Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Tổng hợp các từ vựng dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh, các lưu ý và cách dùng chính xác
1. Angel và Angle
+ Angel /'eindʒəl/ (n): thiên thần
+ Angle /'æηgl/ (n): góc (trong hình học)
2. Dessert và Desert
+ Dessert /di'zə:t/ (n): món tráng miệng
+ Desert /di'zə:t/ (v): bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
+ Desert /'dezət/ (n): sa mạc
3. Later và Latter
+ Later /`leitə/ (adv): sau đó, rồi thì (thường dùng với động từ thời tương lai)
+ Latter/'lætə/ (adj): cái thứ 2, người thứ 2, cái sau, người sau.
4. Affect và Effect
+ Affect /ə'fekt/ (v): tác động đến.
+ Effect /i'fekt/ (n): ảnh hưởng, hiệu quả; (v) = thực hiện, đem lại.
5. Emigrant và Immigrant
+ Emigrant /'emigrənt/ (n): người di cư.
+ Immigrant /'imigrənt/ (n): người nhập cư.
6. Elude và Allude
+ Elude /i'lu:d/ (v): tránh khỏi, lảng tránh, vượt ngòai tầm hiểu biết.
+ Allude /ə'lu:d/ (v): nói đến ai/cái gì một cách rút gọn hoặc gián tiếp; ám chỉ; nói bóng gió.
7. Complement và Compliment
+ Complement /'kɔmpliment/ (n): bổ ngữ
+ Compliment / 'kɔmplimənt/ (n): lời khen ngợi
8. Formerly và Formally
+ Formerly /'fɔ:məli/ (adv): trước kia
+ Formally /'fɔ:mli/(adv): chỉnh tề (ăn mặc); chính thức
9. Heroin và Heroine
+ Heroin /'herouin/ (n): (dược học) thuốc gây mê làm từ moocphin, dùng trong ngành dược để gây ngủ hoặc giảm đau, hoặc do người nghiện ma túy dùng; hêrôin
+ Heroine /'herouin/ (n): nữ anh hùng
10. Cite, Site và Sight
+ Cite /sait/ (v): trích dẫn
+ Site /sait/ (n): địa điểm, khu đất ( để xây dựng).
+ Sight /sait/ (n): khe ngắm, tầm ngắm; quang cảnh, cảnh tượng; (v) = quan sát, nhìn thấy
11. Principal và Principle
+ Principal /'prinsəpl/ (n): hiệu trưởng (trường phổ thông); (Adj) = chính, chủ yếu.
+ Principle / 'prinsəpl/ (n): nguyên tắc, luật lệ
12. learn và study
+ Learn /lɜːn/ (v): học môn gì đó cụ thể
+ Study /ˈstʌd.i/ (v): học (nói chung chung)
13. chose và choose
+ Chose /tʃəʊz/ (v): Chọn, lựa (quá khứ của choose)
+ Choose /tʃuːz/ (v): chọn, lựa
14. quite và quite
+ Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj) yên tĩnh, tĩnh lặng
+ Quite /kwaɪt/ (adv) không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, hết sức,…
15. lose và loose
+ Lose /luːz/ (v) mất, thất lạc
+ Loose /luːs/ (v) thả lỏng, cởi, tháo
16. lay và lie
+ Lay /leɪ/ (v) xếp, đặt, để, sắp đặt
+ Lie /laɪ/ (v) nằm
17. explode và explore
+ Explode /ɪkˈspləʊd/ (v) làm nổ, làm tiêu tan
+ Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v) thám hiểm, khám phá
18. some time và sometime
+ Some time /ˈsʌm.taɪm/ Một lúc nào đó
+ Sometime /ˈsʌm.taɪmz/ (adv) thỉnh thoảng, đôi khi
19. experience và experiment
+ Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n) kinh nghiệm, sự từng trải
+ Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n) cuộc thí nghiệm
20. bare và bear
+ bare /beər/ (v) lột, bóc trần
+ bear /beər/ (v) mang vác, chống đỡ
21. resign và re-sign
+ resign /rɪˈzaɪn/ (v) : từ chức, xin nghỉ việc, thôi việc
+ re-sign /rɪˈzaɪn/ (v): ký lại, gia hạn lại hợp đồng
22. communication và communications
+ communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (n): sự giao tiếp, trao đổi thông tin giữa các cá nhân.
+ communications /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃəns/ (n): một hệ thống truyền tải thông tin lớn như báo đài, TV,…
23. principle và principal
+ principle /ˈprɪn.sə.pəl/ (n): nguyên tắc, nguyên lý của thứ gì đó
+ principal /ˈprɪn.sə.pəl/ (n): người có thẩm quyền cao nhất trong một nhóm, tổ chức.
24. awhile và a while
+ awhile /əˈwaɪl/ (adv) trong một khoảng thời gian.
+ a while /əˈwaɪl/ (adv) một khoảng thời gian.
25. any more và anymore
+ any more /ˌen.iˈmɔːr/ (adv): chỉ số lượng
+ anymore /ˌen.iˈmɔːr/ (adv): vẫn, nữa
1. fit và suit
+ fit /fɪt/ (v): vừa vặn (xét về kích cỡ, hình dáng)
+ suit /suːt/ (v): hợp (xét về màu sắc, phong cách,..)
2. continous và continual
+ continuous /kənˈtɪn.ju.əs/ (adj) tiếp diễn
+ continual /kənˈtɪn.ju.əl/ (adj) liên tục
3. especially và specially
+ especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt (cụ thể là…)
+ specially /ˈspeʃ.əl.i/ (adv): một mục đích đặc biệt, cụ thể (được dùng với VpII)
4. borrow và lend
+ borrow /ˈbɒr.əʊ/ (v): mượn của ai
+ lend /lend/ (v): cho ai mượn
5. win và beat
+ win /wɪn/ (v): thắng cuộc thi, trận đấu
+ beat /biːt/ (v): thắng (đánh bại ai đó)
6. grateful và thankful
+ grateful /ˈɡreɪt.fəl/ (adj): thể hiện lòng biết ơn (khi ai đó làm điều gì cho mình)
+ thankful /ˈθæŋk.fəl/ (adj): thể hiện sự biết ơn (khi có thể tránh được chuyện không may)
7. imply và infer
+ imply /ɪmˈplaɪ/ (v): ám chỉ (người nói, người viết)
+ infer /ɪnˈfɜːr/ (v): suy ra (người nghe, người đọc)
8. see, look, watch và view
+ see /siː/ (v): Nhìn thấy vật gì đó có chủ đích (Nghĩa là việc vô tình nhìn thấy vì vật đố vô tình lọt vào tầm nhìn).
+ look /lʊk/ (v): Nhìn có chủ ý, mắt hướng về cái gì đó để quan sát.
+ watch /wɒtʃ/ (v): Nhìn có chủ ý đồng thời theo dõi diễn biến hoạt động của một sự vật, sự kiện nào đó.
+ view /vjuː/ (v): Nhìn có chủ ý và mang yếu tố thưởng thức.
9. say, tell, talk và speak
+ say /seɪ/ (v): nói một cái gì đó
+ talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
+ speak /spiːk/ (v): dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp trang trọng, hay diễn tả hành động nói được một ngôn ngữ nào đó.
10. Alone và lonely
+ alone /əˈləʊn/ (adj): một mình
+ lonely /ˈləʊn.li/ (adj): cảm giác cô đơn
11. broad và wide
+ broad (adj): rộng (bao la, mênh mông)
+ wide (adj): mở rộng, mở to
12. nearly và almost
+ nearly (adj): không hoàn toàn, gần như, rất sát với (thường được dùng trước những từ như never, nobody, everybody,…
+ almost (adj): hầu như, gần như
13. Start và begin
+ start /stɑːt/ (n,v): sự bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (thường mang đến cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ)
+ begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (mang đến cảm giác từ từ, chậm rãi và nói về một quá trình)
14. raise và rise
+ raise /reɪz/ (v): nâng lên, giơ lên,… ( nâng nó lên một vị trí cao hơn hoặc gia tăng nó)
+ rise /raɪz/ (v): trở dậy, mọc, lên cao,… (di chuyển từ một vị trí thấp hơn sang một vị trí cao hơn)
15. farther và further
+ farther /ˈfɑː.ðər/ (adv): xa hơn, xa nữa (chỉ khoảng cách vật lý)
+ further /ˈfɜː.ðər/ (adv): xa hơn, xa nữa (chỉ cả khoảng cách vật lý và những khoảng cách khác)
16. advise và advice
+ advise /ədˈvaɪz/ (v): khuyên bảo ai làm gì
+ advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
17. bring và take
+ bring /brɪŋ/ (v): mang một thứ gì đó lại gần với người nói.
+ take /teɪk/ (v): mang một thứ gì đó ra xa người nói.
18. practice và pratise
+ Practice /ˈpræk.tɪs/ (n): sực thực hành
+ Practise /ˈpræk.tɪs/ (v): thực hành, rèn luyện
19. shame và guilt
+ shame /ʃeɪm/ (adv) cảm giác xấu hổ, bẽ mặt
+ guilt /ɡɪlt/ (adv) cảm giác tội lỗi, ăn năn
20. jealousy và envy
+ jealousy /ˈdʒel.ə.si/ (adj) cảm giác khó chịu khi người khác có thứ mình thích
+ envy /ˈen.vi/ (n) sự thèm muốn thức người khác sở hữu
21. between và among
+ between /bɪˈtwiːn/ : sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia, số lượng lớn hơn 2.
+ among /əˈmʌŋ/: người hoặc vật thuộc cùng nhóm, không được gọi tên cụ thể, số lượng từ ba trở lên.
22. triumph và victory
+ triumph /ˈtraɪ.əmf/: chỉ chiến thắng khi đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
+ victory /ˈvɪk.tər.i/: mô tả trận chiến
23. sick và ill
+ sick /sɪk/ (adj): cơn đau bệnh ngắn không nguy hiểm
+ ill /ɪl/ (adj): vừa chỉ bệnh ngắn hạn, vừa chỉ bệnh nghiệm trọng và kéo dài như ung thư, viêm phổi,…
24. high và tall
+ high /haɪ/ (adj): khoảng cách lớn từ trên xuống dưới dùng cho những thứ có kích cơ chiều rộng lớn.
+ tall /tɔːl/ (adj): cao trên mức trung bình dùng cho những thứ có chiều rộng mỏng hoặc hẹp hơn so với chiều cao của nó như: người, cây, tòa nhà,…
25. empathy và sympathy
+ empathy /ˈem.pə.θi/: sự đồng cảm với người khác khi mình đã trải qua tình cảnh tương tự họ.
+ sympathy /ˈsɪm.pə.θi/: việc chia buồn nỗi đau, mất mát của người khác.
Chúng ta có thể thấy 3 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong bảng dưới đây, đó là cặp từ explode với explore, experience với experiment và cặp từ through với thorough. Vậy tại sao chúng ta lại phải phân biệt những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh này?
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh |
|
Explode /ɪkˈspləʊd/ (v): nổ A bomb exploded at the train station this morning. (Có một quả bom đã nổ tại nhà ga sáng nay.) |
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá The best way to explore the countryside is on foot. (Cách tốt nhất để khám phá vùng quê đó chính là đi bộ.) |
Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm Do you have any experience of working in this field? (Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này không?) |
Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm Some people believe that experiments on animals should be banned. (Một số người tin rằng các thí nghiệm trên động vật nên bị bãi bỏ.) |
Through /θruː/ (prep): xuyên qua, qua They walked slowly through the woods. (Họ bước đi chậm rãi xuyên qua khu rừng) |
Thorough/ˈθʌr.ə/ (adj): cụ thể, thông suốt They did a thorough search of the area but found nothing. (Họ đã có một cuộc tìm kiếm chi tiết trong khu vực nhưng không tìm thấy gì cả.) |
=> Khi phân biệt rõ ràng được các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh bạn sẽ giao tiếp dễ dàng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong kỳ thi THPT Quốc gia hay kỳ thi IELTS. Ví dụ nếu như bạn dùng nhầm từ explore hay vì từ explode khi đang nói về vấn đề có một quả bom phát nổ trong sáng nay thì sẽ gây hiểu lầm cho người nghe về nội dung vấn đề mà bạn muốn truyền tải đến người nghe.
Bên cạnh đó khi bạn không phân biệt được các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh sẽ xảy ra hiện tượng mất điểm vô cùng đáng tiếc trong các kỳ thi quan trọng như IELTS hay THPTQG.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận