Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Feeling blue | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Cách phân biệt "feeling blue” và “sad” - Bài tập vận dụng
/ˈfiːling bluː/
Cảm thấy phiền muộn, ủ rũ.
"Feeling blue" và "sad" đều được sử dụng để diễn tả những cảm xúc tiêu cực, nhưng có một số khác biệt giữa chúng:
Tổng thể, "feeling blue" thường được sử dụng để miêu tả một cảm giác buồn tạm thời và có thể không rõ nguyên nhân, trong khi "sad" là một từ trực tiếp và nghiêm túc hơn có thể được sử dụng để miêu tả một loạt các cảm xúc tiêu cực.
Sau một năm đi du học, Sarah trở về nhà và phát hiện ra rằng người bạn thân nhất của cô đã chuyển đến một tiểu bang khác. Cô cảm thấy rất buồn và cô đơn khi không có bạn bè ở gần mình.
Trong ví dụ này, "sad" được sử dụng để miêu tả cảm xúc mà Sarah đang cảm thấy do một sự kiện cụ thể, đó là người bạn thân của cô chuyển đi. Cảm xúc đó sâu sắc và kéo dài trong thời gian.
Mặc dù xung quanh đều là bạn bè và gia đình, John vẫn không thể thoát khỏi cảm giác u ám và đã cảm thấy buồn phiền trong vài ngày qua.
Trong ví dụ này, "feeling blue" được sử dụng để miêu tả tâm trạng của John mà không có nguyên nhân cụ thể.
Sarah: Hey John, you seem a bit off today. Is everything okay? John: Well … I am not sure why I've just been feeling blue all of a sudden. It's nothing specific, but I can't shake off this feeling of sadness. Probably because of the gloomy weather. Sarah: Well, bad weather does affect our mood. Is there anything I can do to help you feel better? John: No, not really. I appreciate it though. I think I just need some time to myself and some fresh air. Sarah: Okay, I understand. Take care of yourself, and let me know if you need anything. |
Sarah: Chào John, nay trông cậu có vẻ không được ổn. Có chuyện gì à? John: Chà... Mình không chắc tại sao mình cảm thấy ủ rũ một cách đột ngột như vậy. Không có nguyên nhân gì cụ thể, nhưng mình không thể xua tan được cảm giác buồn man mác này. Có lẽ là do thời tiết u ám. Sarah: Đúng là thời tiết xấu thật sự ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta thật. Tớ giúp được gì không? John: Không. Cảm ơn cậu. Tớ nghĩ tớ chỉ cần thời gian một mình và hít thở ít không khí trong lành. Sarah: Tớ hiểu rồi. Chú ý chăm sóc bản thân và cần gì thì cứ nói cho tớ nhé. |
John: Hey Sarah, how are you doing? Sarah: Not great, John. I've been feeling blue lately because of the Covid pandemic. It's been a tough year for everyone, and I just feel drained. John: Yeah it's been frustrating not being able to see our friends and family as much as we would like to. Sarah: Exactly. And the news keeps reporting more and more cases and deaths every day. It's almost impossible to stay positive. John: Right … But we just have to try to stay positive and hope that we will get through this soon. |
John: Chào Sarah, cậu có khỏe không? Sarah: Không được tốt lắm John à. Tôi cảm thấy khá là phiền muộn vì dịch bệnh Covid lần này. Năm qua thật khó khăn cho mọi người và tôi cảm thấy bị kiệt sức. John: Đúng vậy. Thật khó chịu khi không thể gặp gỡ bạn bè và gia đình nhiều như mong muốn. Sarah: Chính xác đấy. Và tin tức thì ngày càng đưa lên nhiều thông tin về số lượng ca nhiễm và số lượng ca tử vong. Gần như không thể giữ được tinh thần tích cực trong thời gian này ấy. John: Đúng vậy... Nhưng chúng ta phải cố gắng giữ tinh thần tích cực và hy vọng rằng chúng ta sẽ vượt qua được điều này sớm thôi. |
Bài 1: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “feeling blue” để miêu tả cảm xúc.
The holiday season ended and John returned to his boring daily routines. |
Yes |
No |
Today’s weather is gray, rainy, or gloomy, so Julia doesn’t feel like going out. |
Yes |
No |
John was injured while playing football. |
Yes |
No |
Sarah was annoyed by the loud music next door. |
Yes |
No |
Mark returned to the bridge where he usually hung out with his friends and suddenly missed the old days. |
Yes |
No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “feeling blue”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “feeling blue”.
Đáp án gợi ý
TH 1 - Yes
After the holiday season ended and John returned to his boring daily routines, he experienced a sense of emptiness. When asked about it, he said he’d been feeling blue as he missed the joy and excitement of the holiday.
TH 2 - Yes
The weather today is so gray and rainy, it's making Julia feel a bit blue. She's not really in the mood to go out because of the gloomy atmosphere outside.
TH 3 - No vì đây là tình huống miêu tả nỗi đau về thể chất.
TH 4 - No vì đây là tình huống miêu tả cảm xúc khó chịu, tức giận.
TH 5 - Yes
Bài tập 2: Chọn tình huống phù hợp
Chọn tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “feeling blue” để miêu tả cảm xúc.
1. Maria received a promotion at work, but she didn’t seem very excited about it.
- A. Yes
- B. No
2. Tom’s favorite band is coming to town, and he’s excited about the concert.
- A. Yes
- B. No
3. Lisa lost her pet cat, which she had for many years, and she has been very sad since then.
- A. Yes
- B. No
4. David went on a vacation to a sunny beach and came back feeling refreshed.
- A. Yes
- B. No
5. Emily missed her friends and felt alone after moving to a new city.
- A. Yes
- B. No
Đáp án:
1. B. No
2. B. No
3. A. Yes
4. B. No
5. A. Yes
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu với “feeling blue”.
1. After receiving the news about her grandfather's illness, Jane was __________ and found it hard to concentrate on her work.
2. Mike was __________ after his long-term relationship ended, and he didn’t have much energy for social activities.
3. The gloomy weather made everyone in the office __________, and there was a noticeable drop in enthusiasm.
Đáp án:
1. feeling blue
2. feeling blue
3. feeling blue
Bài tập 4: Viết câu với thành ngữ
Sử dụng thành ngữ “feeling blue” để viết một câu mô tả cảm xúc trong các tình huống sau.
1. Peter’s graduation ceremony was over, and he felt a bit __________ as he missed the camaraderie with his classmates.
2. Anna got a low score on her exam, and it left her __________ for the rest of the day.
3. After spending the holidays with family, Susan felt __________ when she had to return to her apartment alone.
Đáp án:
1. feeling blue
2. feeling blue
3. feeling blue
Bài tập 5: Chọn thành ngữ đúng
Chọn thành ngữ đúng để hoàn thành câu.
1. When Mark found out that his favorite bookstore was closing down, he felt really __________.
- A. feeling blue
- B. on top of the world
2. After her best friend moved to another country, Lisa often felt __________.
- A. feeling blue
- B. over the moon
3. The rainy, cold weather made James __________ as he stayed indoors all day.
- A. feeling blue
- B. ecstatic
Đáp án:
1. A. feeling blue
2. A. feeling blue
3. A. feeling blue
Bài tập 6: Sử dụng đúng thành ngữ trong đoạn văn
Chọn đoạn văn mà thành ngữ “feeling blue” được sử dụng đúng.
1. Emma was __________ because she just finished reading a sad novel and couldn’t shake off the emotions it stirred up.
2. John felt __________ after he finally completed his long-awaited project and didn’t know what to do next.
3. Rachel was __________ when she found out that she had missed her favorite TV show’s season finale.
Đáp án:
1. Đúng
2. Không đúng
3. Không đúng
Bài tập 7: Sắp xếp câu
Sắp xếp các câu để tạo thành một đoạn văn miêu tả cảm xúc “feeling blue” đúng cách.
1. She had to say goodbye to her childhood home.
2. Her parents were moving to a new city.
3. Sarah felt __________ as she looked at the empty rooms of the house.
4. She had spent her whole life in that house and was sad to leave.
Đáp án:
1. 2
2. 4
3. 1
4. 3
Bài tập 8: Tìm lỗi sai
Tìm lỗi sai trong các câu sử dụng thành ngữ “feeling blue” và sửa lại.
1. After losing his job, Michael was feeling blue and was excited to find a new opportunity.
2. She was feeling blue when she won the award and couldn't believe her luck.
3. After the breakup, Emily was feeling blue and had lots of energy to meet new people.
Đáp án:
1. Lỗi: "excited" → Sửa: "Michael was feeling blue and was not excited to find a new opportunity."
2. Lỗi: "when she won the award" → Sửa: "She was feeling blue because she didn't win the award."
3. Lỗi: "had lots of energy" → Sửa: "Emily was feeling blue and had little energy to meet new people."
Bài tập 9: Hoàn thành câu với thành ngữ
Hoàn thành câu bằng cách sử dụng thành ngữ “feeling blue” theo cách chính xác.
1. He has been __________ since his pet rabbit passed away last week.
2. The rainy weather made her __________ as she couldn’t go out and enjoy the day.
3. Despite his achievements at work, he felt __________ because he was missing his family.
Đáp án
1. feeling blue
2. feeling blue
3. feeling blue
Bài tập 10: Phân biệt cảm xúc
Xác định cảm xúc của nhân vật và chọn câu sử dụng thành ngữ “feeling blue” phù hợp.
1. Tina felt down after her best friend moved far away, and she often missed their time together.
- A. feeling blue
- B. ecstatic
2. After the job promotion, Jack was thrilled and couldn’t stop smiling.
- A. feeling blue
- B. overjoyed
3. Maria was sad and had trouble enjoying her favorite activities due to the rainy weather.
- A. feeling blue
- B. thrilled
Đáp án:
1. A. feeling blue
2. B. overjoyed
3. A. feeling blue
As Mark returned to the bridge, a wave of nostalgia washed over him, and he couldn't help but feel a little blue. Memories of the good times he shared with his friends flooded his mind, making him long for those old days.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận