Some và Any | Tổng quan về Some và Any | Phân biệt cách dùng Some và Any và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Some và Any | Tổng quan về Some và Any | Phân biệt cách dùng Some và Any và bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Some và Any | Tổng quan về Some và Any | Phân biệt cách dùng Some và Any và bài tập vận dụng

Tổng quan về Some trong tiếng Anh

1. Some là gì?

Some có nghĩa là “một số, một vài” được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

Tài liệu VietJack

2. Cách dùng Some trong tiếng Anh

Để phân biệt được cách dùng Some và Any, chúng ta cùng tìm hiểu trước về cách sử dụng Some trong tiếng Anh nhé:

Cách dùng Some

Ví dụ

Some được sử dụng trong câu khẳng định là chủ yếu. 

  • John has some cars. (John có mấy chiếc xe ô tô.)
  • Anna drank some coffee this morning. (Sáng tay Anna đã uống một chút cà phê).

Ở dạng câu hỏi, some được dùng trong lời mời.

  • Would you like some milk? (Bạn có muốn uống một chút sữa không?)
  • Do you want some salt? (Cậu có cần thêm chút muối không?)

Some được dùng khi muốn đưa ra lời đề nghị hay nhờ vả.

  • May I have some milk? (Cho tôi xin chút sữa với nhé?)
  • Can I have some money? (Tôi có thể xin chút tiền được không?)

Some được dùng trong câu hỏi khi người hỏi mong muốn nhận được câu trả lời là “Yes”.

  • Did Jenny buy some oranges? (Jenny đã mua cam rồi đó chứ) → Mong là Jenny đã mua cam rồi.
  • Has Kathy brought some water? (Kathy mang theo nước rồi đúng không?)

Some kết hợp với một số từ “ai/cái gì/ở đâu đó” như somebody, someone, somewhere, somehow, sometimes,…

  • Sometimes Peter takes me to school. (Thỉnh thoảng Peter sẽ đưa tôi đến trường).
  • Sara will go somewhere to relax. (Sara sẽ đi đâu đó để nghỉ ngơi)

Some được dùng với nghĩa là “ước chừng”.

  • Kathy spent some 4 years in London. (Kathy đã dành khoảng 4 năm ở London.)
  • When Jenny arrived, there were some 30 people in the room. (Khi Jenny đến nơi, đã có khoảng 30 người trong phòng rồi)

Tổng quan về Any trong tiếng Anh

1. Any là gì?

Any cũng là một trạng từ chỉ số lượng có nghĩa là “không chút nào, không có tí nào”, được dùng với danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

    • Jenny doesn’t have any books. (Jenny không có quyển sách nào cả).
    • John didn’t give me any money. (John chẳng đưa đồng nào cho tôi cả.)

2. Cách dùng Any trong tiếng Anh

Cách dùng Any

Ví dụ

Any được dùng chủ yếu trong câu phủ định.

  • Sara doesn’t have any money. (Sara chẳng có chút tiền nào cả.)

Any dùng trong câu hỏi khi muốn hỏi còn thứ gì đó hay không.

  • Does Anna have any pens? (Anna còn cái bút nào khác không?)

Any được dùng trong câu khẳng định thường đi kèm với các trạng từ phủ định như never, hardly, without, yet,…

  • Harry never does any houseworks. (Harry chẳng bao giờ làm một tí việc nhà nào cả.)
  • Jenny finished the exam without any difficulty. (Jenny hoàn thành bài kiểm tra mà không gặp bất kỳ khó khăn gì.)

Any thường kết hợp với các từ khác với nghĩa “bất cứ”: anyone, anything, anybody, anywhere, anyway,…

  • John can’t hear anything. (John chẳng nghe thấy bất cứ gì.).
  • Hana loves that car. She will buy it anyway. (Hana thích chiếc xe đó. Cô ấy sẽ mua nó bằng bất cứ giá nào).

Any có thể đi với các động từ mang nghĩa là “tránh, cấm đoán, không cho phép” như avoid, ban, prevent, forbid,…

  • Please do our guidance to avoid any error. (Vui lòng làm theo chỉ dẫn của chúng tôi để tránh xảy ra lỗi.)

Phân biệt cách dùng Some và Any

Phân biệt cách dùng Some và Any

 

Some

Any

Giống nhau

Cách dùng Some và Any giống nhau ở chỗ là đều để chỉ một số lượng không xác định khi người dùng không thể hay không cần phải nêu rõ số lượng chính xác.

Khác nhau

Some có nghĩa là “một số, một ít, một vài…”

Chủ yếu dùng trong câu mang nghĩa khẳng định và lời mời, lời đề nghị.

Ví dụ: 

  • Jenny needs some milk in my coffee. (Jenny cần một ít sữa cho cafe).

Any có nghĩa là “không chút nào, không chút gì, không có tí nào…”

Chủ yếu dùng trong câu mang nghĩa phủ định và câu hỏi.

Ví dụ:

  • Anna doesn’t have any pens. (Anna không có chiếc bút nào cả).

Các trạng từ chỉ số lượng khác

Trạng từ chỉ số lượng

Nghĩa

Ví dụ

Little

rất ít, không đủ để làm gì đó

John has little money, not enough to buy a car. (John có rất ít tiền, không đủ để mua xe ô tô.)

A little

một chút, đủ để làm gì đó

Anna have a little money, enough to buy car. (Anna có một chút tiền, đủ để mua xe.)

Most

hầu hết, phần lớn

Jenny spends most of the time studying. (Jenny dành phần lớn thời gian để học.)

None

không có

Who went to work last day? – None. (Ai đi làm ngày hôm qua? – Không ai cả).

Much

rất nhiều

Peter drank so much wine in the party. ( Peter đã uống quá nhiều rượu trong buổi tiệc)

A few

một chút, đủ để làm gì đó

Harry has a few records, enough for listening to music. (Harry có một chút đoạn băng, đủ để nghe nhạc.)

Few

rất ít, không đủ để làm gì đó

Anna has few pencils, not enough to write. (Anna còn rất ít bút chì, không đủ để viết.)

Một số lưu ý cách dùng Some và Any

Ngoài những kiến thức cơ bản ở trên, dưới đây là một số gạch đầu dòng mà bạn cần lưu ý trong cách dùng Some và Any:

  • Nếu đại từ đã được xác định từ trước đó, cách dùng của Some và Any có thể đứng một mình, không cần danh từ theo sau. Ví dụ:
      • Peter wanted some bread, but he could not find any. (Peter muốn ăn chút bánh mì, nhưng anh ấy chẳng tìm thấy tí nào)
      • If Kathy has no money, she will give you some. (Nếu Kathy không có tiền, cô ấy sẽ đưa cậu một ít.)
  • Trong cách dùng Some và Any ở câu mời, Some có sự hạn chế về số lượng, còn Any thì không. Ví dụ:
      • Would you like some salt in your meal? (Cậu có muốn thêm chút muối vào món ăn không?)
      • Would you like anything to drink? (Cậu có muốn uống bất cứ thứ gì không?)
  • Cách dùng Any và Some có thể đứng độc lập, hoặc đi với giới từ “of” khi muốn ám chỉ một nhóm đối tượng hay sự vật xác định nào đó. Ví dụ:
      • Some people didn’t attend the party today. (Một vài người đã không tới bữa tiệc hôm nay.)
      • Has Anna ever met any of her friends? (Anna chưa gặp người bạn nào của cô ấy đúng không?)

Bài tập áp dụng cách dùng Some và Any

Ex 1: Phân biệt cách dùng Some và Any để điền từ phù hợp:

  • John has _____ books.
  • Anna hasn’t got _____ friends.
  • Did Jenny see _____ birds?
  • Peter ate ______cakes.
  • We don’t have ______ sugar.
  • Jenny will show you _____ places.
  • Anna and her husband don’t have _____children.
  • Sara needs ______ money.
  • Kathy bought ______fruit.
  • Harry never eats ______meat.
  • Do you want ______more salad?
  • Are there ______flowers here?
  • Can I have _____ fishes?

Đáp án:

  • Some
  • Any
  • Any
  • Some
  • Any
  • Some
  • Any
  • Some
  • Some
  • Any
  • Some
  • Any
  • Some

Ex 2: điền some hoặc any thích hợp và ba chấm

1. He was too surprised to say something

2. There’s …. at the door. Can you go and see who is it.

3. Does …. mind if I open the window?

4. I won’t feel hungry, so I didn’t eat…

5. You must be hungry. Would you like …. to eat?

6. Quick, let’s go! There’s …. coming and I don’t want …. to see us.

7. Sarah was upset about …. and friend to talk to ….

8. This machine is very easy to her. …. can learn to use it very quickly.

9. There was hardly …. on the beach. It was almost deserted.

10. “Do you like …. near job?” “No, he lives in another past of town.”

11. “Whre shall we go on holiday?” “Let’s go …. warm and sunny.”

12. They stay at home all the time. They never seem to go ….

13. I’m going out now. If …. phones while I’m out, can you tell them. I’ll be back at 11.30?

14. Why are you looking under the bed? Have you lost ….?

15. The police have asked that …. who saw the accident should contact them.

16. “Can I ask you …. ?” “Sure What do you want to ask.”

17. Sue is very secretive. She never tells …. . (2 words)

Đáp án: 

2. somebody/someone

3. anybody/anyone

4. anything

5. something

6. somebody/someone …. anybody/anyone

7. something …. anybody/anyone

8. anybody/anyone

9. anybody/anyone

10. anywhere

11. somewhere

12. anywhere

13. anybody/anyone

14. something

15. anybody/anyone

16. something

17. anybody/anyone …. anything

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Describe a positive change that you made in your life | Bài mẫu Speaking Part 2, 3

Describe a polluted place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương | Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Phrasal verbs with Carry | Cụm động từ đi với Carry | Bài tập vận dụng

Cách nói khác của I like it trong tiếng Anh | IELTS Speaking

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm gia sư tiếng anh

Mức lương của thực tập sinh tiếng anh là bao nhiêu?

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!