Quiet là gì? | Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet, phân biệt Quiet và Quite nhanh chóng và bài tập vận dụng
Quiet là gì?
Trước khi đi phân biệt Quiet và Quite, hãy cùng 1900 tìm hiểu khái niệm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet bạn nhé!
Quiet là gì? Theo từ điển Cambridge, Quiet có nghĩa là nhỏ nhẹ, im lặng, yên tĩnh. Ví dụ:
- My mother speaks in a quiet voice so as not to wake the baby. (Mẹ tôi nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
- It's so quiet without the kids here. (Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.)
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Quiet được 1900 tổng hợp đầy đủ nhất, tham khảo kỹ lưỡng bạn nhé!
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet
|
Ví dụ
|
Từ đồng nghĩa
|
silent
|
The museum is always in a silent state. (Bảo tàng luôn trong trạng thái tĩnh lặng.)
|
soft
|
"Come here!" My grandmother said in a soft voice. ("Đến đây!" Bà tôi nói với giọng nhẹ nhàng.)
|
muffled
|
Peter could hear muffled voices from the next classroom. (Peter có thể nghe thấy âm thanh xì xào từ lớp học bên cạnh.)
|
faint
|
There was the faint sound of traffic in the distance. (Có tiếng xe cộ loáng thoáng ở phía xa.)
|
hushed
|
The judge delivered his decision to a crowded but hushed courtroom. (Thẩm phán đưa ra quyết định của mình trước một phòng xử án đông đúc người nhưng tuyệt nhiên không có bất kỳ tiếng động gì.)
|
Từ trái nghĩa
|
loud
|
Please turn down your music. It is so loud. (Làm ơn tắt nhạc đi. Tiếng nhạc to quá.)
|
noisy
|
I hate living in the city. It is so noisy. (Tôi ghét sống ở thành phố. Nó rất ồn ào.)
|
Từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet
Từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Keep quiet
|
Giữ yên lặng
|
Can you keep quiet when I speak? (Bạn có thể giữ im lặng khi tôi nói được không?)
|
Be quiet!
|
Trật tự đi!
|
“Be quiet!” The teacher said. ("Trật tự đi!" Giáo viên nói.)
|
As quiet as a mouse
|
Im lặng như tờ, hết sức yên lặng, không tạo ra tiếng động gì
|
You'd better be as quiet as a mouse while Grandma takes her nap. (Tốt nhất là bạn nên lẳng lặng rời đi trong khi bà nội ngủ trưa.)
|
Keep quiet about
|
Giữ bí mật về chuyện gì
|
The manager wants me to keep quiet about this data. (Người quản lý muốn tôi giữ bí mật về dữ liệu này.)
|
Peaceful and quiet
|
Yên bình và tĩnh lặng
|
Taylor enjoys living in the countryside. It is peaceful and quiet. (Taylor thích sống ở nông thôn. Nơi đây yên bình và tĩnh lặng.)
|
Mẹo phân biệt Quiet và Quite nhanh chóng
Quiet và Quite tuy cách viết gần giống nhau, nhưng về cách phát âm và ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Hãy tham khảo kỹ bảng dưới đây để phân biệt Quiet và Quite trong tiếng Anh chính xác nhất nhé!
|
Quiet
|
Quite
|
Phát âm
|
Quiet /kwaɪət/
|
Quite /kwaɪt/
|
Loại từ
|
Tính từ/động từ/danh từ
|
Trạng từ
|
Ý nghĩa
|
Yên lặng, nhỏ nhẹ
|
Khá, một chút
|
Ví dụ
|
The children are very quiet. The mother wonders what they’re doing? (Bọn trẻ rất im lặng. Người mẹ tự hỏi chúng đang làm gì?)
|
I’ve been quite busy this week. I can’t go out with you. (Tuần này tôi khá bận. Tôi không thể đi chơi với bạn được.)
|
Bài tập phân biệt Quiet và Quite có đáp án
Bài 1: Viết những câu dưới đây từ tiếng việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng quite hoặc quiet.
1. Mọi thứ yên tĩnh đến lạ.
2. Anh ta dẫn tôi vào một căn phòng vô cùng yên tĩnh.
3. Những kiểu tóc này hiện khá thịnh hành đấy.
4. Tôi mở lời để phá đi không gian yên tĩnh giữa hai chúng tôi.
5. Hôm nay lớp học có vẻ khá yên tĩnh.
6. Làm ơn, lấy giúp tôi cái bánh mì trong lò nướng. Tôi đã để nó trong đó khá lâu rồi.
7. Ở nhà thật yên tĩnh. Tôi cảm thấy bình yên khi ở đây.
8. Cô ấy nói khá trôi chảy nên tôi sẽ cho 8 điểm cho phần thi nói của cô ấy.
9. Tôi khá hài lòng về cách cư xử của cô ấy.
10. Sân trước khá rộng tôi sẽ trồng một số cây hoa ở đây.
Đáp án
1. Everything is strangely quiet.
2. He led me into a very quiet room.
3. These hairstyles are quite popular now.
4. I opened my mouth to break the quiet space between the two of us.
5. Today the class seems quite quiet.
6. Please, get me the bread in the oven. I left it in there for quite a while.
7. It’s quiet at home. I feel at peace here.
8. She speaks quite fluently so I’ll give 8 points for her speaking test.
9. I am quite pleased with her manners.
10. The front yard is quite large. I will plant some flower trees here.
Bài 2: Lựa chọn đáp án chính xác:
1. The library is a_______place to study.
A. Quiet
B. Quite
2. The night was so_______that you could hear a pin drop.
A. Quiet
B. Quite
3. The weather today is_______pleasant.
A. Quiet
B. Quite
4. She was_______surprised when she saw the gift.
A. Quiet
B. Quite
5. The food at the new restaurant is_______good.
A. Quiet
B. Quite
Đáp án
1. A
2. A
3. B
4. B
5. B
Bài 3: Phiên âm các câu sau sang tiếng Việt
1. The room at night is very quiet.
2. Could you keep quiet while I'm on the phone, please?
3. The stadium fell silent after the goal was scored.
4. Jackson is quite tired but he can certainly walk a little further.
5. Thomas is quite attractive but not what I'd call gorgeous.
Đáp án
1. Căn phòng vào ban đêm rất tĩnh lặng.
2. Bạn có thể giữ im lặng trong khi tôi nói chuyện điện thoại được không?
3. Sân vận động lại im ắng sau khi bàn thắng được ghi.
4. Jackson có vẻ mệt nhưng anh ấy vẫn có thể đi bộ xa hơn một chút nữa.
5. Thomas khá thu hút nhưng không quá đẹp trai.
Bài 4: Chọn "Quiet" hoặc "Quite" để điền vào chỗ trống:
1. She is ______ tired after the long journey.
2. It’s so ______ in the library, you can hear a pin drop.
3. I’m ______ sure that I left my keys on the table.
4. The park is usually ______ peaceful in the morning.
5. That movie was ______ interesting, don’t you think?
6. Could you be ______ for a moment? I need to concentrate.
7. The new restaurant is ______ far from here, but it’s worth the trip.
8. The countryside is ______ lovely at this time of year.
9. He’s ______ a shy person, so he doesn’t talk much.
10. We need some ______ time to focus on our work.
Đáp án:
1. Quite (Cô ấy khá mệt sau chuyến đi dài.)
2. Quiet (Nó rất yên tĩnh trong thư viện, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.)
3. Quite (Tôi khá chắc chắn rằng tôi đã để chìa khóa trên bàn.)
4. Quiet (Công viên thường rất yên bình vào buổi sáng.)
5. Quite (Bộ phim đó khá thú vị, bạn có nghĩ vậy không?)
6. Quiet (Bạn có thể yên lặng một chút không? Tôi cần tập trung.)
7. Quite (Nhà hàng mới khá xa từ đây, nhưng rất đáng để đi.)
8. Quite (Vùng nông thôn khá dễ thương vào thời điểm này trong năm.)
9. Quite (Anh ấy khá nhút nhát, vì vậy anh ấy không nói nhiều.)
10. Quiet (Chúng ta cần một ít thời gian yên tĩnh để tập trung vào công việc.)
Bài 5: Điền "quiet" hoặc "quite" vào chỗ trống.
1. The library is very ____.
2. She was ____ surprised by the news.
3. It's ____ late, so let's go to bed.
4. The park is really ____, especially in the morning.
5. I'm ____ sure he's coming today.
6. Please be ____, I'm trying to concentrate.
7. This is ____ a big decision to make.
8. The house is usually ____, except for weekends.
9. He’s ____ tired after the long journey.
10. The room became ____ when the teacher walked in.
Đáp án:
1. quiet
2. quite
3. quite
4. quiet
5. quite
6. quiet
7. quite
8. quiet
9. quite
10. quiet
Bài 6: Chọn từ đúng (quiet hoặc quite) để hoàn thành câu.
1. It's ____ difficult to find parking around here.
a) quiet
b) quite
2. Can you please keep it ____? I'm trying to read.
a) quiet
b) quite
3. I’m ____ excited about the new movie release.
a) quiet
b) quite
4. The street is usually ____ at night.
a) quiet
b) quite
5. That was ____ an unexpected turn of events.
a) quiet
b) quite
Đáp án:
1. b) quite
2. a) quiet
3. b) quite
4. a) quiet
5. b) quite
Bài 7: Hoàn thành câu bằng cách chọn "quiet" hoặc "quite".
1. I'm ____ hungry, but I can wait for dinner.
2. The room was ____ after everyone left.
3. The movie was ____ good, but not great.
4. They found a ____ place to relax in the park.
5. It's ____ chilly outside, you should bring a jacket.
Đáp án:
1. quite
2. quiet
3. quite
4. quiet
5. quite
Bài 8: Chọn đáp án đúng
1. The situation is ………………………. serious.
A. very
B. much
C. too
2. You are ……………………….. kind.
A. too
B. much
C. too much
3. Today is ……………………… colder than yesterday.
A. very
B. much
C. very much
4. My boyfriend is …………………………. older than me.
A. very
B. much
5. I have been to ……………………….. too many countries recently.
A. rather
B. quite
6. I like your dress ……………………….
A. very
B. much
C. very much
Đáp án
1. A
2. A
3. B, C
|
4. B
5. A
6. C
|
Bài 9: Điền trạng từ đúng vào chỗ trống dưới đây để câu có nghĩa
1. My father runs ………… fast.
2. Tieu Chien is ………… famous actor in China.
3. Wearing a mask is ………… important to avoid the Coronavirus.
4. An Ipad is ………… better than a regular one.
5. The new song by Hathaway is ………… catchy.
6. My parents ……….. think they’re going to win this match.
7. She arrived at school ………… late this afternoon.
8. They don’t bring ………… money to buy this ticket.
9. I am ………… young to have children!
10. There is ………… any cake at home.
Đáp án
1. Quite
2. Very
3. Extremely
4. Much/ far/ a lot
5. Quite
6. Rather
7. Somewhat
8. Enough
9. Too
10. Hardly
Bài 10: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây
1. Although this cuisine doesn’t taste that bad, we don’t like it _________.
A. so
B. many
C. hardly
D. much
2. He thinks his presentation is ________ good.
A. nice
B. pretty
C. quiet
D. beautiful
3. My brother is lazy and _____ tries.
A. hard
B. hardly
C. quite
D. ever
4. The volume ________ loud.
A. enough
B. a lot
C. far too
D. Much
5. An is fairly clever, but my boyfriend is _____ stupid.
A. enough
B. rather
C. much
D. hardly
Đáp án
1.D
2. B
3. B
4. C
5. B
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: