Từ vựng chủ đề Tea and coffee & Cách ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng chủ đề Tea and coffee & Cách ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng chủ đề Tea and coffee & Cách ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

Từ vựng chủ đề Tea and coffee (Trà và cà phê)

Daily habit 

Phát âm: /ˈdeɪli ˈhæbɪt/

Ý nghĩa: tính từ “daily” mang nghĩa lặp đi lặp lại mỗi ngày còn danh từ “habit” nghĩa là thói quen. Cụm từ “daily habit” có nghĩa là thói quen hàng ngày, đóng vai trò là một cụm danh từ trong câu.

Từ đồng nghĩa: daily habit basis, a regular basis

Ví dụ: You should change your daily habits if they are unhealthy.

Dịch: Bạn nên thay đổi những thói quen hằng ngày nếu nó không tốt cho sức khỏe.

Preference

Phát âm: /ˈprefrəns/

Ý nghĩa: đây là danh từ chỉ sở thích, niềm mong muốn của một ai đó đối với một điều gì đó

Từ đồng nghĩa: choice, desire

Ví dụ:

Anna has a preference for sweet food over spicy food.

Dịch: Anna có một sở thích dành cho đồ ngọt hơn đồ cay.

Can’t stand the bitterness

Ý nghĩa: Can’t stand nếu đừng một mình mang nghĩa không thể đứng, khi  can’t stand kết hợp với một noun (danh từ) mang nghĩa không thể chịu đựng được một điều gì đó. Khi sử dụng trong IELTS Speaking chủ đề Tea and Coffee, thí sinh có thể sử dụng cụm “can’t stand the bitterness” để đề cập việc không thể chịu đựng được vị đắng của cà phê.

Ví dụ: Many people prefer milk coffee since they can’t stand the bitterness of pure coffee.

Dịch: Nhiều người thích cà phê sữa hơn vì họ không thể chịu được vị đắng của cà phê nguyên chất.

Stay awake

Phát âm: /steɪ əˈweɪk/

Ý nghĩa: đây là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa tỉnh giấc, thức giấc, mất ngủ.

Ví dụ: I suddenly woke up because my upstairs neighbors made noises at night. 

Dịch: Tôi đột nhiên tỉnh giấc vì hàng xóm lầu trên gây ồn vào ban đêm.

Cách áp dụng từ vựng chủ đề Tea and coffee (Trà và cà phê) vào IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi: Do Vietnamese people like to drink tea or coffee?

Well, I think coffee is more popular. You see, a daily habit of many Vietnamese people is drinking a cup of coffee, and coffee shops can be found at every corner in this city. Coffee is my preference too, because it tastes better. 

(Dịch:

Người Việt Nam thích uống trà hay cà phê?

Theo tôi nghĩ thì cà phê sẽ phổ biến hơn. Bạn có thể thấy uống một cốc cà phê là thói quen hằng ngày của rất nhiều người Việt Nam, và những quán cà phê có thể tìm thấy ở bất cứ ngóc ngách nào trong thành phố này. Cà phê là món ưa thích của tôi nữa bởi vì vị của nó tuyệt.)

Câu hỏi: Do you prepare tea or coffee for the guests at home? 

Although I’m more into coffee, I just offer tea to my guests since many of them can’t stand the bitterness of coffee. Also, coffee contains a lot of caffeine, which may make people stay awake at night. Well, I don’t want to ruin their sleep.

Từ vựng đáng lưu ý:

  • Ruin (verb): phá huỷ, huỷ hoại

(Dịch: 

Ở nhà, bạn chuẩn bị trà hay cà phê cho những vị khách?

Mặc dù tôi thích cà phê hơn nhưng tôi lại chuẩn bị trà cho những vị khách bởi vì nhiều người không thể chịu được vị đắng của cà phê. Thêm vào đó, cà phê chứa caffeine, chất mà khiến nhiều người mất ngủ vào buổi tối. Vậy nên tôi không muốn phá huỷ giấc ngủ của họ.)

Câu hỏi: When was the last time you drank tea or coffee?

Let me see, it was probably the last weekend, when I hung out with some friends of mine. After doing some shopping, we ended up at the small coffee shop. You know, it was raining at that time so enjoying a hot cup of coffee while having a chit-chat was the best option. 

Từ vựng đáng lưu ý:

  • End up (phrasal verb): kết thúc
  • Chit-chat (noun): nói chuyện

(Dịch:

Lần cuối bạn uống trà và cà phê là khi nào?

Để tôi xem nào, nó có thể là cuối tuần trước khi tôi dạo chơi với bạn bè của mình. Sau khi mua sắm một chút, chúng tôi kết thúc ở một tiệm cà phê nhỏ. Bạn biết đó trời lúc đó mưa và việc tận hưởng một cốc cà phê nóng khi nói chuyện là một lựa chuyện tuyệt nhất.)

Mở rộng để áp dụng cho các chủ đề khác

Dưới đây là những câu hỏi IELTS Speaking thí sinh có thể sử dụng các ý tưởng và từ vựng đã đề cập phía trên để trả lời. Thí sinh hãy bắt đầu luyện tập trả lời những câu hỏi này để kiểm tra sự tiếp thu bài học của mình với những kiến thức đã đọc.

  • What do you do when you visit your relatives? 
  • What do you often do on your weekend? 
  • Well, we tend to have a chat while sipping a hot cup of tea. 

Bài tập áp dụng các từ vựng chủ đề Tea and coffee (Trà và cà phê)

Bài tập 1: Nối từ đúng với ý nghĩa của chúng:

1. Daily habit

2. Preference

3. Can’t stand the bitterness

4. Caffeine

5. Stay awake

A. Mất ngủ

B. Cafein

C. Sở thích

D. Thói quen hàng ngày

E. Không thể chịu đựng được vị đắng

Đáp án: 1 - D, 2 - C, 3 - E, 4 - B, 5 - A

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

1. _______ is a popular beverage made from roasted coffee beans.

2. She prefers _______ tea for its calming effect.

3. A strong cup of _______ helps him start his day.

4. Many people enjoy adding _______ to their coffee for a sweeter taste.

5. _______ is known for its antioxidants and refreshing flavor.

Từ vựng: green, coffee, herbal, sugar, espresso

Đáp án: 

1. Coffee 

2. herbal 

3. espresso 

4. sugar 

5. green 

Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa

1. Drinking tea has become a daily routine for many people. 

   a. habit 

   b. preference 

   c. addiction 

   d. taste

2. The rich aroma of freshly brewed coffee is irresistible. 

   a. flavor 

   b. scent 

   c. texture 

   d. bitterness

3. They always order their coffee with an extra shot of espresso. 

   a. glass 

   b. cup 

   c. dose 

   d. spoon

Đáp án: 

1 - a 

2 - b 

3 - c 

Bài tập 4: Ghép từ và nghĩa

1. Latte 

2. Decaffeinated 

3. Infusion 

4. Brew 

5. Creamer 

a. Trà hoặc cà phê được làm từ nước nóng và nguyên liệu 

b. Loại bỏ cafein 

c. Sữa béo hoặc kem để pha vào cà phê 

d. Loại cà phê có thêm sữa 

e. Quá trình chiết xuất hương vị từ lá trà hoặc cà phê 

Đáp án: 

1 - d 

2 - b 

3 - e 

4 - a 

5 - c 

Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ cho trước

Từ: milk, iced, strong, black, tea ba

1. She likes her coffee _______ with just a little sugar.

2. On hot days, he prefers _______ tea with lemon.

3. A _______ cup of coffee is essential to start the morning.

4. He never adds _______ to his coffee, preferring it plain.

5. Drop the _______ into boiling water and let it steep for a few minutes.

Đáp án: 

1. black 

2. iced 

3. strong 

4. milk 

5. tea bag 

Bài tập 6: Chọn từ thích hợp

1. _______ tea is often consumed before bed for its calming effects. 

   a. Green 

   b. Herbal 

   c. Black 

   d. Chai

2. Many people like to add a teaspoon of _______ to their tea for extra sweetness. 

   a. milk 

   b. honey 

   c. sugar 

   d. lemon

3. The _______ of this coffee is what makes it so special. 

   a. aroma 

   b. bitterness 

   c. flavor 

   d. texture

Đáp án: 

1 - b 

2 - c 

3 - a 

Bài tập 7: Sắp xếp câu

1. coffee / strong / likes / He / his

2. morning / a / cup / tea / of / She / every / drinks

3. sugar / to / add / tea / You / can / your

Đáp án: 

1. He likes his coffee strong. 

2. She drinks a cup of tea every morning. 

3. You can add sugar to your tea. 

Bài tập 8: Hoàn thành đoạn văn

Từ: caffeine, relaxing, flavor, roasted, tea

Many people start their day with a cup of coffee, enjoying the rich _______ of the _______ beans. While coffee is popular for its _______ content, others prefer a cup of _______ in the evening for its _______ effects.

Đáp án: 

Many people start their day with a cup of coffee, enjoying the rich flavor of the roasted beans. While coffee is popular for its caffeine content, others prefer a cup of tea in the evening for its relaxing effects.

Bài tập 9: Chọn câu đúng

1. a. She usually drinks coffee in the morning. 

   b. She usually drink coffee in the morning.

2. a. Iced tea is my favorite summer drink. 

   b. Ice tea is my favorite summer drink.

3. a. He enjoys a cup of green tea after lunch. 

   b. He enjoy a cup of green tea after lunch.

Đáp án: 

1 - a 

2 - a 

3 - a 

Bài tập 10: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

1. They prefer _______ (brew) their own coffee at home.

2. The _______ (bitter) of the coffee was too strong for her taste.

3. He is a _______ (habit) tea drinker.

4. This brand is known for its _______ (rich) and flavor.

5. She ordered a cup of _______ (decaf) coffee.

Đáp án: 

1. brewing 

2. bitterness 

3. habitual 

4. richness 

5. decaffeinated 

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!