Điểm chuẩn Trường Đại học Y khoa Vinh 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Y khoa Vinh 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 92 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Y khoa Vinh 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Khoa Vinh năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Ghi chú:

- Mã phương thức xét tuyển 100: Tổ hợp môn xét tuyển: A00 (Toán-Lý-Hóa); B00 (Toán- Hoá – Sinh).

- Mã phương thức xét tuyển 200 ( xét tuyển học bạ): điểm tống kết cả năm học lớp 12 của các môn Toán- Hoá -Sinh. Thí sinh xét tuyển được hưởng điểm ưu tiên khu vực và đối tượng theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo.

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Khoa Vinh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24  
2 7720201 Dược học A00; B00 22.5  
3 7720110 Y học dự phòng B00 19  
4 7720301 Điều dưỡng B00 19  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720110 Y học dự phòng B00 20.35  
2 7720301 Điều dưỡng B00 20.6  
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Khoa Vinh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.75  
2 7720110 Y học dự phòng B00 19  
3 7720201 Dược học A00;B00 23.5  
4 7720301 Điều dưỡng B00 19  
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.5  
6 7720801 Y tế công cộng B00 15.5

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Khoa Vinh năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 25.7  
2 7720110 Y học dự phòng B00 19  
3 7720201 Dược học B00;A00 24  
4 7720301 Điều dưỡng B00 19  
5 7720701 Y tế Công cộng B00 19  
6 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00 22.5

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Khoa Vinh năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sỹ đa khoa) B00 25.4  
2 7720101 Y khoa (BSĐK) liên thông B00 22  
3 7720110 Y học dự phòng B00 19  
4 7720301 Điều dưỡng B00 19  
5 7720701 Y tế Công cộng B00 19  
6 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00 21  
7 7720201 Dược học B00; A00 23.5

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 92 lượt xem