Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Quy tắc thêm đuôi "er" trong so sánh hơn & Bài tập vận dụng
Er là hậu tố và thường được sử dụng trong 2 trường hợp sau:
Công thức:
Ví dụ:
Công thức:
Ví dụ
Công thức:
Ví dụ:
Quy tắc thêm er đối với các tính từ ngắn vần, khi sử dụng cấu trúc câu so sánh hơn, bạn cần phải thêm er vào sau theo các quy tắc thêm er sau:
Quy tắc thêm er để chuyển động từ thành danh từ chỉ nghề nghiệp, bạn có thể thêm hậu tố er vào động từ đó.
Ví dụ:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. New York’s population is_____ than San Francisco’s.
A. large B. larger C. more large D.x
2. John is ______ today than he was yesterday.
A. hapier B. more happier C. more happy D. happier
3. My mother’s cooking is _______ your mother’s cooking.
A. bad than B. worse than C. bad D. worse
4. She is coming ________ than I.
A. earlier B. more early C. early than D. more earlier
5. The weather today is _____ it was yesterday.
A. bad than B. bader than C. worse than D. worst than
Đáp án
Bài 2: Chia theo câu so sánh phù hợp
Đáp án
Bài tập 4: Chọn dạng đúng của tính từ trong so sánh hơn
1. This book is ___________ (interesting) than the one I read last week.
A. interestinger
B. interestinger
C. more interesting
D. interesting
2. My new smartphone is ___________ (fast) than my old one.
A. faster
B. more fast
C. fastly
D. fast
3. The blue dress is ___________ (beautiful) than the red one.
A. beautifuller
B. more beautiful
C. beautifuler
D. more beautifuller
4. That puzzle is ___________ (difficult) than this one.
A. difficult
B. more difficult
C. difficulter
D. more difficulter
5. This exercise is ___________ (simple) than the last one.
A. simpler
B. more simple
C. simpler
D. most simple
Đáp án
1. C. more interesting
2. A. faster
3. B. more beautiful
4. B. more difficult
5. A. simpler
Bài tập 5: Điền từ vào chỗ trống với quy tắc so sánh hơn
1. The train is ___________ (quick) than the bus.
2. Her explanation is ___________ (clear) than mine.
3. This route is ___________ (short) than the one we took yesterday.
4. The new model is ___________ (expensive) than the previous one.
5. His house is ___________ (large) than hers.
Đáp án
1. quicker
2. clearer
3. shorter
4. more expensive
5. larger
Bài tập 6: Chia động từ trong so sánh hơn
1. My laptop is ___________ (heavy) than my tablet.
2. This test was ___________ (easy) than the previous one.
3. His car is ___________ (comfortable) than mine.
4. Today is ___________ (cold) than yesterday.
5. The new restaurant is ___________ (busy) than the old one.
Đáp án
1. heavier
2. easier
3. more comfortable
4. colder
5. busier
Bài tập 7: Chọn đáp án đúng cho so sánh hơn với các tính từ ngắn
1. This chair is ___________ (more comfortable) than the one in the living room.
A. comfortabler
B. more comfortable
C. comfortable
D. comfortablier
2. That book is ___________ (more interesting) than the one I am reading now.
A. interestinger
B. more interesting
C. interestinger
D. interesting
3. My car is ___________ (more modern) than my friend's car.
A. moderner
B. more modern
C. modern
D. most modern
4. This movie is ___________ (more exciting) than the last one we watched.
A. excitinger
B. more exciting
C. exciting
D. excitinger
5. Her dress is ___________ (prettier) than mine.
A. prettiest
B. more pretty
C. prettier
D. prettier
Đáp án
1. B. more comfortable
2. B. more interesting
3. B. more modern
4. B. more exciting
5. C. prettier
Bài tập 8: Điền vào chỗ trống với quy tắc so sánh hơn
1. His room is ___________ (clean) than mine.
2. This exercise is ___________ (challenging) than the previous one.
3. The new phone is ___________ (affordable) than the latest model.
4. Her new haircut is ___________ (stylish) than her old one.
5. This job is ___________ (rewarding) than his previous job.
Đáp án
1. cleaner
2. more challenging
3. more affordable
4. more stylish
5. more rewarding
Bài tập 9: Điền vào chỗ trống với tính từ so sánh hơn
1. This park is ___________ (quiet) than the city center.
2. Your answer is ___________ (correct) than his.
3. The new book is ___________ (useful) than the old edition.
4. The weather today is ___________ (mild) than it was yesterday.
5. This solution seems ___________ (practical) than the others.
Đáp án
1. quieter
2. more correct
3. more useful
4. milder
5. more practical
Bài tập 10: Sử dụng quy tắc so sánh hơn với các tính từ đặc biệt
1. The baby is ___________ (young) than her older brother.
2. This dress is ___________ (expensive) than the one I bought last month.
3. The road is ___________ (dangerous) than I expected.
4. His idea is ___________ (creative) than the previous suggestions.
5. This solution is ___________ (effective) than the one we used before.
Đáp án
1. younger
2. more expensive
3. more dangerous
4. more creative
5. more effective
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận