Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm, mời các bạn đón xem:
1 78 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non A00;C00;D01;M06 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 19  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 15  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D78 15  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D06;D78 15  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;DD2;D78 15  
7 7310401 Tâm lý học A00;A01;D01;D78 15  
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;D78 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D78 15  
10 7340115 Marketing A00;A01;D01;D78 15  
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D78 15  
12 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D78 15  
13 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D78 15  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D78 15  
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D78 15  
16 7340404 Quản trị nhân lực A00;C00;D01;D78 15  
17 7340406 Quản trị văn phòng A00;C00;D01;D78 15  
18 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 15  
19 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D78 15  
20 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D90 18  
21 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
22 7510103 CNKT xây dựng A00;A01;D01;D90 15  
23 7510205 CNKT ô tô A00;A01;D01;D90 15  
24 7510301 CNKT điện, điện tử A00;A01;D01;D90 15  
25 7510303 CNKT điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D90 15  
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 15  
28 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 15  
29 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 21  
30 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19  
31 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 15  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;D78;D90 15  
33 7810201 Quản trị khách sạn C00;D01;D78;D90 15  
34 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00;D01;D78;D90 15

B. Học phí Đại học Đông Á năm 2022 - 2023

Học phí Đại học Đông Á năm 2022 - 2023 dành cho sinh viên tất cả các ngành là 550.000 VNĐ/tín chỉ. Riêng các ngành Kỹ thuật (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu, Công nghệ Kỹ thuật Ô tô) là 570.000 VNĐ/ tín chỉ và ngành Dược 835.000 VNĐ/tín chỉ.

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 19  
3 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 21  
4 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19  
5 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 15  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 15  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 15  
10 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 15  
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 15  
13 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 15  
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 15  
15 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 15  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 15  
17 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 15  
18 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 15  
19 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 15  
20 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 15  
21 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 15  
22 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00;A01;C01;D01 18  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
24 7510103 CNKT xây dựng A00;A01;D01;D90 15  
25 7510205 CNKT ô tô A00;A01;D01;D90 15  
26 7510301 CNKT điện, điện tử A00;A01;D01;D90 15  
27 7510303 CNKT điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D90 15  
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 15  
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 15  
30 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;B08;D01 15  
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 15  
32 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 15  
33 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
3 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
4 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19.5 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
5 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
7 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
9 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
11 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
12 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
13 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
14 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
15 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
17 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
18 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
19 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
21 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
22 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
24 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
25 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
26 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
27 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
30 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
31 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
32 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
33 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
34 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
35 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
36 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
37 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19.5 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
38 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
39 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
40 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
41 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
42 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
43 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
44 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
45 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
46 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
47 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
48 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
49 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
50 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
51 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
52 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
53 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
54 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
55 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
56 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
57 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
58 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
59 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
60 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
61 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
62 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
63 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
64 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
65 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
66 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
67 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
68 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
69 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
70 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19.5 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
71 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
72 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
73 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
74 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
75 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
76 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
77 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
78 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
79 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
80 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
81 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
82 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
83 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
84 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
85 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
86 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
87 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
88 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
89 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
90 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
91 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
92 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
93 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
94 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
95 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
96 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
97 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
98 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
99 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
100 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
101 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
102 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
103 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 6.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12
104 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
105 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
106 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
107 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
108 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
109 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
110 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
111 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
112 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
113 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
114 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
115 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
116 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
117 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
118 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
119 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
120 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
121 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
122 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
123 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
124 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
125 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
126 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
127 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
128 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
129 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
130 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
131 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
132 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 78 lượt xem