Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2023 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 81 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2023 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2023

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2022

1. Điểm THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 22  
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D08 21  
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 19  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 23  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 22  
6 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 15  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 15  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; D01 15  
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
10 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15  
11 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 15  
12 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 15  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 15  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C14; D01 15  
15 7310608 Đông phương học (cn Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 15  
18 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 15  
19 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C03; D01; D10 15  
20 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00; C03; C14; D10 15  
21 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; C03; D01; D10 15

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D08 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 21 Học lực lớp 12 từ loại Khá
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 24  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 24  
6 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 22  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 22  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; D01 21  
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 21  
10 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 21  
11 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 21  
12 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 21  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 21  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C14; D01 21  
15 7310608 Đông phương học (cn Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 21  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 20  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 20  
18 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 18  
19 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C03; D01; D10 18  
20 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00; C03; C14; D10 18  
21 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; C03; D01; D10 18

C. Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2021

1. Điểm THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 22  
2 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 21  
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 19  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 15  
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 15  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15  
7 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 15  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A10; D84; K01 15  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 15  
10 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 15  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 21  
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 19  
14 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 15

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
2 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 19.5 Học lực lớp 12 từ loại Khá
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 18  
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 18  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 18  
7 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A10; D84; K01 18  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 18  
10 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 18  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 18  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 18  
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 18  
14 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18

D. Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2020

1. Điểm THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 22  
2 7720201 Dược học A00; D07; B00; A11 21  
3 7720301 Điều dưỡng B00; D07; D66; C14 19  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; K01; A10; D84 15  
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A10; A11 15  
6 7580102 Kiến trúc V00; V01; H06; H08 15  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C03; D10 15  
8 7340201 Tài chính ngân hàng D01; C01; A00; C14 15  
9 7340301 Kế toán A01; D01; A00; C14 15  
10 7380107 Luật kinh tế C00; A08; A09; C19 15  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; D01; C00 15  
12 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D15; C19 15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D11 15  
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D09; D65; D71 15  
15 7310608 Đông phương học D01; D09; D65; D71 15  
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 15

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Quản trị kinh doanh   18  
2   Tài chính ngân hàng   18  
3   Kế toán   18  
4   Quản trị khách sạn du lịch   18  
5   Luật kinh tế   18  
6   Công nghệ thông tin   18  
7   Kiến trúc   18  
8   Kỹ thuật công trình xây dựng   18  
9   Quan hệ công chúng   18  
10   Ngôn ngữ Anh   18  
11   Ngôn ngữ Trung   18  
12   Đông phương học   18  
13   Ngôn ngữ Hàn quốc   18  
14   Y khoa   24 học lực lớp 12 từ loại Giỏi
15   Dược học   24 học lực lớp 12 từ loại Giỏi
16   Điều dưỡng   19.5 học lực lớp 12 từ loại Khá

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 81 lượt xem