Từ loại trong tiếng Anh | Lý thuyết và bài tập vận dụng
Từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại trong tiếng Anh là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó. Mỗi từ loại sẽ có chức năng và vị trí khác nhau trong câu.
Dưới đây là 9 từ loại chính trong tiếng Anh:
- Danh từ (Noun)
- Động từ (Verb)
- Tính từ (Adjective)
- Trạng từ (Adverb)
- Giới từ (Preposition)
- Liên từ (Conjunction)
- Thán từ (Interjection)
- Đại từ (Pronoun)
- Từ hạn định (Determiner)
Dưới đây là chức năng và vị trí của các từ loại trong tiếng Anh:
Từ loại |
Chức năng |
Ví dụ |
Ví dụ vị trí từ loại trong câu |
Danh từ (Noun) |
Chỉ người, vật, sự việc |
Lan, Thu, cat, pen, book,… |
Lan is discussing with Thu about their upcoming project. |
Động từ (Verb) |
Chỉ hành động, trạng thái |
speak, eat, sleep, go, sing, dance,… |
John speaks fluent Spanish. |
Tính từ (Adjective) |
Miêu tả danh từ, động từ |
good, big, black, full, interesting,.. |
The beautiful flowers bloomed in the garden. |
Trạng từ (Adverb) |
Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ |
slowly, well, very, really, quickly,… |
He runs really slowly. |
Giới từ (Preposition) |
Liên kết danh từ |
to, at, in, on, for, by |
The book is on the table. |
Liên từ (Conjunction) |
Nối từ, mệnh đề, câu, đoạn,… |
and, or, also, that, since,… |
Sarah loves to read books, and she also enjoys watching movies. |
Thán từ (Interjection) |
Từ mang nghĩa cảm thán |
OMG!, yeah!, yay,… |
Yay! We won the game! |
Đại từ (Pronoun) |
Thay thế cho danh từ |
I, you, we, he, she, it, they |
Catherine is going to the store. She needs to buy some groceries |
Từ hạn định (Determiner) |
Giới hạn hay xác định 1 danh từ |
a, an, the, some,… |
She has a cat and a dog. |
9 từ loại trong tiếng Anh
Danh từ (Noun)
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm hay hiện tượng nào đó. Ví dụ: house, cat, flower, book,…
Sau danh từ là gì tiếp theo trong tiếng Anh? Theo sau danh từ chủ yếu có hai loại từ là động từ thường hoặc động từ tobe.
Ngoài ra, danh từ còn đứng sau những từ loại sau đây:
Vị trí của danh từ
- Đứng sau tính từ/ tính từ sở hữu (his, her, their, your, my, its).
Ví dụ: This is my pen. (Đây là cây bút của tôi).
- Đứng sau động từ với chức năng là tân ngữ (object).
Ví dụ: It’s not my fault. (Đây không phải là lỗi của tôi).
- Đứng sau các mạo từ “the, a, an”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those”.
Ví dụ: I like reading a book. (Tôi thích đọc 1 cuốn sách).
- Đứng sau giới từ chỉ nơi chốn (in, on, at, under,…).
Ví dụ: I found my ruler under the table. (Mình tìm được cây thước ở dưới cái bàn).
- Đứng sau a few, any, some, every, enough, little, a little, all, each,…
Ví dụ: Did you bring any bread? (Bạn có mang chiếc bánh mì nào không?)
Dấu hiệu nhận biết của danh từ
Dưới đây là cách nhận biết đuôi danh từ thông qua các hậu tố:
Hậu tố |
Ví dụ |
-tion |
Function (chức năng) notion (khái niệm) |
-ess |
Sadness (nỗi buồn) kindness (sự tử tế) flatness (sự bằng phẳng) |
-ment |
Moment (khoảnh khắc) contentment (sự thỏa mãn) |
-sion |
Confusion (sự phân vân) division (phép chia) television (tivi) |
-ce |
Performance (màn trình diễn) convenience (sự thuận tiện) |
-ity |
Identity (sự nhận diện) responsibility (trách nhiệm) opportunity (cơ hội) |
-er/or |
Error (lỗi) terror (sự khiếp sợ) instructor (người hướng dẫn) |
-ship |
Friendship (tình bạn) citizenship (quyền công dân) championship (sự vinh quang) |
-ism |
Heroism (tính anh hùng) minimalism (sự tối giản) racism (sự phân biệt chủng tộc) |
-ture |
Temperature (nhiệt độ) agriculture (nông nghiệp) culture (văn hóa) |
-phy |
Autography (chữ ký viết tay) photography (nhiếp ảnh) |
-logy |
Biology (sinh học), technology (công nghệ) |
-hood |
Childhood (thời thơ ấu) manhood (tuổi trưởng thành) likelihood (sự có khả năng) |
-an/ian |
Musician (nhạc sĩ) vegetarian (người ăn chay) |
-itude |
Attitude (thái độ) solitude (sự tách biệt) |
-ic |
Magic (ma thuật) economic (kinh tế) |
-age |
Cabbage (bắp cải) advantage (lợi thế) disadvantage (điểm bất lợi) |
-th |
Length (độ dài) strength (sức mạnh) youth (tuổi trẻ) |
Động từ (Verb)
Động từ (Verb) trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng của chủ thể. Ví dụ: ask (hỏi), suggest (đề xuất), discuss (thảo luận),…
Sau động từ là từ gì? Theo sau động từ thường là tính từ hoặc trạng từ hoặc tân ngữ.
Bên cạnh đó, động từ còn đứng sau:
Vị trí của động từ
Ví dụ: I love to eat chicken. (Tôi thích ăn gà).
- Đứng sau các trạng từ chỉ thời gian, tần suất (always, sometime, usually, often,… ).
Ví dụ: I usually travel every month. (Tôi thường đi du lịch mỗi tháng).
Dấu hiệu nhận biết của động từ
Động từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:
Hậu tố |
Các từ ví dụ |
-ize |
Minimize (làm thu nhỏ) criticize (đánh giá) realize (nhận ra) |
-en |
Strengthen (làm mạnh lên) lengthen (làm dài hơn) threaten (đe dọa) |
-ate |
Create (tạo ra) debate (tranh luận) donate (hiến tặng) |
-ify |
Notify (thông báo) simplify (làm đơn giản) classify (xếp loại) |
Tính từ (Adjective)
Tính từ (Adjective) là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng biểu đạt tính chất của sự vật, sự việc hay hiện tượng.
Vị trí của tính từ
- Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: I bought a new t-shirt. (Tôi đã mua một chiếc áo phông mới).
Ví dụ: I am not good at English. (Mình không giỏi Tiếng Anh).
Ví dụ: This donut is insanely tasty. (Chiếc bánh rán này cực kỳ ngon).
- Đứng sau “too”, “so”, “very”.
Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh).
- Đứng sau động từ tình thái như seem, feel, taste, look,…
Ví dụ: You seem sad. What’s the problem? (Nhìn bạn không được vui. Có vấn đề gì vậy?)
Dấu hiệu nhận biết của tính từ
Hậu tố |
Các từ ví dụ |
-ful |
Joyful (vui vẻ) peaceful (yên bình) colorful (nhiều sắc màu) |
-ed |
Wicked (độc ác) tired (mệt mỏi) worried (lo lắng) |
-al |
Herbal (thảo dược) frugal (thanh đạm) special (đặc biệt) |
-less |
Friendless (không có bạn) useless (vô dụng) homeless (không nhà) |
-able |
Dependable (có thể tin cậy) capable (có năng lực) available (có sẵn) |
–ive |
Creative (sáng tạo) attractive (thu hút) active (năng động) |
-ic |
Chaotic (lộn xộn) fantastic (tuyệt vời) energetic (đầy năng lượng) |
-ish |
Selfish (ích kỷ) lavish (sang trọng) foolish (ngốc nghếch) |
-y |
Angry (tức giận) windy (gió) messy (lộn xộn) |
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để nêu ra trạng thái hay tình trạng, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ: quickly (nhanh chóng), well (tốt), interestingly (thú vị),…
Vị trí của trạng từ
- Các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom,… đứng sau tobe và trước động từ thường.
Ví dụ: I often get up late on weekends. (Tôi thường dậy muộn vào cuối tuần).
- Đứng giữa trợ động từ và động từ thường.
Ví dụ: The children have recently finished their homework. (Bọn trẻ vừa mới làm xong bài tập về nhà).
- Đứng sau động từ to be/seem/look/feel/appear/sound… và trước tính từ.
Ví dụ: They seem very excited when listening to music. (Họ có vẻ rất hào hứng khi nghe nhạc).
Ví dụ: The man speaks too quickly. (Người đàn ông nói quá nhanh).
Ví dụ: He ran quickly enough to catch the train. (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp chuyến tàu).
- Trạng từ được sử dụng trong cấu trúc so…that.
Ví dụ: The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó quá xinh đến nỗi ai cũng yêu thích cô ấy).
Dấu hiệu nhận biết của trạng từ
Hậu tố trạng từ |
Ví dụ |
–ly |
Beautifully (xinh đẹp) carefully (cẩn thận) badly (xấu) |
–ward |
Downwards (đi xuống) homeward (về nhà) upwards (trở lên) |
–wise |
sideways (theo chiều ngang) clockwise (theo chiều kim đồng hồ) lengthwise (theo chiều dài) |
Giới từ (Preposition)
Giới từ là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng diễn tả mối tương quan về thời gian, hoàn cảnh hoặc vị trí của sự vật, sự việc được đề cập trong câu.
Vị trí của giới từ
Ví dụ: She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch).
Ví dụ: David is standing between Lisa and Jack. (David đang đứng giữa Lisa và Jack).
- Đứng giữa động từ tobe và danh từ.
Ví dụ: The dog is under the desk. (Con chó đang ở dưới cái bàn).
Phân loại giới từ
Giới từ chỉ thời gian |
Nghĩa tiếng việt |
On |
Vào lúc (thường đi với ngày) |
At |
Vào lúc (thường đi với giờ) |
Before |
Trước khi |
After |
Sau đó |
During |
Trong khi |
In |
Vào (đi với tháng, năm, thế kỷ) |
Through |
Đến hết + mốc thời gian. |
Ví dụ: We often go skiing in the winter. (Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông).
Giới từ chỉ mục đích |
Nghĩa tiếng việt |
So as to/In order to/To |
Để làm gì |
For |
Để cho |
Thanks to |
Nhờ vào |
Ví dụ: I am going to France for a few days. (Tớ sẽ đi Pháp trong một vài ngày).
Giới từ thể cách |
Nghĩa tiếng việt |
With |
Với |
Without |
Không có |
According to |
Theo như |
In spite of |
Mặc cho |
Instead of |
Thay vì |
Ví dụ: A coat with two pockets. (Cái áo khoác có 2 cái túi)
Liên từ (Conjunction)
Liên từ là từ loại trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau tạo thành một câu thống nhất.
Ví dụ: Lisa was disappointed because he did not win the first prize. ( thất vọng vì không giành được giải nhất).
Phân loại liên từ
Liên từ liên kết |
Chức năng |
Ví dụ |
And (và), so (cho nên), yet (nhưng), but (nhưng), for (vì, bởi vì), as (vì, bởi vì) |
Kết hợp 2 hay nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. |
I like my current job, and I enjoy my life as well. (Tôi thích công việc và tôi cũng thích cuộc sống hiện tại của mình). |
Liên từ tương quan |
Chức năng |
Ví dụ |
As long as (với điều kiện là), although (mặc dù), before (trước), after (sau) |
Liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. |
Although Lisa was sick, she still had to take the exam. (Mặc dù Lisa bị ốm nhưng cô ấy vẫn phải đi thi). |
Liên từ phụ thuộc |
Chức năng |
Ví dụ |
Not only … but also … (không những … mà còn …), either … or … (hoặc … hoặc …), neither … nor … (hoặc không … hoặc không …) |
Đi theo cặp, dùng để nối 2 mệnh đề/cụm từ. |
Either Lan or Thu likes this dish. (Cả Lan và Thu đều thích món này). |
Thán từ (Interjection)
Thán từ (Interjection) là từ loại trong tiếng Anh dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
Dấu hiệu nhận biết của thán từ
– Có dấu chấm than ở phía sau.
– Các thán từ thường gặp: Oh dear, oh my god, ouch, well,…
Ví dụ: Oh my God! The weather today is nice! (Ôi chúa ơi! Thời tiết hôm nay thật đẹp!)
Đại từ (Pronoun)
Đại từ (Pronoun) là từ loại trong tiếng Anh dùng để chỉ người hay sự vật, nhằm thay thế cho cụm từ/danh từ cụ thể đã xác định trong câu, nhằm mục đích tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn.
Phân loại đại từ
Đại từ nhân xưng |
Cách dùng |
Ví dụ |
I You We They He She It |
Chỉ người/nhóm người và sự vật cụ thể. |
She will go to work during the week next. (Cô ấy sẽ đi làm vào tuần tới). |
Đại từ sở hữu |
Cách dùng |
Ví dụ |
Mine, yours, ours, their, his, hers, its |
Dùng để chỉ vật gì là của ai. |
All these books are hers. (Tất cả những cuốn sách này là của cô ấy). |
Đại từ phản thân |
Cách dùng |
Ví dụ |
Myself, yourself, themself, itself, herself, himself |
Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng |
I bought myself a watch for my birthday. (Tôi đã mua cho mình một chiếc đồng hồ nhân dịp sinh nhật). |
Đại từ bất định |
Cách dùng |
Ví dụ |
Any, many, each, every, all, both, neither,… |
Chỉ một hoặc nhiều đối tượng (người/vật) không xác định. |
Everybody loves coffee. (Mọi người đều thích cà phê). |
Đại từ chỉ định |
Cách dùng |
Ví dụ |
This, these, that, those |
Chỉ định sự vật hoặc nhận dạng ai đó. |
I love these sandals. (Mình thích những đôi dép này). |
Đại từ quan hệ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Who – whom, which, that, whose |
Dùng để kết nối các mệnh đề có mối liên hệ với nhau. |
The girl who is behind the column is my sister. (Cô gái đứng sau cái cột là em gái tôi). |
Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định trong tiếng Anh là những từ có chức năng xác định và giới hạn danh từ/cụm danh từ trong câu.
Phân loại từ hạn định
Ví dụ: The boy I met today was quite friendly. (Cậu bé tôi gặp hôm qua khá là thân thiện).
- Từ chỉ định: These, this, that, those
Ví dụ: This drink is delicious. (Đồ uống này rất ngon).
- Từ chỉ số lượng: Any, many, a few,…
Ví dụ: Lisa received many gifts at her graduation ceremony. (Lisa nhận được nhiều quà trong lễ tốt nghiệp).
- Từ chỉ sự sở hữu: My, his, her, their,…
Ví dụ: Those plums are rotten. You should throw them away. (Những quả mận đó hỏng rồi. Bạn nên vứt chúng đi).
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và các trường hợp ngoại lệ.
Quy tắc thành lập danh từ
- Thêm hậu tố vào sau động từ
Cấu trúc |
Ví dụ |
V + – tion/-ation |
introduce => introduction invent => invention admire => admiration |
V + -ment |
achieve => achievement employ => employment disappoint => disappointment |
V + – er/-or |
contract => contractor drive => driver teach => teacher |
V + – ar/-ant/-ee (chỉ người) |
assist => assistant lie => liar employ => employee |
V + – ence/-ance |
reside => residence exist => existence refer => reference |
V + – ing |
run => running stand => standing sing => singing |
V + – age |
pack => package use => usage shrink => shrinkage |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Adjective + -ity |
possible => possibility real => reality national => nationality reasonable => reasonability |
Adjective + -ism |
social => socialism surreal => surrealism professional => professionalism fundamental => fundamentalism |
Adjective + -ness |
happy => happiness sad => sadness cool => coolness willing => willingness |
Quy tắc thành lập tính từ
- Thành lập tính từ đơn từ danh từ
Cấu trúc |
Ví dụ |
Noun + -y |
cloud => cloudy wind => windy sun => sunny |
Noun + -ly |
main => mainly man => manly friend => friendly |
Noun + -ful |
pity => pitiful beauty => beautiful harm => harmful |
Noun + -less |
care => careless harm => harmless rest => restless |
Noun + en |
gold => golden wool => woolen wood => wooden |
Noun + ish |
girl => girlish style => stylish child => childish |
Noun + ous |
humour => humorous danger => dangerous scandal => scandalous |
- Thành lập tính từ ghép từ danh từ
Cấu trúc |
Ví dụ |
Noun + adjective |
shoe-laces |
Noun + participle |
eye-opening |
Noun + noun-ed |
three-day trip |
Quy tắc thành lập trạng từ
Cấu trúc |
Ví dụ |
Adjective + ly |
quick => quickly possible => possibly happy => happily beautiful => beautifully smooth => smoothly |
Một số trường hợp ngoại lệ
Từ vựng |
Giải thích |
Ví dụ |
Friendly |
Là tính từ |
She welcomes me in a friendly (adj) way. |
Late |
Vừa là trạng từ vừa là tính từ |
He was late. (adj) He came late. (adv) |
Hard |
Vừa là trạng từ vừa là tính từ |
The exercise is pretty hard. (adj) She works hard.(adv) |
Early |
Vừa là trạng từ vừa là tính từ |
She likes being a little early for meetings. (adj) I don’t like getting up early. (adv) |
Well |
Vừa là trạng từ vừa là tính từ |
He has been very well lately. (adj) I hope she is doing well. (adv) |
Fast |
Vừa là trạng từ vừa là tính từ |
That car runs so fast. (adj) You’ll have to act fast. (adv) |
High |
Vừa là trạng từ vừa là tính từ |
She got very high (adj) marks in her mathematics exam. He jumped high (adv) to catch the ball. |
Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng, giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh:
- Phân biệt rõ 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vị trí, phân loại, ví dụ cách vận dụng.
- Hiểu rõ cách dùng của từng từ loại: Mỗi từ loại trong tiếng Anh đều có cách dùng riêng.
Ví dụ:
– Danh từ dùng để chỉ tên gọi của sự vật, hiện tượng, khái niệm,…
– Động từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái,…
- Nắm vững bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ.
Bài tập từ loại trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Xác định loại từ của các từ trong ngoặc
1. She (runs) every morning. – Loại từ: ________________
2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: ________________
3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: ________________
4. He is (very) tall. – Loại từ: ________________
5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: ________________
Đáp án
1. She (runs) every morning. – Loại từ: Động từ
2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: Tính từ
3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: Động từ
4. He is (very) tall. – Loại từ: Trạng từ
5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: Trạng từ
Bài 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. classes/start/When/usually/your/?
2. birthday/her/be/When/celebrated/will/?
3. from/New York/How/to/get/Miami/can/I/?
4. to/way/the/What/city/center/is/the/?
5. do/weekends/What/on/you/usually/?
6. go/summer/you/Where/did/last/?
7. are/going/vacation/for/Where/you/?
8. have/your/lunch/When/do/ you/?
9. to/school/do/How/you/go/usually/?
10. movies/like/What/of/kind/you/?
Đáp án
1. When do your classes usually start?
2. When will her birthday be celebrated?
3. How can I get from New York to Miami?
4. What is the way to the city center?
5. What do you usually do on weekends?
6. Where did you go last summer?
7. Where are you going for vacation?
8. When do you have your lunch?
9. How do you usually go to school?
10. What kind of movies do you like?
Bài tập 3: Biến đổi từ loại (Word Form)
1. She has a ________ personality and is loved by everyone. (attract)
2. The company decided to ________ its policies to improve customer satisfaction. (revise)
3. He showed great ________ when faced with a challenging situation. (couragous)
4. The chef prepared a ________ meal that delighted all the guests. (taste)
5. The ________ of the new technology has transformed our daily lives. (appear)
6. After the storm, the streets were filled with ________ water. (log)
7. The ________ of this book is the author's unique perspective on life. (title)
8. The ________ of the team's effort was a well-deserved victory. (combine)
9. His _________ actions led to the success of the project. (innovate)
10. They ____________ to the new rules quickly. (adaptation)
Đáp án:
1. attractive
Giải thích: Trước danh từ Personality là một tính từ → Tính từ của attract là attractive.
2. revise
Giải thích: Sau cụm động từ Decide to là một đông từ → Động từ của revise là revise.
3. Courage
Giải thích: Sau động từ Show cần một danh từ, tuy nhiên chưa có danh từ nào đứng sau, vì vậy chỗ trống phải là một danh từ → Danh từ của couragous là courage.
4. Tasty
Giải thích: Trước danh từ Meal là một tính từ → Tính từ của taste là tasty.
5. Appearance
Giải thích: Sau mạo từ The là một danh từ → Danh từ của appear là appearance.
6. Logged
Giải thích: Trước danh từ Water là một tính từ → Tính từ của log là logged.
7. Title
Giải thích: Sau mạo từ The là một danh từ → Danh từ của title là title.
8. Combination
Giải thích: Sau mạo từ The là một danh từ → Danh từ của combine là combination.
9. Innovative
Giải thích: Trước danh từ Actions là một tính từ → Tính từ của innovate là innovative.
10. Adapt
Giải thích: Câu chưa có động từ chính, vì vậy chỗ trống phải là động từ → Động từ của adaptation là adapt.
Bài tập 4: Bài tập tìm lỗi sai
1. She speaks (A)English (B)good, but (C)her pronunciation is (D)not very clear.
2. I am (A)interest in learning (B)about different (C)cultures, so I like to (D)travel to new places.
3. The (A)teacher told the students to work more (B)hardly (C)on their assignments if they wanted to (D)improve their grades.
4. We arrived at the (A)airport early, but our flight was delayed so we had to wait (B)patience (C)in the(C)lounge.
5. After the storm, many houses (A)in the neighborhood were (B)damaged and (C)requirement costly (D)repairs.
Đáp án:
1. (B) Good → Well
Giải thích: Sau động từ thường phải sử dụng trạng từ → Good là tính từ phải đổi thành trạng từ là Well.
2. (A) Interest → Interested
Giải thích: Sau động từ Tobe phải sử dụng tính từ → Interest là danh từ phải đổi thành tính từ là Interested.
3. (B) Hardly → Hard
Giải thích: Hardly mang ý nghĩa là hiếm khi và không phải là trạng từ của Hard → Trạng từ của Hard là Hard.
4. (B) Patience → Patiently
Giải thích: Câu thiếu trạng từ để bổ nghĩa cho động từ thường Wait → Patience là danh từ phải đổi thành trạng từ là Patiently.
5. (C) Requirement → Required.
Giải thích: Liên từ And nối hai loại từ cùng loại, vì vậy cụm động từ Were damaged phải được nối với động từ tương ứng → Requirement là danh từ phải đổi thành động từ là Require, và câu đang ở thì quá khứ đơn nên phải chia động từ thành Required.
Bài tập 5: Sắp xếp từ hoàn thành câu
1. the / a / in / found / he / map / hidden / treasure
2. passed / she / her / driving / test / finally
3. never / mountains / he / has / the / climbed
4. her / gave / a / flowers / he / a / big / bouquet / smile / with/ of
5. wants / she / a / career / in / successful / be / to / lawyer/ her
6. under / the / bridge / the / river / flows / calmly
7. bravely / the / firefighter / into / building / the / ran / burning
8. witnessed / they / a / beautiful / sunset / over / the / ocean
9. by / a / famous / masterpiece / painted / artist / was / this
10. quickly / managed / the/ escape / prisoners / to / from / jail
Đáp án:
1. He found a hidden treasure in the map. (Anh ta tìm thấy một kho báu ẩn giấu trong bản đồ.)
2. She finally passed her driving test. (Cuối cùng cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)
3. He has never climbed the mountains. (Anh ấy chưa bao giờ leo núi.)
4. He gave her a big bouquet of flowers with a smile. (Anh mỉm cười tặng cô một bó hoa lớn.)
5. She wants to be a successful lawyer in her career. (Cô muốn trở thành một luật sư thành công trong sự nghiệp của mình.)
6. The river flows calmly under the bridge. (Dòng sông êm đềm chảy dưới cầu.)
7. The firefighter bravely ran into the burning building. (Lính cứu hỏa dũng cảm chạy vào tòa nhà đang cháy.)
8. They witnessed a beautiful sunset over the ocean. (Họ đã chứng kiến cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương.)
9. This masterpiece was painted by a famous artist. (Kiệt tác này được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng.)
10. The prisoners managed to escape from jail quickly. (Các tù nhân đã nhanh chóng trốn thoát khỏi nhà tù.)
Bài tập 6: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. The detective carefully examined the ___________ left at the crime scene.
A. evidences
B. evidence
C. evident
D. evidently
2. Despite facing numerous ___________, she never gave up on her dreams.
A. obstacle
B. obstacles
C. obstacle's
D. obstacles'
3. The scientist made a groundbreaking ___________ in the field of quantum physics.
A. discover
B. discovers
C. discovery
D. discovered
4. The complexity of the human brain is truly ___________.
A. fascinated
B. fascinates
C. fascinate
D. fascinating
5. The students worked hard and ___________ their goals.
A. achieving
B. achievement
C. achieved
D. achiever
Đáp án:
1. B. evidence
Giải thích: Chỗ trống trong câu cần một danh từ vì nằm phía sau mạo từ the, vì vậy loại C. evident và D. evidently. Vì evidence là danh từ không đếm được, loại A. evidences → Đáp án đúng là B. evidence.
2. B. obstacles
Giải thích: Chỗ trống trong câu cần một danh từ vì đứng sau tính từ, không cần sở hữu vì không có danh từ khác theo sau, vì vậy loại C. obstacle's và D. obstacles'. Vì chỗ trống cần danh từ số nhiều, loại A. obstacle → Đáp án đúng là B. obstacles.
3. C. discovery
Giải thích: Chỗ trống trong câu cần một danh từ vì đứng sau tính từ, vì vậy loại A. discover, B. discovers, D. discovered → Đáp án đúng là C. discovery.
4. D. fascinating
Giải thích: Chỗ trống trong câu cần một tính từ vì sau Tobe và trạng từ, vì vậy loại B. fascinates, C. fascinate. Xét về ngữ nghĩa, loại A. fascinated → Đáp án đúng là D. fascinating.
5. C. achieved
Giải thích: Chỗ trống trong câu cần một động từ vì liên từ And nối hai từ cùng loại, vì vậy loại A. achieving, B. achievement, D. achiever → Đáp án đúng là C. achieved.
Bài tập 7: Điền từ thích hợp vào đoạn văn
[...] Elephants in the wild are known for their (1)_________ trunks that they use for various tasks, including digging for water in dry riverbeds. Research has shown that (2)_________average male elephants in the Serengeti region of Africa develop this skill at a younger age compared to females.
The males often (3)_________by observing older members of their herd. Dr. Sarah E. Johnson, a wildlife biologist, mentioned that it is (4) _________ to notice that, when a young female and male are near a dry riverbed, 'she's practicing her digging technique, while he's (5)_________playing in the sand.' Dr. Johnson and her team are conducting a study on elephants in a sanctuary with artificial riverbeds, using marbles instead of rocks.
Question 1:
|
A. strength
|
B. strong
|
C. strongly
|
D. strengthen
|
Question 2:
|
A. on
|
B. in
|
C. at
|
D. over
|
Question 3:
|
A. struggle
|
B. adapt
|
C. thrive
|
D. learn
|
Question 4:
|
A. common
|
B. commonly
|
C. difficult
|
D. difficultly
|
Question 5:
|
A. seriously
|
B. serous
|
C. playful
|
D. playfully
|
Đáp án:
1. B. strong
Giải thích: Trước danh từ là tính từ, vì vậy loại A. strength, C. strongly, D. strengthen → Đáp án đúng là B. strong.
2. A. on
Giải thích: Cụm từ on average mang ý nghĩa là trên trung bình → Đáp án đúng là A. on.
3. D. learn
Giải thích: Dựa vào ngữ nghĩa,đồng thời động từ learn có thể đi chung với giới từ by → Đáp án đúng là D. learn.
4. B. commonly
Giải thích: Chỗ trống cần tính từ vì đứng sau Tobe, vì vậy loại B. commonly, D. difficultly. Dựa vào ngữ nghĩa, loại C. difficult → Đáp án đúng là A. common.
5. D. playfully
Giải thích: Chỗ trống cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ thường, vì vậy loại B. serous, C. playful. Dựa vào ngữ nghĩa, loại A. seriously → Đáp án đúng là D. playfully.
Bài tập 8: Xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.
a. Possibility
b. Flexibility
c. Responsibility
d. Security
2.
a. Equality
b. Stability
c. Simplicity
d. Integrity
3.
a. Activity
b. Electricity
c. Sensitivity
d. Creativity
4.
a. Opportunity
b. Simplicity
c. Community
d. Complexity
5.
a. Capability
b. Individuality
c. Adaptability
d. Universality
Đáp án:
1.
a. Possibility
b. Flexibility
c. Responsibility
d. Security → Đáp án đúng: d. Security
Giải thích:
Trong các từ Possibility, Flexibility, và Responsibility, trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. Còn trong từ Security, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
2.
a. Equality
b. Stability
c. Simplicity
d. Integrity → Đáp án đúng: d. Integrity
Giải thích:
Từ Integrity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại Equality, Stability, và Simplicity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
3.
a. Activity → Đáp án đúng: a. Activity
b. Electricity
c. Sensitivity
d. Creativity
Giải thích:
Từ Activity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Electricity, Sensitivity, và Creativity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
4.
a. Opportunity
b. Simplicity → Đáp án đúng: b. Simplicity
c. Community
d. Complexity
Giải thích:
Từ Simplicity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Opportunity, Community, và Complexity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
5.
a. Capability → Đáp án đúng: a. Capability
b. Individuality
c. Adaptability
d. Universality
Giải thích:
Từ Capability có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ Individuality, Adaptability, và Universality đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư.
Bài tập 9: Chuyển tính từ thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ity
1. Pure → ___________
2. Active → ___________
3. Real → ___________
4. Immune → ___________
5. Sensitive → ___________
6. Formal → ___________
7. Legal → ___________
8. Flexible → ___________
9. Capable → ___________
10. Special → ___________
Đáp án:
1. Pure → Purity
Giải thích: Tính từ pure (thuần khiết) → danh từ purity (sự thuần khiết).
2. Active → Activity
Giải thích:Tính từ active (năng động) → danh từ activity (sự hoạt động, hoạt động).
3. Real → Reality
Giải thích: Tính từ real (thực tế) → danh từ reality (thực tế, tình trạng có thực).
4. Immune → Immunity
Giải thích: Tính từ immune (miễn dịch) → danh từ immunity (sự miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật).
5. Sensitive → Sensitivity
Giải thích: Tính từ sensitive (nhạy cảm) → danh từ sensitivity (sự nhạy cảm, khả năng nhận thức nhanh).
6. Formal → Formality
Giải thích: Tính từ formal (trang trọng) → danh từ formality (sự trang trọng, tính nghi thức).
7. Legal → Legality
Giải thích: Tính từ legal (hợp pháp) → danh từ legality (tính hợp pháp, tình trạng pháp lý).
8. Flexible → Flexibility
Giải thích: Tính từ flexible (linh hoạt) → danh từ flexibility (sự linh hoạt, khả năng thích ứng).
9. Capable → Capability/ capacity
Giải thích: Tính từ capable (có khả năng) → danh từ capability (khả năng thực hiện điều gì đó).
Hoặc: Tính từ capable (có khả năng) → danh từ capacity (sức chứa, dung tích).
10. Special → Speciality
Giải thích: Tính từ special (đặc biệt) → danh từ speciality (chuyên môn, lĩnh vực đặc biệt mà ai đó giỏi hoặc chuyên về).
Bài tập 10: Điền từ có hậu tố -ity thích hợp vào chỗ trống
1. The __________ of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects. (valid)
2. The __________ of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience. (simple)
3. Her __________ during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances. (serene)
4. The growing __________ of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people. (scarce)
5. The __________ of the project helped significantly raise awareness about important social issues. (public)
Đáp án:
1. The validity of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects.
Giải thích: Từ valid (có giá trị, hợp lý) chuyển thành danh từ validity, có nghĩa là tính hợp lý hoặc giá trị của quyết định đó.
2. The simplicity of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience.
Giải thích: Từ simple (đơn giản) chuyển thành danh từ simplicity, có nghĩa là sự đơn giản hoặc dễ sử dụng của phần mềm.
3. Her serenity during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances.
Giải thích: Từ serene (bình tĩnh, thanh thản) chuyển thành danh từ serenity, có nghĩa là sự bình tĩnh và thanh thản trong các tình huống căng thẳng.
4. The growing scarcity of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people.
Giải thích: Từ scarce (hiếm) chuyển thành danh từ scarcity, có nghĩa là sự khan hiếm của tài nguyên.
5. The publicity of the project helped significantly raise awareness about important social issues.
Giải thích: Từ public (công khai) chuyển thành danh từ publicity, có nghĩa là sự công khai hoặc việc làm cho dự án được biết đến rộng rãi.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: