Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 30 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 30 điểm, mời các bạn đón xem:
1 48 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 30 điểm

A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.8  
2 QHX01 Báo chí C00 28.8  
3 QHX01 Báo chí D01 26.6  
4 QHX01 Báo chí D04; D06 26.2  
5 QHX01 Báo chí D78 27.1  
6 QHX01 Báo chí D83 24.6  
7 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) A01 25.3  
8 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) C00 27.4  
9 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D01 26.6  
10 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D78 27.1  
11 QHX02 Chính trị học A01 24.3  
12 QHX02 Chính trị học C00 27.2  
13 QHX02 Chính trị học D01 24.7  
14 QHX02 Chính trị học D04; D06 24.5  
15 QHX02 Chính trị học D78 24.7  
16 QHX02 Chính trị học D83 19.7  
17 QHX03 Công tác xã hội A01 24.5  
18 QHX03 Công tác xã hội C00 27.2  
19 QHX03 Công tác xã hội D01 25.4  
20 QHX03 Công tác xã hội D04; D06 24.2  
21 QHX03 Công tác xã hội D78 25.4  
22 QHX03 Công tác xã hội D83 21  
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 24.05  
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 25  
25 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.9  
26 QHX05 Đông phương học C00 29.8  
27 QHX05 Đông phương học D01 26.9  
28 QHX05 Đông phương học D04; D06 26.5  
29 QHX05 Đông phương học D78 27.5  
30 QHX05 Đông phương học D83 26.3  
31 QHX06 Hán Nôm C00 26.6  
32 QHX06 Hán Nôm D01 25.8  
33 QHX06 Hán Nôm D04; D06 24.8  
34 QHX06 Hán Nôm D78 25.3  
35 QHX06 Hán Nôm D83 23.8  
36 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.8  
37 QHX26 Hàn Quốc học C00 30  
38 QHX26 Hàn Quốc học D01 27.4  
39 QHX26 Hàn Quốc học D04; D06 26.6  
40 QHX26 Hẳn Quốc học D78 27.9  
41 QHX26 Hàn Quốc học D83 25.6  
42 QHX07 Khoa học quản lý A01 25.8  
43 QHX07 Khoa học quặn lý C00 28.6  
44 QHX07 Khoa học quản lý D01 26  
45 OHX07 Khoa học quản lý D04; D06 25.5  
46 QHX07 Khoa học quản lý D78 26.4  
47 QHX07 Khoa học quản lý D83 24  
48 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 24  
49 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) C00 26.8  
50 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) D01 24.9  
51 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 24.9  
52 QHX08 Lịch sử C00 26.2  
53 QHX08 Lịch sử D01 24  
54 QHX08 Lịch sử D04; D06 20  
55 QHX08 Lịch sử D78 24.8  
56 QHX08 Lịch sử D83 20  
57 QHX09 Lưu trữ học A01 22.7  
58 QHX09 Lưu trữ học C00 26.1  
59 QHX09 Lưu trữ học D01 24.6  
60 QHX09 Lưu trữ học D04; D06 24.4  
61 OHX09 Lưu trữ học D78 25  
62 QHX09 Lưu trữ học D83 22.6  
63 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.8  
64 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.7  
65 QHX10 Ngôn ngữ học D04; D06 25  
66 QHX10 Ngôn ngữ học D78 26  
67 QHX10 Ngôn ngữ học D83 23.5  
68 QHX11 Nhân học A01 23.5  
69 QHX11 Nhân học C00 25.6  
70 QHX11 Nhân học D01 25  
71 QHX11 Nhân học D04; D06 23.2  
72 QHX11 Nhân học D78 24.6  
73 QHX11 Nhân học D83 21.2  
74 QHX12 Nhật Bản học D01 26.5  
75 QHX12 Nhật Bản học D04; D06 25.4  
76 QHX12 Nhật Bản học D78 26.9  
77 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.3  
78 QHX13 Quan hệ công chúng D01 27.1  
79 QHX13 Quan hệ công chúng D04; D06 27  
80 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5  
81 QHX13 Quan hệ công chúng D83 25.8  
82 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.3  
83 QHX14 Quản lý thông tin C00 28  
84 QHX14 Quản lý thông tin D01 26  
85 QHX14 Quản lý thông tin D04; D06 24.5  
86 QHX14 Quản lý thông tin D78 26.2  
87 QHX14 Quản lý thông tin D83 27.3  
88 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 23.5  
89 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) C00 26.2  
90 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D01 24.6  
91 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 24.6  
92 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 26  
93 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.5  
94 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 27  
95 QHX16 Quản trị khách sạn A01 26  
96 QHX16 Quan trị khách sạn D01 26.1  
97 QHX16 Quản trị khách sạn D78 26.6  
98 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25.6  
99 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.8  
100 QHX17 Quản trị văn phòng D01 26  
101 QHX17 Quản trị văn phòng D04; D06 26  
102 QHX17 Quản trị văn phòng D78 26.5  
103 QHX17 Quản trị văn phòng D83 23.8  
104 QHX18 Quốc tế học A01 25.7  
105 QHX18 Quốc tế học C00 28.8  
106 QHX18 Quốc tế học D01 26.2  
107 QHX18 Quốc tế học D04; D06 25.5  
108 QHX18 Quốc tế học D78 26.9  
109 QHX18 Quốc tế học D83 21.7  
110 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 25  
111 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) C00 26.9  
112 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D01 25.5  
113 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D78 25.7  
114 QHX19 Tâm lý học A01 26.5  
115 QHX19 Tâm lý học C00 28  
116 QHX19 Tâm lý học D01 27  
117 QHX19 Tâm lý học D04; D06 25.7  
118 QHX19 Tâm lý học D78 27  
119 QHX19 Tâm lý học D83 24.7  
120 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23.6  
121 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25.2  
122 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 24.1  
123 QHX20 Thông tin - Thư viện D04; D06 23.5  
124 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.5  
125 QHX20 Thông tin - Thư viễn D83 22.4  
126 QHX21 Tôn giáo học A01 18.1  
127 QHX21 Tôn giáo học C00 23.7  
128 QHX21 Tôn giáo học D01 23.7  
129 OHX21 Tôn giáo học D04; D06 19  
130 QHX21 Tôn giáo học D78 22.6  
131 QHX21 Tôn giáo học D83 20  
132 QHX22 Triết học A01 23.2  
133 QHX22 Triết học C00 24.9  
134 QHX22 Triết học D01 24.2  
135 QHX22 Triết học D04; D06 21.5  
136 QHX22 Triết học D78 23.6  
137 QHX22 Triết học D83 20  
138 QHX27 văn hóa học C00 26.5  
139 QHX27 Văn hóa học D01 25.3  
140 QHX27 Văn hóa học D04; D06 22.9  
141 QHX27 Văn hóa học D78 25.1  
142 QHX27 Văn hóa học D83 24.5  
143 QHX23 Văn học C00 26.8  
144 QHX23 Văn học D01 25.3  
145 QHX23 Văn học D04; D06 24.5  
146 QHX23 Văn học D78 25.5  
147 QHX23 Văn học D83 18.2  
148 QHX24 Việt Nam học C00 26.3  
149 QHX24 Việt Nam học D01 24.4  
150 QHX24 Việt Nam học D04; D06 22.8  
151 QHX24 Việt Nam học D78 25.6  
152 QHX24 Việt Nam học D83 22.4  
153 QHX25 Xã hội học A01 24.7  
154 QHX25 Xã hội học C00 27.1  
155 QHX25 Xã hội học D01 25.5  
156 QHX25 Xã hội học D04; D06 23.9  
157 QHX25 xã hội học D78 25.5  
158 QHX25 Xã hội học D83 23.1

B. Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2021 – 2022

Về mức học phí, năm học 2021 – 2022, các chương trình đào tạo chuẩn (trừ ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn) của Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn là 980.000đ/tháng (9.800.000đ/năm), tương đương 260.000đ/tín chỉ.

Với ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn, học phí là 1.170.000đ/tháng (11.700.000đ/năm), tương đương 260.000đ/tín chỉ.

Các chương trình đào tạo chất lượng cao (thu học phí tương ứng với chất lượng đào tạo) có mức học phí là 3.500.000đ/tháng (35.000.000đ/năm).

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 23.5  
2 QHX01 Báo chí C00 28.5  
3 QHX01 Báo chí D01 25  
4 QHX01 Báo chí D04 24  
5 QHX01 Báo chí D78 24.75  
6 QHX01 Báo chí D83 23.75  
7 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) A01 20  
8 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) C00 26.5  
9 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D01 23.5  
10 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D78 23.25  
11 QHX02 Chính trị học A01 18.5  
12 QHX02 Chính trị học C00 25.5  
13 QHX02 Chính trị học D01 23  
14 QHX02 Chính trị học D04 18.75  
15 QHX02 Chính trị học D78 20.5  
16 QHX02 Chính trị học D83 18  
17 QHX03 Công tác xã hội A01 18  
18 QHX03 Công tác xã hội C00 26  
19 QHX03 Công tác xã hội D01 23.75  
20 QHX03 Công tác xã hội D04 18  
21 QHX03 Công tác xã hội D78 22.5  
22 QHX03 Công tác xã hội D83 18  
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 20.5  
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 23.5  
25 QHX04 Đông Nam Á học D04 22  
26 QHX04 Đông Nam Á học D78 22  
27 QHX04 Đông Nam Á học D83 18  
28 QHX05 Đông phương học C00 29.75  
29 QHX05 Đông phương học D01 25.75  
30 QHX05 Đông phương học D04 25.25  
31 QHX05 Đông phương học D78 25.75  
32 QHX05 Đông phương học D83 25.25  
33 QHX06 Hán Nôm C00 26.75  
34 QHX06 Hán Nôm D01 23.75  
35 QHX06 Hán Nôm D04 23.25  
36 QHX06 Hán Nôm D78 23.5  
37 QHX06 Hán Nôm D83 23.5  
38 QHX26 Hàn Quốc học A01 24.5  
39 QHX26 Hàn Quốc học C00 30  
40 QHX26 Hàn Quốc học D01 26.25  
41 QHX26 Hàn Quốc học D04 21.25  
42 QHX26 Hẳn Quốc học D78 26  
43 QHX26 Hàn Quốc học D83 21.75  
44 QHX07 Khoa học quản lý A01 23  
45 QHX07 Khoa học quặn lý C00 28.5  
46 QHX07 Khoa học quản lý D01 24.25  
47 OHX07 Khoa học quản lý D04 23.25  
48 QHX07 Khoa học quản lý D78 24.25  
49 QHX07 Khoa học quản lý D83 21.75  
50 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 20.25  
51 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) C00 25.25  
52 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) D01 22.5  
53 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 21  
54 QHX08 Lịch sử C00 25.25  
55 QHX08 Lịch sử D01 21.5  
56 QHX08 Lịch sử D04 18  
57 QHX08 Lịch sử D78 20  
58 QHX08 Lịch sử D83 18  
59 QHX09 Lưu trữ học А01 17.75  
60 QHX09 Lưu trữ học С00 25.25  
61 QHX09 Lưu trữ học D01 23  
62 QHX09 Lưu trữ học D04 18  
63 OHX09 Lưu trữ học D78 21.75  
64 QHX09 Lưu trữ học D83 18  
65 QHX10 Ngôn ngữ học C00 25.75  
66 QHX10 Ngôn ngữ học D01 24  
67 QHX10 Ngôn ngữ học D04 20.25  
68 QHX10 Ngôn ngữ học D78 23  
69 QHX10 Ngôn ngữ học D83 18  
70 QHX11 Nhân học A01 16.25  
71 QHX11 Nhân học C00 24.5  
72 QHX11 Nhân học D01 23  
73 QHX11 Nhân học D04 19  
74 QHX11 Nhân học D78 21.25  
75 QHX11 Nhân học D83 18  
76 QHX12 Nhật Bản học A01 20  
77 QHX12 Nhật Bản học D01 25.75  
78 QHX12 Nhật Bản học D06 24.75  
79 QHX12 Nhật Bản học D78 25.75  
80 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29  
81 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26  
82 QHX13 Quan hệ công chúng D04 24.75  
83 QHX13 Quan hệ công chúng D78 25.5  
84 QHX13 Quan hệ công chúng D83 24  
85 QHX14 Quản lý thông tin A01 20  
86 QHX14 Quản lý thông tin C00 27.5  
87 QHX14 Quản lý thông tin D01 24.25  
88 QHX14 Quản lý thông tin D04 21.25  
89 QHX14 Quản lý thông tin D78 23.25  
90 QHX14 Quản lý thông tin D83 18  
91 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 18  
92 QHX42 Quần lý thông tin * CTĐT CLC) С00 24.25  
93 QHX42 Quản lý thông tin * CTĐT CLC) D01 21.25  
94 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 19.25  
95 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 24.5  
96 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.75  
97 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 25.25  
98 QHX16 Quản trị khách sạn A01 24.25  
99 QHX16 Quan trị khách sạn D01 25.25  
100 QHX16 Quản trị khách sạn D78 25.25  
101 QHX17 Quản trị văn phòng A01 22.5  
102 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.5  
103 QHX17 Quản trị văn phòng D01 24.5  
104 QHX17 Quản trị văn phòng D04 23.75  
105 QHX17 Quản trị văn phòng D78 24.5  
106 QHX17 Quản trị văn phòng D83 20  
107 QHX18 Quốc tế học Α01 23  
108 QHX18 Quốc tế học С00 28.75  
109 QHX18 Quốc tế học D01 24.75  
110 QHX18 Quốc tế học D04 22.5  
111 QHX18 Quốc tế học D78 24.5  
112 QHX18 Quốc tế học D83 23.25  
113 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 20  
114 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) С00 25.75  
115 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D01 21.75  
116 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D78 21.75  
117 QHX19 Tâm lý học A01 24.75  
118 QHX19 Tâm lý học C00 28  
119 QHX19 Tâm lý học D01 25.5  
120 QHX19 Tâm lý học D04 21.5  
121 QHX19 Tâm lý học D78 24.25  
122 QHX19 Tâm lý học D83 19.5  
123 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 16  
124 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 23.25  
125 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 21.75  
126 QHX20 Thông tin - Thư viện D04 18  
127 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 19.5  
128 QHX20 Thông tin - Thư viễn D83 18  
129 QHX21 Tôn giáo học Α01 17  
130 QHX21 Tôn giáo học С00 21  
131 QHX21 Tôn giáo học D01 19  
132 OHX21 Tôn giáo học D04 18  
133 QHX21 Tôn giáo học D78 18  
134 QHX21 Tôn giáo học D83 18  
135 QHX22 Triết học Α01 19  
136 QHX22 Triết học С00 22.25  
137 QHX22 Triết học D01 21.5  
138 QHX22 Triết học D04 18  
139 QHX22 Triết học D78 18.25  
140 QHX22 Triết học D83 18  
141 QHX27 văn hóa học С00 24  
142 QHX27 Văn hóa học D01 20  
143 QHX27 Văn hóa học D04 18  
144 QHX27 Văn hóa học D78 18.5  
145 QHX27 Văn hóa học D83 18  
146 QHX23 Văn học C00 25.25  
147 QHX23 Văn học D01 23.5  
148 QHX23 Văn học D04 18  
149 QHX23 Văn học D78 22  
150 QHX23 Văn học D83 18  
151 QHX24 Việt Nam học C00 27.25  
152 QHX24 Việt Nam học D01 23.25  
153 QHX24 Việt Nam học D04 18  
154 QHX24 Việt Nam học D78 22.25  
155 QHX24 Việt Nam học D83 20  
156 QHX25 Xã hội học Α01 17.5  
157 QHX25 Xã hội học С00 25.75  
158 QHX25 Xã hội học D01 23.75  
159 QHX25 Xã hội học D04 20  
160 QHX25 xã hội học D78 22.75  
161 QHX25 Xã hội học D83 18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 48 lượt xem