Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất
Mức điểm chuẩn vào Trường Quốc tế năm 2025 đối với 14 ngành đào tạo do ĐHQGHN cấp bằng/đồng cấp bằng dao động từ 19 đến 22 điểm.
Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm cộng, điểm ưu tiên khu vực, đối tượng (nếu có) theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD-ĐT và của ĐHQGHN. Các điều kiện phụ khác theo quy định tại Thông tin tuyển sinh đại học năm 2025 của Trường Quốc tế, chi tiết xem tại: https://bit.ly/vnuis_ttts2025

B. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
Xét điểm thi THPT

C. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
1. Đối với các ngành đại học chính quy do ĐHQGHN cấp bằng
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển (theo thang điểm 30) |
|
1 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
24,35 |
|
2 |
7340303 |
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán |
22,9 |
|
3 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
22,6 |
|
4 |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
23,6 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) |
23,85 |
|
6 |
7510306 |
Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) |
21 |
|
7 |
7480210 |
Công nghệ thông tin ứng dụng |
21,85 |
|
8 |
7480209 |
Công nghệ tài chính và kinh doanh số |
22,25 |
|
9 |
7520139 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics |
22 |
2. Đối với ngành đại học LKQT do ĐHQGHN cấp bằng
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển (theo thang điểm 30) |
|
1 |
7480111 |
Tin học và Kỹ thuật máy tính |
21 |
3. Đối với các ngành đào tạo cấp hai bằng của ĐHQGHN và trường đại học nước ngoài
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển (theo thang điểm 30) |
|
1 |
7340115 |
Marketing (song bằng VNU-HELP) |
22,75 |
|
2 |
7340108 |
Quản lí (song bằng VNU-Keuka) |
21 |
D. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24 | |
| 2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.5 | |
| 3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.5 | |
| 4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 22.5 | |
| 5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 23.5 | |
| 6 | QHQ06 | Marketing (song bằng VNU - HELP, Malaysia) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 23 | |
| 7 | QHQ07 | Quản lý (song bằng VNU - Keuka, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 21.5 | |
| 8 | QHQ08 | Tự động hoá và Tin học | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 22 | |
| 9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 24 | |
| 10 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 | |
| 11 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và Kinh doanh số | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 | |
| 12 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 |
E. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 26.2 | |
| 2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.5 | |
| 3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24.8 | |
| 4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24 | |
| 5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 25 | |
| 6 | QHQ06 | Marketing (Song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.3 | |
| 7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.5 | |
| 8 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
| 9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh và công nghệ thông tin) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25 |
F. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
| 2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
| 3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
| 4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
| 5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
| 6 | QHQ06 | Marketing (Song bảng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
| 7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D96 | 17 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: