View Và Sight | Định nghĩa, Phân Biệt View Và Sight - Bài tập vận dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết View Và Sight | Định nghĩa, Phân Biệt View Và Sight - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

View Và Sight | Định nghĩa, Phân Biệt View Và Sight - Bài tập vận dụng

“View” là gì?

Phiên âm: /vjuː/

“View” là gì? "View" là một từ tiếng Anh khá linh hoạt và có thể thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Sau đây là những nghĩa phổ biến nhất của “view” theo từ loại là danh từ:

1. Quan điểm

Trong trường hợp này, “view” được hiểu theo nghĩa “quan điểm, ý kiến, cách suy nghĩ hay niềm tin” về một chủ đề nào đó.

Ví dụ: 

  • The artist's unique view on modern society is reflected in his artworks. (Quan điểm độc đáo của nghệ sĩ về xã hội hiện đại được thể hiện qua các tác phẩm nghệ thuật của ông ấy)
  • In his view, technology has both positive and negative impacts on society.(Theo quan điểm của anh ấy, công nghệ có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với xã hội.)

2. Tầm nhìn

Khi muốn miêu tả những gì có thể nhìn thấy từ một vị trí cụ thể, “view” được sử dụng với ý nghĩa là “tầm nhìn”

Ví dụ: 

  • The hotel room offered a stunning view of the ocean, with waves crashing against the shore. (Phòng khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển, với những con sóng đánh vào bờ.)
  • From the mountain's peak, the panoramic view of the valley below was breathtaking. (Từ đỉnh núi, tầm nhìn toàn cảnh của thung lũng bên dưới thực sự làm say đắm.)

3. Bức tranh toàn cảnh

“View” cũng có thể diễn đạt ý nghĩa chỉ Bức tranh toàn cảnh của một địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, đây không phải là một nghĩa phổ biến của “view”

Ví dụ: 

  • The painting depicted a serene view of a tranquil lake surrounded by lush forests. (Bức tranh miêu tả một cảnh quan yên bình của một hồ nước êm ả bao quanh bởi rừng xanh tươi.)
  • The artist painted a beautiful view of the countryside (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp về quang cảnh nông thôn)

Khi được dùng với từ loại động từ, “view” mang những ý nghĩa sau:

4. Nhìn nhận, suy nghĩ 

Khi ở từ loại danh từ, “view” được hiểu là “quan điểm” thì ở nghĩa động từ, “view” mang ý nghĩa là “nhìn nhận, suy nghĩ về một vấn đề nào đó như thế nào”

Ví dụ: 

  • She views exercise as an essential part of maintaining a healthy lifestyle.(Cô ấy coi việc tập thể dục là một phần cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh.)
  • He views challenges as opportunities for growth and learning.(Anh ấy coi những thách thức là cơ hội để phát triển và học hỏi.)

5. Nhìn một cách kỹ càng

Khi miêu tả hành động nhìn một cái gì đó một cách kỹ càng và chi tiết, chúng ta sử dụng động từ “view”

Ví dụ:

  • She took her time to view each piece of artwork in the museum carefully. (Cô ấy dành thời gian để xem xét từng tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng một cách cẩn thận.)
  • The detective entered the crime scene and began to view the surroundings, (Thám tử vào hiện trường vụ án và bắt đầu xem xét hiện trường xung quanh.)

“Sight” là gì?

Phiên âm: /saɪt/

“Sight” là gì? Tương tự như “view”, “sight” có cả nghĩa động từ và danh từ. Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt các nghĩa này qua phần phân tích dưới đây!

1. Khả năng nhìn (thị lực)

Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của “sight”, diễn tả khả năng nhìn thấy hay còn gọi là thị lực

Ví dụ: 

  • The accident left him with impaired sight in his left eye. (Vụ tai nạn đã để lại cho anh ấy tình trạng suy giảm khả năng nhìn ở mắt trái.)
  • The eagle's keen sight allows it to spot prey from great distances. (Khả năng nhìn sắc bén của con đại bàng cho phép nó nhận biết mồi từ khoảng cách xa.)

2. Quang cảnh trong tầm nhìn

Khi bạn muốn miêu tả một cảnh vật trong tầm nhìn của bạn, bạn có thể dùng “sight” trong tình huống này

Ví dụ: 

  • The fireworks display on New Year's Eve was a dazzling sight. (Trình diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa là một cảnh tượng lộng lẫy.)
  • The sunrise over the ocean was an awe-inspiring sight. (Bình minh trên biển là một cảnh đáng kinh ngạc.)

3. Địa điểm (thăm quan) thú vị

Các địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút đông đảo khách du lịch được gọi là “sight”

Ví dụ: 

  • The Eiffel Tower is a famous sight in Paris (Tháp Eiffel là một điểm tham quan nổi tiếng ở Paris )
  • The historic old town is full of charming sights, including cobblestone streets and centuries-old architecture. (Khu phố cổ lịch sử có nhiều điểm tham quan thú vị)

Ngoài những nghĩa danh từ ở trên, “sight” còn có nghĩa động từ, đó là:

4. Vô tình nhìn thấy 

Nghĩa động từ của “sight” là vô tình nhìn thấy thứ gì đó, đặc biệt trong tình huống bạn đã tìm kiếm trước đó

Ví dụ:

  • As I turned the corner, I sighted a rare bird perched on a branch. (Khi tôi quẹo góc, tôi bất ngờ nhìn thấy một con chim hiếm đậu trên cành cây.)
  • She couldn't believe her eyes when she sighted her long-lost childhood friend (Cô ấy không thể tin vào mắt mình khi bất ngờ thấy người bạn thơ ấu đã mất liên lạc từ lâu)

Phân biệt view và sight

Sau khi tìm hiểu ý nghĩa của “view” và “sight”, chắc hẳn các bạn đều đã nhận ra một số điểm khác nhau cơ bản giữa hai từ này. Để làm rõ hơn sự khác biệt này, cùng Langmaster phân tích và tổng hợp lại nhé!

1. Với nghĩa danh từ

“View” và “sight” có một nghĩa tương đồng là đều chỉ quang cảnh, cảnh vật mà bạn nhìn thấy được. Tuy nhiên, “view” thường chỉ bức tranh toàn cảnh trong khi “sight” chỉ một cảnh vật cụ thể hơn. 

Ví dụ:

  • From the top of the mountain, we had a breathtaking view of the entire valley below. (Từ đỉnh núi, chúng tôi có tầm nhìn đẹp đến mê hồn về toàn bộ thung lũng ở dưới.)
  • The sun setting over the calm lake created a serene and beautiful sight. (Mặt trời lặn trên hồ yên bình tạo nên một cảnh vật thanh bình và đẹp đẽ.)

Ngoài ra, “view” và “sight” còn có những nghĩa danh từ riêng hoàn toàn khác biệt với từ còn lại. Như phần phân tích ở trên, “view” còn có nghĩa là “quan điểm”, “sight” có nghĩa là “khả năng nhìn” hay “địa điểm thăm quan”

Đây đều là những nghĩa mà chúng ta có thể dễ dàng phân biệt

2.  Với nghĩa động từ

Nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong trường hợp động từ đó là: “view” chỉ hành động “nhìn một cách kỹ lưỡng”, “sight” chỉ hành động “vô tình nhìn thấy”

Ví dụ:

  • Before making a decision, the committee members viewed all the proposals submitted by various companies (Trước khi đưa ra quyết định, các thành viên trong ủy ban đã xem xét tất cả các đề xuất được nộp bởi các công ty khác nhau)
  • While hiking in the forest, I suddenly sighted a waterfall (Khi tôi đang leo núi trong khu rừng, đột nhiên tôi bất ngờ nhìn thấy một thác nước )

Ngoài ra, “view” còn có nghĩa động từ là “nhìn nhận” và “xem”, các bạn nhớ cẩn thận để không bị nhầm lẫn nghĩa nhé!

Những cụm từ tiếng Anh chứa “view”, “sight”

Ngoài ra, “view” và “sight” là những từ thường xuyên xuất hiện trong các collocations. Chúng ta cùng mở rộng kiến thức xem đó là những cụm từ nào để sử dụng 2 từ vựng này tốt hơn nhé!

1. Những cụm từ chứa “View”

  • In view of: dựa trên, xem xét đến

Ví dụ: In view of the recent market trends, the company decided to revise its marketing strategy. (Xem xét đối với xu hướng thị trường gần đây, công ty quyết định điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình.)

  • Point of view: quan điểm

Ví dụ: From her point of view, the project was feasible and worth pursuing  (Từ góc nhìn của cô ấy, dự án là khả thi và đáng tiến xa)

  • Helicopter view: miêu tả tổng quát

Ví dụ: During the meeting, the manager provided a helicopter view of the company's performance over the past year(Trong cuộc họp, người quản lý cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về hiệu suất của công ty trong năm vừa qua)

  • In view: đang trong quá trình xem xét

Ví dụ: The proposed changes are still in view (Các thay đổi đề xuất vẫn còn được xem xét)

  • On view: được trưng bày hoặc hiển thị để mọi người xem

Ví dụ: The art exhibition will be on view at the gallery until the end of the month. (Triển lãm nghệ thuật sẽ được trưng bày tại phòng trưng bày cho đến cuối tháng.)

  • With a view to (Ving): với mục đích làm gì

Ví dụ: She enrolled in a language course with a view to improving her communication skills (Cô ấy đăng ký khóa học ngôn ngữ với mục tiêu cải thiện kỹ năng giao tiếp)

2. Những cụm từ chứa “Sight”

  • Catch sight of: Vô tình nhìn thấy

Ví dụ: As they turned the corner, they caught sight of a rainbow stretching across the sky. (Khi họ quẹo góc, họ bất ngờ thấy một cầu vồng kéo dài trên bầu trời.)

  • At first sight: Ngay từ lần đầu tiên

Ví dụ: He knew she was the one he wanted to marry at first sight. (Anh biết cô ấy chính là người anh muốn kết hôn khi gặp lần đầu tiên.)

  • Sightseeing: tham quan và ngắm cảnh

Ví dụ: During their vacation, they spent the day sightseeing in the historic city (Trong kỳ nghỉ, họ dành cả ngày để tham quan các danh lam thắng cảnh trong thành phố lịch sử) 

  • Set your sights on:  đặt mục tiêu

Ví dụ: She has set her sights on becoming a successful entrepreneur in the tech industry. (Cô ấy đã đặt mục tiêu trở thành một doanh nhân thành công trong ngành công nghệ.)

  • Out of sight: biến mất khỏi tầm nhìn

Ví dụ: She placed the old books on the top shelf where they were out of sight but still cherished. (Cô ấy đặt những cuốn sách cũ lên kệ trên cùng, nơi chúng không còn thấy được nhưng vẫn được trân trọng.)

  • Sight for sore eyes: Cảnh tượng làm dịu đi sự mệt mỏi

Ví dụ: Seeing the beautiful sunset was a true sight for sore eyes after a hectic work week. (Nhìn thấy hoàng hôn đẹp thực sự là một cảnh tượng dịu mắt sau một tuần làm việc bận rộn.)

Bài tập vận dụng view/ sight

Bài 1: Điền view/ sight thích hợp vào chỗ trống, chia động từ nếu cần thiết:

1. The mountaintop offered a breathtaking ________ of the entire valley below.

2. As I turned the corner, I caught ________ of a beautiful sunset over the ocean.

3. The city's skyline is a stunning ________ when seen from the top of the skyscraper.

4. The explorers finally ________ land after weeks of being at sea.

5. The hikers were exhausted, but the stunning ________of the waterfall motivated them to

keep going.

6. From the airplane, we could clearly ________ the majestic mountains below.

7. The old castle was an impressive ________ to behold as we approached it.

8. After a long day of exploring, the campsite was a ________ for sore eyes.

9. The guide encouraged us to step onto the observation deck and ________ the city lights

at night.

10. They climbed to the hilltop to ________ the sunrise over the horizon.

Đáp án

1. view

2. sight

3. sight

4. sighted

5. sight

6. view

7. sight

8. sight

9. view

10. view

Bài 2: Điền từ view hoặc sight vào chỗ trống sau bạn nhé:

1. From the hotel, you can see a good …… of the beach (view/sight)

2. The flowers at the annual flowers show were a beautiful …. (view/sight)

3. He completely disregards with my point of … (view/sight)

4. She lost her …. in a car accident 3 years ago (view/sight)

5. My ….. on the matter is less aggressive (view/sight)

Đáp án:

1. sight

2. sight

3. view

4. sight

5. view

Bài 3: Chọn từ đúng (view hoặc sight) để hoàn thành câu.

1. The hotel room offers a stunning ___ of the beach.

2. He lost ___ of the ball in the bright sunlight.

3. The mountain ___ from the top of the hill was breathtaking.

4. She was so angry that she couldn't bear the ___ of him anymore.

5. This spot is famous for its panoramic ___ of the city.

Đáp án:

1. view

2. sight

3. view

4. sight

5. view

Bài 4: Điền từ thích hợp (view hoặc sight) vào chỗ trống.

1. From this point, you can get a clear ___ of the entire valley.

2. The Eiffel Tower is a famous ___ in Paris.

3. I couldn't believe my ___ when I saw the fireworks display.

4. She spends hours gazing out the window, enjoying the ___ of the garden.

5. It was love at first ___ when they met.

Đáp án:

1. view

2. sight

3. sight

4. view

5. sight

Bài 5: Đặt câu sử dụng "view" và "sight" sao cho đúng nghĩa.

1. ________________ (view - liên quan đến cảnh vật)

2. ________________ (sight - liên quan đến sự nhìn thấy thứ gì đó bất ngờ)

3. ________________ (view - liên quan đến ý kiến hoặc quan điểm)

4. ________________ (sight - liên quan đến địa điểm hoặc cảnh đẹp)

5. ________________ (view - liên quan đến tầm nhìn từ một vị trí cụ thể)

Đáp án

1. The view of the sunset over the mountains was spectacular.

2. The sudden sight of a rainbow made everyone smile.

3. In my view, this is the best solution to the problem.

4. The Statue of Liberty is a famous sight in New York.

5. The rooftop bar provides a beautiful view of the city skyline.

Bài 6: Hoàn thành câu với từ phù hợp.

1. She took in the beautiful ___ of the lake before leaving.

2. The sudden ___ of the deer startled him.

3. His ___ on the subject differs from mine.

4. We went to the hill to enjoy the ___ at sunset.

5. Losing ___ of the children in the crowd was terrifying.

Đáp án:

1. view

2. sight

3. view

4. view

5. sight

Bài 7: Phân biệt nghĩa và sử dụng. Chọn A, B, C, hoặc D.

1. Which word describes an opinion or perspective?

A. sight

B. view

2. Which word refers to something seen suddenly?

A. sight

B. view

3. Which word is often used to describe a scenic location?

A. sight

B. view

4. Which word refers to a tourist attraction?

A. sight

B. view

5. Which word is more commonly used for expressing "losing visibility"?

A. sight

B. view

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. A

5. A

Bài 8: Điền vào chỗ trống với từ phù hợp (view hoặc sight)

1. The Grand Canyon is one of the most impressive ___s in the world.

2. The room has a panoramic ___ of the city skyline.

3. It was love at first ___ when he saw her.

4. The tourists stopped to take in the ___ of the lake.

5. The guide showed us the best ___ of the temple.

Đáp án:

1. sights

2. view

3. sight

4. view

5. view

Bài 9: Sửa lỗi sai nếu có

1. The sight from my window every morning is amazing.

2. We stopped to admire the view of the Eiffel Tower.

3. This area is famous for its breathtaking sights of nature.

4. The sight over the mountains at sunset was unforgettable.

5. He lost his view of the building in the heavy rain.

Đáp án:

1. Sửa thành: The view from my window every morning is amazing.

2. Đúng.

3. Sửa thành: This area is famous for its breathtaking views of nature.

4. Sửa thành: The view over the mountains at sunset was unforgettable.

5. Sửa thành: He lost his sight of the building in the heavy rain.

Bài 10: Dịch câu sau sang tiếng Anh sử dụng "view" hoặc "sight"

1. Chúng tôi có một tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển từ ban công.

2. Mất tầm nhìn của đoàn xe phía trước, anh ấy phải giảm tốc độ.

3. Đây là một cảnh đẹp mà bạn không nên bỏ lỡ.

4. Thành phố này nổi tiếng với các điểm tham quan đẹp.

5. Cảnh mặt trời mọc thật sự rất ngoạn mục.

Đáp án:

1. We have a stunning view of the sea from the balcony.

2. Losing sight of the convoy ahead, he had to slow down.

3. This is a beautiful sight you shouldn’t miss.

4. This city is famous for its beautiful sights.

5. The sunrise view is truly spectacular.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo