500+ Cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng trong giao tiếp hàng ngày theo chủ đề

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu 500+ Cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng trong giao tiếp hàng ngày theo chủ đề giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

500+ Cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng trong giao tiếp hàng ngày theo chủ đề

Những thành ngữ thông dụng

  • Be careful driving – Lái xe cẩn thận
  • Be careful – Hãy cẩn thận
  • Don’t worry – Đừng lo
  • Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
  • Good idea – Ý kiến hay
  • How are you – Bạn khỏe không?
  • How’s work going? – Việc làm thế nào?
  • Hurry! – Nhanh lên
  • I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
  • I don’t like him – Tôi không thích anh ta
  • I don’t like it – Tôi không thích nó
  • I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
  • I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
  • I have a headache – Tôi bị nhức đầu
  • I hope you and your wife have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
  • I know – Tôi biết
  • I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
  • I like her – Tôi thích cô ta
  • I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
  • I’m cold – Tôi lạnh
  • I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
  • I need to go home – Tôi cần về nhà
  • I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
  • I’m going to leave – Tôi sắp đi
  • I’m married – Tôi đã có gia đình

Chào hỏi

  • Certainly! – Dĩ nhiên!
  • Good afternoon – Chào (buổi chiều)
  • Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
  • Good Luck – Chúc may mắn
  • Good morning – Chào (buổi sáng)
  • Great – Tuyệt
  • Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
  • Làm ơn gọi cho tôi – Please call me

Du lịch - Phương hướng

Tài liệu VietJack

  • Vé một chiều – A one way ticket
  • Vé khứ hồi –  A round trip ticket
  • Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers 
  • Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her? 
  • Lúc mấy giờ? – At what time? 
  • Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
  • Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
  • Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
  • Have you arrived? – Bạn tới chưa?
  • Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?
  • Làm sao tôi tới đó? – How do I get there?
  • Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?
  • Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
  • Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
  • Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
  • Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
  • Bộ phim thế nào? – How was the movie?
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
  • Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.
  • Tôi muốn gọi điện thoại. – I'd like to make a phone call.
  • Tôi muốn đặt trước. – I'd like to make a reservation.
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I'll take that one also.
  • Tôi tới ngay – I'm coming right now.
  • Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I'm going home in four days.

Con số – Tiền bạc

  • Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
  • Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?
  • Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don't accept credit cards.
  • Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
  • Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
  • Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
  • Giá bao nhiêu một ngày?– How much does it cost per day?
  • Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
  • Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?
  • Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?

Tài liệu VietJack

Địa điểm

  • Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
  • Tôi muốn một phòng đơn.– I'd like a single room.
  • Món này ngon! – It's delicious!
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It's half past 11.
  • Nó ít hơn 5 đô – It's less than 5 dollars.
  • Nó hơn 5 đô – It's more than 5 dollars.
  • Nó gần siêu thị – It's near the Supermarket.
  • Hôm nay có lẽ không mưa – it's not suppose to rain today.
  • Được rồi – It's ok.
  • Nó trên đường số 7 – It's on 7th street.
  • Thực là nóng – It's really hot.
  • Trời có thể mưa ngày mai – It's suppose to rain tomorrow.
  • Chúng ta đi – Let's go.
  • Có lẽ – Maybe.
  • Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
  • Nhà tôi gần ngân hàng – My house is close to the bank.
  • Gần ngân hàng – Near the bank.
  • Bên trái – On the left.
  • Bên phải – On the right.
  • Trên tầng hai – On the second floor.
  • Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
  • Ở đây – Over here.
  • Ở đằng kia – Over there.
  • Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.

Điện thoại – Internet – Thư

Tài liệu VietJack

  • Tôi muốn gửi fax – I'd like to send a fax.
  • Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I'd like to send this to America.
  • Điện thoại di động của tôi không nhận tínhiệu tốt – My cell phone doesn't have good reception.
  • Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn't work.
  • Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
  • Mã vùng là bao nhiêu? – What is the area code?
  • Tên của công ty bạn làm việc là gì? – What's the name of the company you work for?
  • Có gì không ổn? – What's wrong?

Thời gian và ngày tháng

Tài liệu VietJack

  • Cách đây 11 ngày – 11 days ago.
  • 2 tiếng – 2 hours.
  • Cách nay đã lâu – A long time ago.
  • Suốt ngày – All day.
  • Tối nay họ có tới không? – Are they coming this evening?
  • Bạn có thoải mái không? – Are you comfortable?
  • Càng sớm càng tốt – As soon as possible.
  • Lúc 3 giờ chiều – At 3 o'clock in the afternoon.
  • Tại đường số 5 – At 5th street.
  • Bạn đợi đã lâu chưa? – Have you been waiting long?
  • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa – He'll be back in 20 minutes.
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai – His family is coming tomorrow.
  • Còn thứ bảy thì sao? – How about Saturday?
  • Bạn sẽ ở California bao lâu? – How long are you going to stay in California?
  • Bạn sẽ ở bao lâu? – How long are you going to stay?
  • Sẽ mất bao lâu? – How long will it take?
  • Cả ngày – The whole day.
  • Có nhiều thời gian – There's plenty of time.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên;

 
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!