Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 30 điểm
A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
B. Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2021 – 2022
- Về mức học phí, năm học 2021 – 2022, các chương trình đào tạo chuẩn (trừ ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn) của Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn là 980.000đ/tháng (9.800.000đ/năm), tương đương 260.000đ/tín chỉ.
- Với ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn, học phí là 1.170.000đ/tháng (11.700.000đ/năm), tương đương 260.000đ/tín chỉ.
- Các chương trình đào tạo chất lượng cao (thu học phí tương ứng với chất lượng đào tạo) có mức học phí là 3.500.000đ/tháng (35.000.000đ/năm).
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: