Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Skincare, Makeup thông dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Skincare, Makeup thông dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Skincare, Makeup thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về make-up

1. Từ vựng tiếng Anh về makeup: Các sản phẩm make-up

Từ vựng tiếng Anh về Make-up

Ý nghĩa

Ví dụ

Primer

kem lót

Primers are used under foundation to keep your make-up in place for hours.

Kem lót được sử dụng dưới lớp kem nền để giữ lớp trang điểm của bạn trong nhiều giờ.

Foundation

kem nền

Moisturizer

dưỡng ẩm

My mother uses a moisturizer every night (Mẹ tôi sử dụng kem dưỡng ẩm mỗi đêm).

Concealer

kem che khuyết điểm

The girl uses concealer under her tired eyes to hide dark circles (Cô gái ấy sử dụng kem che khuyết điểm dưới đôi mắt mệt mỏi của cô ta để che giấu quầng thâm).

Eyeshadow

phấn mắt

Eyeshadow makes me look more attractive (Phấn mắt làm tôi trong thu hút hơn).

Eyeliner

kẻ mắt

DHC eyeliner is a favorite product of many girls (Bút kẻ mắt DHC là sản phẩm được nhiều bạn gái yêu thích).

Eyebrow pencil

bút kẻ lông mày

Eyebrow pencil color similar to hair color will make your makeup look very natural (Màu bút lông mày tương đồng với màu tóc sẽ giúp lớp trang điểm của bạn trông rất tự nhiên).

Mascara

chuốt mi

The girl sells everything from mascara to foundation to false eyelashes (Cô ấy bán mọi thứ, từ mascara, kem nền cho đến mi giả).

Powder

phấn phủ

L.A Girl, E.L.F, City Color, Maybelline,… are famous powder brands (L.A Girl, E.L.F, City Color, Maybelline,… là những thương hiệu phấn phủ nổi tiếng).

Blush

phấn má

My mom would never wear a shade of blush that doesn’t work with her skin tone (Mẹ tôi sẽ không bao giờ đánh phấn má hồng không hợp với màu da của bà ấy).

False eyelashes/ lashes

mi giả

A lot of YouTubers guide to applying false eyelashes for beginners (Rất nhiều YouTuber hướng dẫn dán mi giả cho người mới bắt đầu).

Eyelash curler

kẹp mi

An eyelash curler is a tool used to clip and curl eyelashes (Dụng cụ bấm mi là dụng cụ dùng để kẹp và làm cong mi).

Lipstick

son môi

Tom Ford is my favorite lipstick brand (Tom Ford là thương hiệu son môi yêu thích của tôi).

Lip gloss

son bóng

Romand is a lip gloss brand that is both beautiful and cheap (Romand là hãng son bóng vừa đẹp vừa rẻ).

Highlight

phấn bắt sáng

The highlight helps to make the face contour slimmer and more elegant (Phấn bắt sáng giúp đường nét gương mặt thon gọn, thanh thoát hơn).

2. Từ vựng tiếng Anh về makeup: Tính chất mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Anh về Make-up

Ý nghĩa

Ví dụ

Water-based

lấy nước làm nền

Water-based products support us a lot in the skincare process (Các sản phẩm gốc nước hỗ trợ chúng ta rất nhiều trong quá trình dưỡng da).

Silicone-based

lấy silicon làm nền

Silicone-based products don’t rinse away quickly (Các sản phẩm lấy silicon làm nền không dễ dàng rửa sạch nhanh chóng).

Liquid

dạng lỏng (dùng miêu tả kem nền, son)

If you love bold lips, you should use liquid lipstick (Nếu bạn thích môi dày, bạn nên dùng son dạng lòng).

Cream

dạng kem (dùng miêu tả kem nền)

Cream foundation provides perfect coverage (Kem nền mang lại độ che phủ hoàn hảo).

Lasting finish

(lớp nền hoàn thiện) bền

I like the lasting finish of my  (Tôi thích lớp trang điểm lâu trôi).

Loose powder

phấn dạng bột

Loose powders are preferable for oily or combination skin types (Phấn phủ dạng bột thích hợp hơn cho các loại da dầu hoặc da hỗn hợp).

Pressed powder

phấn dạng nén

Pressed powder can be used either over the foundation to set makeup in place (Phấn nén có thể được sử dụng trên lớp nền để cố định lớp trang điểm).

Natural finish

(lớp nền hoàn thiện) tự nhiên

Natural finish helps your face become brighter (Lớp nền hoàn thiện tự nhiên giúp mặt bạn trở nên tươi sáng hơn).

Lightweight

chất kem nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da

Lancome foundation is very lightweight (Kem nền Lancôme rất nhẹ).

Transfer resistant

không dễ bị trôi đi

Starting with a primer is the first step to making your makeup transfer resistant (Bắt đầu với kem lót là bước đầu tiên giúp lớp trang điểm của không dễ bị trôi đi)

Waterproof

chống thấm nước

That makeup is waterproof (Lớp trang điểm đó không thấm nước).

Tài liệu VietJack

Từ vựng tiếng Anh về skincare

1. Từ vựng tiếng Anh về skincare: Tình trạng da

Từ vựng tiếng Anh về Skincare

Ý nghĩa

Ví dụ

Dark skin

da tối màu

Hyperpigmentation is common in people with darker skin tone (Tăng sắc tố phổ biến ở những người có tông màu da tối hơn).

Wrinkles

nếp nhăn

We all know that aging is inevitable and wrinkles are natural (Chúng ta đều biết rằng lão hóa là không thể tránh khỏi và nếp nhăn là tự nhiên).

Dry skin

da khô

Dry skin is an uncomfortable condition marked by scaling, itching, and cracking (Da khô là một tình trạng khó chịu được biểu hiện bằng vảy, ngứa và nứt nẻ).

Freckle

tàn nhang

The girl has red hair and freckles (Cô ta có mái tóc đỏ và tàn nhang).

Light skin

da sáng màu

People with lighter skin are thought to have more European ancestry (Những người có làn da sáng hơn được cho là có nhiều nguồn gốc châu Âu hơn).

Mixed skin

da hỗn hợp

The cause of a mixed skin lies in sebum production (Nguyên nhân của da hỗn hợp nằm ở việc sản xuất bã nhờn).

Oily skin

da nhờn

There are many reasons for oily skin, including stress, humidity, genetics, and fluctuating hormones (Có nhiều lý do khiến da nhờn, bao gồm căng thẳng, độ ẩm, di truyền và nội tiết tố dao động).

Olive skin

da xanh xao

An olive skin tone is easy to confuse with many other middle-range skin tones (Da xanh xao rất dễ nhầm lẫn với nhiều tông da tầm trung khác).

Pale skin

da vàng nhợt nhạt

Pale skin can be a sign that you have a shortage of normal red blood cells (Da nhợt nhạt có thể là dấu hiệu cho thấy bạn bị thiếu tế bào hồng cầu bình thường).

Pimple

mụn

A pimple is a small pustule or papule (Mụn nhọt là mụn mủ nhỏ hoặc sần).

Rough skin

da thô ráp

Rough skin has an uneven texture and feels coarse to the touch (Da thô ráp có kết cấu không đồng đều và cảm thấy thô ráp khi chạm vào).

Ruddy skin

da hồng hào

He has a ruddy skin (Anh ấy có làn da hồng hào).

Soft skin

làn da mềm mại

Soft skin is pleasant to touch (Làn da mềm mại chạm vào dễ chịu).

Tanned skin

da rám nắng

She has bleached hair and tanned skin (Cô ấy có mái tóc tẩy trắng và làn da rám nắng).

Swarthy skin

da ngăm đen

His companion was skinny, with a swarthy skin (Người bạn đồng hành của anh gầy guộc, nước da ngăm đen).

2. Từ vựng tiếng Anh về skincare: Các sản phẩm skincare

Từ vựng tiếng Anh về Skincare

Ý nghĩa

Ví dụ

Serum

tinh chất chăm sóc da

Serums exist in two popular forms: water-based and oil-based (Serum tồn tại ở hai dạng phổ biến: gốc nước và gốc dầu).

Spot corrector

kem trị thâm

Using a spot corrector can promote cell regeneration (Sử dụng kem trị thâm có thể thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào).

Cleanse

sữa rửa mặt

It is an anti-aging facial cleanser (Đó là sữa rửa mặt chống lão hóa).

Facial mist

xịt khoáng

Facial mist is a liquid containing many nutrients to moisturize the skin (Xịt khoáng là một loại chất lỏng chứa nhiều dưỡng chất giúp dưỡng ẩm cho da).

Toner

nước hoa hồng

Toners are a type of skin-balancing product (Toner là một loại sản phẩm cân bằng da).

Essence

tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)

Essence can prevent and slow down the aging process of the skin (Tinh chất có thể ngăn ngừa và làm chậm quá trình lão hóa da).

Sunscreen

kem chống nắng

Sunscreens are used to protect the skin from the harmful effects of the sun (Kem chống nắng được sử dụng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời).

Scrub

tẩy da chết

We should not use the scrub on the skin around the eyes (Chúng ta không nên sử dụng tẩy tế bào chết trên vùng da quanh mắt).

Eye-cream

kem mắt

The eye cream visibly reduces wrinkles, dark circles and puffiness (Kem dưỡng mắt làm giảm rõ rệt nếp nhăn, quầng thâm và bọng mắt).

Lotion

sữa dưỡng

The lotion is an effective skin care and nourishment product (Kem dưỡng da là sản phẩm dưỡng và chăm sóc da hiệu quả).

3. Từ vựng tiếng Anh về skincare: Thuộc tính sản phẩm

      • Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
      • For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
      • For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
      • For combination skin: dành cho da hỗn hợp
      • For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
      • For oily skin: dành cho da dầu
      • Non-alcohol-containing: không chứa cồn
      • For Dry skin: dành cho da khô

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến make-up, skincare khác

1. Từ vựng về chăm sóc tóc

    • Hair dryer: máy sấy tóc
    • Hair spray: gôm xịt tóc
    • Hair straightener: máy là tóc
    • Curling iron: máy làm xoăn
    • Hair dye: thuốc nhuộm tóc
    • Hair clips: cặp tóc

2. Từ vựng về làm móng tay/ chân

    • Nail clipper: bấm móng tay, chân
    • Cuticle scissors: kéo nhỏ
    • Nail polish: sơn móng tay
    • Nail file: dũa móng
    • Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!