Take time là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take time - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Take time là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take time - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Take time là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take time - Bài tập vận dụng

1. Take time có ý nghĩa gì?

Trong tiếng Anh, cụm từ take time có nghĩa là dành thời gian để làm việc gì đó một cách cẩn thận, không vội vã hoặc để thư giãn và tập trung vào bản thân. 

Take time có thể được sử dụng để chỉ ra một việc cần phải được làm một cách kỹ lưỡng, không thể hoàn thành trong thời gian ngắn, hoặc để nhắc nhở người khác không nên vội vàng và cần phải dành thời gian để suy nghĩ và làm việc một cách từ từ, cẩn thận hơn.

E.g.:

  • If you want to do well on the exam, you need to take time to study and review the material. (Nếu bạn muốn làm tốt bài kiểm tra, bạn cần dành thời gian để nghiên cứu và xem xét tài liệu.)
  • It’s important to take time to relax and recharge, especially when you’re feeling stressed or overwhelmed. (Điều quan trọng là dành thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng, đặc biệt là khi bạn cảm thấy căng thẳng hoặc quá tải.)

2. Take your time là gì?

Take your time chỉ việc khuyên người khác không cần vội vàng, có thể dành thời gian để làm một việc gì đó kỹ lưỡng, chậm rãi và không cần áp lực. 

E.g.: Take your time, there’s no rush to finish the project. (Đừng vội vàng, không cần phải hoàn thành dự án ngay lập tức đâu.)

3. Good things take time là gì?

Câu nói Good things take time đồng nghĩa với việc hiểu rằng những điều tốt đẹp và thành công thường cần phải đầu tư thời gian và công sức để đạt được.

E.g.: Starting a successful business is not easy, but good things take time. With patience and hard work, your goal can be achieved. (Khởi nghiệp thành công không phải là điều dễ dàng, nhưng những điều tốt đẹp cần có thời gian. Với sự kiên nhẫn và chăm chỉ, mục tiêu của bạn có thể đạt được.)

4. Things take time nghĩa là gì?

Gần giống với Good things take time, Things take time chỉ một số việc cần phải được thực hiện một cách chậm rãi và không vội, và không thể đạt được kết quả ngay lập tức.

E.g.: Don’t get discouraged if you don’t see immediate results, things take time and you need to be patient. (Đừng nản lòng nếu bạn không có kết quả ngay lập tức, mọi thứ cần có thời gian và ta cần phải kiên nhẫn.)

5. Take time off là gì?

Take time off mang nghĩa nghỉ ngơi trong một thời gian nhất định, thường là để giảm căng thẳng hoặc đối phó với sự kiện mang tính áp lực. 

E.g.: I’m going to take some time off from work next week to recharge my batteries. (Tôi sẽ nghỉ một thời gian vào tuần tới để nạp lại năng lượng).

6. Take time out là gì?

Take time out chỉ việc tạm thời ngừng hoạt động hoặc làm việc để thư giãn hoặc làm những việc khác. 

E.g.: I’m going to take some time out this afternoon to read a book. (Tôi sẽ dành thời gian chiều nay để đọc một cuốn sách.)

7. Take one’s time là gì?

Take one’s time có nghĩa là làm việc một cách chậm rãi, cẩn thận và không vội vàng, thường để đạt được kết quả tốt hơn.

E.g.: She took her time to carefully review the homework before submitting it. (Cô ấy đã dành thời gian để kiểm tra bài tập về nhà một cách cẩn thận trước khi nộp).

8. Cấu trúc take time trong tiếng Anh

Take time + to-infinitive

Cấu trúc trên dùng để chỉ ra mục đích hoặc hành động cần phải làm một cách cẩn thận, không vội vàng sẽ dễ hỏng việc.

E.g.:

  • I need to take time to read the instructions carefully before I start assembling the furniture. (Tôi cần dành thời gian để đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu lắp ráp đồ nội thất.)
  • He always takes time to answer his emails thoughtfully and thoroughly. (Anh ấy luôn dành thời gian để trả lời email của mình một cách chu đáo và kỹ lưỡng.)

Take time + for + noun/ pronoun

Cấu trúc này nói tới việc cần phải dành thời gian cho điều gì đó, thường là để làm một việc gì đó một cách cẩn thận hơn.

E.g.:

  • I like to take time for myself in the morning before I start my day. (Tôi thích dành thời gian cho bản thân vào buổi sáng trước khi bắt đầu ngày mới.)
  • Our boss always takes time for his employees to listen to their concerns and feedback. (Sếp của chúng tôi luôn dành thời gian cho nhân viên của mình để lắng nghe những mối quan tâm và phản hồi của họ.)

Take time + (to do something)

Tương tự như Take time + to-infinitive, cấu trúc trên được sử dụng để chỉ việc cần phải dành thời gian để làm một việc gì đó một cách cẩn thận hơn.

E.g.:

  • She took time to consider all the options before making a decision. (Cô ấy đã dành thời gian để xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
  • We should take time to appreciate the little things in life. (Chúng ta nên dành thời gian để biết ơn những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.)

Take one’s time

Cấu trúc trên dùng để chỉ ra hành động làm việc một cách chậm rãi và cẩn thận, không vội vàng.

E.g.:

  • Don’t rush me, I’m taking my time to make sure I get it right. (Đừng hối thúc tôi, tôi đang dành thời gian để đảm bảo rằng tôi hiểu đúng.)
  • She always takes her time when she’s painting, because she wants to create something beautiful. (Cô ấy luôn dành thời gian khi vẽ tranh vì cô ấy muốn tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ.)

9. Cách sử dụng Take time trong tiếng Anh

Dành thời gian để làm việc gì đó cẩn thận

E.g.:

  • You should take time to review your work before submitting it. (Bạn nên dành thời gian để xem xét công việc trước khi gửi.)
  • It’s important to take time to plan your vacation so that you can make the most of it. (Điều quan trọng là dành thời gian để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn để bạn có thể tận dụng tối đa kỳ nghỉ đó.)

Dành thời gian để thư giãn và tập trung vào bản thân

E.g.:

  • After a long day at work, I like to take time to unwind and relax. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích dành thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • It’s important to take time for yourself to do the things you enjoy and recharge your batteries. (Điều quan trọng là dành thời gian cho bản thân để làm những điều bạn thích và nạp lại năng lượng.)

Dành thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định

E.g.:

  • Before making a decision, it’s important to take time to consider all the options. (Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải dành thời gian để xem xét tất cả các lựa chọn.)
  • Don’t rush into anything; take time to think it over first. (Đừng vội vàng vào bất cứ điều gì; dành thời gian để suy nghĩ về nó đầu tiên.)

Dành thời gian để hoàn thành một việc gì đó một cách kỹ lưỡng

E.g.:

  • Writing a good essay takes time, so don’t wait until the last minute to start. (Viết một bài luận hay cần có thời gian, vì vậy đừng đợi đến phút cuối cùng mới bắt đầu.)
  • Learning a new language takes time and practice, so be patient and persistent. (Học một ngôn ngữ mới cần có thời gian và thực hành, vì vậy hãy kiên nhẫn và kiên trì.)

Bạn nên lưu ý rằng “take time” thường đi kèm với một động từ khác như “to do something” hoặc “for something”, hoặc được sử dụng như một phrasal verb như “take one’s time”.

Xem thêm:

  • Take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh
  • Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy
  • Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh

10. Từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take time

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take time

  • Take one’s time = take as long as needed

Dành thời gian để làm việc gì đó một cách cẩn thận và không vội vàng.

E.g.: Don’t rush, take your time and do it right. (Đừng vội vàng, hãy dành thời gian của bạn và làm điều đó đúng.)

  • Be patient = wait

Chờ đợi một thời gian để đạt được mục tiêu hoặc để làm việc gì đó một cách tốt nhất.

E.g.: We need to be patient and wait for the results to come in. (Chúng ta cần kiên nhẫn và chờ kết quả.)

  • Deliberate = consider carefully

Suy nghĩ và đưa ra quyết định một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

E.g.: We need to deliberate carefully before making any decisions. (Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • Devote time = allocate time

Dành thời gian để làm một việc gì đó một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

E.g.: She devoted a lot of time to studying for the exam. (Cô dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi.)

  • Concentrate = focus

Tập trung vào một việc gì đó một cách cẩn thận và không bị phân tâm.

E.g.: I need to concentrate on my work and not be distracted by other things. (I need to concentrate on my work and not be distracted by other things.)

  • Take care = be careful

Làm một việc gì đó một cách cẩn thận để tránh những rủi ro hoặc sai sót.

E.g.: Take care when you’re driving in bad weather. (Hãy cẩn thận khi bạn đang lái xe trong thời tiết xấu.)

  • Work diligently = work hard

Làm việc một cách cẩn thận và chăm chỉ để đạt được mục tiêu.

E.g.: If you want to succeed, you need to work diligently and consistently. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải làm việc siêng năng và kiên trì.)

  • Proceed slowly = go slowly

Tiến hành một việc gì đó một cách chậm rãi để đạt được kết quả tốt nhất.

E.g.: We need to proceed slowly and carefully to avoid any mistakes. (Chúng ta cần tiến hành từ từ và cẩn thận để tránh mắc sai lầm.)

Từ và cụm từ trái nghĩa với Take time

  • Rush = hurry

Làm việc gì đó vội vàng và không cẩn thận.

E.g.: I don’t want to rush through this project and make mistakes. (Tôi không muốn vội vàng thông qua dự án này và phạm sai lầm.)

  • Haste = hurry

Làm việc gì đó vội vàng, không suy nghĩ kỹ càng.

E.g.: Acting in haste can lead to regrettable decisions. (Hành động vội vàng có thể dẫn đến những quyết định đáng tiếc.)

  • Speed up = accelerate

Làm việc gì đó nhanh hơn để kịp thời hạn hoặc để tiết kiệm thời gian.

E.g.: We need to speed up our production if we want to meet the demand. (Chúng ta cần tăng tốc sản xuất nếu muốn đáp ứng nhu cầu.)

  • Cut corners = take shortcuts

Làm việc gì đó một cách khắc phục tạm thời hoặc không đầy đủ để tiết kiệm thời gian hoặc ngân sách.

E.g.: We can’t afford to cut corners on safety measures. (Chúng tôi không đủ khả năng để cắt giảm các biện pháp an toàn.)

  • Skimp = economize

Tiết kiệm chi phí hoặc làm việc một cách cẩu thả để tiết kiệm thời gian.

E.g.: Don’t skimp on quality just to save a few dollars. (Đừng bỏ qua chất lượng chỉ để tiết kiệm một vài đô la.)

  • Proceed quickly = go quickly

Tiến hành một việc gì đó một cách nhanh chóng mà không cần phải dành nhiều thời gian để cân nhắc hoặc suy nghĩ.

E.g.: We need to proceed quickly to take advantage of this opportunity. (Chúng ta cần tiến hành nhanh chóng để tận dụng cơ hội này.)

  • Impatient = restless

Không kiên nhẫn hoặc không chịu đợi đến khi kết quả đạt được.

E.g.: He’s always impatient and wants everything done right away. (Anh ấy luôn thiếu kiên nhẫn và muốn mọi thứ được thực hiện ngay lập tức.)

  • Slack off = be lazy

Làm việc một cách lười biếng hoặc không cẩn thận.

E.g.: Don’t slack off just because it’s Friday afternoon. (Đừng làm việc chểnh mảng chỉ vì đó là chiều thứ Sáu.)

Bài tập sử dụng Take time có đáp án

Bài 1: Điền cụm từ Take your time, Take it easy, Take time, Take time out vào chỗ trống sao cho phù hợp

1. When you're solving a difficult puzzle, remember to ______ and carefully consider each move.

2. I have been working non-stop for weeks. I think it's time for me to ______ and relax.

3. Planning a vacation requires research. ______ to explore different destinations and find the best options.

4. After a long day at work, it's important to ______ and not let stress get the best of you.

5. Learning a new skill takes time and practice. ______ to regularly dedicate time to honing your abilities.

6. Don't feel rushed to make a decision. ______ to carefully consider all the factors.

Đáp án:

1. Take your time

2. Take time out/ Take it easy

3. Take your time

4. Take it easy/ Take time out

5. Take time

6. Take your time

Bài 2: Sắp xếp các từ sau đây sao cho thành câu hoàn chỉnh.

1. time / take / your / there’s / no / and / hurry

2. time / decision / making / your / take / in / your

3. to / the / take / finish / your / time / work

4. take / before / your / answer / time / you

Đáp án:

1. Take your time and there’s no hurry.

2. Take your time in making your decision.

3. Take your time to finish the work.

4. Take your time before you answer.

Bài 3: Dựa vào ngữ cảnh trong câu hỏi, hãy chọn "take your time" hoặc "take it easy" cho hợp lý.

1. You seem really stressed about this project. Why don’t you ? We don’t need it until next week.

2. I know you’re worried about getting the answer right, but . It’s more important that you understand the problem.

3. You’ve been working really hard lately. You should  this weekend and do something fun.

4. This puzzle is quite difficult.  and try to enjoy the process of figuring it out.

Đáp án:

1, Dựa vào ngữ cảnh: “You seem really stressed about this project“, ta chọn “take it easy“, vì cụm từ này được sử dụng để khuyên nhủ ai đó đừng quá căng thẳng hay lao lực vì một điều gì đó.

Dịch nghĩa:

You seem really stressed about this project. Why don’t you take it easy? We don’t need it until next week (Bạn có vẻ thực sự căng thẳng về dự án này. Cứ bình tĩnh đi/ đừng quá căng thẳng. Chúng tôi không cần nó cho đến tuần sau)

2. Dựa vào ngữ cảnh “It’s more important that you understand the problem“, ta chọn cụm từ “take your time“, bởi vì cụm từ này được sử dụng với hàm ý khuyên ai làm điều gì đó từ từ, không cần vội vã.

Dịch nghĩa:

I know you’re worried about getting the answer right, but take your time. It’s more important that you understand the problem (Tôi biết bạn đang lo lắng về việc có được câu trả lời đúng, nhưng cứ từ từ thôi. Điều quan trọng hơn là bạn hiểu được vấn đề)

3. Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi “You’ve been working really hard lately“, ta có thể chọn từ “take it easy“, bởi vì cụm từ này được sử dụng để khuyên nhủ ai đó nên thả lỏng, không nên quá căng thẳng hoặc xúc động.

Dịch nghĩa: 

You’ve been working really hard lately. You should take it easy this weekend and do something fun
(Gần đây bạn đã làm việc rất chăm chỉ. Cứ thả lỏng vào cuối tuần này và làm điều gì đó vui vẻ nhé)

4. Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi, ta có thể chọn take your time, để khuyên ai đó làm điều gì một cách từ từ, không cần vội vã.

Dịch nghĩa:

This puzzle is quite difficult. Take your time and try to enjoy the preocess of figuring it out (Câu đố này khá khó. Cứ từ từ nhé và cố gắng tận hưởng quá trình tìm ra nó)

Bài 4: Điền cụm từ take your time hoặc take it easy vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau)

1. ………. when solving the puzzle. Don’t rush it.

2. The teacher told the students to ………. and not to worry about the test.

3. We ………. during our hike, enjoying the beautiful scenery.

4. ………. and don’t stress about the small things.

5. The artist ………. to create her masterpiece.

Đáp án:

Đáp án Giải thích
1. Take your time Trong trường hợp này, bạn cần cẩn thận và suy nghĩ để giải quyết câu đố. Take your time nhấn mạnh việc dành thời gian để hoàn thành cẩn thận.
2. Take it easy Giáo viên đang khuyên học sinh thư giãn và không nên căng thẳng về bài kiểm tra. Take it easy nhấn mạnh việc giảm bớt lo lắng và bình tĩnh.
3. Took our time Câu này diễn tả việc bạn dành thời gian tận hưởng khung cảnh trong suốt chuyến đi bộ. Took our time là thì quá khứ của Take your time và phù hợp với ngữ cảnh.
4. Take it easy Lời khuyên nhủ ai đó bình tĩnh và không nên lo lắng về những vấn đề nhỏ. Take it easy nhấn mạnh việc giảm bớt căng thẳng.
5. Took her time Câu này diễn tả việc nghệ sĩ dành nhiều thời gian và công sức để tạo ra kiệt tác. Took her time là thì quá khứ của Take your time và phù hợp với ngữ cảnh.

Bài 5: Sử dụng take your time hoặc take it easy để tạo ra những câu hội thoại ngắn trong các tình huống sau

1. Bạn đang làm bài kiểm tra và cảm thấy lo lắng. Bạn của bạn nói gì với bạn?

2. Bạn đang giúp mẹ nấu ăn nhưng cô ấy liên tục thúc giục bạn. Bạn nói gì với mẹ?

3. Bạn đang đi dạo trong công viên và muốn tận hưởng bầu không khí trong lành. Bạn nói gì với bản thân?

4. Bạn đang nói chuyện với một người bạn đang gặp nhiều khó khăn. Bạn muốn an ủi họ.

5. Bạn đang tiễn một người bạn đi du lịch. Bạn muốn họ có một chuyến đi vui vẻ.

Đáp án:

Đáp án Giải thích
1.
– Me: I’m so nervous about this exam. I can’t stop thinking about it. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra này quá. Tôi không ngừng suy nghĩ về nó.)
– My friend: Take it easy! You’ve studied hard and you’re prepared. Just relax and do your best. (Bình tĩnh nào! Bạn đã học tập chăm chỉ và đã chuẩn bị sẵn sàng. Hãy thư giãn và làm hết sức mình.)
Trong tình huống này, bạn đang cảm thấy lo lắng và cần được động viên. Take it easy là cách phù hợp để khuyến khích bạn bình tĩnh và giảm bớt căng thẳng.
2.
– Me: Mom, you keep rushing me. I’m trying to do my best, but you’re making me feel even more stressed. (Mẹ ơi, mẹ cứ thúc giục con. Con đang cố gắng hết sức, nhưng mẹ khiến con càng thêm căng thẳng.)
– Mother: Take your time, dear. I just want to help. But you’re right, I need to relax a bit. (Con cứ từ từ, cưng. Mẹ chỉ muốn giúp thôi. Nhưng con nói đúng, mẹ cần phải thư giãn một chút.)
Trong tình huống này, bạn đang cảm thấy bị mẹ thúc giục và cần được giải thích. Take your time là cách phù hợp để yêu cầu mẹ cho bạn thêm thời gian và không vội vàng.
3. Take a deep breath and enjoy the fresh air. This is a beautiful day. (Hít thở sâu và tận hưởng bầu không khí trong lành. Đây là một ngày đẹp trời.) Trong tình huống này, bạn đang muốn bản thân thư giãn và tận hưởng khoảnh khắc. Take your time là cách phù hợp để nhắc nhở bản thân dành thời gian để cảm nhận và trân trọng những điều xung quanh.
4. I know you’re going through a tough time right now. But take it easy, things will get better. I’m here for you if you need anything. (Mình biết bạn đang gặp khó khăn vào lúc này. Nhưng hãy bình tĩnh, mọi chuyện sẽ tốt hơn. Mình luôn ở đây bên cạnh bạn nếu bạn cần bất cứ điều gì.) Trong tình huống này, bạn muốn an ủi người bạn đang gặp khó khăn. Take it easy là cách phù hợp để khuyên họ bình tĩnh và lạc quan hơn.
5. Have a wonderful trip! Take your time, explore new places, and make unforgettable memories. (Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời! Hãy dành thời gian, khám phá những địa điểm mới và tạo ra những kỷ niệm khó quên.) Trong tình huống này, bạn muốn chúc người bạn của bạn có một chuyến đi vui vẻ và ý nghĩa. Take your time là cách phù hợp để khuyến khích họ tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm của mình.

Bài 6: Dựa vào ngữ cảnh trong câu hỏi, hãy chọn take your time hoặc take it easy cho hợp lý)

1. You seem really stressed about this project. Why don’t you ……….? We don’t need it until next week.

2. I know you’re worried about getting the answer right, but ………. It’s more important that you understand the problem.

3. You’ve been working really hard lately. You should ………. this weekend and do something fun.

4. This puzzle is quite difficult. ………. and try to enjoy the process of figuring it out.

Đáp án:

Đáp án Giải thích
1. Take your time Trong trường hợp này, người nói đang khuyên người nghe nên làm việc cẩn thận và không vội vàng vì họ có nhiều thời gian để hoàn thành dự án. Take your time nhấn mạnh việc dành thời gian cần thiết để đảm bảo chất lượng công việc.
2. Take it easy Ở đây, người nói muốn động viên người nghe bình tĩnh và không quá lo lắng về việc tìm ra câu trả lời chính xác. Take it easy khuyến khích họ thư giãn và tập trung vào việc hiểu rõ vấn đề hơn là tìm kiếm câu trả lời vội vã.
3. Take it easy Trong trường hợp này, người nói khuyên người nghe nên dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn sau một thời gian làm việc chăm chỉ. Take it easy gợi ý họ nên tạm gác lại công việc và tận hưởng cuối tuần bằng những hoạt động vui vẻ.
4. Take your time Dùng take your time để nói về việc khuyên người nghe nên kiên nhẫn và tập trung giải đố một cách từ từ. Thay vì vội vàng tìm ra câu trả lời, họ nên tận hưởng quá trình suy luận và giải quyết vấn đề.

Bài 7: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Take your time:

1. Đừng vội vàng với dự án; hãy dành thời gian của bạn và đảm bảo nó được thực hiện chính xác.

2. Hãy dành thời gian xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.

3. Hãy thoải mái dành thời gian trong khi nấu ăn; điều quan trọng là tận hưởng quá trình này.

4. Trong quá trình làm bài, hãy dành thời gian đọc kỹ câu hỏi trước khi trả lời.

5. Hãy dành thời gian khám phá thành phố; có rất nhiều thứ để xem và trải nghiệm.

Đáp án:

1. Don’t rush with the project; take your time and ensure it’s done accurately.

2. Take your time considering all the options before committing to a decision.

3. Feel free to take your time while cooking; it’s important to enjoy the process.

4. During the exam, take your time reading the questions carefully before answering.

5. Take your time exploring the city; there’s so much to see and experience.

Bài 8: Sử dụng các cụm từ Take your time hoặc Take it easy để dịch sang các câu sau sang tiếng Anh

1. Đừng lo lắng về bài kiểm tra, hãy thư giãn.

2 Hãy từ từ làm bài, không cần phải vội.

3. Cô ấy nói với tôi rằng hãy từ từ đọc qua hợp đồng trước khi ký.

4. Bạn có thể thư giãn ngày hôm nay; công việc có thể chờ đến ngày mai.

5. Sau khi làm việc cật lực cả ngày, hãy nghỉ ngơi và thư giãn.

Đáp án:

1. Don't worry about the test, take it easy.

2. Take your time doing the exercise, there's no need to hurry.

3. She told me to take my time reading through the contract before signing.

4. You can take it easy today, the work can wait until tomorrow.

5. After working hard all day, take it easy and relax.

Bài 9: Điền idiom với Time thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:

1, He always rushes through his work, never taking _______________ to ensure it's done properly.

2, On the weekend, _______________ when you're having fun with friends.

3, In business, _______________ so it's important to make efficient use of it.

4, While waiting for the doctor, she decided to _______________ by reading a magazine.

5, Their company is still using outdated software; they're _______________ in terms of technology.

6, During their trip to Paris, they _______________ exploring the city's famous landmarks.

7, She's still using a flip phone; she's really _______________ when it comes to technology.

8, During the summer break, they _______________ exploring different countries in Europe.

9, Don't worry about rushing; _______________ to get it right the first time.

10, They _______________ at the annual music festival, dancing and enjoying the live performances.

Đáp án:

Câu 1: 

take your time

Câu 2:

time flies 

Câu 3: 

time is money

Câu 4:

kill time

Câu 5: 

behind the times

Câu 6:

had the time of their life

Câu 7:

behind the times

Câu 8:

had the time of their life

Câu 9: 

take your time

Câu 10:

had the time of their life

Bài 10: Điền vào chỗ trống

1. Don’t worry; you can _____ and complete the assignment carefully.

2. We have plenty of time, so there’s no need to _____.

3.  _____ and read the instructions before starting the test.

4.  We’re running out of time; please _____ and finish the task quickly.

5. When you’re making a decision, it’s essential to _____ and weigh the pros and cons.

Đáp án

1. take your time

2. hurry up

3. Take your time

4. hurry up

5. take your time

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!