Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Tài chính quản trị kinh doanh năm 2025 mới nhất

B. Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ, ĐGNL
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh năm 2024 theo phương thức xét tuyển sớm học bạ THPT và kết quả kì thi ĐGNL do ĐHQGHN tổ chức cụ thể như sau:

C. Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh năm 2023

D. Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C04;D01 | 15 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C04;D01 | 15 | |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C03;D01 | 15 | |
| 6 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;C03;D01 | 15 | |
| 7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh năm 2021
Xét điểm học bạ

F. Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C14, D01 | 14 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C14, D01 | 14 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
| 6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
| 7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: