Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2021 cao nhất 30.34 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2021 cao nhất 30.34 điểm, mời các bạn đón xem:
1 128 lượt xem


Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2021 cao nhất 30.34 điểm

A. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 26.28 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
2 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 28.38 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
3 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 27.88 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
4 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 25.01 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
5 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 27.89 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
6 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 30.34 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
7 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 28.39 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
8 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 28.45 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
9 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 28.29 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
10 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 27.19 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
11 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 24.4 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
12 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 29.55 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
13 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 27.54 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
14 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 26.61 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam

B. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 21.4 Phía bắc, nam
2 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 20.81 Phía bắc, nam
3 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND D01 23.06 Phía bắc, nam
4 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 25.93 Phía bắc, nữ
5 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 27.34 Phía bắc, nữ
6 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND D01 26.68 Phía bắc, nữ
7 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 27.3 Phía nam, nam
8 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 22.59 Phía nam, nam
9 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 25.71 Phía nam, nữ
10 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 26.35 Phía nam, nữ
11 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND D01 26.06 Phía nam, nữ

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 128 lượt xem


Nhắn tin Zalo