Scary là gì? | Khái niệm, phân biệt Scared, Scary, Scaring và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Scary là gì? | Khái niệm, phân biệt Scared, Scary, Scaring và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Scary là gì? | Khái niệm, Phân biệt scary, scared, Scaring và bài tập

vận dụng

Scary là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Scary có phiên âm là /ˈsker.i/. Scary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: (người/ sự vật) đáng sợ/ rùng rợn, làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi. Ví dụ:

  • Mr. Jonathan is a scary man. (Ông Jonathan là một người đàn ông đáng sợ.)
  • The idea of surgery was very scary to me. (Ý tưởng phẫu thuật khiến tôi rất sợ hãi.)

Scary (đọc là /ˈskeə.ri/) là tính từ mang nghĩa là đáng sợ, khiến cho ai đó thấy kinh hãi.

Ví dụ: 

  • Min cannot sleep because she always thought scary stories to tell in the dark.

(Min không thể ngủ được bởi cô ấy luôn nghĩ về những câu chuyện kinh dị được kể lúc nửa đêm.)

  • Linh was hiding behind her pillow during the scary parts of the film.

(Linh đã trốn ở phía sau gối của mình trong những phần đáng sợ của bộ phim.)

  • It was a really scary dog. I feel very scared.

(Đó là một con chó vô cùng đáng sợ. Tôi cảm thấy sợ hãi.)

  • That scary movie scares everyone.

(Bộ phim đáng sợ đó đã làm mọi người hoảng sợ.)

Thông thường, scary thường đi kèm với giới từ to. “Be scary to someone/something” diễn tả cái gì đó là đáng sợ với người/vật nào đó.

Ví dụ:

  • The aggressive bull was scary to me.

(Con bò đực hung hãn thật đáng sợ đối với tôi.)

  • The idea of wisdom tooth removal was very scary to my kids.

(Ý nghĩ nhổ bỏ chiếc răng khôn rất đáng sợ đối với lũ trẻ của tôi.)

Scared là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Scared có phiên âm là /skerd/. Scared đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: bị sợ hãi/ hoảng sợ (mang nghĩa bị động), lo sợ điều gì xấu sẽ xảy ra. Ví dụ:

  • I'm scared of telling Anna what really happened. (Tôi sợ phải nói cho Anna biết chuyện gì thực sự đã xảy ra.)
  • Jack was scared to tell Lisa that she failed the exam. (Jack lo sợ khi phải nói với Lisa rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.)

Scared (đọc là /skeəd/) là tính từ mang nghĩa là bị sợ hãi, bị hoảng sợ. 

Ví dụ:

  • After I had watched that horror film, I was very scared.

(Sau khi xem xong phim kinh dị, tôi cảm thấy rất sợ.)

  • He is scared of cockroaches and snakes.

(Anh ấy rất sợ những con gián và rắn.)

  • She felt scared when the lights suddenly went out.

(Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi đèn điện đột nhiên bị tắt.)

  • He looks so scared. What did you do to him?

(Anh ấy trông rất sợ hãi. Cô đã làm gì anh ta?)

Thông thường, scared thường đi cùng giới từ of. “Be scared of someone/something” thể hiện sự sợ hãi gây ra bởi đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • I’m scared of ghosts.

(Tôi sợ ma.)

  • He was really scared of those who bullied him during his childhood.

(Anh thực sự sợ hãi những kẻ đã bắt nạt anh trong thời thơ ấu.)

Scaring là gì?

Trong tiếng Anh, Scaring là dạng động từ ở thì hiện tại tiếp diễn (hiện tại phân từ) của động từ chính “Scare”, có ý nghĩa là: làm ai đó cảm thấy kinh hãi/ sợ hãi. Ví dụ:

  • They are scaring organizations away from employing women. (Họ đang khiến các tổ chức trở nên e ngại trong việc tuyển dụng phụ nữ.)
  • The alarm is always scaring me every morning. (Tiếng chuông báo thức lúc nào cũng ám ảnh tôi mỗi buổi sáng.)

Phân biệt scary và scared

 

Scared

Scary

Phát âm

/skeəd/

/ˈskeə.ri/

Ý nghĩa

- Diễn tả trạng thái sợ hãi của người (hoặc động vật).

Mang nghĩa bị động.

- Đặc tính nảy sinh do bị tác động bởi ngoại cảnh (kết quả).

- Ám chỉ tình huống, con người, sự vật là nguyên nhân gây sợ hãi.

Mang nghĩa chủ động.

- Đặc tính thuộc về bản chất gây đáng sợ (nguyên nhân).

Giới từ đi kèm

Scared of

Scary to

Ví dụ 1

She is scared of the neighborhood's dogs. 

(Cô ấy bị sợ những con chó nhà hàng xóm.)

→ Diễn tả trạng thái sợ hãi của cô gái (đối tượng chịu tác động) bởi những con chó (đối tượng gây tác động). 

The neighborhood’s dogs are scary. 

(Những con chó nhà hàng xóm rất đáng sợ.) 

→ Ám chỉ bản chất của những con chó là rất đáng sợ. Không rõ vật chịu tác động ở đây. 

Ví dụ 2

Lan gets scared. 

(Lan thấy sợ hãi.)

→ Diễn tả tình trạng Lan (đối tượng chịu tác động) bị sợ hãi trước một thứ gì đó.

The look of him is scary.

(Ánh mắt của anh ấy thật đáng sợ.)

→ Ám chỉ bản chất của ánh mắt của anh ta là rất đáng sợ,là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi.

Sự khác nhau giữa Scared, Scary và Scaring

Cùng 1900 tìm hiểu sự khác nhau giữa Scared, Scary và Scaring ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Scared, Scary và Scaring 

Scared

Scary 

Scaring

Từ loại

Tính từ

Tính từ

Hiện tại phân từ

Cách dùng

Bị sợ hãi/ hoảng sợ, lo sợ điều gì xấu sẽ xảy ra.

Mang nghĩa bị động, diễn tả trạng thái sợ hãi của người/ vật (do tác động ngoại cảnh).

(Người/ sự vật) đáng sợ/ rùng rợn, làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi.

Mang nghĩa chủ động, thuộc về bản chất gây sợ hãi.

Làm ai đó cảm thấy kinh hãi/ sợ hãi.

 

Ví dụ

I am scared of snakes. (Tôi sợ rắn.)

Big snakes are too scary to me. (Những con rắn lớn quá đáng sợ đối với tôi.)

Failing the final exam is scaring me. (Việc trượt bài kiểm tra cuối kỳ khiến tôi sợ hãi.)

Bài tập vận dụng về Scary có đáp án

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

1. The movie we watched last night was so __________. I couldn't sleep!

2. Some people find clowns __________, but others think they're funny.

3. Halloween is known for its __________ costumes and decorations.

4. I heard a __________ story about a haunted house in the village.

5. The forest at night can be quite __________, especially if you're alone.

Đáp án:

1. scary

2. scary

3. scary

4. scary

5. scary

Bài tập 2: Ghép cặp câu.

1. Haunted houses are...

2. Watching scary movies...

3. Some people are scared of...

4. Ghost stories are often...

5. Horror games can be...

A. a fun experience, especially with friends.

B. very scary at night.

C. too scary for some people.

D. considered scary by many people.

E. things like spiders and darkness.

Đáp án:

1 - B

2 - A

3 - E

4 - D

5 - C

Bài tập 3: Dịch sang tiếng Anh.

1. Câu chuyện ma đó thật đáng sợ.

2. Tôi không thích những bộ phim kinh dị vì chúng quá đáng sợ.

3. Rừng vào ban đêm rất đáng sợ.

4. Con ma trong ngôi nhà hoang thật đáng sợ.

5. Tôi sợ bóng tối và những câu chuyện đáng sợ.

Đáp án:

1. That ghost story was really scary.

2. I don’t like horror movies because they are too scary.

3. The forest at night is very scary.

4. The ghost in the abandoned house is really scary.

5. I am scared of the dark and scary stories.

Bài tập 4: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu .

1. The Halloween decorations were so __________ (scary/funny) that even adults got scared.

2. He doesn’t like __________ (scary/boring) movies.

3. There was a __________ (scary/nice) noise coming from the basement.

4. The clown looked __________ (happy/scary) under the dim lights.

5. She was too __________ (scary/brave) to enter the haunted house.

Đáp án:

1. scary

2. scary

3. scary

4. scary

5. brave

Bài tập 5: Đọc và trả lời câu hỏi 

“Anna went to a haunted house last night. It was full of scary sounds and creepy decorations. She saw a

lot of people wearing scary masks. The whole experience was so frightening that she couldn't sleep

well. She kept thinking about the scary shadows she saw inside the house.”

1. Where did Anna go last night?

2. What kind of sounds did Anna hear?

3. What kind of masks did people wear?

4. How did the experience affect her sleep?

5. What did she keep thinking about?

Đáp án:

1. She went to a haunted house.

2. She heard scary sounds.

3. People wore scary masks.

4. She couldn’t sleep well.

5. She kept thinking about the scary shadows she saw inside the house.

Bài tập 6: Hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống một từ thích hợp.

1. I heard a ___ noise coming from the basement.

2. Walking through the haunted house was a truly ___ experience.

3. The scary movie was so ___ that I had to cover my eyes!

4. The ___ of the forest made her shiver.

5. He felt a ___ of fear as he entered the abandoned building.

Đáp án:

1. strange/creepy

2. terrifying/scary

3. frightening

4. darkness/silence

5. sense

Bài tập 7: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.

1. The ghost story was so (creepy/scary) that I couldn’t sleep.

2. That thunderstorm was (horror/horrifying), and it kept me up all night.

3. It’s (terrifying/terrify) how quiet the abandoned building is.

4. I think horror movies are more (frightened/frightening) than thrillers.

5. The (dark/darkness) of the cave made us all feel uneasy.

Đáp án:

1. creepy

2. horrifying

3. terrifying

4. frightening

5. darkness

Bài tập 8: Ghép từ ở cột A với cụm từ thích hợp ở cột B để tạo câu có nghĩa.

A B
1. Haunted a. night
2. Shivering with b. houses
3. Dark c. scary story
4. Tell a d. fear
5. Nightmare at e. forest

Đáp án:

1 - b (Haunted houses)

2 - d (Shivering with fear)

3 - e (Dark forest)

4 - c (Tell a scary story)

5 - a (Nightmare at night)

Bài tập 9: Viết lại câu bằng cách thay từ được gạch chân bằng từ đồng nghĩa.

1. The horror movie was terrifying.

2. She felt scared walking through the old house.

3. The abandoned building looked frightening.

4. He couldn’t shake off the creepy feeling.

5. The ghostly silence made them nervous.

Đáp án:

1. terrifying → frightening

2. scared → terrified

3. frightening → scary

4. creepy → eerie

5. ghostly → haunting

Bài tập 10: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

Đoạn văn: Sarah was walking home late at night when she suddenly heard footsteps behind her. The

quiet street was dark, and shadows danced around her. She looked back, but no one was there. Her

heart raced as she hurried her pace. The footsteps grew louder, but when she turned around again, she

still saw nothing.

Câu hỏi:

1. What did Sarah hear while walking home?

2. How did the street look?

3. What did Sarah do when she heard footsteps?

3. Did Sarah see anyone behind her?

4. What emotion did Sarah feel?

Đáp án:

1. She heard footsteps behind her.

2. The street was dark.

3. She hurried her pace.

4. No, she did not see anyone.

5. She felt scared or fearful.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!