Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa năm 2022 cao nhất 31,85 điểm, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa năm 2022 cao nhất 31,85 điểm
A. Điểm chuẩn Đại học Văn Hóa năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 23.45 | |
2 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.45 | |
3 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 23.5 | |
4 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.5 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96; A16; A00 | 33.18 | Tiếng Anh nhân 2 |
6 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 25.2 | |
7 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.2 | |
8 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | C00 | 27 | |
9 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | D01; D78; D96; A16; A00 | 26 | |
10 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 26.5 | |
11 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.5 | |
12 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 24.25 | |
13 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.25 | |
14 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 24.5 | |
15 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.5 | |
16 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.75 | |
17 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.75 | |
18 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.5 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 24 | |
21 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D78; D96; A16; A00 | 23 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.75 | |
23 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.75 | |
24 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22.75 | |
25 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.75 | |
26 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 24.25 | |
27 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.25 | |
28 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
29 | 7380101 | Luật | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 | |
30 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26 | |
31 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 25 | |
32 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27 | |
33 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 26 | |
34 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96; A16; A00 | 31.85 | Tiếng Anh nhân 2 |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.5 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 |
2. Xét điểm học bạ
T | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | C00 | 30.5 | |
2 | 7320101 | Báo chí | D01; A00 | 29.5 | |
3 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 23 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; A00 | 22 | |
5 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; A00 | 34.25 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 28.5 | |
7 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; A00 | 27.5 | |
8 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27.5 | |
9 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; A00 | 26.5 | |
10 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25 | |
11 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; A00 | 24 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 30.5 | |
13 | 7380101 | Luật | D01; A00 | 29.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A00 | 37 | |
15 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | C00 | 25 | |
16 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | D01; A00 | 24 | |
17 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 25 | |
18 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | D01; A00 | 24 | |
19 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 29.25 | |
20 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01; A00 | 28.25 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.5 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; A00 | 25.5 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 30.5 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; A00 | 29.5 | |
25 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 24 | |
26 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; A00 | 23 | |
27 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 22 | |
28 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; A00 | 21 | |
29 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 22 | |
30 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01; A00 | 21 | |
31 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 26 | |
32 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; A00 | 25 | |
33 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 28.5 | |
34 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; A00 | 27.5 | |
35 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | C00 | 30 | |
36 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | D01; A00 | 29 |
B. Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022 - 2023
Dựa theo những biến động trong học phí và Nghị định số 86/2015/NĐ-CP quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân. Học phí năm 2022 của trường Đại học Văn hóa Hà Nội sẽ không tăng so với năm 2021.
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: