Though - Although - Even though - Despite - In spite of | Tổng quan, cách sử dụng và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Though - Although - Even though - Despite - In spite of | Tổng quan, cách sử dụng và bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Though - Although - Even though - Despite - In spite of | Tổng quan, cách sử dụng và bài tập vận dụng

Tổng quan về Though Although Even though trong tiếng Anh

1. Though Although Even though là gì?

Cả 3 cụm từ Though Although Even though đều mang nghĩa là “mặc dù, tuy” để chỉ sự tương phản khi hai sự việc, sự vật, hiện tượng khác nhau hay đối lập nhau. Và theo sau nó luôn là một mệnh đề.

Cấu trúc:

Although/ Even though/Though + Clause, Main clause.

= Main clause, although/even though/though + Clause.

Vị trí của Though Although Even though đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề đều được. Ví dụ:

  • Jenny decided to go out, although it’s raining. (Jenny quyết định ra ngoài, mặc dù trời mưa.)
  • Even though Anna got low score, she was still lazy. (Mặc dù Anna bị điểm kém, cô ta vẫn lười biếng.)

2. Cách dùng cấu trúc Though Although Even though

2.1. Cách dùng Although

Although có cách dùng gần giống “but” và “however” khi đang thảo luận, nhắc đến một sự việc, sự vật, hành động nào đó trái ngược, đối lập với mệnh đề còn lại. Ví dụ:

  • Jenny felt John was wrong, although she didn’t say that at the time. (Jenny cảm thấy Rose đã sai, mặc dù cô ấy đã không nói như vậy vào lúc đó.)
  • Kathy enjoyed this course, although she would have liked more speaking skill practice. (Kathy thích khóa học, mặc dù cô ấy muốn thực hành kỹ năng nói nhiều hơn.)

2.2. Cách sử dụng Even though

Even though có cách sử dụng giống Although. Nhưng nó có một chút khác biệt đó là diễn tả sự đối lập, trái ngược mạnh mẽ hơn. Ví dụ:

  • Harry lost the game, even though his team played well. (Harry đã thua trận mặc dù nhóm của anh ta đều chơi tốt.)
  • Even though Anna’s teacher spoke very quietly, she could understand every word. (Mặc dù giáo viên của Anna nói rất nhỏ, nhưng cô ta có thể hiểu từng từ.)

2.3. Cách sử dụng Though

Trong số 3 cụm từ Though Although Even though thì Though thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và những tình huống đời sống (informal), không trang trọng. Ví dụ:

  • Though John gave no sign, Anna was sure he had seen her. (Mặc dù John không ra dấu hiệu, nhưng Anna chắc chắn rằng anh ấy đã nhìn thấy cô.)
  • Though Harry didn’t like this film, he thought the music was not bad. (Mặc dù Harry không thích bộ phim, nhưng anh nghĩ âm nhạc của phim cũng không tệ.)

Ngoài ra, Though còn được dùng ở cuối câu trong các trường hợp thân mật, gần gũi như trò chuyện với bạn bè, gia đình:

  • Jenny waited ages for her meal. The waiter was nice, though. (Jenny đã đợi rất lâu cho đồ ăn. Mặc dù nhân viên phục vụ rất tốt.)
  • This phone is very expensive. John really want it, though – (Chiếc điện thoại này rất đắt. Mặc dù John rất muốn có nó.)

3. Phân biệt Though Although Even though

Mặc dù Though Although Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau như sau:

Phân biệt Though Although Even though

Giống nhau

Có nghĩa hoàn toàn giống nhau là “mặc dù, tuy”.

Khác nhau

Trong 3 từ Though Although Even though thì Even though biểu hiện sự tương phản mạnh mẽ nhất, rồi giảm dần xuống Although và cuối cùng là Though.

  • Although thường được dùng nhiều trong văn viết, với sắc thái trang trọng (formal) còn Though thì được sử dụng phổ biến trong văn nói, với sắc thái informal. Trong đa số trường hợp, Though thường đứng cuối câu. Ví dụ: 
      • It was raining heavily. Anna decided to go fishing though. (Trời đang mưa to nhưng Anna vẫn quyết định đi câu cá.)
  • Trong văn nói và văn viết trang trọng, có thể sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though để nói về mệnh đề sau mà không cần đến động từ. Ví dụ: 
      • Anna, although studying harder this term, still needs to put more study into mathematics. (Anna, mặc dù học chăm chỉ hơn trong kỳ này, vẫn cần phải học nhiều hơn vào môn toán học.)
      • Though more expensive, the new motor model is safer and more efficient. (Mặc dù đắt hơn, mô hình xe mô-tô mới an toàn và hiệu quả hơn.)

Tổng quan về Despite và In spite of trong tiếng Anh

1. Despite và In spite of là gì?

Despite và In spite of là các giới từ thể hiện sự nhượng bộ, làm rõ sự tương phản của hai sự việc hoặc hành động trong cùng một câu.

Cấu trúc:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V. 

= S + V, despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.

Ví dụ:

  • Despite/In spite of bad weather, Jenny still had a wonderful holiday. (Mặc cho thời tiết xấu, Jenny đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
  • Despite/In spite of disliking Anna, you should try to be nice to her. (Dù không thích Anna, bạn vẫn nên tử tế với cô ta.)

2. Cách dùng cấu trúc Despite và In spite of

2.1. Cấu trúc Despite the fact that

Cả Despite và In spite of đều đứng trước cấu trúc“the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này sẽ là mệnh đề chính của câu. 

Cấu trúc:

Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause

Cấu trúc này rất dễ nhầm lẫn vì người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of nên không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/In spite of the fact that. Ví dụ:

  • The weather in Thailand is quite hot despite the fact that it’s not over spring. (Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)
  • In spite of the fact that Harry was sick, he came to work. (Mặc dù bị ốm nhưng Harry vẫn cố gắng đi làm.)

2.2. Vị trí của Despite và In spite of

Vị trí của Despite và In spite of trong câu có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được. Ví dụ:

  • Despite her leg pain, Jenny still plays badminton. (Mặc dù chân đau nhưng cô ấy vẫn chơi cầu lông.) = Jenny still plays soccer despite her leg pain.

3. Phân biệt Despite và In spite of

Phân biệt Though Although Even though

Giống nhau

Có nghĩa giống nhau là làm rõ sự tương phản của hai sự việc hoặc hành động trong cùng một câu.

Khác nhau

So sánh giữa Despite Inspite of thì Despite được dùng phổ biến hơn trong văn viết tiếng Anh. Đặc biệt, trong bài kiểm tra năng lực tiếng Anh IELTS, giới từ Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of vì tính trang trọng hơn. Ví dụ:

  • Despite repeated assurances that this product is safe, a lot of people still have stopped buying it. (Mặc dù nhiều lần đảm bảo rằng đây sản phẩm là an toàn, nhưng rất nhiều người vẫn ngừng mua nó.).

Cách chuyển đổi câu giữa cấu trúc Though và Despite

1. Chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, ta lấy tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be:

Though + S + V 

=> Despite + a/an/ the + ADJ + N

Ví du:

  • Although the rain is heavy, Jenny still goes to work. (Mặc dù trời mưa nhưng Jenny vẫn đi làm.)

=>Despite the heavy rain, Jenny still goes to work. 

  • Although the T-shirt was beautiful, Peter didn’t buy it because he ran out of money. (Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng Peter không mua vì hết tiền.)

=> In spite of the beautiful T-shirt, Peter didn’t buy it because he ran out of money.

2. Chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau

Khi chủ ngữ của cả 2 mệnh đề giống nhau, ta có thể bỏ chủ ngữ và động từ thêm “ing” .

Ví dụ:

  • Although John was ill, he still went to school. (Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)

=> Despite being ill, John still went to school.

Although Anna is poor, she is still playful. (Dù nghèo khó nhưng Anna vẫn ham chơi.)

=> In spite of being poor, Anna is still playful.

 3. Chủ từ là đại từ + be + tính từ 

Trường hợp này ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ “be” trong câu.

Ví dụ: 

  • Although Jenny was sick, she still played volleyball. (Mặc dù ốm, Jenny vẫn chơi bóng chuyền)

=> Despite her sickness, Jenny still played volleyball.

  • Although Anna is fine, she can still get sick. (Mặc dù Anna khỏe nhưng cô ấy vẫn có thể bị ốm)

=> In Spite of her fineness, she can still get sick.

Chú ý: Cách chuyển đổi này cũng có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of.

Bài tập cấu trúc Though Although Even though Despite và In spite of vận dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống một trong các từ Though Although Even though Despite và In spite of:

  1. ____ it rained a lot, Anna enjoyed her summer holiday

  2. John went out, ____ it was raining heavily

  3. ____ the traffic was so bad, Kathy and Jenny arrived on time.

  4. ____ Sara was really tired, she couldn’t sleep last night

  5. The villa isn’t so beautiful, my dad really likes this garden ____.

  6. I see Peter every week, I‘ve never spoken to him ____.

  7. ____ it was a long quarantine time, my students still study well.

Đáp án:

  1. Although/Though/Even though

  2. Although/Though/Even though

  3. Although/Though/Even though

  4. even though

  5. though

  6. though

  7. Even if

Bài 2: Chọn đáp án đúng phân biệt Though Although Even though Despite và In spite of

  1. _______ Anna likes chocolate, she tries not to eat it.

A. as

B.though

C. since

D. despite

  1. ________ Kathy had enough money, she refused to buy a new car.

A. In spite

B. In spite of

C. Despite

D. Although

  1. __________, John walked to the station.

A. Despite being tired

B. Although to be tired

C. In spite being tired

D. Despite tired

  1. _________ his lack of hard work, Harry was promoted.

A. Because

B. Even though

C. In spite of

D. Despite of

  1. John left Anna _________ he still loved her.

A. even if

B. even though

C. in spite of

D. despite

Đáp án

  1. B .though
  2. D. Although
  3. A. Despite being tired
  4. C. In spite of
  5. B. even though

Bài 3. Điền vào chỗ trống

1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.

2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents

3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.

4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.

5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.

6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.

7. …………….. the weather was bad, we had a good time.

8. Hung did the work …………….. being ill.

9. She refused the job …………….. the low salary.

10. He runs fast …………….. his old age.

Đáp án:

1. Although

2. In spite of

3. In spite of

4. Although

5. Although

6. Although

7. Although

8. In spite of

9. Because of

10. In spite of

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Cụm từ nối (Linking words) trong IELTS Writing Task 1, 2 | 100+ cụm từ nối thông dụng nhất

Describe a piece of equipment in your home | Bài mẫu Speaking Part 2

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua sắm

RAIN IDIOMS | Thành ngữ tiếng Anh về MƯA thông dụng

Phrasal verb Keep | Cụm động từ với Keep - Bài tập vận dụng có đáp án

Việc làm dành cho sinh viên

Việc làm gia sư Tiếng Anh mới nhất

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ quán cà phê/nhà hàng dành cho sinh viên

Việc làm trợ giảng IELTS mới nhất

Mức lương của trợ giảng IELTS là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!