Các ngành đào tạo Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2025

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2025
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển học bạ
|
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm trúng tuyển |
|
1 |
Điều dưỡng |
7720301 |
A00; B00 |
21.00 |
|
2 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
7720601 |
A00; B00 |
23.00 |
|
3 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
7720602 |
A00; B00 |
22.00 |
|
4 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
7720603 |
A00; B00 |
22.00 |
3. Xét ĐGNL do ĐHQGHN
|
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Điểm ĐGNL |
| 1 |
Y khoa |
7720101 |
120 |
| 2 |
Điều dưỡng |
7720301 |
105 |
| 3 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
7720601 |
105 |
| 4 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
7720602 |
105 |
| 5 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
7720603 |
105 |
4. Xét Chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế
|
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Điểm Trúng tuyển |
|
|
IELTS |
TOEFL iBT |
|||
| 1 |
Y khoa |
7720101 |
7.0 |
93 |
| 2 |
Điều dưỡng |
7720301 |
6.0 |
80 |
| 3 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
7720601 |
6.0 |
80 |
| 4 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
7720602 |
6.0 |
80 |
| 5 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
7720603 |
6.0 |
80 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 | |
| 2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21 |
3. Xét điểm ĐGNL HN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | 120 | Điểm tư duy định lượng: 40; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 40 | |
| 2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | |
| 3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | |
| 4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | |
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23 | |
| 2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 23 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21 | |
| 2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 |
3. Xét điểm ĐGNL HN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | 120 | ||
| 2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 100 | ||
| 3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 100 | ||
| 4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 100 | ||
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.1 | |
| 2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00;B00 | 23.9 | |
| 3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00;B00 | 22.6 | |
| 4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21.5 | |
| 5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23 | |
| 2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 23 |
G. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.1 | |
| 2 | 7720601A | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00 | 21.5 | |
| 3 | 7720601B | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | |
| 4 | 7720602A | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00 | 19 | |
| 5 | 7720602B | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B00 | 19 | |
| 6 | 7720603A | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00 | 19 | |
| 7 | 7720603B | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 19 | |
| 8 | 7720301A | Điều dưỡng | B08 | 19 | |
| 9 | 7720301B | Điều dưỡng | B00 | 19 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: