| STT |
Tên |
Ý nghĩa |
| 1 |
Amanda |
Biểu thị cho hình ảnh một cô gái luôn được yêu thương và xứng đáng với tình yêu. |
| 2 |
Amelia |
Đây là một trong những cái tên phổ biến nhất trong top 100 tên hay và lạ tiếng Anh. Có ý nghĩa là chiến đấu nỗ lực. |
| 3 |
Amity |
Có nghĩa là tình bạn. Biểu thị người luôn sẵn sàng vì người khác. |
| 4 |
Angela |
Là một dạng của Angelo và bắt nguồn từ Latin-Mỹ. Mang ý nghĩa thiên thần. |
| 5 |
Arianne |
Người có tên này thường được hy vọng sẽ là một cô gái thánh thiện và cao quý. |
| 6 |
Aurora |
Cái tên Aurora có nguồn gốc từ La Mã, được dịch là bình minh. |
| 7 |
Ava |
Mang ý nghĩa là loài chim, trái tim khao khát tự do và được tung cánh trên bầu trời. |
| 8 |
Bridget |
Mang ý nghĩa vinh quang, là người có sức mạnh, nắm quyền lực. |
| 9 |
Celina |
Là tên gọi quen thuộc ở một số nước phương Tây, thường mang ý nghĩa là thiên đường. Còn đối với các nước có văn hóa Ai Cập và Latin thì đây lại là tên của Nữ thần Mặt trăng. Dù được hiểu theo nghĩa nào đi nữa, tên gọi này đều gợi lên sự mềm mại, quyến rũ và tinh khiết của một cô gái. |
| 10 |
Chloe |
Có nguồn gốc từ Hy Lạp, mang nghĩa là chồi non xanh. Tượng trưng cho sức sống mãnh liệt như chồi non đang vươn mình đón ánh nắng. Là một tên phổ biến trong danh sách 100 tên hay và lạ tiếng Anh. |
| 11 |
Cindy |
Cindy trong tiếng Hy Lạp cổ có nghĩa là ánh sáng. Người mang đặt tên này được mong rằng sẽ sáng dạ, danh vọng phát triển rực rỡ. |
| 12 |
Clara |
Tên này có nguồn gốc từ Pháp, mang ý nghĩa là ánh sáng, tỏa sáng, rực rỡ. |
| 13 |
Crystal |
Có ý nghĩa là pha lê lấp lánh. |
| 14 |
Daisy |
Daisy tượng trưng cho loài hoa cúc dại, mang hình tượng tươi tắn, lành mạnh và tràn đầy năng lượng. |
| 15 |
Daria |
Tên này mang hàm nghĩa là người giàu sang. |
| 16 |
Doris |
Nghĩa là êm ả, đẹp quyến rũ như một món quà mà biển khơi đã ban tặng. |
| 17 |
Ellie |
Nghĩa của Ellie là ánh sáng rực rỡ. |
| 18 |
Emma |
Không thể nằm ngoài top 100 tên hay và lạ tiếng Anh bởi mức độ yêu thích của nó. Tên này thường dễ gọi, nghe rất dễ thương, mang nghĩa chân thành, vô giá và tuyệt vời. |
| 19 |
Evelyn |
Trong nghĩa tiếng Anh, Evelyn có ý nghĩa là một loài chim đẹp. Người sở hữu cái tên Evelyn thường mang một tính cách vui vẻ, nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng và vô cùng chân thành. |
| 20 |
Fiona |
Fiona mang hàm ý chỉ một cô gái trắng trẻo, xinh đẹp đằm thắm. |
| 21 |
Flora |
Là một cái tên dành cho người yêu hoa lựa chọn, có ý nghĩa là đóa hoa kiều diễm. |
| 22 |
Gabriela |
Người mang tên này thường sẽ là một người năng động, nhiệt tình. |
| 23 |
Harper |
Trong tiếng Anh, Harper có nghĩa là người chơi đàn hạc. Đây là tên thường xuyên nằm trong top 100 tên hay và lạ tiếng Anh được nhiều người đặt tên cho bé gái nhà mình. |
| 24 |
Hazel |
Tên này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ có nghĩa là cây phỉ, tượng trưng cho uy quyền. |
| 25 |
Irene |
Là biểu tượng của hòa bình. |
| 26 |
Isabella |
Là cái tên bắt nguồn từ người Do Thái, mang ý nghĩa là sự hết lòng với Chúa. |
| 27 |
Joy |
Joy trong tiếng Anh mang nghĩa là niềm vui. |
| 28 |
Kate |
Kate trong tiếng Anh có nghĩa là trong sáng và thuần khiết. |
| 29 |
Kiera/Kiara |
Tượng trưng cho cô gái tóc đen. Mang hàm ý chỉ những cô gái bí ẩn nhiều sức hút. |
| 30 |
Kylie |
Mang ý nghĩa là xinh đẹp. |
| 31 |
Lily |
Tên được lấy cảm hứng từ một loài hoa nổi tiếng – hoa ly để biểu thị cho một cô gái dịu dàng, thanh mảnh và ngọt ngào. Luôn thường xuyên góp mặt trong danh sách 100 tên hay và lạ tiếng Anh phổ biến nhất. |
| 32 |
Natalie |
Bắt nguồn từ cụm từ Natale Domini, có nghĩa là sinh nhật của Chúa. Đây là một cái tên phù hợp cho các bạn nữ có ngày sinh trùng vào dịp lễ Giáng sinh. |
| 33 |
Olivia |
Olivia trong tiếng gốc Latin có nghĩa là cành cây oliu. Nó chính là biểu tượng cho hòa bình, sự mạnh mẽ, sự kiên trì vượt qua mọi khó khăn. |
| 34 |
Oralie |
Mang hàm ý chỉ người mang lại hạnh phúc cho người xung quanh. |
| 35 |
Pearl |
Có nghĩa là ngọc trai. Tượng trưng cho những cô gái quyến rũ, mong manh, long lanh như giọt sương trên lá. |
| 36 |
Phoebe |
Nghĩa là sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết. |
| 37 |
Phoenix |
Tượng trưng cho chim phương hoàng. Biểu thị cho ý chí, cảm hứng và hy vọng. |
| 38 |
Scarlet |
Có nghĩa là đỏ tươi. Thường chỉ các cô nàng có cá tính mạnh mẽ, cứng rắn và quyết đoán. |
| 39 |
Sophia |
Là một cái tên nổi bật được nhiều người sử dụng trong danh sách tên tiếng Anh hay và lạ. Sophia trong tiếng Hy Lạp mang ý nghĩa là sự khôn ngoan. |
| 40 |
Stella |
Có nghĩa là một ngôi sao nhỏ, vì sao trên bầu trời. Các bạn nữ sở hữu tên này thường có khao khát cuộc sống gia đình yêu thương và hạnh phúc, các mối quan hệ được thuận lợi. |
| 41 |
Sterling |
Một cái tên dễ thương trong 100 tên hay và lạ tiếng Anh, tượng trưng cho một ngôi sao nhỏ tỏa sáng trong cuộc đời của bạn. |
| 42 |
Talia |
Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là giọt sương từ thiên đường. |
| 43 |
Taylor |
Trong quá trình học tiếng Anh, Taylor sẽ được dịch nghĩa là thợ may. Và đúng vậy, cái tên này sẽ rất phù hợp với các bạn yêu thời trang |
| 44 |
Tracy |
Có ý nghĩa là can đảm, dũng cảm, không sợ bất kỳ điều gì. Người mang tên này thường là người có quyền lực về cả kinh tế và chính trị. |
| 45 |
Una |
Là hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm. |
| 46 |
Victoria |
Có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa chiến thắng. |
| 47 |
Violet |
Người sở hữu tên này thường có tính khiêm tốn và chung thủy. |
| 48 |
Vivian |
Tên tiếng Anh này biểu thị cho một cô gái hoạt bát. |
| 49 |
Wendy |
Là tên dành cho cô gái thánh thiện, may mắn. |
| 50 |
Zelda |
Tên này có nghĩa là niềm hạnh phúc giản đơn. |