1. Grab Vietnam - Siêu ứng dụng đa dịch vụ
Mô hình kinh doanh: Super app – tích hợp nhiều dịch vụ trên một nền tảng
Grab đã thành công trong việc xây dựng một hệ sinh thái hoàn chỉnh từ dịch vụ đi lại cơ bản. Bắt đầu với GrabBike và GrabCar, công ty đã mở rộng sang giao đồ ăn (GrabFood), thanh toán điện tử (GrabPay), bảo hiểm (GrabInsure), và nhiều dịch vụ khác. Mô hình này tạo ra hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ, giúp Grab giữ chân khách hàng và tăng tần suất sử dụng ứng dụng.

Điểm độc đáo của Grab nằm ở khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều dịch vụ khác nhau để hiểu sâu về hành vi người dùng, từ đó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ được cá nhân hóa. Mô hình này đã giúp Grab trở thành một trong những startup có giá trị cao nhất Đông Nam Á.
Nhược điểm của mô hình:
- Mức độ “đốt vốn” rất cao, gây áp lực lớn lên hiệu quả kinh doanh.
- Chất lượng dịch vụ dễ không đồng đều khi mở rộng nhiều mảng cùng lúc.
- Đối mặt cạnh tranh gay gắt từ Gojek, Be, ShopeeFood
2. Shopee Vietnam - Thương mại điện tử gamification
Mô hình kinh doanh: E-commerce với yếu tố game hóa
Shopee đã cách mạng hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến tại Việt Nam bằng cách tích hợp các yếu tố game vào nền tảng thương mại điện tử. Với các tính năng như lắc xu, check-in hàng ngày, Shopee Live, và các mini-game, công ty đã tạo ra một trải nghiệm mua sắm mang tính giải trí cao.

Mô hình freemium với việc miễn phí vận chuyển và các chương trình khuyến mãi liên tục đã giúp Shopee nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần. Điểm độc đáo là cách họ sử dụng social commerce và livestream shopping, biến việc mua sắm thành một hoạt động xã hội và giải trí.
Nhược điểm của mô hình:
- Chi phí vận hành và khuyến mãi cao, gây áp lực lợi nhuận.
- Tạo thói quen “săn deal” khiến người dùng nhạy cảm với giá, khó giữ lợi nhuận ổn định.
3. Vua Cua – Mô hình nhượng quyền hải sản độc đáo
Mô hình kinh doanh: Chuỗi F&B nhượng quyền với công nghệ kiểm soát nguyên liệu và vận hành
Vua Cua tiên phong trong mô hình nhượng quyền nhà hàng hải sản tại Việt Nam với công nghệ hỗ trợ vận hành từ xa. Công ty xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ nguồn cua tươi sống đến quy trình chế biến, đóng gói và giao hàng.

Điểm nổi bật là mô hình đầu tư thấp, không cần đầu bếp chuyên nghiệp nhờ chuẩn hóa món ăn và công nghệ bếp trung tâm. Vua Cua cũng áp dụng đào tạo online, quản lý chuỗi bằng phần mềm nội bộ giúp nhượng quyền dễ dàng mở rộng. Đây là mô hình F&B tinh gọn nhưng hiệu quả, phù hợp xu hướng hiện nay.
Nhược điểm của mô hình:
- Rủi ro mất kiểm soát chất lượng nếu bên nhượng quyền không vận hành đúng quy trình.
- Mô hình phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu tươi sống, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá hải sản.
4. VinFast - Mô hình kinh doanh xe điện theo subscription
Mô hình kinh doanh: Subscription – thuê pin xe điện thay vì bán trọn gói
VinFast là hãng xe đầu tiên tại Việt Nam triển khai mô hình cho thuê pin xe điện thay vì bán kèm theo xe. Người dùng mua xe điện với giá thấp hơn do pin – thành phần đắt nhất – được thuê hàng tháng. Mô hình này giúp giảm gánh nặng chi phí ban đầu, đồng thời VinFast chịu trách nhiệm bảo dưỡng và thay pin miễn phí nếu chai pin trên 70%.

Đây là chiến lược thông minh để tăng tốc phổ cập xe điện, đặc biệt phù hợp với thị trường mới nổi như Việt Nam. Ngoài ra, VinFast còn phát triển hệ sinh thái sạc, bảo hành, và showroom theo hướng khép kín như Tesla.
Điểm độc đáo của VinFast là việc tích hợp toàn bộ hệ sinh thái từ sản xuất xe, pin, trạm sạc, đến dịch vụ bảo dưỡng. Công ty cũng đi tiên phong trong việc áp dụng công nghệ IoT và AI để tối ưu hóa trải nghiệm lái xe và quản lý pin.
Nhược điểm của mô hình:
- Người dùng chưa quen với khái niệm “thuê pin”, gây hoài nghi về chi phí lâu dài.
- Phụ thuộc nhiều vào tốc độ phủ sóng trạm sạc và mạng lưới hậu cần.
- Rủi ro khi chuyển nhượng xe cũ vì phải gắn với hợp đồng thuê pin cá nhân
5. Coolmate – Startup bán đồ nam "Made in Vietnam" theo mô hình D2C
Mô hình kinh doanh: Direct-to-Consumer (D2C) – Bán trực tiếp cho khách hàng qua nền tảng riêng
Coolmate đã xây dựng mô hình thời trang nam tối giản, loại bỏ trung gian phân phối và bán trực tiếp qua website/app. Nhờ đó, giá thành sản phẩm được tối ưu, đồng thời kiểm soát chất lượng từ khâu sản xuất đến giao hàng. Điểm độc đáo của Coolmate nằm ở việc tập trung vào các sản phẩm cơ bản như áo thun, đồ lót, tất – thứ nam giới luôn cần và ít thay đổi theo mùa.

Hệ thống đóng gói thông minh, trả hàng miễn phí, giao nhanh và cá nhân hóa trải nghiệm giúp giữ chân khách hàng. Coolmate cũng ứng dụng công nghệ để dự đoán nhu cầu, giảm tồn kho và giảm lãng phí – đúng chất một startup công nghệ trong ngành thời trang.
Nhược điểm của mô hình:
- Phụ thuộc lớn vào traffic website và chi phí quảng cáo online.
- Tệp sản phẩm cơ bản dễ bị cạnh tranh bởi các đối thủ lớn hoặc nhãn hàng OEM giá rẻ.
6. MoMo - Ví điện tử với hệ sinh thái dịch vụ tài chính
Mô hình kinh doanh: Fintech – ví điện tử tích hợp đa dịch vụ tài chính
MoMo là ví điện tử hàng đầu tại Việt Nam, tiên phong trong việc xây dựng một hệ sinh thái tài chính toàn diện cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp. Từ một ứng dụng nạp tiền – chuyển tiền đơn thuần, MoMo đã mở rộng thành nền tảng “tất cả trong một” với hàng trăm dịch vụ như: thanh toán hóa đơn, mua bảo hiểm, quyên góp từ thiện, vay tiêu dùng, đặt vé máy bay, vé xem phim…

Điểm đặc biệt của MoMo là khả năng kết nối với hàng nghìn đối tác (từ ngân hàng, bảo hiểm đến bán lẻ, dịch vụ công) và ứng dụng AI để cá nhân hóa ưu đãi, gợi ý tài chính phù hợp theo hành vi người dùng. Nhờ chiến lược “phổ cập tài chính số”, MoMo không chỉ thu hút người trẻ mà còn mở rộng sang nhóm thu nhập trung bình – thấp tại vùng nông thôn.
Nhược điểm của mô hình:
- Cạnh tranh khốc liệt với các ví điện tử khác như ZaloPay, Viettel Money…
- Phụ thuộc lớn vào lòng tin người dùng trong bảo mật và dữ liệu cá nhân.
- Rủi ro tài chính từ việc mở rộng sang mảng cho vay và bảo hiểm nếu không kiểm soát rủi ro tốt.
7. Cộng Cà Phê – Mô hình “hoài cổ hiện đại” trong F&B
Mô hình kinh doanh: Chuỗi F&B theo concept văn hóa – hoài niệm – khác biệt hóa không gian
Cộng Cà Phê xây dựng mô hình thương hiệu mang đậm bản sắc Việt thông qua phong cách decor, menu và dịch vụ đậm chất Hà Nội xưa. Thay vì cạnh tranh bằng giá hay vị trí, Cộng ghi dấu ấn bằng cảm xúc – nơi người ta “trở về ký ức” thông qua không gian quán, ly cà phê cốt dừa, và cách phục vụ mộc mạc.

Thương hiệu cũng đi đầu trong việc chuẩn hóa concept, đảm bảo mỗi quán đều mang lại trải nghiệm giống nhau. Mô hình đặc biệt phù hợp với khách du lịch, người trẻ yêu văn hóa và sống chậm. Hiện nay, Cộng đã có mặt tại Hàn Quốc và Malaysia – minh chứng cho sức hút của “chất Việt” trên toàn cầu.
Nhược điểm của mô hình:
- Concept hoài cổ có thể không hấp dẫn với thế hệ Gen Z thích trải nghiệm mới lạ.
- Khó mở rộng nhanh ở các thị trường ngoại quốc do yếu tố “văn hóa Việt” khó truyền đạt rộng rãi.
8. Katinat Saigon Kafe – Mô hình "premium coffee" dành cho giới trẻ thành thị
Mô hình kinh doanh: Chuỗi cà phê trung – cao cấp với mô hình mở rộng nhanh theo khu vực thành thị
Katinat đi theo hướng xây dựng chuỗi cà phê sang trọng vừa túi tiền, nhắm vào giới trẻ thành thị hiện đại. Với thiết kế không gian như boutique hotel, menu phong phú và hoạt động 24/7, Katinat định vị là nơi vừa uống cà phê, vừa học tập, làm việc, check-in sống ảo.

Điểm đặc biệt là cách họ chọn vị trí mặt tiền sầm uất, đầu tư thiết kế đồng bộ, nhưng giữ giá cả ở mức phổ thông. Điều này giúp Katinat chinh phục nhanh nhóm khách hàng Gen Z và dân văn phòng. Chiến lược mở rộng theo cụm, đi kèm quy trình vận hành tối ưu đã giúp thương hiệu tăng tốc mạnh mẽ trong 2 năm qua.
Nhược điểm của mô hình:
- Chi phí mặt bằng và vận hành cao (đặc biệt do hoạt động 24/7).
- Dễ bị “bão hòa” nếu mở rộng quá nhanh mà không đảm bảo chất lượng đồng đều
9. Phê La – Cà phê & trà Ô Long theo concept bản sắc Việt
Mô hình kinh doanh: Chuỗi trà Việt hoá hiện đại – kiểm soát chuỗi cung ứng từ nông trại đến cửa hàng
Phê La phát triển mô hình F&B độc đáo khi kết hợp trà Ô Long truyền thống với phong cách phục vụ hiện đại. Thương hiệu tự trồng và thu mua trà từ các trang trại ở Đà Lạt, giúp kiểm soát chất lượng đầu vào và tạo câu chuyện "nông trại đến ly trà" rõ ràng.

Phong cách thiết kế đậm chất Việt nhưng trẻ trung, cùng với các công thức trà sáng tạo đã tạo nên sự khác biệt giữa thị trường ngập tràn thương hiệu nước ngoài. Phê La không chạy theo số lượng chi nhánh mà chú trọng trải nghiệm khách hàng, giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững và có chiều sâu.
Nhược điểm của mô hình:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao do kiểm soát cả chuỗi cung ứng và không gian thiết kế.
- Thị trường trà sữa và đồ uống cạnh tranh mạnh, khó giữ chân khách nếu không liên tục đổi mới.
10. Homefarm – Mô hình siêu thị hải sản và thịt nhập khẩu mini
Mô hình kinh doanh: Chuỗi bán lẻ thực phẩm nhập khẩu với chiến lược “phủ dày, tiện lợi, chất lượng”
Homefarm phát triển hệ thống cửa hàng thực phẩm mini chuyên thịt bò Mỹ, cá hồi Na Uy, đồ đông lạnh cao cấp, tập trung vào khu dân cư đông đúc. Không cần quy mô lớn như siêu thị truyền thống, Homefarm chinh phục khách hàng nhờ sản phẩm chất lượng, giá ổn định và sự tiện lợi khi mua sắm gần nhà.

Điểm độc đáo của mô hình là khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng lạnh hiệu quả, cho phép vận hành quy mô lớn mà vẫn đảm bảo tươi ngon. Mô hình này đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới: nấu ăn tại nhà, an toàn thực phẩm và tiện lợi.
Nhược điểm của mô hình:
- Biên lợi nhuận thấp do giá nhập khẩu cao và cạnh tranh khốc liệt từ các chuỗi khác.
- Dễ gặp khó khăn về logistics nếu không tối ưu được chuỗi cung ứng lạnh.
Kết luận
Những công ty này đã chứng minh rằng sự thành công không chỉ đến từ việc sao chép mô hình kinh doanh từ nước ngoài, mà còn từ khả năng sáng tạo và thích ứng với đặc thù thị trường Việt Nam. Họ đã tạo ra những mô hình kinh doanh độc đáo, kết hợp công nghệ với hiểu biết sâu sắc về hành vi người tiêu dùng Việt Nam, từ đó xây dựng được những lợi thế cạnh tranh bền vững.
Thành công của những công ty này cũng là nguồn cảm hứng cho các doanh nghiệp khác trong việc đổi mới mô hình kinh doanh và tìm kiếm những cách tiếp cận mới để phục vụ khách hàng tốt hơn.