Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 18 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;C00;C15 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;D01;C00;C15 | 18 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;D01;C00;C15 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;D01;C00;C15 | 18 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
9 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: