Feeling blue | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Cách phân biệt "feeling blue” và “sad” - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Feeling blue | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Cách phân biệt "feeling blue” và “sad” - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Feeling blue | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Cách phân biệt "feeling blue” và “sad” - Bài tập vận dụng

“Feeling blue” là gì?

/ˈfiːling bluː/

Cảm thấy phiền muộn, ủ rũ.

Phân biệt “feeling blue” và “sad”

Điểm khác biệt "Feeling blue" và "sad"

"Feeling blue" và "sad" đều được sử dụng để diễn tả những cảm xúc tiêu cực, nhưng có một số khác biệt giữa chúng:

  • Mức độ: "Feeling blue" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái buồn nhẹ, tạm thời, trong khi "sad" có thể được sử dụng để miêu tả một cảm xúc sâu sắc hơn, kéo dài hơn.
  • Nguyên nhân: "Feeling blue" thường được sử dụng để miêu tả một cảm giác buồn hoặc u sầu chung chung mà không có nguyên nhân cụ thể, trong khi "sad" có thể được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc tình huống cụ thể gây ra cảm xúc đó.
  • Sắc thái: "Feeling blue" có một sắc thái thơ mộng hơn, trong khi "sad" là một từ phổ biến và trực tiếp hơn để miêu tả cảm xúc tiêu cực.

Tổng thể, "feeling blue" thường được sử dụng để miêu tả một cảm giác buồn tạm thời và có thể không rõ nguyên nhân, trong khi "sad" là một từ trực tiếp và nghiêm túc hơn có thể được sử dụng để miêu tả một loạt các cảm xúc tiêu cực.

Ví dụ phân biệt sự khác nhau giữa “feeling blue” và “sad”

  • After spending a year studying abroad, Sarah returned home to find that her best friend had moved to a different state. She felt very sad and lonely without her friend nearby.

Sau một năm đi du học, Sarah trở về nhà và phát hiện ra rằng người bạn thân nhất của cô đã chuyển đến một tiểu bang khác. Cô cảm thấy rất buồn và cô đơn khi không có bạn bè ở gần mình.

Trong ví dụ này, "sad" được sử dụng để miêu tả cảm xúc mà Sarah đang cảm thấy do một sự kiện cụ thể, đó là người bạn thân của cô chuyển đi. Cảm xúc đó sâu sắc và kéo dài trong thời gian.

  • Despite being surrounded by friends and family, John couldn't shake off the feeling of melancholy and had been feeling blue for the past few days.

Mặc dù xung quanh đều là bạn bè và gia đình, John vẫn không thể thoát khỏi cảm giác u ám và đã cảm thấy buồn phiền trong vài ngày qua.

Trong ví dụ này, "feeling blue" được sử dụng để miêu tả tâm trạng của John mà không có nguyên nhân cụ thể.

“Feeling blue” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Sarah: Hey John, you seem a bit off today. Is everything okay?

John: Well … I am not sure why I've just been feeling blue all of a sudden. It's nothing specific, but I can't shake off this feeling of sadness. Probably because of the gloomy weather.

Sarah: Well, bad weather does affect our mood. Is there anything I can do to help you feel better?

John: No, not really. I appreciate it though. I think I just need some time to myself and some fresh air.

Sarah: Okay, I understand. Take care of yourself, and let me know if you need anything.

Sarah: Chào John, nay trông cậu có vẻ không được ổn. Có chuyện gì à?

John: Chà... Mình không chắc tại sao mình cảm thấy ủ rũ một cách đột ngột như vậy. Không có nguyên nhân gì cụ thể, nhưng mình không thể xua tan được cảm giác buồn man mác này. Có lẽ là do thời tiết u ám.

Sarah: Đúng là thời tiết xấu thật sự ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta thật. Tớ giúp được gì không?

John: Không. Cảm ơn cậu. Tớ nghĩ tớ chỉ cần thời gian một mình và hít thở ít không khí trong lành.

Sarah: Tớ hiểu rồi. Chú ý chăm sóc bản thân và cần gì thì cứ nói cho tớ nhé.

Tình huống 2

John: Hey Sarah, how are you doing?

Sarah: Not great, John. I've been feeling blue lately because of the Covid pandemic. It's been a tough year for everyone, and I just feel drained.

John: Yeah it's been frustrating not being able to see our friends and family as much as we would like to.

Sarah: Exactly. And the news keeps reporting more and more cases and deaths every day. It's almost impossible to stay positive.

John: Right … But we just have to try to stay positive and hope that we will get through this soon.

John: Chào Sarah, cậu có khỏe không?

Sarah: Không được tốt lắm John à. Tôi cảm thấy khá là phiền muộn vì dịch bệnh Covid lần này. Năm qua thật khó khăn cho mọi người và tôi cảm thấy bị kiệt sức.

John: Đúng vậy. Thật khó chịu khi không thể gặp gỡ bạn bè và gia đình nhiều như mong muốn.

Sarah: Chính xác đấy. Và tin tức thì ngày càng đưa lên nhiều thông tin về số lượng ca nhiễm và số lượng ca tử vong. Gần như không thể giữ được tinh thần tích cực trong thời gian này ấy.

John: Đúng vậy... Nhưng chúng ta phải cố gắng giữ tinh thần tích cực và hy vọng rằng chúng ta sẽ vượt qua được điều này sớm thôi.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “feeling blue” để miêu tả cảm xúc.

The holiday season ended and John returned to his boring daily routines.

Yes

No

Today’s weather is gray, rainy, or gloomy, so Julia doesn’t feel like going out.

Yes

No

John was injured while playing football.

Yes

No

Sarah was annoyed by the loud music next door.

Yes

No

Mark returned to the bridge where he usually hung out with his friends and suddenly missed the old days.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “feeling blue”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “feeling blue”. 

Đáp án gợi ý

TH 1 - Yes

After the holiday season ended and John returned to his boring daily routines, he experienced a sense of emptiness. When asked about it, he said he’d been feeling blue as he missed the joy and excitement of the holiday.

TH 2 - Yes

The weather today is so gray and rainy, it's making Julia feel a bit blue. She's not really in the mood to go out because of the gloomy atmosphere outside.

TH 3 - No vì đây là tình huống miêu tả nỗi đau về thể chất.

TH 4 - No vì đây là tình huống miêu tả cảm xúc khó chịu, tức giận.

TH 5 - Yes

As Mark returned to the bridge, a wave of nostalgia washed over him, and he couldn't help but feel a little blue. Memories of the good times he shared with his friends flooded his mind, making him long for those old days.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Hope là gì? | Cấu trúc - Cách sử dụng Hope trong tiếng Anh - Phân biệt cấu trúc hope và wish - Bài tập vận dụng

Cách trả lời Like and Dislike Question trong IELTS Speaking Part 1

Sách IELTS Advantage Speaking & Listening Skills pdf | Xem online, tải PDF miễn phí

Từ đa nghĩa trong tiếng Anh | Top 30+ từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Sách Collins Grammar For IELTS pdf | Xem online, tải PDF miễn phí

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng lớp học tiếng anh

Mức lương của trợ giảng lớp học tiếng anh là bao nhiêu? 

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!