Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2022 cao nhất 16 điểm
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng | A00; D01; A07; C04 | 16 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 16 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 16 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học | A01; D01; C00; C04 | 16 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C04; C03; C15 | 16 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc | A00; C02; C04; A07 | 16 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C04; C03; C15 | 16 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; A07; C04 | 16 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C14; C19 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học | A01; D01; C00; C04 | 18 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C04; C03; C15 | 18 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc | A00; C02; C04; A07 | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C04; C03; C15 | 18 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; A07; C04 | 18 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C14; C19 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 18 |
B. Học phí của trường đại học Nguyễn Trãi năm 2022 - 2023
Học phí các chuyên ngành cụ thể năm 2022 của trường đại học Nguyễn Trãi như sau:
Học phí toàn khóa đối với khối ngành kinh tế, ngôn ngữ tương đương 88,2 triệu đồng.
Học phí toàn khóa đối với khối ngành kỹ thuật, thiết kế, kiến trúc tương đương 127.2 triệu đồng.
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A03; A07; V00 | 15 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | C03; C04; C09; H00 | 20.25 | |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C03; C04; C09; H00 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A07; C04; D01 | 18.75 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; C04; D01 | 19.75 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D01 | 19.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; C04; D01 | 19.75 | |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00; B01; B02; B03 | 18 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A07; C01; C04 | 18 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D63 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 19.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: