Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Đồ ăn | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Đồ ăn | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ ăn giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Đồ ăn | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

100+ từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất

1. Từ vựng về đồ ăn - một số loại thịt

Tài liệu VietJack

  • bacon /ˈbeɪkən/ (n): thịt xông khói
  • beef /biːf/ (n): thịt bò
  • beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ (n): gầu bò
  • beef chuck /biːf ʧʌk/ (n): nạc vai bò
  • beef plate /biːf pleɪt/ (n): ba chỉ bò
  • beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/ (n): bít tết thịt bò
  • breast fillet brɛst /ˈfɪlɪt/ (n): thăn lưng bò
  • chicken /ˈʧɪkɪn/ (n): thịt gà
  • chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ (n): ức gà
  • chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ (n): đùi gà
  • chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ (n): mề gà
  • chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/ (n): chân gà
  • chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/ (n): gan gà
  • chicken tail  /ˈʧɪkɪn teɪl / (n): phao câu gà
  • chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/ (n): cánh gà
  • chicken wing tip /ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp/ (n): đầu cánh gà
  • Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ (n): lạp xưởng
  • cutlet  /ˈkʌtlɪt/ (n): thịt cốt lết
  • chop /ʧɒp/ (n): thịt sườn
  • fat /fæt/ (n): thịt mỡ
  • goat  /gəʊt/ (n): thịt dê
  • ham /hæm/ (n): giăm bông
  • heart /hɑːt/ (n): tim
  • kidney /ˈkɪdni / (n): cật
  • lamb /læm/ (n): thịt cừu
  • lamb chop /læm ʧɒp/ (n): sườn cừu
  • lard  /lɑːd/ (n); mỡ heo
  • lean meat /liːn miːt/ (n): thịt nạc
  • liver /ˈlɪvə/ (n): gan
  • meat /miːt/ (n): thịt
  • meat ball /miːt bɔːl/ (n): thịt viên
  • minced pork /mɪnst pɔːk/ (n): thịt heo băm 
  • mutton /ˈmʌtn/ (n): thịt cừu già
  • inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ (n): thịt thăn trong
  • pig’s skin /pɪgz skɪn/ (n): da heo
  • pig’s tripe /pɪgz traɪp/ (n): bao tử heo
  • pork /pɔːk/ (n): thịt heo
  • pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ (n): sụn heo
  • pork shank /pɔːk ʃæŋk/ (n): thịt chân giò heo
  • pork side /pɔːk saɪd/ (n): thịt ba rọi
  • quail /kweɪl/ (n): chim cút
  • ribs /rɪbz/ (n): sườn
  • roast  /rəʊst/ (n): thịt quay
  • sausage /ˈsɒsɪʤ/ (n): xúc xích
  • spare ribs /speə rɪbz/ (n): sườn non
  • thigh /θaɪ/ (n): mạng sườn
  • veal /viːl/ (n): thịt bê
  • venison /ˈvɛnzn/ (n): thịt nai
  • wild boar /waɪld bɔː/ (n): thịt heo rừng

2. Từ vựng về đồ ăn - một số loại hải sản

  • crab /kræb/ (n): cua
  • cod /kɒd/ (n): cá tuyết
  • fish /fɪʃ/ (n): cá
  • haddock /ˈhædək/ (n): cá tuyết chấm đen
  • herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích
  • lobster /ˈlɒbstə/ (n): tôm hùm
  • mackerel /ˈmækrəl/ (n): cá thu
  • mussels /ˈmʌslz/ (n): con trai
  • octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
  • oysters /ˈɔɪstəz/ (n): hàu
  • sardine /sɑːˈdiːn/ (n): cá mòi
  • salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
  • shrimps /ʃrɪmps/ (n): tôm
  • snail /sneɪl/ (n): ốc 
  • squid /skwɪd/ (n): mực ống
  • tuna /ˈtuːnə/ (n): cá ngừ

3. Từ vựng về đồ ăn - các loại đồ uống

Tài liệu VietJack

  • Alcohol /ˈælkəhɒl/ (n): rượu bia
  • Beer /bɪər/ (n): bia
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): sâm banh
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh
  • Coffee /ˈkɒfi/ (n): cà phê
  • Cocktail /ˈkɒkteɪl/ (n): cốc-tai
  • Cocoa /ˈkəʊkəʊ/ (n): ca cao
  • Juice /dʒuːs/ (n): nước ép trái cây
  • Hot chocolate /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ (n): sô cô la nóng
  • Mineral water /ˈmɪnərəl wɔːtə/ (n): nước khoáng
  • Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ (n): sữa lắc
  • Iced tea /aɪst tiː/ (n): trà đá
  • Lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n): nước chanh
  • Liquor /ˈlɪkər/ (n): đồ uống chưng cất
  • Rum /rʌm/ (n): rượu rum
  • Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ (n): nước ngọt
  • Smoothie /ˈsmuði/ (n): sinh tố
  • Squash /skwɑːʃ/ (n): nước hoa quả ép
  • Soda /ˈsoʊdə/ (n): nước uống có gas
  • Stout /staʊt/ (n): bia đen
  • Tea /tiː/ (n): trà
  • Wine /waɪn/ (n): rượu
  • Whisky (whiskey) /ˈ(h)wiskē/ (n): rượu whisky
  • White wine /(h)wīt wʌɪn/ (n): rượu trắng

4. Từ vựng về đồ ăn Việt Nam

  • Broken rice /ˈbrəʊkən raɪs/ (n): Cơm tấm
  • Chicken fried with citronella /ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella/ (n): Gà xào sả ớt
  • Crab rice noodles /kræb raɪs ˈnuːdlz/ (n): Bún cua, bánh canh cua
  • Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/ (n): Cơm cà-ri gà
  • Clam rice /klæm raɪs/ (n): Cơm hến
  • Five colored sweet gruel /faiv ˈkʌləd swiːt grʊəl/ (n): Chè ngũ sắc
  • Fried egg /fraɪd ɛg/ (n): Trứng chiên
  • Fried rice /fraɪd raɪs/ (n): Cơm chiên
  • Grilled fish /grɪld fɪʃ/ (n): Chả cá/cá nướng
  • Hot pot /hɒt pɒt/ (n)Lẩu
  • Hue style beef noodles /hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz/ (n): Bún bò Huế
  • Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (n): Dưa muối
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/ (n): Chả lụa
  • Stew fish /stjuː fɪʃ/ (n): Cá kho
  • Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/ (n): Bánh cuốn 
  • Mixed rice paper salad /mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd/ (n): Bánh tráng trộn
  • Pia cake /Pia keɪk/ (n): Bánh pía
  • Toasted coconut cake /ˈtəʊstɪd ˈkəʊkənʌt keɪk/ (n): Bánh dừa nướng

5. Từ vựng về đồ ăn nhanh

Tài liệu VietJack

  • Chip /tʃɪp/ (n): khoai tây chiên
  • Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ (n): đồ ăn nhanh
  • Ham /hæm/ (n): giăm bông
  • Hamburger / ˈhæmbɜːrɡə/ (n): bánh kẹp
  • Paté /ˈpæt.eɪ/ (n): pa-tê
  • Pizza /ˈpiːtsə/ (n): bánh Pizza
  • Toast /təʊst/ (n): bánh mì nướng
  • Sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n): bánh mì kẹp
  • Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ (n): xúc xích

6. Từ vựng về đồ ăn đặc trưng của một số quốc gia trên thế giới

Tài liệu VietJack

  • Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ (n): bánh sừng bò, món đặc trưng của Pháp
  • Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ (n): bánh macaron, món đặc trưng của Pháp
  • Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/ (n): pa-tê gan ngỗng, món đặc trưng của Pháp
  • Borscht /bɔːʃt/ (n): súp củ cải đỏ, món đặc trưng của Nga
  • Fish and chips /fɪʃ ənd ʧɪps/ (n): cá tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
  • Kimchi /ˈkɪm.tʃi/ (n): Kimchi, món ăn đặc trưng của Hàn Quốc
  • Sushi /ˈsuː.ʃi/ (n): Sushi, món ăn đặc trưng của Hàn Quốc

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

  • This dish is very delicious! (Món này ngon tuyệt!)
  • Help yourself! (Cứ tự nhiên nhé!)
  • Enjoy your meal!/Tuck in!/Bon appetit! (Chúc bạn ngon miệng!)
  • I'm hungry/starving. (Tôi đói quá.)
  • I'm full. (Tôi no rồi.)
  • What would you like for dinner/lunch/breakfast/…? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối/bữa trưa/bữa sáng/…?)

Thành ngữ sử dụng từ vựng về đồ ăn

a piece of cake: dễ như ăn kẹo

Ví dụ: I expected the final exam to be challenging but it was a piece of cake. (Tôi cứ tưởng kì thi cuối kì phải khó khăn lắm nhưng hoá ra lại dễ như ăn kẹo.)

cool as a cucumber: hết sức điềm tĩnh, thoải mái

Ví dụ: My dad hardly gets nervous. He is as cool as a cucumber.

(Bố tôi ít khi trở nên lo sợ. Ông ấy luôn hết sức điềm tĩnh, thoải mái.)

cup of tea: sở trường

Ví dụ: Linda is really good at Math. It's her cup of tea.

(Linda rất giỏi Toán. Đó là sở trường của cô ấy.) 

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!