Good & Well | Khái niệm, cấu trúc, cách dùng Good và Well - Bài tập vận dụng
Tổng quan về Good trong tiếng Anh
1. Good là gì?
Good mang nghĩa là “giỏi, tốt”. Good là một tính từ dùng để miêu tả thêm và bổ nghĩa thêm cho một danh từ nào đó. Ví dụ:
- Jenny makes a good impression on him. (Jenny tạo ấn tượng tốt với anh ấy.)
- Her English is not very good. (Tiếng Anh của cô ấy không tốt lắm.)
2. Cách dùng cấu trúc Good
Cũng giống như những tính từ khác, Good có 3 vị trí đứng chủ yếu ở trong câu như sau:
2.1. Đứng sau động từ to be: Be + Good
Ví dụ:
- John is good (John thì tốt.)
=> Ý chỉ John là một người tốt.
2.2. Đứng sau động từ chỉ tri giác
Động từ tri giác là những động từ liên quan tới cảm giác, giác quan của con người như feel, sound, look, hear, smell, taste, seem… Chúng có chức năng tương tự như động từ to be ở trong câu. Vì thế, Good nói riêng và các tính từ khác nói chung có thể đi trực tiếp ngay sau các động từ này. Ví dụ: This idea sounds good! (Ý tưởng này tốt đấy!)
2.3. Đứng trước danh từ: Good + Noun
Tính từ Good đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ:
- Harry is a good student. (Harry là một học sinh giỏi.)
=> Từ “good” bổ nghĩa cho danh từ “student”, thể hiện rõ hơn Harry không chỉ là một học sinh mà là một học sinh giỏi.
Với mỗi vị trí đứng thì tính từ Good sẽ có một vai trò khác nhau. Vậy còn Well thì sao? Liệu vị trí đứng của Good và Well có giống nhau? Hãy đọc tiếp nhé!
Tổng quan về Well trong tiếng Anh
1. Well là gì?
Well cũng có nghĩa là “giỏi, tốt, hay, xuất sắc”, là một trạng từ dùng để miêu tả thêm và bổ nghĩa cho một động từ nào đó. Ví dụ: Kathy speaks Japanese very well. (Kathy nói tiếng Nhật rất tốt.)
2. Cách dùng cấu trúc Well
Well là một trạng từ. Ở trong câu, Well thường đứng ở các vị trí sau:
2.1. Đứng sau động từ: V + Well
Khi đứng ở ngay sau động từ, Well có chức năng là bổ nghĩa trực tiếp cho động từ đó. Ví dụ:
- Harry studies very well. (Harry học rất tốt.)
=> Well bổ nghĩa cho động từ “study”.
- Jenny cooks well. (Jenny nấu ăn ngon.)
=> Well bổ nghĩa cho động từ “cook”.
2.2. Đứng cuối câu
Khi đứng ở cuối câu, trạng từ Well bổ nghĩa cho cả hành động trong câu. Ví dụ:
- Juna finished her graduate thesis very well. (Juna đã hoàn thành luận án tốt nghiệp của cô ấy rất tốt.)
=> Well bổ nghĩa cho cả hành động “finished her graduate thesis”.
- Sara treats everyone very well. (Sara đối xử với mọi người rất tốt.)
=> Well bổ nghĩa cho cả hành động “treats everyone”.
Các trạng từ khác còn có thể đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ, tuy nhiên Well thì ít khi đứng ở vị trí này.
Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh
Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh
|
|
Good
|
Well
|
Giống nhau
|
Cả hai từ Good và Well trong tiếng Anh đều có nghĩa là tốt, giỏi.
|
Khác nhau
|
Good là một tính từ (adjective), có chức năng mô tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc hoặc bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.
Good đứng sau động từ tobe và động từ chỉ tri giác, hoặc đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- Lyly‘s English speaking skill is very good. (Kỹ năng nói tiếng Anh của Lyly rất tốt.)
|
Well là một trạng từ (adverb), có chức năng bổ nghĩa cho động từ, hành động trong câu.
Well đứng sau động từ hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ:
- Lyly speaks English very well. (Lyly nói tiếng Anh tốt.)
|
Trường hợp đặc biệt trong cách dùng Well
1. Dùng Well như một tính từ khi nói về sức khỏe
Khi nói về sức khỏe thì Well lại được sử dụng như một tính từ để diễn đạt rằng sức khỏe vẫn tốt, vẫn ổn.
Do đó, khi bạn nói “I am well” hoặc “I feel well” thì điều đó có nghĩa là đang muốn nói tình trạng sức khỏe của bạn tốt. Những câu này hoàn toàn không hề sai ngữ pháp, tuy nhiên bạn cần hiểu rõ nghĩa của nó để sử dụng phù hợp, tránh gây hiểu lầm cho người nghe và người đọc.
Ngoài ra, chúng ta có cụm từ “get well soon” mang nghĩa là “chúc bạn mau khỏe/sớm khỏe lại nhé”.
2. Dùng Well để bắt đầu nói gì đó trong giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, người nước ngoài thường hay dùng từ Well trước khi bắt đầu nói một điều gì đó. Ví dụ:
- A: Hi. How is your holidays? (Chào. Kì nghỉ của bạn thế nào?)
- B: Well, it’s not bad. (Vâng, nó không tệ.)
Thực chất dùng Well trong trường hợp này chỉ là một từ giống như “à, ờ, vâng, này, nào…” trong tiếng Việt. Đây chỉ là một cách nói mở đầu tự nhiên của người bản xứ, chứ Well không có ý nghĩa gì khác đặc biệt.
Cách chuyển đổi giữa Good và Well
Để chuyển đổi giữa Good và Well, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:
- Xác định được danh từ và động từ chính của câu.
- Chuyển đổi danh từ sang động từ hoặc ngược lại.
- Chú ý đến thời thì và việc chia động từ.
Ví dụ:
- Jenny is a very good singer. (Jenny là một ca sĩ giỏi.)
=> Jenny sings very well. (Jenny hát rất tốt.)
Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng áp dụng đổi danh từ sang động từ, hoặc động từ sang danh từ được. Trong những trường hợp như vậy thì bạn cần linh hoạt sử dụng vốn từ của mình để biến đổi câu sử dụng Good và Well phù hợp nhất. Ví dụ:
- This is a good laptop. (Đây là chiếc máy tính tốt.)
=> This laptop works very well. (Cái máy tính này hoạt động rất tốt.)
Chúng ta không thể đổi danh từ “computer” sang bất kỳ động từ nào để dùng Well được. Do đó hãy sử dụng những động từ chỉ hoạt động của máy móc như “operate, run, work,… “để thay thế phù hợp.
Một số từ/cụm từ đi với Good và Well
Từ/cụm từ đi với Good và Well
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
as well (as somebody/something)
|
cũng như ai đó/cái gì
|
Kathy is a talented musician as well as being a model. (Kathy vừa là một nghệ sĩ âm nhạc vừa là người mẫu tài năng.)
|
be well on the way to something/doing something
|
trong quá trình thực hiện tốt điều gì
|
John is well on the way to recovery. (John đang trong quá trình hồi phục tốt.)
|
be well up in something
|
tốt lên trong lĩnh vực/điều gì đó
|
Jenny’s well up in all the latest developments. (Jenny tiến bộ trong những diễn biến mới nhất.)
|
know full well
|
hiểu rõ
|
John knew full well what Ann thought of it. (John hiểu rõ điều mà Anna nghĩ về.)
|
good at something
|
giỏi trong (lĩnh vực/hoạt động gì)
|
Harry is good at Math. (Harry giỏi trong môn Toán.)
|
good for something
|
tốt cho cái gì
|
Going to bed early is good for your health. (Đi ngủ sớm tốt cho sức khỏe của bạn.)
|
Bài tập về Good và Well trong tiếng Anh
Bài 1: Điền Good hoặc Well vào chỗ trống sao cho câu có nghĩa:
1. Linda is _______ at China. Kathy speaks China very ______.
2. This Dior perfume smells _________.
3. I believe Tram Anh can do it _______.
4. The dessert at this restaurant are extremely ________
5. Don’t smoke, because that’s not _______ for your health.
Đáp án:
1. good – well
2. good
3. well
4. good
5. good
Bài 2: Chuyển đổi câu dùng Good và Well dưới đây
1. My grandfather is a good teacher.
=> ___________________________________________________
2. Hung Anh is good at dancing.
=> ___________________________________________________
3. My best friend is not really a good teacher.
=> ___________________________________________________
Đáp án:
1. My grandfather teaches well.
2. Hung Anh dances well.
3. My best friend doesn’t teach well.
Bài 3: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng từ “good” hoặc “well” theo ngữ cảnh thích hợp.
1. sings ____________. (trạng từ)
2. He is a ____________ student. (tính từ)
3. They played ____________ in the match. (trạng từ)
4. She cooks ____________. (trạng từ)
5. This is a ____________ book. (tính từ)
Đáp án:
1. well
2. good
3. well
4. well
5. good
Bài 4: Diễn đạt ý nghĩa một cách chi tiết hơn bằng cách sử dụng trạng từ thích hợp trong câu.
1. He runs fast.
2. They work hard.
3. She speaks fluently.
4. The weather is hot.
5. He plays the piano skillfully.
Đáp án:
1. He runs quickly.
2. They work diligently.
3. She speaks English fluently.
4. The weather is extremely hot.
5. He plays the piano skillfully.
Bài 5: Điền từ “good” hoặc “well” vào chỗ trống trong các câu sau.
1. He plays basketball ____________.
2. She sings ____________ than anyone else I know.
3. They did ____________ on the exam.
4. He knows how to cook ____________.
5. She speaks English ____________.
Đáp án:
1. well
2. better
3. well
4. well
5. well
Bài 6: Phân biệt Good và Well để điền từ thích hợp
1. Kathy is _______ at English. Kathy speaks English very ______.
2. This perfume smells _________.
3. I believe Jenny can do it _______.
4. The meals at this restaurant are extremely ________
5. Don’t smoke, because that's not _______ for your health.
Đáp án:
1. good – well
2. good
3. well
4. good
5. good
Bài 7: Biến đổi câu sử dụng Good và Well
1. Sara is a good teacher.
➡ ___________________________________________________
2. Harry is good at dancing.
➡ _____________________________________________
3. Kathy is not really a good singer.
➡ __________________________________________
Đáp án:
1. Sara teaches well.
2. Harry dances well.
3. Kathy doesn’t sing well.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: