Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Nghệ thuật - Huế 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Nghệ thuật - Huế 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2025









B. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét Đại học Nghệ thuật
| STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn |
| 1 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 24.3 |
| 2 | Hội họa | 7210103 | H00 | 20.0 |
| 3 | Điêu khắc | 7210105 | H00 | 20.0 |
| 4 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | H00 | 20.0 |
| 5 | Thiết kế Thòi trang | 7210404 | H00 | 20.0 |
| 6 | Thiết kế Nội thất | 7580108 | H00 | 20.0 |
C. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
| 2 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa, Tạo hình đa phương tiện) | H00 | 18 | |
| 3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 18 | |
| 4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên ngành: Thiết kế đồ họa, Thiết kế mỹ thuật đa phương tiện) | H00 | 18 | |
| 5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 18 | |
| 6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 20 | |
| 2 | 7210103 | Hội họa | H00 | 19 | |
| 3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 18 | |
| 4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 19.5 | |
| 5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 19 | |
| 6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 19 |
E. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140222 | Sư Phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
| 2 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa;Tạo hình đa phương tiện) | H00 | 18 | |
| 3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 18 | |
| 4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật đa phương tiện) | H00 | 18 | |
| 5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 18 | |
| 6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Nội thất; Thiết kế truyền thống) | H00 | 18 |
F. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140222 | Sư Phạm Mỹ thuật | H00 | 18.5 | |
| 2 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa;Tạo hình đa phương tiện) | H00 | 17 | |
| 3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 17 | |
| 4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật đa phương tiện) | H00 | 17 | |
| 5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 17 | |
| 6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Nội thất; Thiết kế truyền thống) | H00 | 17 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: