Phrasal Verb với Work | Cụm động từ đi với Work - Bài tập vận dụng
Một số Phrasal verb với Work
1. Work away
Work away là gì? Cụm động từ này có nghĩa là tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động. Ví dụ:
- They work away dance even though there’s no music (Họ tiếp tục nhảy mặc dù không có âm nhạc).
- Fuel production works away 30% over the previous year (Sản xuất nhiên liệu tiếp tục giảm 30% so với năm trước).
2. Work down
Phrasal Verb với Work tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Work down. Work down là gì? Work down có nghĩa là tụt xuống, hạ xuống. Ví dụ:
- Oil prices worked down after resources were gradually exhausted (Giá dầu lao dốc sau khi tài nguyên dần cạn kiệt).
- Dry clothes are worked down to continue folding (Quần áo khô được lấy xuống để tiếp tục gấp).
3. Work in
Tiếp đến là Phrasal Verb với Work in. Work in là gì? Phrasal verb Work này có nghĩa là đưa vào, để vào .Chúng ta hãy cùng xét ví dụ sau đây:
- We introduce our partners about new human resources work in the company (Chúng tôi giới thiệu với đối tác về công việc nhân sự mới tại công ty).
- To be able to work in a new working environment, you need to be more open (Để có thể làm việc trong môi trường làm việc mới, bạn cần phải cởi mở hơn).
4. Work off
Work off là gì? Cụm động từ với Work này có nghĩa là biến mất, tiêu tan; gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục. Ví dụ:
- The manager asked if they had worked off the dues yesterday (Người quản lý đã hỏi nếu họ đã thanh toán hết các khoản phí ngày hôm qua).
- The mermaid worked off into a sponge when she lost her voice (Nàng tiên cá biến thành bọt biển khi mất giọng).
5. Work on
Work on là gì? Phrasal verb với Work – Work on có nghĩa là tiếp tục làm việc/ làm tác động tới; chọc tức (ai). Ví dụ:
- Don’t work her on while she’s feeding the babies (Đừng bắt cô ấy tiếp tục làm việc khi cô ấy đang cho trẻ bú).
- Just keep working on your job and don’t worry about us (Chỉ cần tiếp tục làm việc của bạn và đừng lo lắng về chúng tôi).
6. Work out
Work out là gì? Cụm từ này có nghĩa là đến đâu; kết thúc; thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc); trình bày, phát triển (một ý kiến)… Ví dụ:
- When will this project work out? (Khi nào dự án này sẽ thực hiện?).
- We are working out a mission, please cooperate (Chúng tôi đang thực hiện một nhiệm vụ, hãy hợp tác).
7. Work round
Work round là gì? Work round có nghĩa là quay, vòng, rẽ, quành. Ví dụ:
- Work round at the 3rd roundabout and you will come to the mall (Quay ở vòng xuyến thứ 3 và bạn sẽ đến trung tâm mua sắm).
- Work round until you find the main road (Đi lòng vòng cho đến khi bạn tìm thấy con đường chính).
8. Work up
Phrasal Verb với Work cuối cùng chúng ta hãy cùng tìm hiểu đó là Work up. Work up là gì? Work up có nghĩa là lên dần, tiến triển; gia công; gây nên, gieo rắc (sự rối loạn); nghiên cứu để nắm được (vấn đề); mô tả tỉ mỉ. Ví dụ:
- You should work up in detail the portrait of the villain (Bạn nên mô tả tỉ mỉ chân dung của kẻ thủ ác).
- Their relationship is slowly working up (Mối quan hệ của họ đang dần phát triển).
9. Một số Phrasal verb Work khác
Phrasal verb Work |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Work over |
- Tấn công, đánh đập
- Lặp lại, làm lại
- Kiểm tra cẩn thận
|
They worked over the market looking for bargains (Họ kiểm tra cẩn thận khu chợ để tìm đồ giá rẻ).
|
Work through |
|
It took him a long time to work through his anger after he lost his job (Phải mất một khoảng thời gian dài để giải quyết cơn tức sau khi anh ta bị mất việc).
|
Work toward |
- Nỗ lực vượt qua trở ngại, tiến bộ để đạt được mục tiêu
|
My sister was working toward a position with the new factory (Chị gái tôi đã đạt được một vị trí ở một nhà máy mới).
|
Bài tập của Phrasal verb với Work
Bài 1: Điền các Phrasal verb với Work phù hợp vào chỗ trống:
1. It took the company quite some years to ______ a market for its products.
2. It took him ten years to ______ to the position of general manager.
3. They must hunger in frost that will not ______ heat.
4. They have been ______ for more than ten hours in the workshop.
5. will ________ the clock.
6. Her husband_________ from home a lot.
7. You’ll have to_________ to the subject gradually.
8. I _______ a very well-/poorly-ventilated building.
9. We don’t go to ________ Saturdays.
10. Well that’s it. 18 months’ ________ the drain.
Đáp án:
1. work up
2. work up
3. work in
4. working away
5. work round
6. worked away
7. work round
8. work in
9. work on
10. work down
Bài 2: Điền cụm động từ
1. It took our company many years to ______a market for our brands.
2. I'm _____ my handwriting____more beautiful.
3. My brother has a big loan to _____next year because of his new house.
4. I can't _______this math problem _____. It's really hard.
5. Dave can't _______ on Sunday because the gym is closed.
6. It took John ten years to ______ to the position of chairman.
Đáp án:
1. work up
2. working…into
3. work off
4. work up
5. work out
6. work up
Bài 3: Lựa chọn những câu trả lời đúng ở cột B dành cho các cụm động từ với work ở cột A
A
|
B
|
1. Work out
2. Work on
3. Work up
4. Work round to
5. Work off
|
a. To gradually turn a conversation towards a particular topic, subject, etc.
b. To develop or improve something with some effort
c. To try hard to improve or achieve something
d. To get rid of something, especially a strong feeling
e. To exercise or train the body
|
Đáp án:
1. e
2. c
3. b
4. a
5. d
Bài 4: Điền cụm động từ với work thích hợp vào chỗ trống
1. I'm going to the gym to ___________.
2. The company is ___________ plans for a new space.
3. I'm trying to ___________ a solution to the problem.
4. I need to ___________ my stress.
5. All of the team members are ___________ a common goal
Đáp án:
1. work out
2. working on
3. work out
4. work off
5. working towards
Bài 5: Hãy điền work hoặc works vào chỗ trống. Đánh số 1,2,3 ở cuối câu tương ứng với nhóm nghĩa của work
1. What sort of............. are you experienced in? => .............
2. The exhibition juxtaposes Picasso’s early drawings with some of his later .............=> .............
3. The construction ............are implemented under conditions of risk. => .............
4. Roger’s .............involves a lot of travelling => .............
Đáp án:
1. work -1
2. works -3
3. works - 2
4. work -1
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;