Rob and Steal | Khái niệm, cách phân biệt và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Rob and Steal bao gồm: Khái niệm, cách phân biệt và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Rob and Steal | Khái niệm, cách phân biệt và bài tập vận dụng

Rob và Steal đều là những động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả để truyền tải thông điệp đến cho người nghe và người đọc.

Rob là gì?

Phiên âm: /räb/ 

Theo từ điển Oxford, từ vựng này nghĩa là: “to steal money or property from a person or place” (Từ điển Oxford) - nghĩa: trộm tiền hoặc tài sản từ một người hoặc một nơi.

Định nghĩa của từ “robber” (danh từ) của động từ này có định nghĩa: “a person who steals from a person or place, especially using violence or threats” - nghĩa: một người ăn cắp từ một người hoặc địa điểm, đặc biệt là sử dụng bạo lực hoặc đe dọa.

Cấu trúc: 

To rob someone of something

Tài liệu VietJack

Từ/cụm từ đi kèm với Rob:

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
rob somebody blind để lừa ai đó thì họ đã phải mất rất nhiều tiền We can’t trust Tom, because Tom will rob us blind as soon as our back is turned.
rob the cradle có quan hệ tình dục với một người trẻ hơn rất nhiều tuổi Tom, who is 50 years old, often robbed the cradle.
rob somebody to pay somebody vay của người này để trả người khác

I rob Anna to pay Jenny.

Steal là gì?

Cấu trúc khi sử dụng steal là động từ:

--  steal from somebody/something

--  steal something

--  steal something from somebody/something

--  steal + adv./prep.

Ví dụ:

Với dạng động từ

--  The residents report to the police that someone stole their pets at night.

(Dịch: Người dân báo cảnh sát về việc ai đó ăn trộm vật nuôi của họ vào ban đêm.)

--  Our company found out he'd been stealing stuffs from us for months.

(Dịch: Công ty của chúng tôi phát hiện ra anh ta đã ăn cắp đồ của chúng tôi trong nhiều tháng.)

--  He stole a motobike from the parking lot of a supermarket.

(Dịch: Anh ta đã lấy trộm một chiếc xe máy từ bãi đậu xe của một siêu thị.)

--  David was charged with possession of stolen property.

(Dịch: David bị buộc tội sở hữu tài sản ăn cắp.)

--  She stole out of her house so as not to wake her child.

(Dịch: Cô ấy đã ra khỏi nhà để không đánh thức con mình.)

--  William tried to steal the first base but was out.

(Dịch: William đã cố gắng đánh cắp căn cứ đầu tiên nhưng đã ra ngoài.)

Với dạng danh từ

--  Diamond steal is the greatest story in history.

(Dịch: Đánh cắp kim cương là câu chuyện vĩ đại nhất trong lịch sử.)

--  I have just picked up a new pair of Adidas in the sale - it was a steal.

(Dịch: Tôi vừa chọn được một đôi Adidas mới trong đợt giảm giá - đó là một cái giá hời.)

Từ/cụm từ đi kèm với Steal:

Cụm từ

Nghĩa Ví dụ
steal a kiss (from somebody) hôn trộm một cách đột ngột, bí mật Tom stole a kiss from Anna last night.
steal a march (on somebody) đạt được lợi thế trước ai đó bằng cách làm điều gì đó trước họ This brand is looking at ways to steal a march on its competitors.
steal the show thu hút nhiều sự chú ý và khen ngợi hơn những người khác trong một tình huống cụ thể This bands stole the show at this year’s Grammy awards.

Phân biệt Rob và Steal

  Rob Steal
Giống nhau Cả Rob và Steal đều mang ý nghĩa là lấy đi thứ gì đó từ người khác mà không có sự cho phép.
Khác nhau
  • Rob có thể dịch nôm na bằng tiếng Việt là cướp.
  • Rob là vào một nơi nào đó để ăn cướp, ví dụ như cướp ngân hàng, vào nhà dân để cướp tài sản…
  • Rob chỉ hành động cướp xảy ra trước mặt người khác.
  • Steal có thể dịch nôm na qua tiếng Việt là trộm.
  • Steal là lấy trộm đồ nào đó, ví dụ như: trộm điện thoại, trộm tiền, trộm xe.
  • Steal chỉ hành động ăn trộm xảy ra không ai biết, có tính chất lén lút hơn.

Bài tập phân biệt Rob và Steal

Ex 1. Dịch những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Steal hoặc Rob

1. Nhìn vào túi của anh ấy! Đứa trẻ này đã ăn trộm nhiều thứ từ trung tâm mua sắm.

2. John đã bị tấn công và bị cướp trong thị trấn của chúng tôi đêm qua.

3. Hai người đàn ông cướp ngân hàng và mang 1000 đô la đi.

4. Những tên trộm đã ăn trộm một bức tranh của Leonardo từ bảo tàng vào tháng trước.

5. Anna bị buộc tội ăn trộm từ công ty của cô ấy.

6. Kẻ trộm cướp điện thoại của cô ngoài đường khiến cô rất hoảng sợ

7. Bọn cướp đã ăn trộm hàng tỷ bảng Anh từ ngân hàng quốc gia

8. Bạn có nghĩ Andy có thể chạy đến chốt gôn thứ 2 của trận bóng chày này không? 

9. Ai đó đã ăn trộm ví Helen ở trạm xe buýt ngày hôm qua.

Đáp án: 

1. Look at his bag! This child stole many things from the mall. 

2. John was attacked and robbed in our town last night.

3. Two men robbed the bank and brought $1000 away.

4. Thieves stole one of Leonardo's paintings from the museum last month.

5. Anna’s been accused of stealing from her company.

6. The thief robbed her phone on the street, so she was frightened

7. The robbers stole billions of pounds from the national bank

8. Do you think Andy can steal the second base in this baseball game?

9. Someone stole Helen's wallet at the bus station yesterday.

Ex 2: Phân biệt Rob và Steal để điền động từ phù hợp cho câu

  • Someone ____ her wallet on the bus to school.
  • Jenny was attacked and ____ last month.
  • The bank was ____.
  • Thieves ____ a Picasso painting from the museum last month.
  • Anna’s been accused of ____ from her company.
  • The thief ____ thousand Euros from the market.
  • Who do you think ____ her?
  • The robbers ____ billions of pounds.

Đáp án:

  • stole
  • robbed
  • robbed
  • stole
  • stealing
  • stole
  • robbed
  • stole

Ex 3: Chọn từ đúng giữa "rob" và "steal" để điền vào chỗ trống.

  • The thieves _____ the bank and took all the money.
  • Someone _____ my wallet while I was in the crowded market.
  • They planned to _____ a car from the parking lot.
  • The old lady was _____ by a group of young men.
  • I heard that John's house was _____ last night.

Đáp án

  • robbed
  • stole
  • steal
  • robbed
  • robbed

Ex 4: Chọn từ đúng giữa "rob" và "steal" để điền vào chỗ trống.

  • I was _____ of my phone on the subway.
  • The criminal tried to _____ a painting from the museum.
  • The bank was _____ by masked men last week.
  • They often _____ bicycles in that neighborhood.
  • A famous jewelry store was _____ yesterday.

Đáp án

  • robbed
  • steal
  • robbed
  • steal
  • robbed

Ex 5: Viết lại câu sau dùng từ "rob" hoặc "steal" cho đúng.

  • Someone took my purse at the concert.
  • They robbed all the money from the shop.
  • He stole a large sum of money from the safe.
  • The family was robbed of their valuables during the vacation.
  • The thief was caught while trying to rob a car.

Đáp án

  • Someone stole my purse at the concert.
  • They robbed the shop of all the money.
  • He stole a large sum of money from the safe.
  • The family was robbed of their valuables during the vacation.
  • The thief was caught while trying to steal a car.

Ex 6: Hoàn thành câu với "rob" hoặc "steal".

  • The burglar _____ the family of their savings.
  • She was _____ of her jewelry at the party.
  • They plan to _____ a bank next week.
  • The house was _____ while they were on vacation.
  • He _____ a bike and sold it for money.

Đáp án

  • robbed
  • robbed
  • rob
  • robbed
  • stole

Ex 7: Chọn từ đúng giữa "rob" và "steal" để điền vào chỗ trống.

  • The burglars _____ the old man at gunpoint.
  • She _____ a bracelet from the jewelry store.
  • They were caught trying to _____ a bank.
  • My neighbor was _____ last night.
  • He was _____ of his watch while walking down the street.

Đáp án

  • robbed
  • stole
  • rob
  • robbed
  • robbed

Ex 8: Chọn từ đúng giữa "rob" và "steal" để điền vào chỗ trống.

  • They plan to _____ a painting from the gallery.
  • The gang _____ the travelers on the highway.
  • Someone _____ my laptop during the lecture.
  • The store was _____ by three masked men.
  • The thief _____ a wallet from a tourist.

Đáp án

  • steal
  • robbed
  • stole
  • robbed
  • stole

Ex 9: Viết lại câu sau dùng từ "rob" hoặc "steal" cho đúng.

  • They stole the bank last night.
  • He was caught robbing a smartphone from the shop.
  • She was stolen of her handbag.
  • The police arrested him for robbing a car.
  • The man robbed a gold necklace from the lady.

Đáp án

  • They robbed the bank last night.
  • He was caught stealing a smartphone from the shop.
  • She was robbed of her handbag.
  • The police arrested him for stealing a car.
  • The man stole a gold necklace from the lady.

Ex 10: Hoàn thành câu với "rob" hoặc "steal".

  • The gang planned to _____ the armored truck.
  • Someone _____ my bicycle from the garage.
  • The pickpocket _____ the tourist of his money.
  • They _____ a bank in broad daylight.
  • My friend’s house was _____ while he was away.

Đáp án

  • rob
  • stole
  • robbed
  • robbed
  • robbed

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!