Reward và Award | Định nghĩa, Phân biệt Reward và Award và bài tập vận dụng (2025)
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Reward và Award | Định nghĩa, Phân biệt Reward và Award và bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Reward và Award | Định nghĩa, Phân biệt Reward và Award và bài tập vận dụng
Reward là gì?
1. Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge:
Reward là một từ tiếng Anh giữ chức năng vừa là danh từ vừa là động từ với các nghĩa sau:
Reward (n): something given in exchange for a useful idea, good behavior, excellent work (thứ gì đó được trao tặng cho người có ý tưởng hay, hành vi tốt, hoàn thành công việc,...)
Ví dụ: Students hoped for more reward than an announcement in the school paper of their achievement. (Học sinh hy vọng nhận được nhiều phần thưởng hơn là một thông báo trên bài báo của trường về thành tích của họ.)
Reward (v): to give someone a reward (tặng ai đó một phần thưởng)
Ví dụ: He was rewarded for his bravery with a medal from the president. (Anh đã được khen thưởng vì sự dũng cảm của mình bằng huy chương từ tổng thống.)
Vậy Rewarding là gì? Rewarding là một tính từ, mang nghĩa “xứng đáng, đem đến sự thỏa mãn, niềm vui, lợi ích nào đó.”
Ví dụ: Textbook writing can be an intellectually and financially rewarding activity. (Viết sách giáo khoa có thể là một hoạt động bổ ích về mặt trí tuệ và tài chính.)
2. Reward đi với giới từ gì?
Reward thường đi với hai giới từ là “for” và “with” khi muốn thể hiện sự khen thưởng cho ai và bằng hình thức nào.
Ví dụ:
There's a reward for whoever finishes first. (Có một phần thưởng cho ai hoàn thành trước.)
The company rewarded him for his years of service with a grand farewell party and several presents. (Công ty đã khen thưởng anh ấy vì những năm tháng cống hiến của anh ấy bằng một bữa tiệc chia tay hoành tráng và một số món quà.)
Award là gì?
1. Định nghĩa
Tương tự như Reward, Award /əˈwɔːd/ cũng là một từ tiếng Anh đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ.
Theo từ điển Cambridge, Award mang những nghĩa sau đây:
Award (n): a prize or an amount of money that is given to someone following an official decision (một giải thưởng hoặc một số tiền được trao cho ai đó sau một quyết định chính thức)
Ví dụ: Who did the award for Best Actress go to? (Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất thuộc về ai?)
Award (v): to give something valuable, such as money or a prize following an official decision (trao tặng một cái gì đó có giá trị, chẳng hạn như tiền hoặc giải thưởng sau một quyết định chính thức)
Ví dụ: Carlos was awarded first prize in the essay competition. (Carlos đã được trao giải nhất trong cuộc thi viết luận.)
2. Award đi với giới từ gì?
an award for sth: Được trao tặng một giải thưởng hoặc một khoản tiền cho một thành tích nào đó.
Ví dụ: A recently launched advertising agency got an award for best marketing campaign of 2009. (Một công ty quảng cáo mới thành lập gần đây đã nhận được một giải thưởng cho chiến dịch tiếp thị tốt nhất năm 2009.)
an award of sth: Bồi thường một khoản bao nhiêu
Ví dụ: The jury made an award of £380,000 in damages. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết bồi thường thiệt hại trị giá 380.000 bảng Anh.)
award sth to sb: Trao tặng cái gì cho ai
Ví dụ: The Association has just announced that it will be awarding more than $14 million in annual pay rises to staff. (Hiệp hội vừa thông báo rằng họ sẽ trao hơn 14 triệu đô la tiền tăng lương hàng năm cho nhân viên.)
Phân biệt Reward và Award
Reward và Award khá giống nhau khi đều nói về việc tặng thưởng, trao thưởng cho một cá nhân, tổ chức nào đó. Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có điểm khác biệt quan trọng:
Reward:
Là phần thưởng ghi nhận cho nỗ lực đã bỏ ra để hoàn thành tốt công việc. Ví dụ: It is my reward for working all week without a break. (Đó là phần thưởng của tôi khi làm việc cả tuần không nghỉ.)
Reward còn mang nghĩa một số tiền được trao cho người cung cấp thông tin về tội phạm cho cảnh sát hoặc người giúp trả lại tài sản bị mất hoặc bị đánh cắp cho chủ sở hữu của nó.
Ví dụ: The police offered a reward for any information about the robbery. (Cảnh sát treo thưởng cho bất kỳ thông tin nào về vụ cướp.)
Award:
Là giải thưởng thể hiện sự vinh dự (chẳng hạn như huy chương hoặc cúp) mà ai đó nhận được như một dấu hiệu công nhận cho một thành tích. Giải thưởng thường được trao sau khi có quyết định của hội đồng giám khảo,...
Ví dụ: The Nobel Prize is widely considered the world's most prestigious award. (Giải Nobel được nhiều người coi là giải thưởng danh giá nhất thế giới.)
Thông thường award sẽ đi kèm với tên giải thưởng cụ thể. (Ví dụ: Melon Music Awards, Lan Song Xanh Music Awards,...)
Bài tập vận dụng Reward và Award
Bài 1: Điền Award hoặc Reward vào chỗ trống sao cho phù hợp (chia động từ nếu cần)
1. She has been _____ a scholarship for 4 years.
2. The best _____ of life is the innocent smile of mine.
3. A _____ of $2000 has been set for the person who shares information about the murder.
4. He received the excellent of the year _____ for 2023 and it was a proud moment.
5. She was ______ a medal for showing supreme courage/bravery.
6. All his hard work was ________ (= was made worth it) when he saw his book in print.
7. The cake takes two hours to cook, but your patience will be richly _______.
8. The film won an _______ for its photography.
9. She was in London to accept an _______ for her latest novel.
10. Most police informers receive a _______ for their information.
11. They won the ________ for the most promising new band of the year.
12. Her poodle was _______ first prize in the dog show.
13. He received a _______ for his part in the rescue.
Đáp án:
1. awarded
2. reward
3. reward
4. award
5. awarded
6. rewarded
7. rewarded
8. award
9. award
10. reward
11. award
12. awarded
13. reward
Bài 2: Điền “award” hoặc “reward” vào chỗ trống
1. She received an ___ for her bravery in the rescue mission.
2. They gave him a cash ___ for returning the lost wallet.
3. The film won an ___ for Best Picture at the Oscars.
4. He got a ___ for completing the project ahead of schedule.
5. The company gives an annual ___ for outstanding performance.
Đáp án:
1. award
2. reward
3. award
4. reward
5. award
Bài 3: Chọn giới từ đúng cho các câu sau
1. He received a reward ___ his contributions to the project.
2. The award was given ___ the top student in the class.
3. She was rewarded ___ a promotion for her dedication.
4. The company offers a reward ___ employees who meet their targets.
5. The award was presented ___ the best researcher in the field.
Đáp án:
1. for
2. to
3. with
4. for
5. to
Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng award hoặc reward
1. Anh ấy nhận được giải thưởng cho công việc xuất sắc của mình.
2. Cô ấy được thưởng bằng một kỳ nghỉ vì đã đạt doanh số cao.
3. Công ty trao giải thưởng hàng năm cho những nhân viên xuất sắc nhất.
4. Anh ấy nhận được phần thưởng vì lòng trung thực của mình.
5. Giải thưởng được trao cho người viết xuất sắc nhất.
Đáp án:
1. He received an award for his excellent work.
2. She was rewarded with a vacation for achieving high sales.
3. The company gives an annual award for the best employees.
4. He got a reward for his honesty.
5. The award was given to the best writer.
Bài 5: Điền từ thích hợp (Reward hoặc Award):
1. The company decided to give a ______ to its best employee of the year.
2. She was _______ed for her bravery during the rescue operation.
3. The students received a small ______ for completing their homework early.
4. The Nobel Prize is an example of a prestigious ______.
Đáp án:
1. Award
2. Rewarded
3. Reward
4. Award
Bài 6: Chọn từ đúng giữa "reward" hoặc "award" để hoàn thành câu.
1. She received a Nobel Peace ______ for her efforts in promoting world peace.
2. The company gave employees a cash ______ for their outstanding performance.
3. A bravery ______ was presented to the firefighter who saved lives.
4. The charity gave a small ______ to those who participated in the campaign.
5. The athlete was given a gold medal as an ______ for his achievements.
Đáp án:
1. award
2. reward
3. award
4. reward
5. award
Bài 7: Điền từ thích hợp "reward" hoặc "award" vào chỗ trống.
1. His hard work was finally ______ed when he was promoted to manager.
2. She was ______ed a scholarship to study abroad.
3. As a ______ for finding the lost dog, the owner gave him $100.
4. The movie won an ______ for best cinematography.
5. The teacher promised a ______ to the student who solved the puzzle first.
Đáp án:
1. rewarded
2. awarded
3. reward
4. award
5. reward
Bài 8: Viết lại câu sử dụng "reward" hoặc "award".
1. The organization gave her a prize for her contributions.
2. He was given a trophy for winning the competition.
3. They gave bonuses to employees who worked overtime.
Đáp án:
1. The organization awarded her a prize for her contributions.
2. He was awarded a trophy for winning the competition.
3. They rewarded employees who worked overtime with bonuses.
Bài 9: Dịch sang tiếng Anh với từ "reward" hoặc "award".
1. Họ đã trao cho anh ấy một huy chương vàng vì những đóng góp xuất sắc của anh.
2. Cô ấy được thưởng một chuyến đi nước ngoài vì làm việc chăm chỉ.
3. Một giải thưởng đã được trao cho bộ phim hay nhất trong năm nay.
Đáp án:
1. They awarded him a gold medal for his outstanding contributions.
2. She was rewarded with a trip abroad for her hard work.
3. An award was given to the best movie of the year.
Bài 10: Chọn đáp án đúng
1. The Nobel Peace Prize is one of the most prestigious ______.
A. rewards
B. awards
2. Teachers often ______ students with stickers for good behavior.
A. reward
B. award
3. The athlete was ______ed a gold medal after winning the race.
A. rewarded
B. awarded
4. This bonus is a ______ for your dedication to the project.
A. reward
B. award
5. The committee decided to ______ the prize to a young scientist.
A. reward
B. award
Đáp án:
1. B
2. A
3. B
4. A
5. B
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Nếu bạn đang tìm cách nâng trình tiếng Anh thú vị hơn thay vì học theo cách truyền thống, việc học qua phim ảnh và video có thể là lựa chọn lý tưởng. Cùng 1900.com.vn khám phá Top 13 website học tiếng Anh qua phim ảnh & video online chất lượng hiện nay — giúp bạn vừa giải trí vừa tiến bộ, nâng cao khả năng nghe nói và phản xạ tự nhiên hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) đầy đủ các kiến thức bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Speaking Forecast 2023 | Bộ đề dự đoán chi tiết mới nhất cung cấp cho người học một loạt các chủ đề, câu hỏi và phương pháp luyện tập để giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.