Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2022 cao nhất 28,05 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2022 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 150 lượt xem


Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2022

A. Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D09 26.5  
2 7340101_AP Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 26  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26  
4 7340201_AP_TC Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 26.1  
5 7340201_AP_NH Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 25.8  
6 7340201_TC Tài chính A00; A01; D01; D07 26.1  
7 7340201_NH Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.8  
8 7340301_AP Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 25.8  
9 7340301_J Kế toán (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) A00; A01; D01; D07 25.8  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.8  
11 7380107_A Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 25.8  
12 7380107_C Luật kinh tế C00; D14; D15 28.05  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09 26  
14 7310101 Kinh tế A01; D01; D07; D09 26  
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.35  
16 7340405_J Công nghệ thông tin (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) A00; A01; D01; D07 26.2  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.2  
18 7340101_IU Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) A00; A01; D01; D07 24  
19 7340301_I Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng HVNH và Đại học Sunderland) A00; A01; D01; D07 24

B. Học phí Học Viện Ngân Hàng 2022 - 2023

Học phí hệ đại trà: khoảng 9,8 triệu/năm học

Học phí chương trình Cử nhân Việt- Nhật (các mã ngành _J) khoảng 27 triệu đồng/năm học

Học phí chương trình CLC trong nước (các mã ngành _AP) khoảng 30 triệu đồng/năm học

Học phí chương trình CLC quốc tế CityU (Hoa Kỳ):

  • Năm cuối học tại nước ngoài: 120 triệu đồng cho 3 năm đầu học tại HVNH, học phí năm cuối tại ĐH CityU (Hoa Kỳ) khoảng 600 triệu đồng
  • Năm cuối học tại HVNH: học phí là 350 triệu đồng cho 4 năm học tại HVNH.

Học phí chương trình CLC quốc tế Sunderland (Anh):

  • Năm cuối học tại nước ngoài: khoảng 175 triệu đồng cho 3 năm đầu tại HVNH, học phí năm cuối tại ĐH Sunderland (Anh) khoảng 350 triệu đồng.
  • Năm cuối học tại HVNH: học phí khoảng 315 triệu đồng cho 4 năm học tại HVNH.

Học phí chương trình CLC quốc tế Coventry (Anh):

  • Năm cuối học tại nước ngoài: khoảng 175 triệu đồng cho 3 năm đầu tại HVNH, học phí năm cuối tại ĐH Coventry (Anh) khoảng 480 triệu đồng.
  • Năm cuối học tại HVNH: khoảng 315 triệu đồng cho 4 năm tại HVNH
  • C. Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D07 26.5  
2 7340201_AP Tài chính ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) A00;A01;D01;D07 26.5  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 26.4  
4 7340301_AP Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) A00;A01;D01;D07 26.4  
5 7340301_J Kế toán (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) A00;A01;D01;D07 26.4  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 26.55  
7 7340101_AP Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) A00;A01;D01;D07 26.55  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;D01;D07;D09 26.75  
9 7380107_A Luật kinh tế A00;A01;D01;D07 26.35  
10 7380107_C Luật kinh tế C00;D14;D15 27.55  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D07;D09 26.5  
12 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D07 26.4  
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D07 26.3  
14 7340405_J Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) A00;A01;D01;D07 26.3  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 26  
16 7340101_IV Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. HVNH cấp bằng) A00;A01;D01;D07 25.7  
17 7340101_IU Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) A00;A01;D01;D07 25.7  
18 7340301_I Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng HVNH và Đại học Sunderland) A00;A01;D01;D07 24.3

E. Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 25.5  
2 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 25.6  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 25.3  
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 25  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07, D09 25.3  
6 7380107_A Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 25  
7 7380107_C Luật kinh tế C00, D14, D15 27  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D09 25  
9 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 25  
10 7340301_J Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) A00, A01, D01, D07 25.6  
11 7340405_J Hệ thống thông tin quản lý (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) A00, A01, D01, D07 25  
12 7340101_IV Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Học viện Ngân hàng cấp bằng) A00, A01, D01, D07 23.5  
13 7340101_IU Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ, Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học CityU) A00, A01, D01, D07 23.5  
14 7340201_I Tài chính - ngân hàng (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học Sunderland) A00, A01, D01, D07 22.2  
15 7340301_I Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học Sunderland) A00, A01, D01, D07 21.5

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 150 lượt xem