests may grow and change. (Khi bạn càng lớn, sở thích của bạn có thể

sẽ thay đổi.)

11. The soup tastes delicious with the added herbs and spices. (Món súp có vẻ ngon hơn khi thêm các

loại thảo mộc và gia vị vào)

12. The flowers in our garden grow beautifully in the spring. (Những bông hoa trong vườn của chúng tôi

đâm chồi thật đẹp mắt vào mùa xuân.)

Exercise 7: Underline the linking verb in each sentence.

1. At the hospital, the sick woman's face turned blue.

2. These potatoes tasted awful.

3. The boy was injured during the soccer match.

4. My parents sounded unhappy after the news.

5. At the park, I feel happy.

6. Beth’s clothes are muddy.

7. The dogs at the farm were friendly

8. The five fish were happy and healthy.

9. Billy’s old green jacket is too small.

10. The old house was creepy.

11. We were the spelling bee champions last year.

12. Apple pies are delicious.

13. I will be an elf in the school party.

Answer 7:

1. At the hospital, the sick woman's face turned blue

2. These potatoes tasted awful.

3. The boy was injured during the soccer match.

4. My parents sounded unhappy after the news.

5. At the park, I feel happy

6. Beth’s clothes are muddy

7. The dogs at the farm were friendly

8. The five fish were happy and healthy.

9. Billy’s old green jacket is too small.

10. The old house was creepy.

11. We were the spelling bee champions last year.

12. Apple pies are delicious.

13. I will be an elf in the school party.

14. Melina is the fastest runner on our team.

Exercise 8: Choose the suitable word to complete each sentence.

1. He is shouting at his friend. He seems very angry/angrily.

2. A: Why do you smell the milk?

B: Because it smells terrible/terribly. You should throw it away.

3. This plan grows quickly/quick if it absorbs enough water.

4. He kept talking and his friends seemed annoyedly/annoyed.

5. The doctor checked my legs carefully/careful to see if there were any injuries.

6. Jane wants/ is wanting to be a nurse when she grows up.

7. David is thinking/ thinks about holding a party next weekend.

8. This soup is tasting/ tastes delicious.

9. The chef always tastes/ is tasting the food before it is served.

10. Why are you smelling/ do you smell the flowers?

Answer 8:

1. He is shouting at his friend. He seems very angry.

2. A: Why do you smell the milk?

B: Because it smells terrible. You should throw it away.

3. This plan grows quickly if it absorbs enough water.

4. He kept talking and his friends seemed annoyed.

5. The doctor checked my legs carefully to see if there were any injuries.

6. Jane wants to be a nurse when she grows up.

7. David is thinking about holding a party next weekend.

8. This soup tastes delicious.

9. The chef always tastes the food before it is served.

10. Why are you smelling the flowers?

Exercise 9: Complete the sentences using the given words.

become

appears

sounds

grow

felt

seemed

looks

getting

1. She ______ ______ so beautiful in that white dress.

2. A: What about going to the Italian restaurant?

B: That ___________ great!

3. She wants to _______ a fashion designer like Victoria Beckham in the future.

4. I ______________ painful in my stomach after eating that cake.

5. It ____ _____ interesting that he didn't like anything except that bowl

6. Teenagers like to make their own choice when they _____________ older.

7. Turn on the fan. It is ________ hotter and hotter.

8. That Super Junior ___________ suddenly at the end of concert makes its fans overjoyed.

Answer 9:

1. She ______ looks ______ so beautiful in that white dress.

2. A: What about going to the Italian restaurant?

B: That _____ sounds ______ great!

3. She wants to ____ become ___ a fashion designer like Victoria Beckham in the future.

4. I ______ felt ________ painful in my stomach after eating that cake.

5. It ____ seemed _____ interesting that he didn't like anything except that bowl

6. Teenagers like to make their own choice when they _______ grow ______ older.

7. Turn on the fan. It is ____ getting ____ hotter and hotter.

8. That Super Junior ______ appears _____ suddenly at the end of concert makes its fans overjoyed.

Exercise 10: Complete each sentence with an appropriate linking verb

1. The woods _______________ calm and quiet.

2. The pizza _______________ very chessy.

3. Kevin _______________ upset about something.

4. Writing a full essay _______________ difficult for Gerald.

5. Sally _______________ happier gradually.

6. The leaves _______________ yellow in fall.

7. The rancher _______________ an expert in raising livestock.

8. The gingerbread cookies _______________ delicious.

Answer 10:

1. The woods _____remains__________ calm and quiet.

2. The pizza _______tastes________ very chessy.

3. Kevin ________seems_______ upset about something.

4. Writing a full essay ______proved_________ difficult for Gerald.

5. Sally _______grew________ happier gradually.

6. The leaves ______turn_________ yellow in fall.

7. The rancher ______became_________ an expert in raising livestock.

8. The gingerbread cookies ______smell________ delicious.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo