I. Giới thiệu: Vì sao bạn cần hiểu rõ về trợ cấp thôi việc?
Chắc hẳn bạn đã từng nghe hoặc thậm chí trải qua cảnh một người đồng nghiệp nghỉ việc, tay bắt mặt mừng chia tay mọi người, nhưng trong lòng lại bộn bề không biết quyền lợi của mình thế nào, đặc biệt là khoản trợ cấp thôi việc. Đó là một tình huống rất thực tế và cũng khá phổ biến, đúng không?
Vì sao bạn cần "nằm lòng" về trợ cấp thôi việc?
Hãy hình dung thế này nhé: Bạn dành cả thanh xuân, mồ hôi, công sức cống hiến cho một công ty. Đến một ngày, vì lý do nào đó, bạn buộc phải dừng lại. Lúc này, trợ cấp thôi việc giống như một "cứu cánh", một khoản tiền giúp bạn ổn định cuộc sống trong thời gian đầu khi chưa có công việc mới. Việc hiểu rõ về trợ cấp thôi việc không chỉ giúp bạn chủ động nắm bắt quyền lợi chính đáng của mình mà còn giúp bạn tránh được những thiệt thòi không đáng có. Bạn sẽ biết mình có thuộc đối tượng được nhận hay không, cách tính toán ra sao, và những thủ tục pháp lý cần thiết để đảm bảo quyền lợi đó.
Nói tóm lại, hiểu rõ về trợ cấp thôi việc là bảo vệ túi tiền và quyền lợi của chính bạn sau những năm tháng làm việc vất vả.
Vậy, bài viết này sẽ "bật mí" cho bạn tất tần tật những điều cần biết về trợ cấp thôi việc, bao gồm:
- Trợ cấp thôi việc là gì? Chúng ta sẽ cùng nhau định nghĩa một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
- "Bóc tách" công thức tính trợ cấp thôi việc: Không còn những con số khô khan, bạn sẽ nắm được cách tính một cách dễ dàng.
- Ai là người "may mắn" được nhận trợ cấp thôi việc? Chúng ta sẽ điểm danh những đối tượng cụ thể.
- Những "điểm dừng" pháp lý quan trọng: Những lưu ý về mặt pháp luật mà bạn không thể bỏ qua.
II. Trợ cấp thôi việc là gì?
Theo Điều 46 của Bộ luật Lao động 2019 của Việt Nam, trợ cấp thôi việc là khoản tiền mà người sử dụng lao động (hay chính là công ty, doanh nghiệp bạn làm việc) có trách nhiệm chi trả cho người lao động khi hợp đồng lao động chấm dứt hợp pháp theo một số trường hợp nhất định.
Hiểu một cách đơn giản, đây là một khoản tiền "hỗ trợ" mà công ty trả cho bạn khi bạn nghỉ việc theo đúng quy định của pháp luật, như một sự ghi nhận cho những đóng góp của bạn trong suốt thời gian làm việc.
"Soi chiếu" sự khác biệt giữa 3 loại: Trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm và bảo hiểm thất nghiệp
Nhiều khi chúng ta dễ bị nhầm lẫn giữa các khoản trợ cấp này. Hãy cùng tôi làm rõ sự khác biệt nhé:
- Trợ cấp thôi việc: Như đã nói ở trên, đây là khoản tiền do người sử dụng lao động chi trả khi hợp đồng lao động chấm dứt trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: công ty đơn phương chấm dứt hợp đồng đúng luật, hết hạn hợp đồng mà không ký tiếp,...). Điều kiện để nhận trợ cấp này thường liên quan đến thời gian bạn đã làm việc cho công ty.
- Trợ cấp mất việc làm: Khoản này cũng do người sử dụng lao động chi trả, nhưng nó chỉ phát sinh khi người sử dụng lao động thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế mà dẫn đến việc người lao động mất việc làm. Đây là một trường hợp đặc biệt hơn so với thôi việc thông thường.
- Bảo hiểm thất nghiệp: Đây là khoản tiền do Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp chi trả cho người lao động khi họ chấm dứt hợp đồng lao động (trong nhiều trường hợp khác nhau, có điều kiện cụ thể) và đáp ứng các điều kiện nhất định như đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian, đã đăng ký thất nghiệp,... Khoản tiền này nhằm mục đích hỗ trợ người lao động trong thời gian tìm kiếm công việc mới. Nguồn tiền của bảo hiểm thất nghiệp đến từ sự đóng góp của cả người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước.
Ví dụ đơn giản để bạn dễ hình dung:
Giả sử anh Ba đã làm việc tại công ty X được 5 năm.
- Trường hợp 1 (Trợ cấp thôi việc): Hợp đồng lao động của anh Ba hết hạn và công ty X quyết định không ký tiếp hợp đồng mới. Lúc này, anh Ba có thể được nhận trợ cấp thôi việc từ công ty X.
- Trường hợp 2 (Trợ cấp mất việc làm): Công ty X tiến hành đổi mới công nghệ, dẫn đến việc vị trí công việc của anh Ba không còn cần thiết nữa và công ty buộc phải cho anh Ba nghỉ việc. Trong trường hợp này, anh Ba có thể được nhận trợ cấp mất việc làm từ công ty X.
- Trường hợp 3 (Bảo hiểm thất nghiệp): Anh Ba tự ý xin nghỉ việc tại công ty Y sau 3 năm làm việc và đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Nếu anh Ba đáp ứng các điều kiện khác của bảo hiểm thất nghiệp (ví dụ: đã đăng ký thất nghiệp), anh Ba có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp từ Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp.
Qua ví dụ này, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về nguồn chi trả và điều kiện để nhận của từng loại trợ cấp rồi đúng không? Phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu xem ai là những người "có tên" trong danh sách được nhận trợ cấp thôi việc nhé!
III. Ai là người được nhận trợ cấp thôi việc?
Điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp thôi việc
Theo Điều 46 của Bộ luật Lao động 2019, người lao động sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc khi đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
1. Hợp đồng lao động chấm dứt thuộc một trong các trường hợp sau (trừ các trường hợp người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật):
- Hết hạn hợp đồng lao động.
- Đã hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động.
- Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động.
- Người lao động bị ốm đau, tai nạn đã điều trị trong thời gian dài nhưng khả năng lao động chưa phục hồi.
- Người lao động nữ mang thai phải nghỉ việc theo quy định tại khoản 1 Điều 138 của Bộ luật Lao động.
- Người lao động đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định tại Điều 169 của Bộ luật Lao động.
- Người lao động bị chết, bị tuyên bố mất tích, mất năng lực hành vi dân sự.
- Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp (ví dụ: thay đổi cơ cấu, công nghệ, lý do kinh tế,...).
- Người sử dụng lao động chấm dứt hoạt động hoặc bị sáp nhập, hợp nhất, chia, tách doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, tổ chức lại doanh nghiệp.
2. Người lao động đã làm việc thường xuyên cho người sử dụng lao động từ đủ 12 tháng trở lên. Đây là một điều kiện rất quan trọng bạn cần lưu ý. Nếu thời gian làm việc của bạn dưới 12 tháng, bạn thường sẽ không thuộc đối tượng được nhận trợ cấp thôi việc.

Trường hợp KHÔNG được hưởng trợ cấp thôi việc
Mặc dù có nhiều trường hợp người lao động được nhận trợ cấp thôi việc, nhưng cũng có những "lỗ hổng" mà pháp luật quy định rõ ràng là không được hưởng. Đó là khi:
- Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật. Ví dụ, bạn tự ý bỏ việc mà không báo trước hoặc không có lý do chính đáng theo quy định.
- Người lao động bị kỷ luật sa thải. Đây là hình thức kỷ luật cao nhất trong quan hệ lao động, thường áp dụng cho những hành vi vi phạm nghiêm trọng.
Những hiểu lầm thường gặp về đối tượng được nhận
- Nghỉ việc theo nguyện vọng cá nhân vẫn được trợ cấp: Đây là một hiểu lầm phổ biến. Nếu bạn chủ động xin nghỉ việc một cách hợp pháp (có báo trước theo quy định), bạn thường sẽ không được nhận trợ cấp thôi việc, trừ khi có thỏa thuận khác với công ty.
- Làm việc dưới 1 năm vẫn được "châm chước": Pháp luật quy định rõ ràng về thời gian làm việc tối thiểu là 12 tháng để được hưởng trợ cấp thôi việc. Rất khó có trường hợp ngoại lệ nếu không có thỏa thuận riêng.
- Thử việc cũng được tính: Thời gian thử việc thường không được tính vào thời gian làm việc để hưởng trợ cấp thôi việc. Chỉ khi bạn ký hợp đồng lao động chính thức thì thời gian làm việc theo hợp đồng đó mới được tính.
Nắm rõ những điều kiện và trường hợp không được hưởng này sẽ giúp bạn tự đánh giá được quyền lợi của mình khi chấm dứt hợp đồng lao động. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách tính toán khoản trợ cấp này như thế nào nhé!
IV. Cách tính trợ cấp thôi việc mới nhất [2025]
Công thức tính chuẩn theo quy định pháp luật:
Mức trợ cấp thôi việc = 0,5 x Thời gian làm việc thực tế (năm) x Tiền lương bình quân 6 tháng cuối.
Giải thích từng thành phần trong công thức
1. Thời gian làm việc được tính trợ cấp:
Đây là tổng thời gian bạn đã làm việc thực tế cho công ty và được dùng để tính trợ cấp thôi việc. Cách xác định khoảng thời gian này có một vài điểm bạn cần lưu ý:
- Tính theo năm (đủ 12 tháng): Thời gian làm việc được tính trợ cấp sẽ được làm tròn theo năm. Nếu bạn làm việc được 3 năm 7 tháng, thì thời gian được tính trợ cấp sẽ là 3 năm. Nếu bạn làm được 3 năm 5 tháng, thì vẫn là 3 năm.
- Loại trừ thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp: Theo quy định, thời gian bạn đã tham gia và đóng bảo hiểm thất nghiệp sẽ không được tính vào thời gian để hưởng trợ cấp thôi việc. Điều này là bởi vì trong khoảng thời gian đó, bạn đã được "bảo vệ" bởi một chế độ khác là bảo hiểm thất nghiệp.
Để tính thời gian làm việc được tính trợ cấp, bạn sẽ lấy tổng thời gian làm việc trừ đi thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp (nếu có).
Ví dụ: Bạn làm việc tại công ty A từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2024 (tổng cộng 5 năm). Trong 5 năm này, bạn đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ. Vậy, thời gian làm việc được tính trợ cấp thôi việc của bạn sẽ là: 5 năm - 5 năm = 0 năm. Trong trường hợp này, bạn sẽ không được nhận trợ cấp thôi việc dựa trên thời gian làm việc.
Ví dụ khác: Bạn làm việc tại công ty B từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2024 (tổng cộng 5 năm). Trong đó, có 2 năm bạn không thuộc đối tượng phải đóng bảo hiểm thất nghiệp (ví dụ: trong thời gian thử việc hoặc theo quy định pháp luật tại thời điểm đó). Vậy, thời gian làm việc được tính trợ cấp thôi việc của bạn sẽ là: 5 năm - 2 năm = 3 năm.
2. Tiền lương bình quân của 6 tháng liền kề trước khi chấm dứt hợp đồng lao động:
Đây là mức lương trung bình của bạn trong 6 tháng gần nhất trước khi bạn chính thức nghỉ việc. Cách tính như sau:
- Lấy tổng tiền lương (bao gồm lương cơ bản, các khoản phụ cấp lương theo quy định của pháp luật về lao động, tiền lương trả thêm theo thỏa thuận - nếu có) của 6 tháng liền kề trước khi bạn nghỉ việc.
- Chia tổng số tiền đó cho 6.
Ví dụ: Bạn nghỉ việc vào cuối tháng 3/2025. Tiền lương hàng tháng của bạn (bao gồm các khoản nêu trên) trong 6 tháng gần nhất (tháng 9/2024 đến tháng 2/2025) lần lượt là: 10 triệu, 10 triệu, 11 triệu, 11 triệu, 12 triệu, 12 triệu.
Vậy, tiền lương bình quân của 6 tháng liền kề sẽ là: (10+10+11+11+12+12):6 = 11 triệu đồng.
Áp dụng công thức:
Giả sử, trong ví dụ trên, bạn có thời gian làm việc được tính trợ cấp là 3 năm. Vậy, khoản trợ cấp thôi việc bạn có thể nhận được sẽ là:
Trợ cấp thôi việc = 0,5 x 3 x 11.000.000 = 16.500.000 đồng

Một số lưu ý quan trọng:
- Tiền lương để tính trợ cấp thôi việc là tiền lương thực tế bạn nhận được, bao gồm cả các khoản phụ cấp có tính chất thường xuyên. Các khoản tiền thưởng không mang tính thường xuyên thường sẽ không được tính vào.
- Thời gian làm việc lẻ (dưới 1 tháng) sẽ không được tính.
- Việc xác định thời gian làm việc được tính trợ cấp và tiền lương bình quân cần được thực hiện một cách chính xác để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Hy vọng với phần giải thích chi tiết này, bạn đã nắm rõ công thức tính trợ cấp thôi việc theo quy định của pháp luật rồi nhé! Phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những lưu ý pháp lý quan trọng liên quan đến trợ cấp thôi việc.
V. Người lao động cần làm gì để được nhận trợ cấp thôi việc?
Quy trình làm việc với công ty khi nghỉ việc
- Thông báo trước cho công ty: Tùy thuộc vào loại hợp đồng lao động bạn đang có, thời gian báo trước khi nghỉ việc sẽ khác nhau. Hãy xem lại hợp đồng lao động và quy định của công ty để thực hiện đúng thời hạn. Việc này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn đảm bảo bạn thực hiện đúng nghĩa vụ theo luật.
- Trao đổi và thống nhất với công ty về các vấn đề liên quan đến chấm dứt hợp đồng: Bạn cần làm việc với bộ phận nhân sự để thống nhất về ngày nghỉ chính thức, các khoản tiền lương còn lại, các chế độ khác (nếu có) và đặc biệt là khoản trợ cấp thôi việc (nếu bạn thuộc đối tượng được nhận).
- Hoàn tất các thủ tục bàn giao công việc: Thực hiện bàn giao công việc đầy đủ và rõ ràng theo yêu cầu của công ty. Điều này giúp quá trình nghỉ việc diễn ra suôn sẻ và tránh những vướng mắc không đáng có sau này.
- Ký các biên bản, quyết định liên quan đến chấm dứt hợp đồng: Bạn sẽ cần ký các giấy tờ như quyết định thôi việc, biên bản thanh lý hợp đồng lao động,... Hãy đọc kỹ các điều khoản trước khi ký để đảm bảo quyền lợi của mình. Trong biên bản thanh lý hợp đồng, cần ghi rõ các khoản tiền mà công ty có trách nhiệm chi trả cho bạn, bao gồm cả trợ cấp thôi việc (nếu có).
- Yêu cầu công ty cung cấp các giấy tờ cần thiết: Bạn có thể yêu cầu công ty cung cấp bản sao các giấy tờ liên quan đến quá trình làm việc của mình như hợp đồng lao động, các quyết định tăng lương, giấy xác nhận thời gian làm việc,... Những giấy tờ này có thể hữu ích cho bạn sau này.
Những giấy tờ cần thiết, thời gian nhận tiền
- Giấy tờ cần thiết (thường do công ty chuẩn bị):
- Quyết định thôi việc hoặc văn bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động.
- Biên bản thanh lý hợp đồng lao động, trong đó ghi rõ khoản trợ cấp thôi việc (nếu có) và các khoản thanh toán khác.
- Bảng tính trợ cấp thôi việc (bạn có quyền yêu cầu xem để đối chiếu).
- Các chứng từ thanh toán (phiếu chi, ủy nhiệm chi,...).
- Thời gian nhận tiền: Theo quy định tại Điều 48 của Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có trách nhiệm thanh toán đầy đủ các khoản tiền có liên quan đến quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động, chậm nhất là 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày trong một số trường hợp đặc biệt do thiên tai, hỏa hoạn, địch họa, dịch bệnh nguy hiểm, di dời, thu hẹp sản xuất, kinh doanh.
- Hãy chủ động hỏi rõ bộ phận nhân sự về thời gian cụ thể bạn sẽ nhận được khoản trợ cấp thôi việc.
Cách xử lý khi công ty chậm hoặc từ chối chi trả trợ cấp thôi việc
Đây là một tình huống không ai mong muốn, nhưng nếu chẳng may bạn rơi vào trường hợp này, đừng quá lo lắng. Bạn có những "vũ khí" pháp lý sau đây:
1. Thương lượng và hòa giải: Bước đầu tiên, hãy cố gắng liên hệ lại với bộ phận nhân sự hoặc người có thẩm quyền của công ty để làm rõ lý do chậm trễ hoặc từ chối chi trả. Hãy trình bày rõ ràng các căn cứ pháp lý về quyền lợi của bạn. Đôi khi, sự chậm trễ có thể do hiểu lầm hoặc vấn đề nội bộ của công ty.
2. Khiếu nại đến các cơ quan có thẩm quyền: Nếu thương lượng không thành công, bạn có quyền khiếu nại đến các cơ quan sau để được giải quyết:
-
- Cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp huyện hoặc cấp tỉnh: Nơi công ty bạn đặt trụ sở chính.
- Tổ chức công đoàn: Nếu bạn là thành viên công đoàn, hãy liên hệ với công đoàn cơ sở hoặc công đoàn cấp trên để được hỗ trợ tư vấn và bảo vệ quyền lợi.
3. Khởi kiện tại Tòa án: Đây là biện pháp cuối cùng khi các phương pháp trên không mang lại kết quả. Bạn có quyền khởi kiện công ty ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động và buộc công ty phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán trợ cấp thôi việc cho bạn.
Lời khuyên:
- Lưu giữ cẩn thận các giấy tờ liên quan đến quá trình làm việc và chấm dứt hợp đồng lao động. Đây là bằng chứng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bạn.
- Tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về lao động và chính sách của công ty về trợ cấp thôi việc.
- Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn pháp lý từ luật sư hoặc các chuyên gia về lao động nếu bạn cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm.
Việc chủ động và nắm rõ quy trình sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với công ty về vấn đề trợ cấp thôi việc, đảm bảo bạn nhận được những gì xứng đáng với công sức mình đã bỏ ra.
VI. Những câu hỏi thường gặp về trợ cấp thôi việc
Thời gian thử việc có được tính không?
Trả lời: Thông thường, không. Thời gian thử việc thường được xem là giai đoạn để cả người lao động và người sử dụng lao động đánh giá sự phù hợp. Chỉ khi bạn ký hợp đồng lao động chính thức sau thời gian thử việc thì thời gian làm việc theo hợp đồng chính thức đó mới được tính vào thời gian để hưởng trợ cấp thôi việc (nếu bạn đáp ứng các điều kiện khác).
Có cần ký hợp đồng lao động để được tính trợ cấp?
Trả lời: Có. Theo quy định của pháp luật lao động, một trong những điều kiện để được hưởng trợ cấp thôi việc là bạn phải có hợp đồng lao động và thời gian làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên theo hợp đồng đó. Hợp đồng lao động có thể bằng văn bản hoặc bằng lời nói (đối với hợp đồng có thời hạn dưới 03 tháng). Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và có căn cứ rõ ràng, hợp đồng lao động bằng văn bản luôn được khuyến khích.
Nghỉ việc theo nguyện vọng cá nhân có được không?
Trả lời: Thông thường là không. Trợ cấp thôi việc thường được chi trả khi hợp đồng lao động chấm dứt theo các trường hợp khách quan hoặc do người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp pháp. Nếu bạn chủ động xin nghỉ việc một cách hợp pháp (có báo trước theo quy định), bạn thường sẽ không thuộc đối tượng được nhận trợ cấp thôi việc, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận riêng với công ty.
Làm việc theo thời vụ có được nhận trợ cấp không?
Trả lời: Có thể, nếu đáp ứng đủ điều kiện. Nếu hợp đồng lao động thời vụ của bạn chấm dứt thuộc một trong các trường hợp được hưởng trợ cấp thôi việc (ví dụ: hết hạn hợp đồng) và bạn đã làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên (tính cả thời gian làm việc theo các hợp đồng thời vụ liên tục với cùng người sử dụng lao động), bạn vẫn có thể được hưởng trợ cấp thôi việc. Điểm mấu chốt là thời gian làm việc tích lũy và lý do chấm dứt hợp đồng.
Có bị trừ thuế thu nhập cá nhân khi nhận trợ cấp?
Trả lời: Không. Theo quy định hiện hành về thuế thu nhập cá nhân, khoản trợ cấp thôi việc là một trong những khoản thu nhập được miễn thuế TNCN. Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được toàn bộ số tiền trợ cấp thôi việc mà không bị khấu trừ bất kỳ khoản thuế nào.
VII. Kết luận: Đừng bỏ lỡ quyền lợi chính đáng của bạn!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau "bóc tách" mọi ngóc ngách về trợ cấp thôi việc rồi. Đến phần cuối này, tôi muốn nhấn mạnh một điều quan trọng: Đừng bao giờ bỏ lỡ quyền lợi chính đáng của bạn!
Để tổng kết lại những "từ khóa" quan trọng bạn cần ghi nhớ:
- Trợ cấp thôi việc là khoản tiền hỗ trợ từ người sử dụng lao động khi hợp đồng lao động chấm dứt hợp pháp sau một thời gian bạn cống hiến.
- Điều kiện tiên quyết để nhận trợ cấp là thời gian làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên và hợp đồng chấm dứt không phải do bạn đơn phương chấm dứt trái luật hoặc bị sa thải.
- Công thức tính trợ cấp dựa trên thời gian làm việc được tính và tiền lương bình quân của 6 tháng liền kề. Hãy nhớ trừ đi thời gian bạn đã đóng bảo hiểm thất nghiệp khi tính thời gian làm việc.
- Nắm rõ quy trình làm việc với công ty khi nghỉ việc, các giấy tờ cần thiết và thời hạn thanh toán.
- Bạn có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện nếu công ty chậm trễ hoặc từ chối chi trả trợ cấp không đúng quy định.
- Thời gian thử việc thường không được tính, và việc nghỉ việc theo nguyện vọng cá nhân thường không được hưởng trợ cấp (trừ thỏa thuận khác). Hợp đồng lao động là cơ sở để xác định quyền lợi.
- Khoản trợ cấp thôi việc không phải chịu thuế thu nhập cá nhân.
Hãy luôn là một người lao động chủ động và có hiểu biết. Đừng ngần ngại tìm hiểu kỹ về các quy định của pháp luật lao động, chính sách của công ty và các quyền lợi mà bạn được hưởng. Nếu bạn gặp bất kỳ vướng mắc hoặc tranh chấp nào liên quan đến trợ cấp thôi việc, đừng ngần ngại liên hệ với luật sư chuyên về lao động hoặc các chuyên viên nhân sự có kinh nghiệm để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý kịp thời.
Quyền lợi của bạn là hoàn toàn chính đáng, và việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn tránh được những thiệt thòi không đáng có. Chúc bạn luôn thành công và được đối đãi công bằng trong suốt quá trình làm việc!
Xem thêm các bài viết cùng chủ đề:
Khi nào được nhận BHTN? Thủ tục làm bảo hiểm thất nghiệp mới nhất 2025
Mẫu đơn xin nghỉ việc đúng luật
Nghỉ việc bao lâu thì nhận được BHXH 1 lần? [Cập nhật 2025]