Cấu tạo từ trong tiếng Anh (Create configuration) | Quy tắc cấu tạo từ đơn lẻ, từ ghép, thay đổi phụ tố + Ví dụ minh họa

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Cấu tạo từ trong tiếng Anh (Create configuration) | Quy tắc cấu tạo từ đơn lẻ, từ ghép, thay đổi phụ tố + Ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cấu tạo từ trong tiếng Anh (Create configuration) | Quy tắc cấu tạo từ đơn lẻ, từ ghép, thay đổi phụ tố + Ví dụ minh họa

Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – từ đơn lẻ

1. Cấu tạo từ trong tiếng anh – Danh từ 

Quy tắc cấu tạo DANH TỪ trong tiếng Anh:

E.g:

  • Teacher (n): giáo viên
  • Baker (n): thợ làm bánh
  • Tailor (n): thợ may
  • Doctor (n): bác sĩ
  • Liar (n): kẻ nói dối

E.g:

  • Production (n): sự sản xuất
  • Impression (n): sự biểu đạt 
  • Achievement (n): huy hiệu
  • Understanding (n): đồng ý, hiểu biết
  • Government (n); chính phủ

E.g:

  • Boredom (n): sự buồn tẻ
  • Freedom (n): sự tự do
  • Fandom (n): nhóm người hâm mộ 
  • Wisdom (n): trí khôn 
  • Kingdom (n): triều đại

E.g: 

  • Parenthood (n): quan hệ cha mẹ với con cái
  • Likelihood (n): sự có lẽ đúng
  • Brotherhood (n): tình anh em
  • Falsehood (n): sự sai lầm
  • Motherhood (n): bổn phận làm mẹ, tình mẹ con

E.g:

  • Plagiarism (n): đạo văn
  • Tourism (n): ngành du lịch 
  • Mechanism (n): sự tổ chức
  • Socialism (n): chủ nghĩa xã hội
  • Capitalism (n): chủ nghĩa tư bản

E.g:

  • Highness (n): điện hạ
  • Sickness (n): sự đau bệnh
  • Extremity (n): bước đường cùng
  • Security (n): sự an toàn
  • Darkness (n): bóng tối

E.g:

  • Important (n): quan trọng 
  • Acceptant (n): người chấp nhận
  • Expectant (n): người chờ bổ nhiệm
  • Applicant (n): người đưa đơn, người kiện
  • Consultant (n): nhà chuyên môn 

E.g:

  • Equal (adj): tính công bằng → Equality (n): sự công bằng
  • Willing (adj): sẵn lòng → Willingness (n): sự sẵn lòng 
  • Convenient (adj): tiện lợi → Convenience (n): sự tiện lợi
  • Cruel (adj): hung ác → Cruelty (n): sự hung ác 
  • Intelligent (adj): thông minh → Intelligence (n): sự thông minh

E.g:

  • Visit (v): thăm viếng → Visitor (n): người tham quan
  • Drive (v): lái → Driver (n): tài xế
  • Teach (v): dạy → Teacher (n): giáo viên 
  • Act (v): diễn → Actor (n): diễn viên
  • Begg (v): cầu xin → Beggar (n): người cầu xin 

*** LƯU Ý: Chức năng của danh từ: Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, có thể làm bổ ngữ của động từ “to be” hay làm tân ngữ của giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất.

2. Cấu tạo từ trong tiếng anh – Tính từ

Các quy tắc cấu tạo TÍNH TỪ:

E.g:

  • Acceptable (adj): ưng thuận
  • Preventable (adj): có thể ngăn ngừa
  • Adaptable (adj): có thể lắp vào
  • Considerable (adj): có thể xem xét
  • Unforgettable (adj): không thể quên được

E.g:

  • Reasonable (adj): hợp lý
  • Valuable (adj): quý giá
  • Comfortable (adj): thoải mái
  • Enjoyable (adj): có thể thưởng thức
  • Peaceable (adj): có thể hòa bình

E.g:

  • Childish (adj): giống như trẻ con
  • Yellowish (adj): hơi vàng
  • Stylish (adj): hợp thời trang
  • Selfish (adj):  ích kỷ 
  • Reddish (adj): hơi đỏ

E.g:

  • Healthy (adj): sức khỏe tốt
  • Noisy (adj): ồn ào
  • Dirty (adj): dơ bẩn
  • Windy (adj): nhiều gió
  • Foggy (adj): nhiều sương mù

E.g:

  • Doglike (adj): giống con chó
  • Boardlike (adj): giống cái bảng
  • Warlike (adj): giống chiến tranh
  • Tablelike (adj): giống chiếc bàn 
  • Cakelike (adj): giống chiếc bánh

E.g:

  • Friendly (adj): thân thiện
  • Ghostly (adj): như một bóng ma
  • Costly (adj): đắt tiền, quý giá
  • Cowardly (adj): nhút nhát
  • Smelly (adj): nặng mùi 

E.g:

  • Powerful (adj): quyền lực
  • Wonderful (adj): tuyệt vời
  • Beautiful (adj): xinh đẹp
  • Useless (adj): vô dụng 
  • Colorless (adj): không màu

E.g:

  • Harm (v): làm hại → Harmful (adj): có hại
  • Creat (v): sáng tạo → Creative (adj): sáng tạo
  • Differ (v): khác đi → Different (adj): khác nhau
  • Protect (v): bảo vệ → Protective (adj): che chở
  • Succeed (v): kế vị → Successful (adj): có kết quả

E.g:

  • Catching (adj): thu hút
  • Killing (adj): giết người
  • Living (adj): còn sống
  • Bored (adj): chán
  • Shocked (adj): bị sốc

E.g:

  • Ridiculous (adj): đáng cười
  • Marvelous (adj): kỳ diệu
  • Famous (adj): có danh tiếng 
  • Mountainous (adj): miền có nhiều núi
  • Curious (adj): hiếu kỳ

E.g:

  • Impression → impressive (adj): cảm động 
  • Extension → extensive (adj): mênh mông
  • Suppression → Suppersive (adj): sự chặn (bệnh)
  • Aggression → Aggressive (adj): 

3. Cấu tạo từ trong tiếng anh – Trạng từ

Các quy tắc cấu tạo TRẠNG TỪ

E.g:

  • Hardly (adv): một cách khó khăn
  • Carelessly (adv): một cách bất cẩn
  • Usually (adv): thường xuyên
  • Lately (adv): trễ
  • Beautifully (adv): một cách xinh đẹp

Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – từ ghép

1. Cấu tạo từ trong tiếng anh – Danh từ ghép

E.g:

  • Firefly (n): đom đóm
  • Bathroom (n): phòng tắm
  • Toothbrush (n): bàn chải đánh răng
  • Housewife (n): Bà nội trợ
  • Mother-in-law (n): mẹ kế
  • Green house (n): nhà kính
  • Blackboard (n): bảng đen
  • Air conditioner (n): máy điều hòa 
  • Hanger-on: kẻ ăn bám
  • Voice-over: lời thuyết minh

2. Cấu tạo từ trong tiếng anh – Tính từ ghép

E.g:

  • Accident-prone: dễ bị tai nạn
  • Air-sick: say máy bay
  • Brand-new: nhãn hiệu mới
  • Heart-shaped: hình trái tim
  • Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
  • Newly-born: sơ sinh
  • Sweet-smelling: mùi ngọt
  • Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
  • Face-saving: giữ thể diện
  • Hair-raising: dựng tóc gáy

Quy tắc cấu tạo từ trong Tiếng Anh –  thay đổi phụ tố

1. Cấu tạo từ trong Tiếng Anh – Hậu tố tạo động từ

-fy

E.g: quality (n): chất lượng → qualify (v) làm cho đủ khả năng, định chất lượng

-ate

E.g: illustration (n): sự minh họa, bức vẽ → illustrate (v) minh họa

-ize/ise

E.g: industry (n): công nghiệp → industrialize (v): công nghiệp hóa

-en

E.g: length (n): độ dài → lengthen (v) làm dài ra

2. Cấu tạo từ trong Tiếng Anh – Tiền tố phủ định của tính từ

Un-

E.g: Unbelievable (Adj.) Không thể tin được

Il-

E.g: illegible (Adj.) không thể đọc được, khó đọc

Ir-

E.g: irresponsible (Adj.) không có trách nhiệm

Im-

E.g: immeasurable (Adj.) không thể đo lường

In-

E.g: invisible (Adj.) vô hình, không nhìn thấy được

Dis-

E.g: Dishonest (Adj) không trung thực

3. Cấu tạo từ trong Tiếng Anh – Hậu tố tính từ

-able; -ible

E.g: understandable (Adj): có thể hiểu được

-al

E.g: Thermal (Adj): thuộc về nóng/nhiệt

-esque

E.g: Picturesque (Adj): đẹp như tranh vẽ

-ive

E.g: Informative (Adj): giàu thông tin

-ic; -ical

E.g: Historic (Adj): mang tính lịch sử

-ious; -ous

E.g: Jealous (Adj): ghen tị

-ish

E.g: Childish (Adj): tính trẻ con

-ful

E.g: Careful (Adj): cẩn thận

-less

E.g: Careless (Adj): thiếu cẩn thận

4. Cấu tạo từ trong Tiếng Anh – Hậu tố tạo danh từ

-acy

E.g: Accuracy (n): sự chính xác

-ance; -ence

E.g: Tolerance (n): sự bao dung

-ity; -ty

E.g: Validity (n): hiệu lực

-al

E.g: Criminal (n): tội phạm

-dom

E.g: Freedom (n): sự tự do

-ment

E.g: Argument (n): sự tranh luận

-ness

E.g: Sickness (n): ốm/ bệnh

-sion; -tion

E.g: Position (n): vị trí

-er; -or, -ist

E.g: Teacher (n): giáo viên; printer (n): máy in; scientist (n): nhà khoa học

-ism

E.g: Buddhism (n): đạo Do Thái

-ship

E.g: Friendship (n): tình bạn

Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Ví dụ và bài tập

Một số điểm sau đây mà các bạn cần lưu ý khi làm dạng bài tập liên quan đến cấu tạo từ trong tiếng Anh:

  • Xác định từ loại cần tìm của từ.
  • Danh từ cần tìm là danh từ số ít hay số nhiều.
  • Động từ chia theo chủ ngữ nào (số nhiều hay số ít), động từ trong câu được chia ở thì nào? 
  • Đáp án cần tìm mang ý nghĩa khẳng định hay phủ định. 
  • Xác định danh từ cần tìm là danh từ chỉ người, chỉ vật hay sự vật. 

Đối với những từ có cùng từ loại, chúng ta cần phải cân nhắc ngữ nghĩa sao cho hợp lý. 

Ví dụ 1: 

She drove ……….. and had an accident. 

A. careful  B. careless  C. carefully  D. carelessly

⇒ Chọn D. 

She drove carelessly and had an accident. (Cố ấy lái xe ẩu nên gặp tai nạn).

Giải đáp: Ta sẽ chọn trạng từ để bổ nghĩa cho động từ cycle. Dựa trên ngữ nghĩa thì ta chọn carelessly thay vì carefully. 

Ví dụ 2: 

Shella ……….. opened the door of cellar, wondering what he might find.

A. cautious  B. cautiously  C. cautional  D. cautionally

⇒ Chọn B.

Shella cautiously opened the door of cellar, wondering what he might find. (Shella mở cửa hầm rượu một cách thận trọng, tự hỏi rằng mình có thể tìm thấy gì). 

Giải đáp:

A: Phương án sai: vì cautious là tính từ (mang nghĩa thận trọng).

C, D: Phương án sai vì không có từ loại này trong tiếng Anh. 

Ví dụ 3: 

This red dress make you more ……….. . 

A. beauty  B. beautiful  C. beautifully  D. beautify

⇒ Chọn B. 

This red dress make you more beautiful. (Chiếc váy đỏ này làm cho bạn xinh đẹp hơn).

Giải đáp:

Make + danh từ/ đại từ + tính từ/ tính từ so sánh hơn: khiến cho, làm cho,…

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
 
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!