Congratulate là gì? | Cách sử dụng Congratulate - Các family words của Congratulate - Bài tập vận dụng (2025)
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Congratulate là gì? | Cách sử dụng Congratulate - Các family words của Congratulate - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Congratulate là gì? | Cách sử dụng Congratulate - Các family words của Congratulate - Bài tập vận dụng
Cấu trúc Congratulate là gì?
Trong tiếng Anh, Congratulate là động từ có nghĩa là “chúc mừng”. Các dạng chia động từ của cấu trúc Congratulate như sau:
Congratulate thì hiện tại
Congratulate (s)
Congratulate dạng phân từ cột hai (thì quá khứ đơn)
Congratulated
Congratulate dạng phân từ cột ba (thì hoàn thành)
Congratulated
Ngoài ra, Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc này thường đi với giới từ “on” và “for” thể hiện những lớp nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Hanna congratulated John on winning the scholarship. (Hanna chúc mừng John vì đã giành được học bổng.)
Sara bought an expensive laptop to congratulate Peter on his big achievement. (Sara mua chiếc laptop đắt tiền để chúc mừng Peter vì thành tựu to lớn.)
Anna and John are to be congratulated for their efforts in making the event such a success. (Anna và John được khen ngợi vì những nỗ lực của họ đã làm nên thành công cho sự kiện này.)
Jessica must be congratulated for doing a very courageous job. (Jessica xứng đáng phải được khen ngợi vì đã làm một việc rất dũng cảm.)
Dùng cấu trúc Congratulate này khi muốn chúc mừng người nào đó.
Dùng khi mình muốn chúc mừng một ai đó vì một điều gì đó, một việc gì đó cụ thể.
Dùng cấu trúc Congratulate oneself khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì điều gì.
Cấu trúc Congratulate này diễn tả ai đó được khen ngợi về thành tích gì.
Ví dụ
Hanna thinks she should come to congratulate John because he is the winner of a singing contest.
(Hanna nghĩ mình nên đến chúc mừng John vì anh ấy là quán quân cuộc thi hát.)
John met Anna last month and congratulated her on achieving high scores..
(John đã gặp Anna tháng trước và chúc mừng cô ấy vì đã đạt điểm cao.)
Sara will congratulate herself on passing the university’s entrance exam.
(Sara sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi vào đại học.)
Kathy is congratulated for her amazing achievements in this charity project. (Kathy xứng đáng được khen ngợi vì thành tích đáng kinh ngạc của cô trong dự án từ thiện này.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate
Cấu trúc Congratulate thường kết hợp với giới từ “on” và theo sau giới từ “on” là một danh từ hoặc Ving. Ví dụ:
John congratulated Jenny on her promotion. (John chúc mừng Jenny vì sự thăng tiến của cô ấy.)
Khi người học muốn tự chúc mừng bản thân mình, cấu trúc Congratulate sẽ kết hợp với đại từ phản thân (oneself). Ví dụ:
Kathy congratulated herself on passing a good job. (Kathy tự chúc mừng cô ấy vì đã đỗ được một công việc tốt.)
Mệnh đề quan hệ “that” cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc Congratulate. Ví dụ:
Peter congratulates Jessica that she finally finished her thesis. (Peter chúc Jessica cuối cùng cũng hoàn thành luận án.)
Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc Congratulate để chúc mừng, bạn cũng có thể sử dụng danh từ Congratulations để thể hiện sự chúc mừng. Congratulations có thể viết tắt là Congrats trong câu ngắn gọn. Ví dụ:
Congratulations! Hanna is the winner of a dancing competition! (Chúc mừng! Hanna là người chiến thắng của cuộc thi nhảy!)
1900.com.vn tổng hợp bài viết về chủ đề TOP 8 Phrasal verb với Find thông dụng trong tiếng Anh và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về TOP 17 Phrasal verbs với Bring kèm ví dụ và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.