Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội 5 năm gần đây
Hội đồng tuyển sinh đại học chính quy năm 2025 Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo mức điểm trúng tuyển đại học chính quy phương thức xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (PT 100) và phương thức sử dụng kết quả thi Đánh giá Năng lực HSA (PT 401), cụ thể như sau:

Môn thi/bài thi các tổ hợp xét tuyển:


*Ghi chú: Tiêu chí phụ được tính theo thứ tự nguyện vọng mà thí sinh đăng ký xét tuyển vào ngành, tính từ cao xuống thấp, trong đó nguyện vọng 1 là thứ tự cao nhất.
Tra cứu kết quả tuyển sinh và kế hoạch hoạch nhập học, thí sinh theo dõi tại thông báo tiếp theo.
Phụ lục đính kèm:
1. Bảng độ lệch điểm giữa các tổ hợp theo PT100



Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn tối 22/8 công bố điểm chuẩn từ 21,75 đến 29. Ngành Tâm lý học dẫn đầu với 29 điểm ở tổ hợp C00 (Văn, Sử, Địa), tăng 0,4 điểm so với năm ngoái.
Ba ngành lấy từ 28 điểm trở lên gồm Báo chí, Đông phương học, Quan hệ công chúng. Trong đó, ngành Quan hệ công chúng cao nhất, với 28,95, giảm 0,15 điểm. Đông Nam Á học và Nhật Bản học cùng lấy điểm thấp nhất - 21,75.
Năm 2025, trường tuyển 2.650 sinh viên vào 28 ngành, với ba phương thức xét tuyển, gồm tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển; xét kết quả thi đánh giá năng lực (HSA) của Đại học Quốc gia Hà Nội và điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025.
8 tổ hợp xét tuyển gồm C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý), D04 (Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung), D01 (Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh), D06 (Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật), DD2 (Toán học, Ngữ văn, Tiếng Hàn), D15 (Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý), D14 (Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử) và D66 (Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục Kinh tế Pháp luật).
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn dự kiến thu học phí từ 16,9 triệu đồng đến 33 triệu đồng, tăng 1,9-3 triệu đồng so với hiện tại.
Sau khi biết kết quả, thí sinh trúng tuyển xác nhận nhập học trực tuyến trên hệ thống chung của Bộ, chậm nhất vào 17h ngày 30/8. Đây là bước bắt buộc nếu thí sinh muốn theo học. Nhiều trường có thể thêm bước nhập học riêng và đón sinh viên trực tiếp.
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội. Ảnh: USSH
Điểm chuẩn của trường năm ngoái là 22,95-29,1. Ba ngành trên 29 điểm gồm Quan hệ công chúng, Báo chí và Hàn Quốc. Ngành Quan hệ công chúng có điểm cao nhất - 29,1 ở khối C00.
Hai ngành Hàn Quốc học và Báo chí có điểm chuẩn lần lượt là 29,05 và 29,03. Các ngành còn lại lấy đầu vào phổ biến khoảng 27,38 - 28,83 điểm.
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
A01 |
C00 |
D01 |
D04 |
D06 |
DD2 |
D78 |
D14 |
|
1 |
Báo chí |
QHX01 |
25.51 |
29.03 |
26.07 |
|
|
|
26.97 |
|
|
2 |
Chính trị học |
QHX02 |
24.60 |
27.98 |
25.35 |
24.95 |
|
|
26.28 |
|
|
3 |
Công tác xã hội |
QHX03 |
24.39 |
27.94 |
25.30 |
|
|
|
26.01 |
|
|
4 |
Đông Nam Á học |
QHX04 |
23.48 |
|
24.64 |
|
|
|
24.75 |
25.29 |
|
5 |
Đông phương học |
QHX05 |
|
28.83 |
25.99 |
25.80 |
|
|
26.71 |
|
|
6 |
Hán Nôm |
QHX06 |
|
28.26 |
25.05 |
25.80 |
|
|
25.96 |
|
|
7 |
Khoa học quản lý |
QHX07 |
25.07 |
28.58 |
25.41 |
|
|
|
26.26 |
|
|
8 |
Lịch sử |
QHX08 |
|
28.37 |
25.01 |
25.02 |
|
|
26.38 |
26.80 |
|
9 |
Lưu trữ học |
QHX09 |
24.49 |
27.58 |
25.22 |
25.02 |
|
|
25.73 |
|
|
10 |
Ngôn ngữ học |
QHX10 |
|
27.94 |
25.45 |
25.69 |
|
|
26.30 |
|
|
11 |
Nhân học |
QHX11 |
23.67 |
27.43 |
24.93 |
24.75 |
|
|
25.39 |
|
|
12 |
Nhật Bản học |
QHX12 |
|
|
25.75 |
|
25.00 |
|
26.43 |
|
|
13 |
Quan hệ công chúng |
QHX13 |
|
29.10 |
26.45 |
26.40 |
|
|
27.36 |
|
|
14 |
Quản lý thông tin |
QHX14 |
25.36 |
28.37 |
25.83 |
|
|
|
26.36 |
|
|
15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
QHX15 |
25.61 |
28.58 |
25.99 |
|
|
|
26.74 |
|
|
16 |
Quản trị khách sạn |
QHX16 |
25.46 |
28.26 |
25.71 |
|
|
|
26.38 |
|
|
17 |
Quản trị văn phòng |
QHX17 |
25.50 |
28.60 |
25.73 |
25.57 |
|
|
26.52 |
|
|
18 |
Quốc tế học |
QHX18 |
24.68 |
28.55 |
25.33 |
|
|
|
26.18 |
|
|
19 |
Tâm lý học |
QHX19 |
26.47 |
28.60 |
26.18 |
|
|
|
26.71 |
|
|
20 |
Thông tin - thư viện |
QHX20 |
|
27.38 |
24.82 |
|
|
|
25.55 |
26.23 |
|
21 |
Tôn giáo học |
QHX21 |
22.95 |
26.73 |
24.49 |
24.75 |
|
|
24.78 |
|
|
22 |
Triết học |
QHX22 |
|
27.58 |
25.02 |
24.30 |
|
|
25.54 |
|
|
23 |
Văn học |
QHX23 |
|
28.31 |
25.99 |
25.30 |
|
|
26.82 |
|
|
24 |
Việt Nam học |
QHX24 |
|
27.75 |
24.97 |
25.29 |
|
|
25.68 |
|
|
25 |
Xã hội học |
QHX25 |
25.20 |
28.25 |
25.65 |
|
|
|
26.34 |
|
|
26 |
Hàn Quốc |
QHX26 |
26.20 |
29.05 |
26.30 |
|
|
26.25 |
27.13 |
|
|
27 |
Văn hoá học |
QHX27 |
|
27.90 |
25.26 |
25.31 |
|
|
26.13 |
26.05 |
|
28 |
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng |
QHX28 |
|
27.98 |
25.77 |
25.17 |
|
|
26.45 |
|
2. Xét học bạ, ĐGNL
Chiều ngày 03/07/2024, Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh công bố điểm chuẩn trúng tuyển có điều kiện các phương thức xét tuyển sớm đại học chính quy, bao gồm:
- Phương thức 1.2 (303): Ưu tiên xét tuyển thẳng thí sinh giỏi nhất trường THPT năm 2024 (theo quy định của ĐHQG-HCM)
- Phương thức 2 (302): Ưu tiên xét tuyển theo quy định của ĐHQG-HCM
- Phương thức 4 (401): Xét tuyển dựa trên kết quả Kỳ thi Đánh giá năng lực do ĐHQG-HCM tổ chức năm 2024
- Phương thức 5.1 (500-1): Ưu tiên xét tuyển học sinh là thành viên đội tuyển của tỉnh/thành phố tham dự kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia hoặc đạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố
- Phương thức 5.3 (500-3): Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT đối với thí sinh có thành tích xuất sắc, đặc biệt nổi bật trong hoạt động xã hội, văn nghệ, thể thao
Thí sinh truy cập vào https://tuyensinhdh.hcmussh.edu.vn/ để tra cứu thông tin kết quả xét tuyển và xem hướng dẫn các bước tiếp theo.
Tổng hợp kết quả xét tuyển theo bảng sau:

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
|
TT |
Tên ngành/Chương trình đào tạo |
Mã ngành |
Phương thức 100 (*) |
||||||
|
A01 |
C00 |
D01 |
D04 |
D06 |
DD2 |
D78 |
|||
|
1 |
Báo chí |
QHX01 |
25,50 |
28,50 |
26,00 |
26,00 |
|
|
26,50 |
|
2 |
Chính trị học |
QHX02 |
23,00 |
26,25 |
24,00 |
24,70 |
|
|
24,60 |
|
3 |
Công tác xã hội |
QHX03 |
23,75 |
26,30 |
24,80 |
24,00 |
|
|
25,00 |
|
4 |
Đông Nam Á học |
QHX04 |
22,75 |
|
24,75 |
|
|
|
25,10 |
|
5 |
Đông phương học |
QHX05 |
|
28,50 |
25,55 |
25,50 |
|
|
26,50 |
|
6 |
Hàn Quốc học |
QHX26 |
24,75 |
28,25 |
26,25 |
|
|
24,50 |
26,50 |
|
7 |
Hán Nôm |
QHX06 |
|
25,75 |
24,15 |
25,00 |
|
|
24,50 |
|
8 |
Khoa học quản lý |
QHX07 |
23,50 |
27,00 |
25,25 |
25,25 |
|
|
25,25 |
|
9 |
Lịch sử |
QHX08 |
|
27,00 |
24,25 |
23,40 |
|
|
24,47 |
|
10 |
Lưu trữ học |
QHX09 |
22,00 |
23,80 |
24,00 |
22,75 |
|
|
24,00 |
|
11 |
Ngôn ngữ học |
QHX10 |
|
26,40 |
25,25 |
24,75 |
|
|
25,75 |
|
12 |
Nhân học |
QHX11 |
22,00 |
25,25 |
24,15 |
22,00 |
|
|
24,20 |
|
13 |
Nhật Bản học |
QHX12 |
|
|
25,50 |
|
24,00 |
|
25,75 |
|
14 |
Quan hệ công chúng |
QHX13 |
|
28,78 |
26,75 |
26,20 |
|
|
27,50 |
|
15 |
Quản lý thông tin |
QHX14 |
24,50 |
26,80 |
25,25 |
|
|
|
25,00 |
|
16 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
QHX15 |
25,50 |
|
26,00 |
|
|
|
26,40 |
|
17 |
Quản trị khách sạn |
QHX16 |
25,00 |
|
25,50 |
|
|
|
25,50 |
|
18 |
Quản trị văn phòng |
QHX17 |
25,00 |
27,00 |
25,25 |
25,50 |
|
|
25,75 |
|
19 |
Quốc tế học |
QHX18 |
24,00 |
27,70 |
25,40 |
25,25 |
|
|
25,75 |
|
20 |
Tâm lý học |
QHX19 |
27,00 |
28,00 |
27,00 |
25,50 |
|
|
27,25 |
|
21 |
Thông tin - Thư viện |
QHX20 |
23,00 |
25,00 |
23,80 |
|
|
|
24,25 |
|
22 |
Tôn giáo học |
QHX21 |
22,00 |
25,00 |
23,50 |
22,60 |
|
|
23,50 |
|
23 |
Triết học |
QHX22 |
22,50 |
25,30 |
24,00 |
23,40 |
|
|
24,50 |
|
24 |
Văn hóa học |
QHX27 |
|
26,30 |
24,60 |
23,50 |
|
|
24,60 |
|
25 |
Văn học |
QHX23 |
|
26,80 |
25,75 |
24,50 |
|
|
25,75 |
|
26 |
Việt Nam học |
QHX24 |
|
26,00 |
24,50 |
23,00 |
|
|
24,75 |
|
27 |
Xã hội học |
QHX25 |
24,00 |
26,50 |
25,20 |
24,00 |
|
|
25,70 |
D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.75 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.9 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.4 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 25.75 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.25 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 26 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | C00 | 28.5 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D01 | 25 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D78 | 25.25 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 21.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.75 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.25 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 23 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.5 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 23 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.75 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 22.5 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 23.5 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.25 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24 | |
| 26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.95 | |
| 27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.35 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 26.25 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.75 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.25 | |
| 31 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.85 | |
| 32 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29.95 | |
| 33 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.7 | |
| 34 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 25.55 | |
| 35 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27.25 | |
| 36 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 27.5 | |
| 37 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.5 | |
| 38 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23 | |
| 39 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24 | |
| 40 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23 | |
| 41 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.25 | |
| 42 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 29 | |
| 43 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.5 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 24 | |
| 45 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 25 | |
| 47 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
| 48 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | C00 | 26.75 | |
| 49 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D01 | 22.9 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D78 | 22.8 | |
| 51 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
| 52 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
| 53 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 22 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 21 | |
| 56 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.5 | |
| 57 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27 | |
| 58 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 22.5 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 23.5 | |
| 61 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22 | |
| 62 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 28 | |
| 63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
| 64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.25 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 24.5 | |
| 67 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22.5 | |
| 68 | QHX11 | Nhân học | C00 | 26.75 | |
| 69 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.25 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21 | |
| 73 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
| 74 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
| 75 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.25 | |
| 76 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.95 | |
| 77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
| 78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26 | |
| 79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 26 | |
| 81 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.25 | |
| 82 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 29 | |
| 83 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.5 | |
| 84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25.9 | |
| 85 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 86 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
| 87 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D01 | 24.4 | |
| 88 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D78 | 23.75 | |
| 89 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.25 | |
| 90 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
| 91 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.1 | |
| 92 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.75 | |
| 93 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.15 | |
| 94 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
| 95 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 24.75 | |
| 96 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 29 | |
| 97 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
| 98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25 | |
| 99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.5 | |
| 100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 25 | |
| 101 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.25 | |
| 102 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 29 | |
| 103 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
| 104 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25 | |
| 105 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 | |
| 106 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 25.25 | |
| 107 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
| 108 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | C00 | 27 | |
| 109 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D01 | 24 | |
| 110 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D78 | 24 | |
| 111 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
| 112 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 29 | |
| 113 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.25 | |
| 114 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 24.25 | |
| 115 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.5 | |
| 116 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.2 | |
| 117 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.5 | |
| 118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.5 | |
| 119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.5 | |
| 120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 23.75 | |
| 121 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | |
| 122 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25.5 | |
| 123 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 22.5 | |
| 124 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 20.25 | |
| 125 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.9 | |
| 126 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
| 127 | QHX22 | Triết học | A01 | 22 | |
| 128 | QHX22 | Triết học | C00 | 26.25 | |
| 129 | QHX22 | Triết học | D01 | 23.25 | |
| 130 | QHX22 | Triết học | D04 | 21 | |
| 131 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.25 | |
| 132 | QHX22 | Triết học | D83 | 21 | |
| 133 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27 | |
| 134 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24.4 | |
| 135 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 22 | |
| 136 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24.5 | |
| 137 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 22 | |
| 138 | QHX23 | Văn học | C00 | 27.75 | |
| 139 | QHX23 | Văn học | D01 | 24.75 | |
| 140 | QHX23 | Văn học | D04 | 21.25 | |
| 141 | QHX23 | Văn học | D78 | 24.5 | |
| 142 | QHX23 | Văn học | D83 | 22 | |
| 143 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.5 | |
| 144 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24 | |
| 145 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 21.5 | |
| 146 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 23.5 | |
| 147 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20.25 | |
| 148 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 23.5 | |
| 149 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.75 | |
| 150 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 24.5 | |
| 151 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 23 | |
| 152 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25.25 | |
| 153 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 22 |
2. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | QHX01 | Báo chí | 100 | ||
| 2 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 3 | QHX02 | Chính trị học | 80 | ||
| 4 | QHX03 | Công tác xã hội | 80 | ||
| 5 | QHX04 | Đông Nam Á học | 80 | ||
| 6 | QHX05 | Đông phương học | 100 | ||
| 7 | QHX26 | Hàn Quốc học | 100 | ||
| 8 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
| 9 | QHX07 | Khoa học quản lý | 80 | ||
| 10 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 11 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
| 12 | QHX09 | Lưu trữ học | 80 | ||
| 13 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 80 | ||
| 14 | QHX11 | Nhân học | 80 | ||
| 15 | QHX12 | Nhật Bản học | 90 | ||
| 16 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 100 | ||
| 17 | QHX14 | Quản lý thông tin | 80 | ||
| 18 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 19 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ||
| 20 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 100 | ||
| 21 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 90 | ||
| 22 | QHX18 | Quốc tế học | 90 | ||
| 23 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 24 | QHX19 | Tâm lý học | 100 | ||
| 25 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
| 26 | QHX21 | Tôn giáo học | 80 | ||
| 27 | QHX22 | Triết học | 80 | ||
| 28 | QHX27 | Văn hóa học | 80 | ||
| 29 | QHX23 | Văn học | 80 | ||
| 30 | QHX24 | Việt Nam học | 80 | ||
| 31 | QHX25 | Xã hội học | 80 |
E. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
| 26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
| 27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
| 31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
| 32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
| 36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
| 37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
| 40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
| 42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
| 43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
| 45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
| 47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
| 48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
| 49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
| 52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
| 53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
| 57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
| 58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
| 61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
| 63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
| 64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
| 68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
| 69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
| 74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
| 75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
| 77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
| 78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
| 79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
| 82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
| 83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
| 84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
| 88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
| 90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
| 92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
| 93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
| 94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
| 95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
| 96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
| 97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
| 98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
| 99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
| 100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
| 104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
| 105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
| 106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
| 110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
| 111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
| 112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
| 114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
| 115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
| 120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
| 121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
| 122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
| 126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
| 127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
| 128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
| 129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
| 132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
| 133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
| 134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
| 138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
| 139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
| 140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
| 141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
| 143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
| 144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
| 145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
| 148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
| 149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
| 150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
| 153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
| 154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
| 155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
| 157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
F. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
| 26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
| 27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
| 31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
| 32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
| 36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
| 37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
| 42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
| 43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
| 45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
| 47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
| 48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
| 49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
| 52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
| 53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
| 57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
| 58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
| 61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
| 63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
| 64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
| 68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
| 69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
| 74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
| 75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
| 77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
| 78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
| 79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
| 82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
| 83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
| 84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
| 88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
| 89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
| 90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
| 92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
| 93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
| 94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
| 95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
| 96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
| 97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
| 98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
| 99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
| 100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
| 104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
| 105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
| 106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
| 110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
| 111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
| 112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
| 115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
| 116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
| 120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
| 121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
| 122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
| 126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
| 127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
| 128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
| 129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
| 132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
| 133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
| 134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
| 138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
| 139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
| 140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
| 141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
| 143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
| 144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
| 145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
| 148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
| 149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
| 150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
| 153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
| 154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
| 155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
| 157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
| 159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
| 160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
| 161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Quản lý Giáo Dục mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giảng viên tâm lý học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Truyền thông thương hiệu mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Quan hệ công chúng mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Quản Lý Giáo dục mới ra trường là bao nhiêu?