Tính từ (Adjective) là gì? | Cách sử dụng - Cách thành lập - Các cấu trúc thông dụng của tính từ - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tính từ (Adjective) là gì? | Cách sử dụng - Cách thành lập - Các cấu trúc thông dụng của tính từ - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tính từ (Adjective) là gì? | Cách sử dụng - Cách thành lập - Các cấu trúc thông dụng của tính từ - Bài tập vận dụng

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.

Ví dụ:

  • He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
  • This exercise is too difficult, I don't know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)

Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh 

1. Tính từ đứng trước danh từ

Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc. 

Ví dụ: 

  • An intelligent dog (một con chó thông minh)
  • A delicious dish (một món ăn ngon)

Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích). 

Ví dụ: 

  • A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.)
  • Expensive old blue car. (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.)

2. Tính từ đứng sau động từ

Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,...

Ví dụ:

  • I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?)
  • She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)

3. Tính từ đứng sau danh từ

Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể: something, nothing, anything, someone, anyone,...

Ví dụ:

  • This road is 35 km long (Con đường này dài 35km.)
  • There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)

Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ dùng để miêu tả

Là những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại:

  • Mô tả chung: big, nice, intelligent, smart, beautiful, tall, small,...
  • Mô tả riêng (Những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, Japanese, American,...

2. Tính từ dùng để phân loại 

Ngoài ra, các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Có các loại tính từ giới hạn bao gồm:

  • Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,...
  • Tính từ xác định: Same, such, similar,...
  • Mạo từ: a, an, the
  • Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, their, which, that, her, our,...

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

1. O - Opinion

Là các tính từ chỉ quan điểm, sự dánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,...

2. S - Size

Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.

Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,...

3. A - Age

Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: new, old, young,...

4. SH - Shape

Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.

Ví dụ: square, round,...

5. C - Color

Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.

Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,...

6. O - Original

Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.

Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,...

7. M - Material

Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.

Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,...

8. P - Purpose

Cuối cùng là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.

Ví dụ: working, sport,...

Cách nhận biết tính từ

Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:

  • Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
  • Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
  • Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
  • Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
  • Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
  • Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,… 
  • Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
  • Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
  • Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
  • Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
  • Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
  • Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
  • Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
  • Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…

Cách thành lập tính từ

1. Thêm hậu tố

Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic. 

Ví dụ: 

  • Read -> readable (có thể đọc)
  • Friend -> friendly (thân thiện)
  • Talk -> talkative (nói nhiều)
  • Danger -> dangerous (đáng sợ)
  • Harm -> harmful (có hại)
  • Harm -> harmless (vô hại)
  • History -> historical (thuộc về lịch sử)
  • Excite -> Excited (thú vị)
  • Depend -> Dependent (sự phụ thuộc)
  • Economy -> Economic (Thuộc kinh tế)
  • Self -> Selfish (Ích kỷ)

2. Thêm tiền tố

Trong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.

Ví dụ:

  • Un: uncomfortable, unhappy, unsure,...
  • Im: impossible, impolite,...
  • Il: illegible, ilogical,...

Phân từ dùng như tính từ

Ngoài ra, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể:

- Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.

Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)

- Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động.

Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).

Một số tính từ trong tiếng Anh

1. Các tính từ ngắn trong tiếng Anh

- Nice /naɪs/: đẹp

- Used /juːst/: được sử dụng

- Large /lɑːʤ/: lớn

- Hot /hɒt/: nóng

- Old /əʊld/: cũ

- Poor /pʊə/: người nghèo

- Huge /hjuːʤ/: lớn

- Rare /reə/: hiếm

- Pure /pjʊə/: tinh khiết

- Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát

- Big /big/: To, lớn

- Short /ʃɔːrt/: Ngắn 

- Fast /fæst/: Nhanh

- Cold /kəʊld/: Lạnh lùng

- Mad /mæd/: điên, khùng

- Soft /sɒft/: Dịu dàng

- Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc

- Mean /miːn/: Keo kiệt

2. Các tính từ dài trong tiếng Anh

- Different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

- Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng

- Every /ˈɛvri/: mỗi

- Available /əˈveɪləbl/: có sẵn

- Popular /ˈpɒpjʊlə/: phổ biến

- Able /ˈeɪbl/: thể

- Basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

- Known /nəʊn/: được biết đến

- Various /ˈveərɪəs/: khác nhau

- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn

- Several /ˈsɛvrəl/: nhiều

- United /jʊˈnaɪtɪd/: thống nhất

- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử

- Useful /ˈjuːsfʊl/: hữu ích

- Mental /ˈmɛntl/: tinh thần

- Scared /skeəd/: sợ hãi

- Additional /əˈdɪʃənl/: thêm

- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc

- Political /pəˈlɪtɪkəl/: chính trị

- Similar /ˈsɪmɪlə/: tương tự

- Healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

- Financial /faɪˈnænʃəl/: tài chính

- Medical /ˈmɛdɪkəl/: y tế

- Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống

- Federal /ˈfɛdərəl/: liên bang

- Entire /ɪnˈtaɪə/: toàn bộ

- Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ

- Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế

- Significant /sɪgˈnɪfɪkənt/: đáng kể

- Successful /səkˈsɛsfʊl/: thành công

- Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/: điện

- Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

- Pregnant /ˈprɛgnənt/: mang thai

- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh

- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc

- Responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: chịu trách nhiệm

- Cute /kjuːt/: dễ thương

- Helpful /ˈhɛlpfʊl/: hữu ích

- Recent /ˈriːsnt/: gần đây

- Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng

- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: tuyệt vời

- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể

- Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm trọng

- Technical /ˈtɛknɪkəl/: kỹ thuật

- Typical /ˈtɪpɪk(ə)l: điển hình

- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh

- Critical /ˈkrɪtɪkəl/: quan trọng

- Electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk: điện tử

- Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay lập tức

- Whose /huːz/: có

- Aware /əˈweə/: nhận thức

- Educational /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl/: giáo dục

- Environmental /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/: môi trường

- Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu

- Legal /ˈliːgəl/: pháp lý

- Relevant /ˈrɛlɪvənt/: có liên quan

- Accurate /ˈækjʊrɪt/: chính xác

- Capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng

- Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

- Dramatic /drəˈmætɪk/: ấn tượng

- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả

- Powerful /ˈpaʊəfʊl/: mạnh mẽ

- Foreign /ˈfɒrɪn/: nước ngoài

- Hungry /ˈhʌŋgri/: đói

- Practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế

- Psychological /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/: tâm lý

- Severe /sɪˈvɪə/: nghiêm trọng

- Suitable /ˈsjuːtəbl/: phù hợp

- Numerous /ˈnjuːmərəs/: nhiều

- Sufficient /səˈfɪʃənt/: đủ

- Unusual / ʌnˈjuːʒʊəl/: bất thường

- Consistent /kənˈsɪstənt/: Phù hợp

- Cultural /ˈkʌlʧərəl/: văn hóa

- Existing /ɪgˈzɪstɪŋ/: xuất hiện

- Famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng

- Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

- Obvious /ˈɒbvɪəs/: rõ ràng

- Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng

- Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận được

- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: tích cực

- Successfully /səkˈsɛsfʊli/: thành công

- Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc hành chính

- Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/: tự động

- Civil /ˈsɪvl/: dân sự

- Former /ˈfɔːmə/: cũ xưa

- Massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ

- Southern /ˈsʌðən/: phía Nam

- Unfair /ʌnˈfeə/: không công bằng

- Visible /ˈvɪzəbl/: có thể nhìn thấy

- Angry /ˈæŋgri/: tức giận

- Alive /əˈlaɪv/: sống

- Angry /ˈæŋgri/: tức giận

- Desperate /ˈdɛspərɪt/: tuyệt vọng

- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị

- Realistic /rɪəˈlɪstɪk/: thực tế

- Lucky /ˈlʌki/: may mắn

- Ugly /ˈʌgli/: xấu xí

- Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng

- Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: toàn diện

- Informal /ɪnˈfɔːml/: chính thức

- Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc

- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo

- Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan

- Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp Tấp

- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc

- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ

- Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính

- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng

- Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt

- Terrible /ˈtɛrəbl/: khủng khiếp

- Sudden /ˈsʌdn/: đột ngột

- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

- Asleep /əˈsliːp/: ngủ

- Embarrassed /ɪmˈbærəstc/: xấu hổ

- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn

- Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ

- Tiny /ˈtaɪni/: nhỏ

- Specific /spɪˈsɪfɪk/: cụ thể

- Individual /ɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân

- Physical /ˈfɪzɪkəl/: cá nhân

- Natural /ˈnæʧrəl/: tự nhiên

- Potential /pəʊˈtɛnʃəl/: tiềm năng

- Professional /prəˈfɛʃənl/: chuyên nghiệp

- International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: quốc tế

- Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế

- Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt

- Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại

- Easy /ˈiːzi/: dễ dàng

- Dry / draɪ/: khô

- Primary /ˈpraɪməri/: chính

- Necessary /ˈnɛsɪsəri/: cần thiết

- Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: sáng tạo

- Complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp

- Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng

- Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ

- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng

- Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở

- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự

- Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói

- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng

- Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài

- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng

- Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng.

- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh

- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin

- Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc

- Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo

- Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy

- Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình

- Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại

- Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội

- Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng

- Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý

- Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan

- Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí

- Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt

- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn

- Witty /ˈwɪti/: dí dỏm

- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ

- Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo

- Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo

- Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính

- Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán.

- Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả

- Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng

- Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự

- Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng

- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng

- Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã

- Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng

- Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời

- Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy

- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực

- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường

- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú

- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh

- Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư

- Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng

- Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng

- Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành

- Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành

- Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung

- Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời

- Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước

- Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp

- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm

- Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn

- Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc

- Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo

- Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng

Các cấu trúc thông dụng với tính từ 

1. S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì

Ví dụ: 

  • This poem is too long for me to remember (Bài thơ này quá dài đối với tôi để thuộc hết.)
  • The tea is too hot to to drink (Trà quá nóng để uống.)

2. S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì

Ví dụ: 

  • This shirt is big enough to fit me. (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa.)
  • I am rich enough to buy this car. (Tôi đủ giàu để mua chiếc xe ô tô này.)

3. S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà… 

Ví dụ:

  • The meteor shower was so gorgeous that we watched it all night (Mưa sao băng đẹp đến mức tôi ngắm nhìn nó cả đêm.)
  • The cake is so hot that I can’t  eat it. (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó.)

4. It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà 

Ví dụ:

  • It was such a gorgeous meteor shower that I watched it all night. (Đó là một trận sao băng đẹp đến mức mà tôi đã ngắm nhìn nó cả đêm.)
  • It is such a heavy box that I can’t lift it. (Đó là một chiếc hộp nặng đến mức tôi không thể nâng nó lên.)

5. S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào

Ví dụ:

  • I find it difficult to make friends with a stranger. (Tôi thất việc kết bạn với người lạ rất khó.)
  • I find it interesting to read science books. (Tôi thấy việc đọc sách khoa học rất thú vị.)

6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì

Ví dụ:

  • It is difficult for us to buy a house in the city. (Thật là khó cho chúng tôi để mua nhà ở thành phố.)
  • It is impossible for me to finish this project in 2 hours. (Thật là bất khả thi để hoàn thành dự án này trong 2 giờ.)

7. S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào

Ví dụ:

  • The news makes him happy. (Tin tức khiến anh ta vui vẻ.)
  • The children made me angry (Lũ trẻ khiến tôi tức giận.)

Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I thought the robot was an ________ toy.

A. Interested           B. Interesting

2. It was very ________ not to get the job.

A. Depressing           B. Depressed

3. She was exceptionally ________ at Joanne’s behavior.

A. Annoying           B. Annoyed

4. She thought the program on wildlife was ________. She was absolutely ________.

A. Fascinating/fascinated           B. Fascinated/fascinating

C. Fascinating/fascinating           D. Fascinated/fascinated

5. school / a / modern / big / brick

A. a big modern brick school           B. a modern big brick school

Đáp án:

1 - B, 2 - A, 3 - B, 4 - A, 5 - A

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. I hate being around Linh, he is _______. (friendly)
  2. The stock market crash of 1929 left my great grandfather  _______. (penny)
  3. She has a class at 7:30 a.m. but she is always  _______.  (sleep)
  4. I think they should try something else. That strategy seems way too  _______.  (risk)
  5. When you work at a nuclear power plant, you have to be extremely  _______. (care)

Đáp án:

  1. unfriendly
  2. penniless
  3. sleepy
  4. risky
  5. careful

Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa 

  1. Average family size has increased from the Victorian era.
  2. The riches in America are becoming richer and richer.
  3. In 1872, the first long-distance telephone line between New York and Chicago was formally opening.
  4. Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
  5. Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.

Đáp án:

  1. from => since
  2. The riches => The rich
  3. Opening => opened
  4. Potassium enough => enough potassium
  5. Became => have become/ become

Bài tập 4: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh

  1. a metal box (black/ small)
  2. a big cat (fat/ yellow)
  3. a/ an little village (old/ lovely)
  4. long hair (yellow/ beautiful)
  5. an / a old painting (interesting/ English)

Đáp án:

  1. a small black metal box
  2. a big fat yellow cat
  3. a lovely little old village
  4. beautiful long yellow hair
  5. an interesting old English painting

Bài tập 5: Chọn từ chính xác để điền vào câu

  1. My brother dances the Tango ________ (beautiful / beautifully)
  2. My family planned their trip to HCM city very ________ (careful / carefully)
  3. Lan painted the kitchen very ________ (bad / badly)
  4. My sister speaks very ________ (quiet / quietly)
  5. Turn the stereo down. It’s too ________ (loud / loudly)
  6. She skipped ________ down the road to school. (Happy / happily)
  7. She drives too ________ (fast / well)
  8. I know the road ________ (good/well)
  9. My brother plays the guitar ________ (terrible / terribly)
  10. We’re going camping tomorrow so we have to get up ________ (early /soon)

Đáp án:

  1. beautiful
  2. careful
  3. bad
  4. quiet
  5. loud
  6. happily
  7. fast
  8. well
  9. terrible
  10. early

Bài tập 6: Chọn dạng đúng của tính từ hoặc trạng từ

1. He finished the test ________. (quick / quickly)

2. She was feeling ________ after the long trip. (tired / tiredly)

3. The teacher spoke ________ to the noisy students. (angry / angrily)

4. They were ________ by the magician's tricks. (amazing / amazed)

5. The children played ________ in the park. (happy / happily)

Đáp án:

1. quickly

2. tired

3. angrily

4. amazed

5. happily

Bài tập 7: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

1. The cake tastes ________. (sweet)

2. She felt ________ about the upcoming exam. (nervous)

3. John is a very ________ student. (intelligent)

4. The soup smells ________. (delicious)

5. He solved the problem ________. (easy)

Đáp án:

1. sweet

2. nervous

3. intelligent

4. delicious

5. easily

Bài tập 8: Tìm lỗi sai và sửa

1. The dog runs very fastly in the yard.

2. He is the most tallest person in his family.

3. She sings beautiful in front of the audience.

4. I was surprising by the sudden news.

5. The homework was too hardly for the students to complete.

Đáp án:

1. fastly => fast

2. most tallest => tallest

3. beautiful => beautifully

4. surprising => surprised

5. hardly => hard

Bài tập 9: Sắp xếp câu theo đúng thứ tự từ

1. a blue shirt (cotton / nice)

2. a car (new / red / fast)

3. a table (round / wooden / old)

4. an evening (beautiful / summer / long)

5. a ring (gold / beautiful / small)

Đáp án:

1. a nice blue cotton shirt

2. a fast new red car

3. an old round wooden table

4. a long beautiful summer evening

5. a beautiful small gold ring

Bài tập 10: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. She was ________ (extreme / extremely) happy with the results.

2. They walked ________ (quiet / quietly) into the room.

3. This is a ________ (serious / seriously) problem.

4. He laughed ________ (loud / loudly) at the joke.

5. The sun shines ________ (bright / brightly) in the morning.

Đáp án:

1. extremely

2. quietly

3. serious

4. loudly

5. brightly

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!