149 thuật ngữ ngành Marketing kèm giải thích chi tiết cho người mới bắt đầu

Trong thế giới Marketing không ngừng thay đổi, việc hiểu và nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố cốt lõi giúp các marketer thành công. Bài viết này sẽ tổng hợp 149 thuật ngữ Marketing phổ biến nhất, kèm theo giải thích chi tiết

Trong thế giới Marketing không ngừng thay đổi, việc hiểu và nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố cốt lõi giúp các marketer thành công. Việc hiểu các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tối ưu chiến lược, tăng hiệu quả SEO mà còn giúp giao tiếp hiệu quả với đội ngũ, đối tác và khách hàng.

Tại sao các thuật ngữ Marketing quan trọng?

  1. Nâng cao kiến thức chuyên môn: Hiểu rõ các khái niệm giúp marketer xây dựng chiến lược hiệu quả hơn.
  2. Tối ưu SEO và quảng cáo: Biết cách sử dụng đúng thuật ngữ giúp tối ưu nội dung để đạt thứ hạng cao trên Google.
  3. Giao tiếp hiệu quả với đội ngũ: Dễ dàng làm việc với các chuyên gia SEO, Content, và Ads.
  4. Phân tích và đo lường hiệu quả: Nắm vững các chỉ số như CTR, CPC, Conversion Rate giúp cải thiện hiệu suất chiến dịch.

Các nhóm thuật ngữ Marketing phổ biến

Nhóm Thuật Ngữ Thuật Ngữ Giải Thích
Cơ Bản Trong Marketing SEO (Search Engine Optimization) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
  SEM (Search Engine Marketing) Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm trả phí.
  Content Marketing Tiếp thị qua nội dung chất lượng.
  Email Marketing Tiếp cận khách hàng qua email.
Social Media Marketing Organic Reach Lượt tiếp cận tự nhiên.
  Engagement Rate Tỷ lệ tương tác.
  Influencer Marketing Hợp tác với người ảnh hưởng.
Phân Tích Dữ Liệu CTR (Click Through Rate) Tỷ lệ nhấp chuột.
  Conversion Rate Tỷ lệ chuyển đổi.
  Bounce Rate Tỷ lệ thoát trang.
SEO Backlink Liên kết từ các trang web khác trỏ về trang web của bạn.
  Keyword Research Nghiên cứu từ khóa.
  On-page SEO Tối ưu nội dung trên trang web.
Tâm Lý Hành Vi Khách Hàng FOMO (Fear Of Missing Out) Tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội.
  Social Proof Bằng chứng xã hội.
  Customer Journey Hành trình khách hàng.
Quảng Cáo PPC (Pay Per Click) Quảng cáo trả phí theo lượt nhấp.
  CPC (Cost Per Click) Chi phí mỗi lần nhấp chuột.
  Retargeting Nhắm lại mục tiêu khách hàng.
Chiến Lược Tăng Trưởng Growth Hacking Tăng trưởng đột phá thông qua các chiến lược sáng tạo.
  Chatbot Marketing Tiếp thị thông qua chatbot.
  AI Marketing Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong Marketing.
Đo Lường Hiệu Suất ROAS (Return on Ad Spend) Lợi nhuận trên chi phí quảng cáo.
  CAC (Customer Acquisition Cost) Chi phí để thu hút một khách hàng.
  LTV (Customer Lifetime Value) Giá trị vòng đời khách hàng.

149 thuật ngữ cơ bản ngành Marketing 

  1. Marketing: Quá trình nghiên cứu, phát triển, quảng bá và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  2. Brand (Thương hiệu): Danh tiếng, hình ảnh và nhận diện của một công ty hoặc sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
  3. Target Audience (Đối tượng mục tiêu): Nhóm khách hàng tiềm năng mà một chiến dịch Marketing nhắm đến.
  4. Market Research (Nghiên cứu thị trường): Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu để hiểu thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
  5. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để cải thiện thứ hạng của website trên Google và các công cụ tìm kiếm khác.
  6. SEM (Search Engine Marketing): Tiếp thị thông qua công cụ tìm kiếm, bao gồm cả quảng cáo trả phí và SEO.
  7. Content Marketing: Tiếp thị nội dung thông qua việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
  8. Inbound Marketing: Phương pháp Marketing thu hút khách hàng thông qua nội dung chất lượng và giá trị thay vì quảng cáo trực tiếp.
  9. Outbound Marketing: Phương thức tiếp cận khách hàng chủ động qua các kênh như quảng cáo truyền hình, gọi điện thoại và email marketing.
  10. PPC (Pay-Per-Click): Quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột.
  11. CPC (Cost-Per-Click): Chi phí mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
  12. CPM (Cost-Per-Mille): Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
  13. CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần hiển thị.
  14. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn, ví dụ như mua hàng hoặc đăng ký.
  15. Lead Generation: Quá trình thu hút và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
  16. Lead Nurturing: Quá trình chăm sóc và tương tác với khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
  17. Sales Funnel (Phễu bán hàng): Quá trình mà khách hàng tiềm năng trải qua từ nhận thức đến khi mua hàng.
  18. Landing Page: Trang đích thiết kế để thúc đẩy một hành động cụ thể, như đăng ký email hoặc mua hàng.
  19. Call-to-Action (CTA): Lời kêu gọi hành động để khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
  20. KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đo lường hiệu suất của một chiến dịch Marketing.
  21. ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí đầu tư.
  22. Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu): Mức độ khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu.
  23. Brand Loyalty (Lòng trung thành thương hiệu): Khách hàng thường xuyên quay lại và sử dụng sản phẩm/dịch vụ của một thương hiệu.
  24. Customer Journey: Hành trình khách hàng từ nhận thức, cân nhắc đến quyết định mua hàng.
  25. User Experience (UX): Trải nghiệm của người dùng khi tương tác với website hoặc sản phẩm.
  26. Customer Retention: Giữ chân khách hàng hiện tại và tăng cường lòng trung thành.
  27. Email Marketing: Tiếp thị qua email để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung.
  28. Social Media Marketing: Tiếp thị trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok.
  29. Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết, trong đó đối tác quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng từ mỗi đơn hàng thành công.
  30. Influencer Marketing: Hợp tác với người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
  31. Native Advertising: Quảng cáo được tích hợp tự nhiên vào nội dung của nền tảng.
  32. Remarketing/Retargeting: Tiếp thị lại với những khách hàng đã truy cập vào website hoặc tương tác với thương hiệu.
  33. A/B Testing: Thử nghiệm so sánh hai phiên bản nội dung để chọn ra phiên bản hiệu quả hơn.
  34. Customer Persona (Chân dung khách hàng): Hồ sơ chi tiết về khách hàng lý tưởng.
  35. USP (Unique Selling Proposition): Điểm bán hàng độc nhất giúp sản phẩm/dịch vụ nổi bật so với đối thủ.
  36. Value Proposition: Lợi ích cốt lõi mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
  37. Organic Traffic: Lượng truy cập tự nhiên từ công cụ tìm kiếm mà không phải trả phí.
  38. Paid Traffic: Lượng truy cập đến từ các chiến dịch quảng cáo trả phí.
  39. Bounce Rate: Tỷ lệ thoát trang, tức là người dùng rời khỏi trang web mà không thực hiện hành động nào.
  40. Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng, tức là tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian sử dụng dịch vụ.
  41. Churn Rate: Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ hoặc ngừng sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
  42. CAC (Customer Acquisition Cost): Chi phí để có được một khách hàng mới.
  43. Brand Equity: Giá trị thương hiệu dựa trên nhận thức và lòng trung thành của khách hàng.
  44. Growth Hacking: Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng bằng các phương pháp sáng tạo và chi phí thấp.
  45. Viral Marketing: Tiếp thị lan truyền thông qua nội dung được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
  46. Customer Engagement: Mức độ tương tác và gắn kết của khách hàng với thương hiệu.
  47. Omni-channel Marketing: Tiếp thị đa kênh, kết nối trải nghiệm khách hàng trên nhiều nền tảng khác nhau.
  48. Cross-Selling: Bán thêm các sản phẩm/dịch vụ liên quan để tăng giá trị đơn hàng.
  49. Upselling: Thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm/dịch vụ.
  50. PR (Public Relations): Quan hệ công chúng, xây dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu.
  51. Media Buying: Mua không gian quảng cáo trên các kênh truyền thông.
  52. Programmatic Advertising: Quảng cáo tự động thông qua các hệ thống đấu thầu thời gian thực (RTB).
  53. Conversion Funnel: Phễu chuyển đổi từ nhận thức đến hành động mua hàng.
  54. Geo-targeting: Nhắm mục tiêu khách hàng theo vị trí địa lý.
  55. Lookalike Audience: Tệp khách hàng tương tự dựa trên hành vi và sở thích của khách hàng hiện tại.
  56. Demographic Targeting: Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học như tuổi, giới tính, thu nhập.
  57. Psychographic Targeting: Nhắm mục tiêu theo tâm lý, sở thích và hành vi.
  58. Behavioral Targeting: Nhắm mục tiêu dựa trên hành vi trực tuyến của người dùng.
  59. FOMO (Fear of Missing Out): Tâm lý sợ bỏ lỡ, được sử dụng để thúc đẩy hành động mua hàng.
  60. User-Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo ra, thường được sử dụng trong các chiến dịch truyền thông xã hội.
  61. Referral Marketing: Tiếp thị giới thiệu thông qua khách hàng cũ để thu hút khách hàng mới.
  62. Social Proof: Bằng chứng xã hội, như đánh giá, phản hồi tích cực để tăng độ tin cậy.
  63. Emotional Marketing: Tiếp thị cảm xúc để tạo kết nối sâu sắc với khách hàng.
  64. Sponsorship (Tài trợ): Tài trợ cho sự kiện, chương trình để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  65. Brand Positioning: Định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
  66. Brand Storytelling: Kể chuyện thương hiệu để tạo sự kết nối cảm xúc.
  67. Personalization (Cá nhân hóa): Tùy chỉnh nội dung và trải nghiệm dựa trên sở thích của từng khách hàng.
  68. Marketing Automation: Tự động hóa các hoạt động tiếp thị, chẳng hạn như email và tin nhắn.
  69. Chatbot Marketing: Sử dụng chatbot để hỗ trợ khách hàng và thu thập dữ liệu.
  70. Influencer Outreach: Tiếp cận và hợp tác với các influencer để quảng bá sản phẩm.
  71. Customer Feedback Loop: Quy trình thu thập phản hồi khách hàng và cải thiện sản phẩm/dịch vụ.
  72. Social Listening: Lắng nghe và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến để hiểu xu hướng thị trường.
  73. Hashtag Marketing: Sử dụng hashtag trên mạng xã hội để tăng độ tiếp cận.
  74. Micro-moment Marketing: Tiếp cận khách hàng trong những khoảnh khắc họ tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  75. Affiliate Program: Chương trình tiếp thị liên kết trả hoa hồng cho đối tác.
  76. Event Marketing: Tiếp thị thông qua các sự kiện trực tiếp hoặc trực tuyến.
  77. Webinar Marketing: Tiếp thị thông qua hội thảo trực tuyến.
  78. Podcast Marketing: Quảng bá thông qua các kênh podcast.
  79. Interactive Content: Nội dung tương tác như quiz, khảo sát để thu hút khách hàng.
  80. White Paper: Tài liệu nghiên cứu chuyên sâu để thu hút khách hàng tiềm năng.
  81. Case Study (Nghiên cứu điển hình): Phân tích thành công thực tế của khách hàng để làm bằng chứng thuyết phục.
  82. Heatmap Analysis: Phân tích hành vi người dùng trên website thông qua bản đồ nhiệt.
  83. Google Analytics: Công cụ phân tích dữ liệu website phổ biến nhất hiện nay.
  84. Meta Description: Mô tả ngắn xuất hiện dưới tiêu đề trang trên kết quả tìm kiếm.
  85. Alt Text: Văn bản thay thế cho hình ảnh để tối ưu SEO.
  86. Anchor Text: Văn bản gắn liên kết trong bài viết.
  87. Backlink: Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn.
  88. Domain Authority (DA): Chỉ số đánh giá độ uy tín của một website.
  89. Keyword Research: Nghiên cứu từ khóa để tối ưu nội dung SEO.
  90. Long-tail Keyword: Từ khóa dài và cụ thể, có tính cạnh tranh thấp.
  91. SERP (Search Engine Results Page): Trang kết quả tìm kiếm của Google.
  92. Canonical URL: Đường dẫn chuẩn để tránh nội dung trùng lặp trên website.
  93. Evergreen Content: Nội dung không bị lỗi thời, luôn thu hút traffic.
  94. Guest Blogging: Viết bài trên các blog khác để xây dựng backlink.
  95. Sitemap: Sơ đồ trang web để Google dễ dàng thu thập dữ liệu.
  96. API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng, kết nối giữa các nền tảng.
  97. Machine Learning in Marketing: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu và tối ưu chiến dịch.
  98. Blockchain Marketing: Ứng dụng công nghệ blockchain trong minh bạch dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư.
  99. Neuromarketing: Áp dụng khoa học thần kinh để hiểu hành vi mua sắm của người tiêu dùng
  100. Niche Market: Thị trường ngách, tập trung vào một phân khúc nhỏ nhưng có nhu cầu cao.
  101. Micro-targeting: Nhắm mục tiêu vào một nhóm khách hàng cực kỳ cụ thể.
  102. Brand Advocacy: Khách hàng trở thành người ủng hộ và quảng bá thương hiệu.
  103. Crowdsourcing: Thu thập ý tưởng hoặc nội dung từ cộng đồng.
  104. Dark Social: Lượng truy cập đến từ các kênh chia sẻ riêng tư như tin nhắn hoặc email.
  105. Geo-Fencing: Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý theo thời gian thực.
  106. Hyper-personalization: Cá nhân hóa nội dung đến từng cá nhân cụ thể.
  107. Sentiment Analysis: Phân tích cảm xúc của khách hàng qua nội dung mạng xã hội.
  108. Ephemeral Content: Nội dung tạm thời như story trên Instagram và Snapchat.
  109. Interactive Ads: Quảng cáo có thể tương tác, như video có nút bấm.
  110. Conversational Marketing: Tiếp thị thông qua các cuộc trò chuyện (chatbot, live chat).
  111. Geo-Tagging: Gắn vị trí địa lý vào nội dung để tăng khả năng tiếp cận.
  112. Social Commerce: Bán hàng trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội.
  113. Shoppable Posts: Bài đăng có thể mua hàng trực tiếp.
  114. Behavioral Email Marketing: Gửi email dựa trên hành vi của khách hàng.
  115. Customer Onboarding: Quy trình chào mừng và hướng dẫn khách hàng mới.
  116. Retention Marketing: Chiến lược giữ chân khách hàng lâu dài.
  117. Exit-Intent Popup: Cửa sổ pop-up xuất hiện khi khách hàng sắp rời trang web.
  118. Growth Loop: Chu trình tăng trưởng liên tục thông qua tối ưu hóa trải nghiệm.
  119. Community Building: Xây dựng cộng đồng trung thành xung quanh thương hiệu.
  120. Conversion Optimization: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
  121. User Experience Design (UXD): Thiết kế trải nghiệm người dùng.
  122. AIDA Model: Mô hình thu hút sự chú ý, quan tâm, mong muốn và hành động.
  123. ROAS (Return on Ad Spend): Lợi nhuận trên chi phí quảng cáo.
  124. Customer Success: Hỗ trợ khách hàng đạt được mục tiêu khi sử dụng sản phẩm.
  125. Product Positioning: Định vị sản phẩm trên thị trường.
  126. Market Segmentation: Phân khúc thị trường.
  127. Influencer Seeding: Gửi sản phẩm cho influencer để họ trải nghiệm và chia sẻ.
  128. Voice Search Optimization: Tối ưu nội dung để phù hợp với tìm kiếm bằng giọng nói.
  129. Native Video Content: Video được thiết kế phù hợp với nền tảng mạng xã hội.
  130. Real-Time Marketing: Tiếp thị theo thời gian thực.
  131. Micro-Moments: Những khoảnh khắc người dùng tìm kiếm thông tin tức thì.
  132. Behavioral Retargeting: Nhắm lại mục tiêu dựa trên hành vi trước đó.
  133. Local SEO: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm theo khu vực địa lý.
  134. Social Listening Tool: Công cụ lắng nghe mạng xã hội như Brandwatch, Hootsuite.
  135. Referral Program: Chương trình giới thiệu khách hàng.
  136. Influencer Whitelisting: Quảng cáo từ tài khoản của influencer được thương hiệu cho phép.
  137. Cost-Per-Lead (CPL): Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng.
  138. Native Sponsored Content: Nội dung tài trợ trông giống như nội dung tự nhiên của nền tảng.
  139. Data-Driven Marketing: Tiếp thị dựa trên dữ liệu.
  140. KOL (Key Opinion Leader): Người có ảnh hưởng lớn trong ngành.
  141. B2B Marketing: Tiếp thị giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
  142. B2C Marketing: Tiếp thị từ doanh nghiệp tới khách hàng cá nhân.
  143. E-commerce SEO: Tối ưu hóa SEO cho website thương mại điện tử.
  144. Mobile-First Indexing: Google ưu tiên xếp hạng phiên bản di động của trang web.
  145. Customer Touchpoint: Điểm chạm khách hàng với thương hiệu.
  146. User Flow: Hành trình di chuyển của người dùng trên website.
  147. Social Bookmarking: Chia sẻ nội dung trên các nền tảng đánh dấu trang xã hội (như Reddit, Pinterest).
  148. Emotional Trigger: Yếu tố cảm xúc thúc đẩy hành vi mua hàng.
  149. Video SEO: Tối ưu hóa video để xuất hiện trên công cụ tìm kiếm.

Xem thêm: 

Việc làm Nhân viên Digital Marketing đang tuyển dụng

Việc làm Nhân viên Content Marketing đang tuyển dụng

Việc làm Marketing Manager đang tuyển dụng

Việc làm Thực tập sinh Content Marketing đang tuyển dụng

Việc làm Sales Marketing đang tuyển dụng

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo