Good & Well | Khái niệm, cấu trúc, cách dùng Good và Well - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Good & Well | Khái niệm, cấu trúc, cách dùng Good và Well - Bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Good & Well | Khái niệm, cấu trúc, cách dùng Good và Well - Bài tập vận dụng

Tổng quan về Good trong tiếng Anh

1. Good là gì?

Good mang nghĩa là “giỏi, tốt”. Good là một tính từ dùng để miêu tả thêm và bổ nghĩa thêm cho một danh từ nào đó. Ví dụ:

  • Jenny makes a good impression on him. (Jenny tạo ấn tượng tốt với anh ấy.)
  • Her English is not very good. (Tiếng Anh của cô ấy không tốt lắm.)

2. Cách dùng cấu trúc Good

Cũng giống như những tính từ khác, Good có 3 vị trí đứng chủ yếu ở trong câu như sau:

2.1. Đứng sau động từ to be: Be + Good

Ví dụ:

  • John is good (John thì tốt.)

=> Ý chỉ John là một người tốt.

2.2. Đứng sau động từ chỉ tri giác 

Động từ tri giác là những động từ liên quan tới cảm giác, giác quan của con người như feel, sound, look, hear, smell, taste, seem… Chúng có chức năng tương tự như động từ to be ở trong câu. Vì thế, Good nói riêng và các tính từ khác nói chung có thể đi trực tiếp ngay sau các động từ này. Ví dụ: This idea sounds good! (Ý tưởng này tốt đấy!)

2.3. Đứng trước danh từ: Good + Noun

Tính từ Good đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ:

  • Harry is a good student. (Harry là một học sinh giỏi.)

=> Từ “good” bổ nghĩa cho danh từ “student”, thể hiện rõ hơn Harry không chỉ là một học sinh mà là một học sinh giỏi.

Với mỗi vị trí đứng thì tính từ Good sẽ có một vai trò khác nhau. Vậy còn Well thì sao? Liệu vị trí đứng của Good và Well có giống nhau? Hãy đọc tiếp nhé!

Tổng quan về Well trong tiếng Anh

1. Well là gì?

Well cũng có nghĩa là “giỏi, tốt, hay, xuất sắc”, là một trạng từ dùng để miêu tả thêm và bổ nghĩa cho một động từ nào đó. Ví dụ: Kathy speaks Japanese very well. (Kathy nói tiếng Nhật rất tốt.)

2. Cách dùng cấu trúc Well

Well là một trạng từ. Ở trong câu, Well thường đứng ở các vị trí sau:

2.1. Đứng sau động từ:  V + Well

Khi đứng ở ngay sau động từ, Well có chức năng là bổ nghĩa trực tiếp cho động từ đó. Ví dụ:

  • Harry studies very well. (Harry học rất tốt.)

=> Well bổ nghĩa cho động từ “study”.

  • Jenny cooks well. (Jenny nấu ăn ngon.)

=>  Well bổ nghĩa cho động từ “cook”.

2.2. Đứng cuối câu

Khi đứng ở cuối câu, trạng từ Well bổ nghĩa cho cả hành động trong câu. Ví dụ:

  • Juna finished her graduate thesis very well. (Juna đã hoàn thành luận án tốt nghiệp của cô ấy rất tốt.)

=> Well bổ nghĩa cho cả hành động “finished her graduate thesis”.

  • Sara treats everyone very well. (Sara đối xử với mọi người rất tốt.)

=> Well bổ nghĩa cho cả hành động “treats everyone”.

Các trạng từ khác còn có thể đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ, tuy nhiên Well thì ít khi đứng ở vị trí này.

Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh

Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh

 

Good

Well

Giống nhau

Cả hai từ Good và Well trong tiếng Anh đều có nghĩa là tốt, giỏi.

Khác nhau

Good là một tính từ (adjective), có chức năng mô tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc hoặc bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.

Good đứng sau động từ tobe và động từ chỉ tri giác, hoặc đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • Lyly‘s English speaking skill is very good. (Kỹ năng nói tiếng Anh của Lyly rất tốt.)

Well là một trạng từ (adverb), có chức năng bổ nghĩa cho động từ, hành động trong câu.

Well đứng sau động từ hoặc đứng cuối câu.

Ví dụ:

  • Lyly speaks English very well. (Lyly nói tiếng Anh tốt.)

Trường hợp đặc biệt trong cách dùng Well

1. Dùng Well như một tính từ khi nói về sức khỏe

Khi nói về sức khỏe thì Well lại được sử dụng như một tính từ để diễn đạt rằng sức khỏe vẫn tốt, vẫn ổn.

Do đó, khi bạn nói “I am well” hoặc “I feel well” thì điều đó có nghĩa là đang muốn nói tình trạng sức khỏe của bạn tốt. Những câu này hoàn toàn không hề sai ngữ pháp, tuy nhiên bạn cần hiểu rõ nghĩa của nó để sử dụng phù hợp, tránh gây hiểu lầm cho người nghe và người đọc.

Ngoài ra, chúng ta có cụm từ “get well soon” mang nghĩa là “chúc bạn mau khỏe/sớm khỏe lại nhé”.

2. Dùng Well để bắt đầu nói gì đó trong giao tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, người nước ngoài thường hay dùng từ Well trước khi bắt đầu nói một điều gì đó. Ví dụ:

  • A: Hi. How is your holidays? (Chào. Kì nghỉ của bạn thế nào?)
  • B: Well, it’s not bad. (Vâng, nó không tệ.)

Thực chất dùng Well trong trường hợp này chỉ là một từ giống như “à, ờ, vâng, này, nào…” trong tiếng Việt. Đây chỉ là một cách nói mở đầu tự nhiên của người bản xứ, chứ Well không có ý nghĩa gì khác đặc biệt.

Cách chuyển đổi giữa Good và Well

Để chuyển đổi giữa Good và Well, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Xác định được danh từ và động từ chính của câu.
  • Chuyển đổi danh từ sang động từ hoặc ngược lại.
  • Chú ý đến thời thì và việc chia động từ.

Ví dụ:

  • Jenny is a very good singer. (Jenny là một ca sĩ giỏi.)

=> Jenny sings very well. (Jenny hát rất tốt.)

Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng áp dụng đổi danh từ sang động từ, hoặc động từ sang danh từ được. Trong những trường hợp như vậy thì bạn cần linh hoạt sử dụng vốn từ của mình để biến đổi câu sử dụng Good và Well phù hợp nhất. Ví dụ:

  • This is a good laptop. (Đây là chiếc máy tính tốt.)

=> This laptop works very well. (Cái máy tính này hoạt động rất tốt.)

Chúng ta không thể đổi danh từ “computer” sang bất kỳ động từ nào để dùng Well được. Do đó hãy sử dụng những động từ chỉ hoạt động của máy móc như “operate, run, work,… “để thay thế phù hợp.

Một số từ/cụm từ đi với Good và Well

Từ/cụm từ đi với Good và Well

Nghĩa

Ví dụ

as well (as somebody/something)

cũng như ai đó/cái gì

Kathy is a talented musician as well as being a model. (Kathy vừa là một nghệ sĩ âm nhạc vừa là người mẫu tài năng.)

be well on the way to something/doing something

trong quá trình thực hiện tốt điều gì

John is well on the way to recovery. (John đang trong quá trình hồi phục tốt.)

be well up in something

tốt lên trong lĩnh vực/điều gì đó

Jenny’s well up in all the latest developments. (Jenny tiến bộ trong những diễn biến mới nhất.)

know full well

hiểu rõ

John knew full well what Ann thought of it. (John hiểu rõ điều mà Anna nghĩ về.)

good at something

giỏi trong (lĩnh vực/hoạt động gì)

Harry is good at Math. (Harry giỏi trong môn Toán.)

good for something

tốt cho cái gì

Going to bed early is good for your health. (Đi ngủ sớm tốt cho sức khỏe của bạn.)

Bài tập về Good và Well trong tiếng Anh

Bài 1: Điền Good hoặc Well vào chỗ trống sao cho câu có nghĩa:

  • Linda is _______ at China. Kathy speaks China very ______.
  • This Dior perfume smells _________.
  • I believe Tram Anh can do it _______.
  • The dessert at this restaurant are extremely ________
  • Don’t smoke, because that’s not _______ for your health.

Đáp án:

  • good – well
  • good
  • well
  • good
  • good

Bài 2: Chuyển đổi câu dùng Good và Well dưới đây

  1. My grandfather is a good teacher. 

=> ___________________________________________________

  1. Hung Anh is good at dancing. 

=> ___________________________________________________

  1. My best friend is not really a good teacher.  

=> ___________________________________________________

Đáp án:

  1.  My grandfather teaches well.

  2. Hung Anh dances well.

  3. My best friend doesn’t teach well.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Khái niệm, công thức, bài tập có đáp án

Ielts Speaking Forecast 2023 | Bộ đề dự đoán chi tiết mới nhất

In case | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Mạo từ A, An, The | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt các loại mạo từ và bài tập vận dụng

Cấu trúc Ought to | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt Ought to và Should, Must,.. + bài tập vận dụng

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm biên / phiên dịch Tiếng anh dành cho sinh viên mới nhất

Việc làm thực tập sinh Tiếng anh mới nhất

Mức lương của Thực tập sinh Tiếng anh là bao nhiêu?

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!