Thankful là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, phân biệt Grateful, Thankful và bài tập vận dụng
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Thankful bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc, phân biệt và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Thankful là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, phân biệt và bài tập vận dụng
Thankful là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Thankful có phiên âm là /ˈθæŋk.fəl/. Thankful đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: cảm thấy vui, hạnh phúc, biết ơn vì kết quả tốt đẹp hoặc tránh được điều xấu.. Ví dụ:
I was thankful that the meeting didn't last long. (Tôi rất vui vì buổi họp đã không kéo dài lâu.)
I was thankful that lesson was over. (Tôi rất hạnh phúc vì buổi học đã kết thúc.)
Thankful /ˈθæŋkfəɫ/ là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy biết ơn hoặc cảm kích về một điều gì đó.
Thankful được dùng để diễn tả cảm giác trân trọng và biết ơn đối với những điều tốt đẹp hoặc những sự giúp đỡ mà người khác đã mang lại.
Ví dụ:
I am thankful for all the support and encouragement you have given me during my studies. (Tôi biết ơn tất cả sự hỗ trợ và động viên mà bạn đã dành cho tôi trong suốt quá trình học tập.)
I wanted to take a moment to express how thankful I am. (Tôi muốn dành một chút thời gian để bày tỏ tôi cảm kích như thế nào.)
Word family của Thankful:
Thankfulness (Danh từ): Sự biết ơn, lòng biết ơn
Ví dụ: Her thankfulness was evident in the heartfelt letter she wrote. (Lòng biết ơn của cô ấy rõ ràng trong bức thư chân thành mà cô ấy đã viết.)
Thank (Động từ): Cảm ơn, tỏ lòng biết ơn
Ví dụ: I want to thank everyone for coming to the meeting. (Tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến tham dự buổi họp.)
Thankless (Tính từ): Không được cảm ơn, không được đền đáp
Ví dụ: Being a caregiver can often be a thankless job. (Làm người chăm sóc thường có thể là một công việc không được cảm ơn.)
Thankfully (Trạng từ): Một cách biết ơn, may mắn thay
Ví dụ: Thankfully, the weather cleared up just in time for the event. (May mắn thay, thời tiết đã quang đãng kịp thời cho sự kiện.)
Thanklessly (Trạng từ): Một cách không được cảm ơn, một cách không được đền đáp.
Ví dụ: She worked thanklessly behind the scenes to make sure everything ran smoothly. (Cô ấy làm việc một cách không được cảm ơn phía sau hậu trường để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
Thankful đi với giới từ gì?
Theo Oxford Learners Dictionary, Thankful đi với giới từ for. Cấu trúc Thankful for something thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích đối với một điều gì đó cụ thể.
Cấu trúc:
Thankful + for + something
Ví dụ:
We are thankful for the support from our community. (Chúng tôi biết ơn sự ủng hộ từ cộng đồng của mình.)
She is thankful for the opportunity to study abroad. (Cô ấy biết ơn cơ hội được du học.)
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thankful
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thankful dưới đây sẽ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng của mình và diễn đạt linh hoạt hơn. Cùng học nhé.
1. Từ đồng nghĩa với Thankful
Grateful: Biết ơn
Ví dụ: She was grateful for the kind words. (Cô ấy rất biết ơn vì những lời tử tế đó.)
Appreciative: Cảm kích
Ví dụ: I am appreciative of all your efforts. (Tôi đánh giá cao mọi nỗ lực của bạn.)
Obliged: Biết ơn, cảm thấy mang ơn
Ví dụ: I feel obliged to you for your help. (Tôi cảm thấy có ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
Indebted: Mang ơn
Ví dụ: We are deeply indebted to our sponsors. (Chúng tôi mang ơn sâu sắc các nhà tài trợ.)
2. Từ trái nghĩa với Thankful
Ungrateful: Vô ơn
Ví dụ: He was ungrateful for the assistance he received. (Anh ấy vô ơn vì sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được.)
Thankless: Không được cảm ơn, không được đền đáp
Ví dụ: It's a thankless job, but someone has to do it. (Đó là việc làm bạc bẽo nhưng phải có người làm.)
Inappreciative: Không biết trân trọng, không biết ơn
Ví dụ: They were inappreciative of the efforts made on their behalf. (Họ không đánh giá cao những nỗ lực họ đã bỏ ra.)
Cấu trúc thường gặp với Thankful
Cấu trúc với Thankful
Ý nghĩa
Ví dụ
Be thankful (to do something)
Biết ơn/ vui/ hạnh phúc khi làm gì đó.
I was thankful to see they all arrived safely yesterday. (Hôm qua, tôi rất vui khi thấy họ đều đã đến nơi an toàn.)
Be thankful for something
Biết ơn vì cái gì đó.
Anna was thankful for the warning sign, which she saw just in time to avoid danger. (Anna cảm thấy biết ơn biển báo cảnh báo mà cô đã kịp thấy để tránh nguy hiểm..)
Be thankful (that)…
Biết ơn/ cảm kích/ hạnh phúc vì/ rằng.
I was thankful that Alex hadn't been hurt. (Tôi rất vui vì Alex đã không bị thương.)
Be grateful/ thankful for small mercies (Idiom)
Cảm thấy biết ơn những điều may mắn, ân huệ dù nhỏ nhặt/ Cảm thấy may mắn vì những việc xảy ra không tệ như mình nghĩ trước đó.
Well, at least you weren't hurt. I suppose we should be grateful for small mercies. (Ừ, ít nhất thì cậu không bị thương. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên biết ơn những điều may mắn nhỏ bé này.)
Sự khác nhau giữa Grateful và Thankful
Grateful và Thankful thoạt nhìn mang ý nghĩa giống nhau, nhưng chúng được sử dụng cho các tình huống khác nhau. Cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Grateful và Thankful
Grateful
Thankful
Cách dùng
Thể hiện, bày tỏ lòng cảm ơn tới ai đó đã làm gì cho mình; trân trọng/ biết ơn.
Cảm thấy vui, hạnh phúc, biết ơn vì kết quả tốt đẹp hoặc tránh được điều xấu.
Ví dụ
I was grateful that Jennie has done a lot for me. (Tôi cảm thấy biết ơn vì Jennie đã làm rất nhiều điều cho tôi.)
I was thankful that Jennie has come home safety. (Tôi rất vui vì Jennie đã về đến nhà an toàn.)
Từ đồng nghĩa với Grateful và Thankful
Từ đồng nghĩa
Ý nghĩa
Ví dụ
Appreciative
Cảm thấy biết ơn sâu sắc, trân trọng
Maria was deeply appreciative of the support she received during challenging times. (Maria vô cùng cảm kích trước những hỗ trợ mà cô nhận được trong những lúc khó khăn.)
Be glad of
Vui mừng vì
We should be glad of the opportunities that come our way, no matter how small they may seem. (Chúng ta nên vui mừng vì những cơ hội đến với mình, dù chúng có nhỏ bé đến đâu.)
Be indebted to
Mang ơn/ nợ ơn
I am forever indebted to my mentor for guiding me through my career with wisdom and patience. (Tôi mãi mãi mang ơn người thầy của mình vì đã hướng dẫn tôi trong suốt hành trình sự nghiệp rất sáng suốt và kiên nhẫn.)
Relieved
Nhẹ nhõm
After a long and stressful day, she felt relieved when she finally completed the project successfully. (Sau một ngày dài căng thẳng, cô cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng hoàn thành dự án một cách thành công.)
Touched
Cảm động, xúc động
Jac’s kind gesture touched her heart, and she couldn't help but feel grateful for his thoughtfulness. (Cử chỉ ân cần của Jack đã khiến trái tim cô rung động, và cô vô cùng biết ơn sự chu đáo của anh ấy.)
Bài tập về Thankful có đáp
Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. I am really __________ for your help.
a) thankful
b) unthankful
c) thinkful
2. She felt __________ when she received the gift.
a) thankfulness
b) thankful
c) thanking
3. It’s important to express your __________ to those who help you.
a) thankful
b) thanks
c) thanking
4. They showed their __________ by writing thank-you notes.
a) thankfulness
b) unthankfulness
c) thinkful
5. We should be __________ for the little things in life.
a) thankful
b) unthankful
c) thinkful
Đáp án:
1. a) thankful
2. b) thankful
3. b) thanks
4. a) thankfulness
5. a) thankful
Bài tập 2: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu đúng.
1. for / am / I / my / thankful / family / supportive / a
2. help / thankful / I / you / for / so
3. grateful / very / I / friends / to / my / am / for
4. appreciate / I / it / you / I / if / could / say / thank
5. appreciate / I / everything / all / about / my / life
Đáp án:
1. I am thankful for my supportive family.
2. I am so thankful for your help.
3. I am very grateful to my friends.
4. I would appreciate it if I could say thank you.
5. I appreciate everything about my life.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu.
1. I am thankful __________ you helped me.
a) because
b) although
c) when
2. She feels __________ for her health.
a) thankful
b) thinkful
c) unthankful
3. We should always say __________ to those who assist us.
a) thanks
b) thank
c) thankful
4. He expressed his __________ in a heartfelt letter.
a) thankfulness
b) thankful
c) thanks
5. It's nice to show __________ to our teachers.
a) thankfulness
b) thankful
c) thanks
Đáp án:
1. a) because
2. a) thankful
3. a) thanks
4. a) thankfulness
5. c) thanks
Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ "thankful".
1. I am thankful __________.
2. She felt thankful __________.
3. They are thankful __________.
4. He is thankful __________.
5. We should be thankful __________.
Đáp án
1. I am thankful for my supportive friends.
2. She felt thankful when she received the surprise gift.
3. They are thankful for the opportunities they have.
4. He is thankful for his health and happiness.
5. We should be thankful for the love we receive.
Bài tập 5: Điền từ "thankful" hoặc "thanks" vào chỗ trống.
1. I am very __________ for your help.
2. She said __________ to her friends for their support.
3. They feel __________ for the opportunities they have received.
4. He always remembers to say __________ when someone does something nice.
5. We should be __________ for the little things in life.
Đáp án:
1. thankful
2. thanks
3. thankful
4. thanks
5. thankful
Bài tập 6: Chọn từ đúng
1. I am very __________ for your help during my difficult time.
a) grateful
b) thankful
2. She felt __________ for the opportunity to travel abroad.
a) thankful
b) grateful
3. He expressed his __________ to everyone who supported him.
a) thankful
b) grateful
4. We are __________ to have such wonderful friends in our lives.
a) thankful
b) grateful
5. After receiving the gift, she wrote a __________ note to her friend.
a) grateful
b) thankful
Đáp án
1. a) grateful
2. b) grateful
3. a) thankful
4. b) grateful
5. a) thankful
Bài tập 7: Điền vào chỗ trống
1. I feel __________ for all the support I received.
2. It’s important to be __________ for the little things in life.
3. After the accident, he was __________ to be alive.
4. She was __________ that her family was safe during the storm.
5. He always feels __________ for his mentor's guidance.
Đáp án
1. thankful
2. grateful
3. grateful
4. thankful
5. grateful
Bài tập 8: Tìm và sửa lỗi sai
1. Thanks you for having me.
2. Thank you a million for your unwavering support during tough times.
3. Thanks God you’re home!
4. Thank you a lot for giving me candy.
5. Thanks you very much for the flowers.
6. We would like to thanks everyone for their generosity.
7. Thanks you John for picking up.
8. Many thank for your books.
9. Thank to the efforts of the whole staff, the contract was signed.
10. Thanks you for helping us.
Đáp án
1. Thanks ➞ Thank
2. Thank you a million ➞ Thanks a million
3. Thanks ➞ Thank
4. Thank you a lot ➞ Thanks a lot
5. Thanks ➞ Thank
6. Thanks ➞ Thank
7. Thanks ➞ Thank
8. Thank ➞ Thanks
9. Thank ➞ Thanks
10. Thanks ➞ Thank
Bài tập 9: Nối từ Thank you và Thanks với cấu trúc đúng của nó:
Từ/Cụm từ
Cấu trúc câu
1. Thanks
2. Thank you
A. Thanks/thank you for doing something
B. Thanks/thank you for something
C. Thanks/thank you (to somebody) (for something)
D. Many thanks/thank you
Đáp án:
1 - A, C, D
2 - B
Bài tập 10: Tìm ra những câu đúng trong các câu sau đây:
1.
A. Thanks for coming
B. Thank for coming
2.
A. Thanks you, Andrew
B. Thank you, Andrew
3.
A. Thank you
B Thanks you
4.
A. This project succeeded thanks to the hard-working of team members
B. This project succeeded thank to the hard-working of team members
5.
A. “Would you like a piece of cake?” “No thank”
B. “Would you like a piece of cake?” “No thanks”
Đáp án:
1 - A
2 - B
3 - A
4 - A
5 - B
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cấu trúc tend to là gì? | Định nghĩa, Cách dùng - Bài tập vận dụng với cấu trúc tend to giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a movie you watched recently that you felt disappointed about | Bài mẫu Speaking Part 2, 3 giúp các bạn tham khảo. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.