Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2023
Xét điểm thi THPT
TT |
Ngành đào tạo hệ Đại học |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Điểm chuẩn trúng tuyển |
1. |
Điều dưỡng |
7720301 |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
2. |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
7720603 |
19 |
|
3. |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
7720601 |
19 |
|
4. |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
7720602 |
19 |
B. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00;A01;B00;B08 | 19 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00;A01;B00;B08 | 19 |
D. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
5 | 7720399 | Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả | A00; A01; B00; B08 | 19 |