Phrasal verb Turn | 40+ Cụm động từ tiếng Anh với Turn và bài tập vận dụng
Phrasal verb là gì?
Đối với bạn học tiếng Anh chúng ta thường bắt gặp các cụm từ như put on, get up, take off… đây chính là phrasal verb. Vậy phrasal verb là gì?
Phrasal verb (cụm động từ) là cách sử dụng động từ trong tiếng Anh bằng cách kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ khác. Các loại từ được kết hợp cùng nhau để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể, với mỗi cách kết hợp lại mang một nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
Cụm từ "turn on" trong tiếng Anh bao gồm động từ "turn" và giới từ "on". Nếu xét nghĩa của từng từ thì "turn" có nghĩa là "xoay" hoặc "chuyển động" còn "on" có nghĩa là "bật". Nhưng khi kết hợp với nhau, "turn on" có nghĩa là "bật (máy móc, thiết bị)" hoặc "làm ai đó vui/ hứng thú".
Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn
Phrasal verb Turn rất đa dạng và phong phú với nhiều cấu trúc và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các phrasal verb với turn mà Langmaster giới thiệu đến bạn đọc:
1. Turn on: Phrasal verb đầu tiên với Turn là turn on. Cụm động từ này trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau như Bật/mở (điện, thiết bị điện tử, máy móc...); Làm cho ai đó vui mừng hoặc hứng thú về điều gì đó; Quyến rũ, hấp dẫn ai đó
Ví dụ: Please turn on the lights, it's getting dark. ( Làm ơn bật đèn lên, trời trở nên tối rồi đó.)
2. Turn off: Cụm động từ này có nghĩa là tắt (điện, máy móc), dừng (sử dụng điện thoại)
Ví dụ: Don't forget to turn off the lights before you leave. ( Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời đi nhé)
3. Turn up: Phrasal turn up có một số nghĩa như tăng âm lượng hoặc xuất hiện đột ngột
Ví dụ: Can you turn up the TV a bit? I can't hear it very well. ( Bạn có thể tăng âm lượng của Tivi lên một chút được chứ? Tôi nghe không được rõ cho lắm.)
4. Turn down: Còn với cụm động từ này có hai nghĩa là giảm âm lượng và từ chối lời đề nghị
Ví dụ: She turned down the job offer because the salary was too low. ( Cô ấy từ chối lời mời làm việc bởi lương quá thấp.)
5. Turn around: Cụm động từ có hai nghĩa là quay đầu lại và cải thiện tình hình
Ví dụ: The company's profits have turned around since they hired a new CEO. ( Lợi nhuận của công ty đã cải thiện khá nhiều từ khi họ có một CEO mới.)
6. Turn in: Cụm từ này mang nghĩa là nộp, giao, trao
Ví dụ: Don't forget to turn in your homework by the end of the day. ( Đừng quên nộp bài tập về nhà trước khi kết thúc ngày hôm nay nhé)
7. Turn out: Nghĩa tiếng Việt của cụm từ này là: sản xuất, tổ chức, hóa ra là
Ví dụ: The event turned out to be a huge success. ( Tổ chức được sự kiện này là một thành công lớn.)
8. Turn over: Một số nghĩa của cụm từ này là :lật qua, chuyển giao, đổi mới
Ví dụ: The company wants to turn over a new leaf and improve its reputation. (Công ty muốn đổi mới và nâng cao danh tiếng của mình.)
9. Turn away: Cụm từ này nghĩa là: từ chối, từ bỏ, đẩy lùi
Ví dụ: The bouncer turned away anyone who didn't have ID. (Người bảo vệ đã từ chối bất cứ ai không có ID.)
10. Turn back: Phrasal verb với turn back có nghĩa là quay trở lại, chuyển hướng
Ví dụ: We had to turn back because the road was closed. (Chúng tôi phải quay lại vì đường đã bị chặn.)
11. Turn off to: Nghĩa tiếng Việt là không quan tâm đến, không thích
Ví dụ: I turned off to the idea of going to the party when I heard who was going to be there. (Tôi đã không có ý định đi dự tiệc khi biết ai sẽ có mặt ở đó.)
12. Turn on to: Phrasal verb với turn này nghĩa là giới thiệu, đưa vào, làm quen với
Ví dụ: My friend turned me on to this great new band.(Bạn tôi đã giới thiệu tôi với ban nhạc mới tuyệt vời này.)
13. Turn over to: Có nghĩa là chuyển giao cho, trao lại
Ví dụ: The company turned over the project to a new team.(Công ty đã chuyển giao dự án cho một nhóm mới.)
14. Turn to: Nghĩa tiếng Việt của cụm động từ này là nạp, đổ, dựa vào, nhờ vả
Ví dụ: When she was in trouble, she turned to her family for help.(Khi cô ấy gặp khó khăn, cô ấy đã nhờ gia đình giúp đỡ.)
15. Turn up for: Cụm động từ này nghĩa là xuất hiện, có mặt tại
Ví dụ: He didn't turn up for the meeting and didn't call to explain why. (Anh ấy không đến dự cuộc họp và không gọi để giải thích lý do.)
16. Turn around to: Nghĩa tiếng Việt của phrasal verb với turn này là quay lại để nhìn hoặc nói chuyện với ai đó
Ví dụ: She turned around to see who was calling her name.(Cô ấy quay lại để xem ai đang gọi tên mình.)
17. Turn back on: Nghĩa là từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng
Ví dụ: He turned his back on his friends when he became successful.(Anh ấy quay lưng lại với bạn bè khi anh ấy thành công.)
18. Turn against: Nghĩa tiếng Việt của cụm từ này có 2 cách hiểu là trở thành kẻ thù của ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ: The public turned against the politician after the scandal.(Dư luận quay lưng lại với chính trị gia sau vụ bê bối.)
19. Turn down for: Có nghĩa là từ chối hoặc bỏ qua điều gì đó vì lý do nào đó
Ví dụ: She turned down the job offer because she wanted to focus on her studies.(Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì cô ấy muốn tập trung vào việc học của mình.)
20. Turn in on: Cách hiểu tiếng Việt của cụm từ này là trở thành một vấn đề cá nhân hoặc tập trung vào bản thân
Ví dụ: She turned in on herself after the breakup and didn't want to see anyone. (Cô ấy muốn tập trung vào bản thân mình sau khi chia tay và không muốn gặp ai cả.)
21. Turn out for: Nghĩa tiếng Việt được hiểu là tham gia hoặc tham dự một sự kiện
Ví dụ: A lot of people turned out for the concert in the park.(Có rất nhiều người đã đến xem buổi hòa nhạc ở công viên.)
22. Turn over in: Có nghĩa là suy nghĩ hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề
Ví dụ: He turned it over in his mind before making a decision.(Anh ấy nghĩ đi nghĩ lại trước khi đưa ra quyết định.)
23. Turn up with: Cách hiểu của cụm động từ này là xuất hiện hoặc mang theo một điều gì đó bất ngờ
Ví dụ: She turned up with a cake for the party even though she wasn't invited.(Cô ấy đã xuất hiện với một chiếc bánh cho bữa tiệc mặc dù cô ấy không được mời.)
24. Turn away from: Cụm động từ được hiểu là từ bỏ hoặc không quan tâm đến điều gì đó
Ví dụ: He turned away from his old life and started a new career.(Anh ấy đã từ bỏ cuộc sống cũ và bắt đầu một sự nghiệp mới.)
25. Turn back the clock: Phrasal verb có nghĩa là quay trở lại thời điểm trước đó, trở về quá khứ
Ví dụ: I wish I could turn back the clock and change some of the decisions I made.(Tôi ước tôi có thể quay ngược thời gian và thay đổi một số quyết định mà tôi đã đưa ra.)
26. Turn in for: Được hiểu là đi ngủ, hoặc rút lui về nhà để nghỉ ngơi
Ví dụ: It's getting late, I think I'm going to turn in for the night. (Trễ rồi, tôi nghĩ mình sẽ về nhà để nghỉ ngơi)
27. Turn off from: Dịch sang tiếng Việt là khiến ai đó không thích hoặc không quan tâm đến điều gì đó
Ví dụ: The teacher's boring lectures turned the students off from studying.(Bài giảng nhàm chán của giáo viên khiến học sinh không muốn học nữa.)
28. Turn into: Nghĩa là biến thành, chuyển đổi
Ví dụ: The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu đã biến thành con bướm.)
29. Turn on oneself: Cách hiểu của phrasal verb này là trở thành kẻ thù của chính bản thân mình
Ví dụ: His guilt turned on himself and he couldn't forgive himself for what he had done.(Anh ấy cảm thấy tội lỗi và anh ấy không thể tha thứ cho bản thân vì những gì anh ấy đã làm.)
30. Turn out to be: Có cách hiểu là cuối cùng trở thành điều gì đó hoặc được xác nhận là điều đó
Ví dụ: The rumor turned out to be true after all.(Cuối cùng thì tin đồn cũng là sự thật.)
31. Turn over a new leaf: Nghĩa tiếng Việt của cụm động từ này là bắt đầu lại từ đầu, thay đổi cách sống, cải thiện bản thân
Ví dụ: After his divorce, he decided to turn over a new leaf and live a healthier lifestyle.(Sau khi ly hôn, anh ấy quyết định lật bắt đầu lại từ đầu và sống một lối sống lành mạnh hơn.)
32. Turn to for: Cụm động từ này có cách hiểu là nhờ vả ai đó để được giúp đỡ hoặc lời khuyên
Ví dụ: She turned to her best friend for advice when she was struggling with a difficult decision.(Cô ấy tìm đến người bạn thân nhất của mình để xin lời khuyên khi cô ấy đang vật lộn với một quyết định khó khăn.)
33. Turn up the heat: Các cách hiểu của Phrasal verb turn này là tăng cường áp lực hoặc căng thẳng trong một tình huống
Ví dụ: The boss turned up the heat and put pressure on the team to finish the project on time.(Sếp tăng cường độ làm việc và gây áp lực lên nhóm để hoàn thành dự án đúng hạn.)
34. Turn a deaf ear to: Cụm động từ này có nghĩa là lờ đi hoặc không nghe thấy điều gì đó, không quan tâm
Ví dụ: He turned a deaf ear to his mother's warnings about his reckless behavior.(Anh ta làm ngơ trước những lời cảnh báo của mẹ anh ta về hành vi liều lĩnh của anh ta.)
35. Turn the tables: Nghĩa là thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc vị trí trong một tình huống
Ví dụ: She turned the tables on her opponent and won the debate.(Cô ấy đã lật ngược thế cờ trước đối thủ của mình và giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.)
36. Turn a blind eye to: Có nghĩa là làm ngơ hoặc không chú ý đến điều gì đó, bỏ qua
Ví dụ: The manager turned a blind eye to the employee's bad behavior because he was a top performer.(Người quản lý làm ngơ trước hành vi xấu của nhân viên bởi vì anh ta là người có thành tích cao nhất.)
37. Turn over to: Nghĩa tiếng Việt của Phrasal verb với turn này là chuyển giao hoặc giao cho ai đó
Ví dụ: The police turned over the evidence to the prosecutor for further investigation.(Cảnh sát đã giao bằng chứng cho công tố viên để điều tra thêm.)
38. Turn up one's nose at: Phrasal verb này có nghĩa là khinh thường hoặc không chấp nhận điều gì đó vì cho rằng nó không đủ tốt
Ví dụ: He turned up his nose at the offer because he felt it wasn't good enough for him.(Anh ấy khinh thường trước lời đề nghị bởi vì anh ấy cảm thấy nó không đủ tốt cho anh ấy.)
39. Turn to out: Có nghĩa là cho thấy hoặc chứng tỏ rõ ràng điều gì đó
Ví dụ: The investigation turned out that the suspect was innocent.(Cuộc điều tra cho thấy nghi phạm vô tội.)
40. Turn down the volume: Từ này có nghĩa là giảm âm lượng hoặc tiếng ồn
Ví dụ: Can you please turn down the volume on the TV, it's too loud.(Bạn làm ơn vặn nhỏ âm lượng TV lại được không, nó quá to.)
Bài tập phrasal verb với Turn
Ex 1: Điền Phrasal verb với Turn thích hợp vào chỗ trống
1. Could you please __________ the volume, please? I can't hear the TV.
2. It's getting hot here. Let's __________ the air conditioner, please.
3. The meeting was going well until she suddenly __________ and started yelling at everyone.
4. Don't forget to __________ the lights __________ when you leave the house.
5. He __________ a blind eye __________ the situation because he didn't want to get involved.
Đáp án:
1. turn up
2. turn on
3. turned on
4. turn off
5. turned ... to
Ex 2: Chọn đáp án đúng của Phrasal verb với Turn cho những câu dưới đây
1. The teacher asked the students to __________ to page 20 in their textbooks.
A. turn up
B. turn off
C. turn to
D. turn in
2. My computer froze, so I had to __________ and turn it back on.
A. turn up
B. turn off
C. turn around
D. turn on
3. The car suddenly __________ the corner and disappeared from sight.
A. turned on
B. turned up
C. turned off
D. turned around
4. The detective tried to __________ information from the suspect during the interrogation.
A. turn off
D. turn up
C. turn around
D. turn out
5. I need to __________ this report __________ by the end of the day.
A. turn in
B. turn off
C. turn on
D. turn out
6. The concert was sold out, but we managed to __________ two tickets at the last minute.
A. turn up
B. turn off
C. turn in
D. turn around
7. The company decided to __________ their old logo and create a new one.
A. turn up
B. turn off
C. turn in
D. turn around
8. She always __________ her phone __________ before going to bed.
A. turns up / off
B. turns off / on
C. turns around / on
D. turns on / off
9. The project started off well, but it __________ into a disaster.
A. turned off
B. turned on
C. turned into
D. turned out
10. Please __________ the TV __________. It's too loud.
A. turn up
B. turn off
C. turn around
D. turn on
Đáp án:
1. c. turn to
2. d. turn on
3. d. turned around
4. b. turn up
5. a. turn in
6. a. turn up
7. d. turn around
8. b. turns off / on
9. c. turned into
10. b. turn off
Ex 3: Điền vào chỗ trống Phrasal verb với Turn thích hợp
1. She always forgets to __________ the lights when she leaves her room.
2. Don’t forget to __________ your homework before the class starts.
3. The music is too loud; can you __________ a little bit?
4. She decided to __________ her mentor for guidance during the challenging project.
5. We should __________ for the school assembly at 8 a.m.
6. The dog __________ when the postman approached the house.
7. The cake __________ to be delicious, much to everyone’s delight.
8. Can you please __________ the volume on the radio? It’s too quiet.
9. The child decided to __________ and go back home after getting lost in the park.
10. The new student __________ with a big smile.
Đáp án:
1. turn off |
2. turn in |
3. turn it down |
4. turn to |
5. turn up |
6. turned on |
7. turned out |
8. turn up |
9. turn around |
10. turned up |
Ex 4: Chọn đáp án đúng
1. When you finish your assignment, you need to __________ it to the teacher.
a) turn on
b) turn in
c) turn out
d) turn away
2. Tim forgot to __________ the lights before leaving the room.
a) turn up for
b) turn down
c) turn off
d) turn against
3. She is going to __________ the job interview at 9 a.m.
a) turn away
b) turn up for
c) turn into
d) turn off
4. The caterpillar will eventually __________ a butterfly.
a) turn around
b) turn up with
c) turn out to be
d) turn into
5. When the dog saw the stranger, it started to __________.
a) turn against
b) turn on to
c) turn over
d) turn back
6. The weather suddenly __________, and the sun came out.
a) turned away
b) turned up
c) turned off
d) turned around
7. Please __________ the heat; it’s too cold in here.
a) turn up
b) turn over
c) turn away
d) turn into
8. The movie ending __________ to be much more interesting than expected.
a) turned up with
b) turned out
c) turned against
d) turned off
9. The team decided to __________ their coach’s advice and won the match.
a) turn on
b) turn up for
c) turn against
d) turn around
10. She always __________ the lights when entering a room.
a) turns on
b) turns away
c) turns down
d) turns back
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. b |
4. d |
5. a |
6. b |
7. a |
8. b |
9. c |
10. a |
Ex 5: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
against
|
into
|
upside down
|
up |
out |
to
|
in
|
down
|
around
|
away
|
1. It turned __________ that his mother had already known that he was lying.
2. The betrayal of her husband turned her __________ a totally different person.
3. Don’t forget to turn __________ your final exam paper. The deadline is April 16th.
4. The people turned __________ the king after he raised the taxes.
5. She usually turned __________ her friends for emotional support when she met difficulties.
6. As he wasn’t used to handling such a heavy workload, his routines were turned __________ during his first month
working at the new company.
7. We invited her to become a speaker at our event, but she turned us __________.
8. He was turned __________ from the building because he forgot to bring his ID card.
9. I can’t find my purse anywhere. – Don’t worry, as usual, it will turn __________ soon.
10. Together, the team has turned __________ the sales of the company’s new product.
Đáp án:
1. out
2. into
3. in
4. against
5. to
6. upside down
7. down
8. away
9. up
10. around
Ex 6: Điền Phrasal verb Turn thích hợp vào chỗ trống
Turn down |
Turn in |
Turn up |
Turn around |
Turn to |
Turned off |
Turned on |
Turned away |
Turned over |
Turned out |
1. It was getting dark so he got up and________the light.
2. These feelings of fear and helplessness may________anger.
3. You must be tired. Why don't you________now?
4. The case was________to another officer.
5. She parked outside the garage and________the engine.
6. They tried to board a ferry but were________by the captain.
7. After a bad period, the company is finally starting to________.
8. “Did you accept their offer?” - “Yes, it was too good to________”.
9. If I had not gone to visit her, things would have________differently.
10. We don't know how much food to prepare because we're not sure how many people will________.
Đáp án:
1 - turned on
2 - turn to
3 - turn in
4 - turned over
5 - turned off
|
6 - turned away
7 - turn around
8 - turn down
9 - turned out
10 - turn up
|
Ex 7: Điền Phrasal verb Turn thích hợp vào chỗ trống
1. I’m sorry, but I have to __________ the invitation to the party.
2. Can you please __________ the music? It’s too loud.
3. The missing cat finally __________ after two weeks.
4. I need to __________ my essay tomorrow.
5. The company __________ a profit for the first time in years.
6. Amy __________ her boyfriend at the wedding.
7. Can you __________ the TV? I want to watch the news.
8. I always __________ my phone when learning English.
9. He __________ his life around after he got sober.
10. Only a few people __________ the charity event.
11. The fans __________ the team after their loss.
12. They __________ the job offer because it didn’t pay well.
13. The investigation was __________ the FBI.
14. He __________ the opportunity to study abroad.
15. The movie __________ to be a lot better than I expected.
16. We had to __________ and go back home because we forgot something.
17. She __________ her family for help during a difficult time.
18. He __________ me __________ his favourite restaurant.
19. The boss __________ the pressure on the employees to meet their targets.
20. I didn’t __________ at his party because I was busy.
Đáp án:
1. Turn down
2. Turn down
3. Turned up
4. Turn in
5. Turned a profit
6. Turned up with
7. Turn on
8. Turn off
9. Turned around
10. Turned up for
11. Turned against
12. Turned down
13. Turned over to
14. Turned down for
15. Turned out to be
16. Turn back
17. Turned to for
18. Turned me on to
19. Turned up the heat
20. Turn up
Ex 8: Điền phrasal verb Turn thích hợp vào chỗ trống:
1. _____ the main road at the church and then take that country lane for about two kilometers. You will find us on the right, near the river.
2. I don't know how many people _____ for the concert but the park was really crowded.
3. They _____ my application for the job saying I was too old.
4. We are appealing to the public to _____ this dangerous man if you are sheltering him. Nobody is safe unless we can capture him.
5. You forgot to _____ the heater last night and the house was like a sauna when I got up this morning.
6. She will never _____ the business to Mr. Jones. He is her biggest enemy and would hate to see him get the company.
7. If you continue with this course of action, don't think you can _____ me when things go wrong.
8. I was sure I had lost my keys but they _____ on the kitchen table. It was very strange.
9. If you don't _____ that music, I will come in there and unplug the stereo!
10. Jeannie was such a nice girl. I wonder why she has _____ such a vindictive little monster. I blame her parents.
Đáp án:
1. turn off
2. turned up
3. turned down
4. turn in
5. turn off
6. turn over
7. turn to
8. turned up
9. turn down
10. turned into
Ex 9: Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống
1. I think we are going the wrong way. Let's turn ..............................
a. out
b. around
c. up
d. in
2. The new management could not turn the company ..............................
a. out
b. around
c. in
d. off
3. The watchman turned us .............................. at the door.
a. out
b. away
c. off
d. around
4. Could you turn the volume of that music ........................? It is too loud.
a. down
b. off
c. in
d. out
5. It was a good offer but she turned it ..............................
a. out
b. down
c. away
d. in
6. All students should turn their assignments ................... on or before Friday.
a. in
b. down
c. over
d. out
7. I was tired so I turned ........................ early last night.
a. up
b. in
c. out
d. off
8. The murderer was turned ........................... by his own parents.
a. in
b. out
c. up
d. off
9. Caterpillars eventually turn ........................ beautiful butterflies.
a. in
b. into
c. Cả a và b
10. When I get up in the morning, the first thing I do is turn ................... my laptop.
a. on
b. up
c. in
11. Body odor turns me ..............................
a. off
b. out
c. up
12. We thought that we would lose the contract but in the end everything turned ......................... all right.
a. up
b. out
c. on
Đáp án:
1. around
2. around
3. away
4. down
5. down
6. in
7. in
8. in
9. into
10. on
11. off
12. out
Ex 10: Điền Phrasal verb với Turn thích hợp vào chỗ trống
1. Could you please __________ the volume, please? I can't hear the TV.
2. It's getting hot here. Let's __________ the air conditioner, please.
3. The meeting was going well until she suddenly __________ and started yelling at everyone.
4. Don't forget to __________ the lights __________ when you leave the house.
5. He __________ a blind eye __________ the situation because he didn't want to get involved.
6. I need to __________ this essay by tomorrow morning.
7. The police asked the suspect to __________ himself __________.
8. She __________ down the job offer because she wanted to pursue other opportunities.
9. The project was a disaster, but he managed to __________ it __________ and make it a success.
10. We need to __________ our attention __________ the environment and start taking action.
Đáp án:
1. Could you please turn up the volume, please? I can't hear the TV.
2. It's getting hot here. Let's turn on the air conditioner, please.
3. The meeting was going well until she suddenly turned on and started yelling at everyone.
4. Don't forget to turn the lights off when you leave the house.
5. He turned a blind eye to the situation because he didn't want to get involved.
6. I need to turn in this essay by tomorrow morning.
7. The police asked the suspect to turn himself in.
8. She turned down the job offer because she wanted to pursue other opportunities.
9. The project was a disaster, but he managed to turn it around and make it a success.
10. We need to turn our attention to the environment and start taking action.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: