Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
C. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 20 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 16.5 |
D. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: