Cập nhật Điểm chuẩn Đại học CMC 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học CMC 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
Đang cập nhật...
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; D90 | 22.5 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 22 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D10 | 22 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 20 | |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D10 | 21.5 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; D90 | 22 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00; H07; H05; H06 | 14 | |
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00; H07; H05; H06 | 14 | |
3 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00; H07; H05; H06 | 14 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: