What's up là gì? | Định nghĩa, cách phân biệt What's up với What is wrong with - Bài tập vận dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết What's up là gì? | Định nghĩa, cách phân biệt What's up với What is wrong with - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

What's up là gì? | Định nghĩa, cách phân biệt What's up với What is wrong with - Bài tập vận dụng

What's up là gì?

What's up là gì? "What's up?" là câu chào phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp , được sử dụng để hỏi về tình hình hiện tại của người khác hoặc để bắt đầu một cuộc trò chuyện thân mật. Mặc dù "What's up?" có dấu “?” ở cuối nhưng không yêu cầu một câu trả lời quá chi tiết. Ví dụ:

  • A: What’s up? (Ê, đi đâu đó?)
  • B: I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)

Cách trả lời câu hỏi What's up?

Vậy khi nhận được lời chào “What's up?” từ những người bạn thân thiết của mình, bạn sẽ trả lời như thế nào? Dưới đây là một số các trả lời hay mà 1900 gợi ý, tham khảo ngay nhé!

STT

Cách trả lời câu hỏi “What's up?”

Ý nghĩa

1

Good, how about you?

Tôi ổn, còn bạn thì sao?

 

2

Good, and you?

3

Not much, just relaxing.

Không có nhiều việc lắm, dạo này đang rảnh.

4

Same old, same old.

Vẫn như mọi khi thôi.

5

Just busy with work.

Dạo này hơi bận với công việc một tí.

6

Nothing special, just the usual.

Không có gì đặc biệt cả, vẫn vậy thôi.

7

Just hanging out.

Tôi đang đi loanh quanh thôi.

8

I'm doing well, thanks. How about you?

Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?

9

Nothing much, just enjoying the day.

Không có gì mới cả, vẫn vậy thôi.

10

Just got back from .

Vừa mới đi từ về.

Phân biệt What's up với What is wrong with

Sau khi đã hiểu rõ What's up là gì, hãy cùng 1900 nghiên cứu “What's up?” với “What is wrong with…?” khác nhau ở điểm nào nhé!

 

What's up?

What is wrong with…?

Cách dùng

Hỏi về tình hình hiện tại của người khác hoặc để bắt đầu một cuộc trò chuyện thân mật. Với câu hỏi này, người hỏi không cần trả lời quá chi tiết.

Ai đó đang gặp vấn đề và bạn hỏi vì muốn biết rõ nguyên nhân.

Ví dụ

Hey, John! What's up? (Chào John! Dạo này bạn thế nào?)

What is wrong with John? He seems upset today. (Có chuyện gì với John vậy? Hôm nay anh ấy có vẻ buồn.)

Một số câu đồng nghĩa với “What’s up?”

Câu hỏi "What's up?" cũng có thể được thay thế bằng một số cụm từ tùy vào ngữ cảnh và mức độ gần gũi của mối quan hệ. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với “What’s up?” mà 1900 sưu tầm được. Tham khảo ngay nhé!

Câu đồng nghĩa với What’s up?

Ý nghĩa

How are you doing?

Bạn dạo này thế nào?

How are you?

Bạn khỏe không?

What's going on?

Dạo này sao rồi?

How's it going?

Thế nào rồi?

What's new?

Có gì mới không?

How's everything?

Mọi thứ tốt chứ?

How have you been?

Dạo gần đây thế nào rồi?

How's life treating you?

Cuộc sống của bạn sao rồi?

Any news?

Có tin gì mới không?

What's the latest?

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và danh sách câu chào hỏi đồng nghĩa với What’s up là gì. Thường xuyên theo dõi 1900 để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành các đoạn hội thoại sau đây bằng cách sử dụng what’s up hoặc các cụm từ đồng nghĩa.

1. A: Hey Tom! ……….? 

B: Not much, just heading to the library. How about you?

2. A: Yo! ………. bro? 

B: Hey! Just chilling at home. You?

3. A: ………., Emily! Long time no see. 

B: Hi! Yeah, it’s been a while. How have you been?

4. A: Hey there! ……….? 

B: Oh, nothing special. Just working on some projects. You?

5. A: ………. everyone?

B: Hey! We’re just planning the weekend trip. How about you?

Đáp án

Đáp án Giải thích
1. What’s up Đây là câu hỏi phổ biến để bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân mật. Trong ngữ cảnh này, người nói muốn biết tình hình hiện tại của Tom.
2. What’s up bro Đây là cách nói thân mật và thân thiện để chào hỏi một người bạn nam. Yo! cũng là một từ chào hỏi thân mật, thường dùng trong giao tiếp giữa bạn bè.
3. What’s up Đây là cách chào hỏi thân mật, đặc biệt phù hợp khi gặp lại một người bạn sau một thời gian dài. Câu này thể hiện sự thân mật và mong muốn biết về tình hình hiện tại của Emily.
4. What’s up Hey there là cách chào hỏi thân thiện và thân mật. What’s up được dùng ở câu tiếp theo là một câu hỏi ngắn gọn để biết tình hình hiện tại của đối phương.
5. What’s up everyone Đây là cách chào hỏi cả nhóm người một cách thân mật và thân thiện. Câu này thể hiện sự quan tâm đến tình hình của mọi người trong nhóm.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. A: ……….?

B: Not much, just got back from a vacation.

A. How do you do

B. What’s up

C. Goodbye

2. A: Hey, ……….?

B: Nothing much, just watching TV.

A. What’s up

B. Farewell

C. Cheers

3. A: ……….?

B: Just finished my workout. You?

A. How are you doing

B. Sayonara

C. Bye-bye

4. A: ………. bro?

B: Just got a new job! How about you?

A. Farewell

B. Wassup

C. Catch you later

5. A: ……….?

B: Oh, I’ve been super busy with work.

A. Adieu

B. Bye

C. How’s it going

Đáp án

Đáp án Giải thích
1. B What’s up là câu hỏi phù hợp để bắt đầu cuộc trò chuyện thân mật và ngắn gọn. Trong ngữ cảnh này, người nói muốn biết về tình hình hiện tại của đối phương sau kỳ nghỉ.
2. A What’s up là câu hỏi thân mật và phổ biến, phù hợp khi bắt đầu cuộc trò chuyện với một người bạn. Nothing much, just watching TV là một câu trả lời phổ biến cho câu hỏi này.
3. A How are you doing là cách hỏi thăm tình hình hoặc sức khỏe của ai đó. Trong ngữ cảnh này, người nói hỏi thăm về tình hình hiện tại của đối phương sau khi hoàn thành bài tập luyện.
4. B Wassup bro là cách nói thân mật và thường được dùng giữa bạn bè nam. Câu này phù hợp trong ngữ cảnh hỏi thăm về tình hình hiện tại của đối phương sau khi nhận tin về công việc mới.
5. A How’s it going là câu hỏi thân mật và thông dụng để hỏi thăm về tình hình hiện tại. Trong ngữ cảnh này, câu trả lời Oh, I’ve been super busy with work. cho thấy người trả lời đang bận rộn với công việc, phù hợp với câu hỏi.

Bài tập 3: Rèn luyện kỹ năng sử dụng what’s up trong các tình huống giao tiếp khác nhau

Câu 1: Bạn gặp một người bạn thân sau một thời gian không gặp. Bạn muốn hỏi thăm tình hình của bạn

ấy và chia sẻ về kế hoạch cuối tuần của bạn. Cách sử dụng what’s up nào là phù hợp nhất trong tình

huống này?

A. What’s up? 

B. Hi, how are you doing? I’m planning to go to the beach this weekend. What about you? 

C. Good to see you! What have you been up to? Let’s catch up sometime soon.

Câu 2: Bạn đang đứng xếp hàng chờ thanh toán tại quầy cà phê. Khi đến lượt bạn, nhân viên thu ngân

mỉm cười và hỏi bạn: “…?”. Cách trả lời nào sau đây là phù hợp nhất?

A. What’s up? 

B. I’d like to order a cup of coffee, please.

C. Good morning! How can I help you?

Câu 3: Bạn đang trò chuyện qua điện thoại với một người bạn. Bạn muốn hỏi thăm về sức khỏe của

bạn ấy sau khi bạn ấy vừa trải qua một ca phẫu thuật. Cách sử dụng what’s up nào là phù hợp nhất

trong tình huống này?

A. What’s up? How are you feeling after the surgery?

B. What’s wrong with you? I heard you had surgery recently.

C. How are you doing? I’m thinking of you and hoping you’re recovering well.

Câu 4: Bạn đang đi dạo trong công viên và gặp một người lạ mặt đang ngồi trên ghế đá. Bạn muốn bắt

đầu một cuộc trò chuyện với họ. Cách sử dụng what’s up nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

A. What’s up? Nice day, isn’t it? 

B. What’s wrong with you? Why are you sitting here alone? 

C. How are you doing? I’m new to this area. Do you know where the nearest coffee shop is?

Câu 5: Bạn đang tham dự một buổi hội thảo và muốn đặt câu hỏi cho diễn giả. Cách sử dụng what’s up

nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

A. What’s up? I have a question about your presentation.

B. What’s wrong with you? I’m confused about your point.

C. Excuse me, I have a question about the last slide.

Đáp án

Đáp án Giải thích
1. A Trong tình huống này, bạn muốn hỏi thăm tình hình của bạn mình và chia sẻ về kế hoạch cuối tuần của bạn. Cách sử dụng what’s up trong câu A là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự quan tâm và tạo bầu không khí thân thiện để chia sẻ.
2. B Câu 2: Khi đứng xếp hàng chờ thanh toán, bạn nên sử dụng câu chào hỏi hoặc câu hỏi liên quan đến việc mua hàng thay vì what’s up. Câu B là cách trả lời phù hợp nhất trong tình huống này.
3. A Khi hỏi thăm về sức khỏe của một người bạn sau khi phẫu thuật, bạn nên sử dụng cách diễn đạt thể hiện sự quan tâm và chia sẻ. Câu A là đáp án phù hợp.
4. A Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ mặt, bạn nên sử dụng cách diễn đạt thân thiện và cởi mở. Câu A là đáp án phù hợp.
5. C Khi đặt câu hỏi cho diễn giả trong buổi hội thảo, bạn nên sử dụng cách diễn đạt lịch sự và tôn trọng. Câu phù hợp là câu C.

Bài tập 4: Hoàn thành các câu hỏi với các từ để hỏi trong bảng

Where / When / Who / Why / How often

1. ________ are you from? – I’m from Canada.

2. ________ does your dad buy a newspaper? – He buys it every morning.

3. ________ do you sit at the front of the classroom?→ Because I can’t see at the back.

4. ________ do you do your homework? – I do it when I get home from school.

5. ________ do you go to school with? – I go with my best friend.

Đáp án:

1

2

3

4

5

Where

How often

Why

When

Who

Bài tập 5: Hoàn thành câu với các từ để hỏi

What / Where / When / Who / Why / How / often

1. ______ is this actor?

2. ______ is she from?

4. ______ is her birthday?

5. ______ is her nickname?

6. ______ does she make a film?

7. ______ do you like her?

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

Who 

Where

When

What

How often

Why

Bài tập 6: Viết câu hỏi sử dụng thì quá khứ đơn và tự hoàn thành câu trả lời cho bản thân

1. Where / you / be / on Saturday at two o’clock?

2. What / you / watch / on TV yesterday?

3. What time / you / arrive / home last night?

4. Who / you / see / on Saturday?

Đáp án:

1

Where were you on Saturday at two o’clock?

2

What did you watch on TV yesterday?

3

What time did you arrive home last night?

4

Who did you see on Saturday?

Bài tập 7: Hoàn thành câu sau

1. Where _______ Andy’s memory stick?

2. Where _______ you during the video conference?

3. What _______ Kate’s digital photos like?

4. How old _______ you in 2008?

Đáp án:

1

2

3

4

was

were

were

were

Bài tập 8: Hoàn thành các câu hỏi sau

1. What ______ you watch on TV yesterday?

2. How ______ your weekend?

3. Where ______ you live in 2015?

4. Where ______ you at four o’clock yesterday afternoon?

5. What ______ the weather like yesterday?

6. When ______ your sister get married?

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

did

was

did

were

was

did

Bài tập 9: Dịch qua tiếng anh

1) Bây giờ là mấy giờ? – Bây giờ là 8 giờ đúng.

....................................................................................

2) Bạn đi học lúc mấy giờ? – Tớ đi học lúc 6 giờ 45.

....................................................................................

3) Cô ấy xem tivi lúc 7 giờ tối.

....................................................................................

4) Cô ấy đi ngủ lúc 9 giờ 30 tối.

....................................................................................

5) Họ chơi đá bóng vào buổi chiều.

....................................................................................

6) Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua? – Tớ đã ở sở thú.

....................................................................................

7) Bạn đã làm gì vào sáng chủ nhật tuần trước? - Tớ đã tưới nước cho những bông hoa ở trong vườn.

....................................................................................

8) Linda ăn sáng lúc 6 giờ 30.

....................................................................................

9) Mẹ tôi thức dậy sớm vào buổi sáng.

....................................................................................

10) Bố bạn đi làm lúc mấy giờ? – Ông ấy đi làm lúc 7 giờ 10.

....................................................................................

Đáp án

1. What time is it now? - It is 8 o'clock exactly.

2. What time do you go to school? - I go to school at 6:45.

3. She watches TV at 7 p.m.

4. She goes to bed at 9:30 p.m.

5. They play soccer in the afternoon.

6. Where were you yesterday? - I was at the zoo.

7. What did you do last Sunday afternoon? - I watered the flowers in the garden.

8. Linda has breakfast at 6:30 a.m.

9. My mom wakes up early in the morning.

10. What time does your dad go to work? - He goes to work at 7:10.

Bài tập 10: Hoàn thành câu

1. What time …………………. it? - It…………………. 9 o’clock.

2. What ………………….is it? - It…………………. ten twelve.

3. What time …………………you get up? - I get up …………………. six o’clock.

4. …………………. do you go to school? - I go …………………. At six thirty.

5. What …………………. do you have lunch? - I have lunch …………………. twelve o’clock.

6. What time …………………. she/ he get up? - He/ She …………………. up at six o’clock.

Đáp án

1. What time is it? - It is 9 o’clock.

2. What time is it? - It is ten twelve.

3. What time do you get up? - I get up at six o’clock.

4. When do you go to school? - I go to school at six thirty.

5. What time do you have lunch? - I have lunch at twelve o’clock.

6. What time does she/ he get up? - He/ She gets up at six o’clock.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo