Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Thăng Long năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 25.32 |
3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | ||
| 3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
| 4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.25 | ||
| 5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 19.25 | ||
| 6 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | ||
| 7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 19.3 | ||
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.25 | ||
| 9 | 7340115 | Marketing | 20.5 | ||
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 19.3 | ||
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18.6 | ||
| 12 | 7340301 | Kế toán | 18.5 | ||
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | 18.45 | ||
| 14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 19.4 | ||
| 15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 18.65 | ||
| 16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18.85 | ||
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 19.2 | ||
| 18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 19.05 | ||
| 19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 19.2 | ||
| 20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | ||
| 21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18.1 |
4. Điểm tư duy ĐHBKHN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | ||
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.5 | ||
| 3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 16.5 | ||
| 4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.5 | ||
| 5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 16.5 | ||
| 6 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | ||
| 7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 17 | ||
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16.5 | ||
| 9 | 7340115 | Marketing | 16.6 | ||
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 16.6 | ||
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | ||
| 12 | 7340301 | Kế toán | 16.5 | ||
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | 17 | ||
| 14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 16.6 | ||
| 15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.6 | ||
| 16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16.6 | ||
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16.6 | ||
| 18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 16.6 | ||
| 19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 16.6 | ||
| 20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | ||
| 21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 16.5 |
B. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.1 | Toán là môn chính |
| 2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 24 | Toán là môn chính |
| 3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.4 | Toán là môn chính |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.85 | Toán là môn chính |
| 5 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 24 | Toán là môn chính |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 24.35 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 24.6 | |
| 8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03 | 25.25 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 24.85 | |
| 10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03 | 25.75 | |
| 11 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03 | 25.2 | |
| 12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.1 | |
| 13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành | A00; A01; D01; D03; D04 | 23.75 | |
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D04 | 23.5 | |
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.05 | Tiếng Anh là môn chính |
| 16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.93 | Tiếng Trung là môn chính |
| 17 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 23.5 | Tiếng Nhật là môn chính |
| 18 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 24.6 | Tiếng Hàn là môn chính |
| 19 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 23.5 | |
| 20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D03; D04 | 26.8 | |
| 21 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
2. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | 85 | ||
| 2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 85 | ||
| 3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 85 | ||
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 90 | ||
| 5 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 85 | ||
| 6 | 7340301 | Kế toán | 85 | ||
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 85 | ||
| 8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 90 | ||
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 85 | ||
| 10 | 7340115 | Marketing | 100 | ||
| 11 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | 90 | ||
| 12 | 7380107 | Luật kinh tế | 85 | ||
| 13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành | 85 | ||
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 85 | ||
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 85 | ||
| 16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 90 | ||
| 17 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 85 | ||
| 18 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 85 | ||
| 19 | 7310630 | Việt Nam học | 90 | ||
| 20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 90 |
C. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03 | 25.65 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 25.35 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 25.1 | |
| 4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03 | 26.15 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 25 | |
| 6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03 | 25.65 | |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.13 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 23.78 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.38 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 11 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 23.36 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.68 | Tiếng Anh là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26 | Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 25 | Tiếng Nhật là môn chính, nhân hệ số 2 |
| 15 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 25.6 | |
| 16 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.05 | |
| 17 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 20.35 | |
| 18 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 23.5 | |
| 19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D03; D04 | 26 | |
| 20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 25.25 | |
| 21 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D03; D04 | 23.35 | |
| 22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D04 | 24.45 |
D. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
| 3 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
| 4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
| 5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00.A01 | 21.96 | Toán là môn chính hệ số 2 |
| 6 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00.A01.D01.D03 | 21.85 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân Hàng | A00.A01.D01.D03 | 21.85 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00.A01.D01.D03 | 22.6 | |
| 10 | 7810103 | Quản trị du lịch và Lữ hành | A00.A01.D01.D03.D04 | 21.9 | |
| 11 | 7510605 | Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00.A01.D01.D03 | 23.35 | |
| 12 | 7340115 | Marketing | A00.A01.D01.D03 | 23.9 | |
| 13 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00.A01.D01.D03 | 22.3 | |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.73 | Tiếng Anh là môn chính hệ số 2 |
| 15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D01.D04 | 24.2 | Tiếng Trung là môn chính hệ số 2 |
| 16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01.D06 | 22.26 | Tiếng Nhật là môn chính hệ số 2 |
| 17 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 23 | |
| 18 | 7310630 | Việt Nam học | C00.D01.D03.D04 | 20 | |
| 19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00.D01.D03.D04 | 20 | |
| 20 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00.A01.C00.D01.D03.D04 | 24 | |
| 21 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00.C00.D01.D03 | 21.35 | |
| 22 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.15 | |
| 23 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 16.75 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: