Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Scary là gì? | Khái niệm, Phân biệt scary, scared, Scaring và bài tập
vận dụng
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Scary có phiên âm là /ˈsker.i/. Scary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: (người/ sự vật) đáng sợ/ rùng rợn, làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi. Ví dụ:
Scary (đọc là /ˈskeə.ri/) là tính từ mang nghĩa là đáng sợ, khiến cho ai đó thấy kinh hãi.
Ví dụ:
(Min không thể ngủ được bởi cô ấy luôn nghĩ về những câu chuyện kinh dị được kể lúc nửa đêm.)
(Linh đã trốn ở phía sau gối của mình trong những phần đáng sợ của bộ phim.)
(Đó là một con chó vô cùng đáng sợ. Tôi cảm thấy sợ hãi.)
(Bộ phim đáng sợ đó đã làm mọi người hoảng sợ.)
Thông thường, scary thường đi kèm với giới từ to. “Be scary to someone/something” diễn tả cái gì đó là đáng sợ với người/vật nào đó.
Ví dụ:
(Con bò đực hung hãn thật đáng sợ đối với tôi.)
(Ý nghĩ nhổ bỏ chiếc răng khôn rất đáng sợ đối với lũ trẻ của tôi.)
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Scared có phiên âm là /skerd/. Scared đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: bị sợ hãi/ hoảng sợ (mang nghĩa bị động), lo sợ điều gì xấu sẽ xảy ra. Ví dụ:
Scared (đọc là /skeəd/) là tính từ mang nghĩa là bị sợ hãi, bị hoảng sợ.
Ví dụ:
(Sau khi xem xong phim kinh dị, tôi cảm thấy rất sợ.)
(Anh ấy rất sợ những con gián và rắn.)
(Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi đèn điện đột nhiên bị tắt.)
(Anh ấy trông rất sợ hãi. Cô đã làm gì anh ta?)
Thông thường, scared thường đi cùng giới từ of. “Be scared of someone/something” thể hiện sự sợ hãi gây ra bởi đối tượng nào đó.
Ví dụ:
(Tôi sợ ma.)
(Anh thực sự sợ hãi những kẻ đã bắt nạt anh trong thời thơ ấu.)
Trong tiếng Anh, Scaring là dạng động từ ở thì hiện tại tiếp diễn (hiện tại phân từ) của động từ chính “Scare”, có ý nghĩa là: làm ai đó cảm thấy kinh hãi/ sợ hãi. Ví dụ:
Scared |
Scary |
|
---|---|---|
Phát âm |
/skeəd/ |
/ˈskeə.ri/ |
Ý nghĩa |
- Diễn tả trạng thái sợ hãi của người (hoặc động vật). Mang nghĩa bị động. - Đặc tính nảy sinh do bị tác động bởi ngoại cảnh (kết quả). |
- Ám chỉ tình huống, con người, sự vật là nguyên nhân gây sợ hãi. Mang nghĩa chủ động. - Đặc tính thuộc về bản chất gây đáng sợ (nguyên nhân). |
Giới từ đi kèm |
Scared of |
Scary to |
Ví dụ 1 |
She is scared of the neighborhood's dogs. (Cô ấy bị sợ những con chó nhà hàng xóm.) → Diễn tả trạng thái sợ hãi của cô gái (đối tượng chịu tác động) bởi những con chó (đối tượng gây tác động). |
The neighborhood’s dogs are scary. (Những con chó nhà hàng xóm rất đáng sợ.) → Ám chỉ bản chất của những con chó là rất đáng sợ. Không rõ vật chịu tác động ở đây. |
Ví dụ 2 |
Lan gets scared. (Lan thấy sợ hãi.) → Diễn tả tình trạng Lan (đối tượng chịu tác động) bị sợ hãi trước một thứ gì đó. |
The look of him is scary. (Ánh mắt của anh ấy thật đáng sợ.) → Ám chỉ bản chất của ánh mắt của anh ta là rất đáng sợ,là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi. |
Cùng 1900 tìm hiểu sự khác nhau giữa Scared, Scary và Scaring ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Scared, Scary và Scaring |
Scared |
Scary |
Scaring |
Từ loại |
Tính từ |
Tính từ |
Hiện tại phân từ |
Cách dùng |
Bị sợ hãi/ hoảng sợ, lo sợ điều gì xấu sẽ xảy ra. Mang nghĩa bị động, diễn tả trạng thái sợ hãi của người/ vật (do tác động ngoại cảnh). |
(Người/ sự vật) đáng sợ/ rùng rợn, làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi. Mang nghĩa chủ động, thuộc về bản chất gây sợ hãi. |
Làm ai đó cảm thấy kinh hãi/ sợ hãi.
|
Ví dụ |
I am scared of snakes. (Tôi sợ rắn.) |
Big snakes are too scary to me. (Những con rắn lớn quá đáng sợ đối với tôi.) |
Failing the final exam is scaring me. (Việc trượt bài kiểm tra cuối kỳ khiến tôi sợ hãi.) |
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
1. The movie we watched last night was so __________. I couldn't sleep!
2. Some people find clowns __________, but others think they're funny.
3. Halloween is known for its __________ costumes and decorations.
4. I heard a __________ story about a haunted house in the village.
5. The forest at night can be quite __________, especially if you're alone.
Đáp án:
1. scary
2. scary
3. scary
4. scary
5. scary
Bài tập 2: Ghép cặp câu.
1. Haunted houses are...
2. Watching scary movies...
3. Some people are scared of...
4. Ghost stories are often...
5. Horror games can be...
A. a fun experience, especially with friends.
B. very scary at night.
C. too scary for some people.
D. considered scary by many people.
E. things like spiders and darkness.
Đáp án:
1 - B
2 - A
3 - E
4 - D
5 - C
Bài tập 3: Dịch sang tiếng Anh.
1. Câu chuyện ma đó thật đáng sợ.
2. Tôi không thích những bộ phim kinh dị vì chúng quá đáng sợ.
3. Rừng vào ban đêm rất đáng sợ.
4. Con ma trong ngôi nhà hoang thật đáng sợ.
5. Tôi sợ bóng tối và những câu chuyện đáng sợ.
Đáp án:
1. That ghost story was really scary.
2. I don’t like horror movies because they are too scary.
3. The forest at night is very scary.
4. The ghost in the abandoned house is really scary.
5. I am scared of the dark and scary stories.
Bài tập 4: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu .
1. The Halloween decorations were so __________ (scary/funny) that even adults got scared.
2. He doesn’t like __________ (scary/boring) movies.
3. There was a __________ (scary/nice) noise coming from the basement.
4. The clown looked __________ (happy/scary) under the dim lights.
5. She was too __________ (scary/brave) to enter the haunted house.
Đáp án:
1. scary
2. scary
3. scary
4. scary
5. brave
Bài tập 5: Đọc và trả lời câu hỏi
“Anna went to a haunted house last night. It was full of scary sounds and creepy decorations. She saw a
lot of people wearing scary masks. The whole experience was so frightening that she couldn't sleep
well. She kept thinking about the scary shadows she saw inside the house.”
1. Where did Anna go last night?
2. What kind of sounds did Anna hear?
3. What kind of masks did people wear?
4. How did the experience affect her sleep?
5. What did she keep thinking about?
Đáp án:
1. She went to a haunted house.
2. She heard scary sounds.
3. People wore scary masks.
4. She couldn’t sleep well.
5. She kept thinking about the scary shadows she saw inside the house.
Bài tập 6: Hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống một từ thích hợp.
1. I heard a ___ noise coming from the basement.
2. Walking through the haunted house was a truly ___ experience.
3. The scary movie was so ___ that I had to cover my eyes!
4. The ___ of the forest made her shiver.
5. He felt a ___ of fear as he entered the abandoned building.
Đáp án:
1. strange/creepy
2. terrifying/scary
3. frightening
4. darkness/silence
5. sense
Bài tập 7: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
1. The ghost story was so (creepy/scary) that I couldn’t sleep.
2. That thunderstorm was (horror/horrifying), and it kept me up all night.
3. It’s (terrifying/terrify) how quiet the abandoned building is.
4. I think horror movies are more (frightened/frightening) than thrillers.
5. The (dark/darkness) of the cave made us all feel uneasy.
Đáp án:
1. creepy
2. horrifying
3. terrifying
4. frightening
5. darkness
Bài tập 8: Ghép từ ở cột A với cụm từ thích hợp ở cột B để tạo câu có nghĩa.
A | B |
---|---|
1. Haunted | a. night |
2. Shivering with | b. houses |
3. Dark | c. scary story |
4. Tell a | d. fear |
5. Nightmare at | e. forest |
Đáp án:
1 - b (Haunted houses)
2 - d (Shivering with fear)
3 - e (Dark forest)
4 - c (Tell a scary story)
5 - a (Nightmare at night)
Bài tập 9: Viết lại câu bằng cách thay từ được gạch chân bằng từ đồng nghĩa.
1. The horror movie was terrifying.
2. She felt scared walking through the old house.
3. The abandoned building looked frightening.
4. He couldn’t shake off the creepy feeling.
5. The ghostly silence made them nervous.
Đáp án:
1. terrifying → frightening
2. scared → terrified
3. frightening → scary
4. creepy → eerie
5. ghostly → haunting
Bài tập 10: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi
Đoạn văn: Sarah was walking home late at night when she suddenly heard footsteps behind her. The
quiet street was dark, and shadows danced around her. She looked back, but no one was there. Her
heart raced as she hurried her pace. The footsteps grew louder, but when she turned around again, she
still saw nothing.
Câu hỏi:
1. What did Sarah hear while walking home?
2. How did the street look?
3. What did Sarah do when she heard footsteps?
3. Did Sarah see anyone behind her?
4. What emotion did Sarah feel?
Đáp án:
1. She heard footsteps behind her.
2. The street was dark.
3. She hurried her pace.
4. No, she did not see anyone.
5. She felt scared or fearful.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận