7 Chiến lược phát triển startup công nghệ cho người mới bắt đầu

Khởi nghiệp công nghệ đòi hỏi không chỉ ý tưởng sáng tạo mà còn chiến lược phát triển bài bản. Từ việc xác định đúng nhu cầu thị trường, xây dựng MVP, phát triển công nghệ lõi đến gọi vốn thông minh và mở rộng quy mô – tất cả đều là những bước then chốt giúp startup công nghệ tăng trưởng bền vững. Cùng 1900.com.vn chia sẻ 7 Chiến lược phát triển cho startup công nghệ thành công nhé

1. Startup là gì?

Khởi nghiệp hay còn gọi là Start-up là thuật ngữ chỉ về những công ty đang trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh nói chung (Startup company), nó thường được dùng với nghĩa hẹp chỉ các công ty trong giai đoạn lập nghiệp. Cần phân biệt giữa Startup và Entrepreneurship. Start-up phải dựa trên gì đó hoàn toàn mới (thường dựa trên công nghệ), đáp ứng nhu cầu nào đó bị bỏ trống của xã hội.

Do vậy, bản thân start-up sinh ra đã có năng lực cạnh tranh đến từ những sự khác biệt trong sản phẩm và thị trường bỏ ngỏ và lượng đối thủ cạnh tranh lớn do luôn có sản phẩm thay thế. Start-up không phải người đầu tiên, nhưng thị trường vẫn mới và chưa bão hòa.

2. Các giai đoạn phát triển của startup công nghệ

Giai đoạn hình thành (Ideation & Validation)

Đây là giai đoạn “thai nghén” ý tưởng và kiểm chứng tính khả thi. Founder thường xuất phát từ một vấn đề thực tế mà họ nhìn thấy, cảm nhận hoặc từng trải nghiệm. Tuy nhiên, không phải ý tưởng nào cũng đáng để biến thành startup – vì vậy việc khảo sát thị trường, phỏng vấn người dùng tiềm năng, và xác định problem-solution fit là điều sống còn. Ở giai đoạn này, đội ngũ còn nhỏ, thiếu tài chính, nhưng lại đóng vai trò cốt lõi trong việc định hình tư duy sản phẩm, văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi ban đầu.

Giai đoạn phát triển sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP – Minimum Viable Product)

Sau khi xác định được vấn đề đủ lớn và nhóm khách hàng mục tiêu, startup sẽ bắt tay vào xây dựng phiên bản sản phẩm cơ bản nhất – đủ để giải quyết một tính năng cốt lõi, đủ để nhận phản hồi từ người dùng thật. Thay vì xây dựng một sản phẩm hoàn chỉnh, MVP giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và nhanh chóng đưa ra thị trường để thử nghiệm. Giai đoạn này yêu cầu tốc độ cao, phản hồi nhanh và sự nhạy bén trong việc điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi thực tế.

Giai đoạn mở rộng thị trường (Scaling)

Khi MVP chứng minh được sức hút và bắt đầu tạo ra dòng tiền (hoặc tăng trưởng người dùng), startup bước vào giai đoạn mở rộng. Lúc này, mục tiêu không còn là “sống sót” mà là “tăng trưởng có hệ thống”. Doanh nghiệp bắt đầu đầu tư vào quy trình, tuyển dụng thêm người, tối ưu vận hành, chuẩn hóa các kênh marketing – bán hàng. Khó khăn chính ở giai đoạn này là giữ được tốc độ tăng trưởng mà không đánh mất chất lượng sản phẩm hoặc trải nghiệm người dùng.

Giai đoạn tăng trưởng vượt trội (Hyper Growth)

Đây là thời điểm startup đạt được product-market fit rõ ràng và bùng nổ về lượng người dùng hoặc doanh thu. Những vòng gọi vốn lớn có thể diễn ra, các chỉ số như CAC (chi phí thu hút khách hàng), LTV (giá trị vòng đời khách hàng) được theo dõi sát sao. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt tài chính, vận hành hoặc văn hóa doanh nghiệp, startup rất dễ vỡ trận. Lúc này, vai trò của ban lãnh đạo, nhà đầu tư và hệ thống quản trị chuyên nghiệp là yếu tố quyết định sự sống còn.

Giai đoạn ổn định & bền vững (Sustainable or Exit)

Sau khi vượt qua những đợt tăng trưởng nóng, startup cần chuyển mình để phát triển bền vững – có thể theo hướng tối ưu lợi nhuận, tái cấu trúc tổ chức, hoặc chuẩn bị cho exit (IPO, bán lại, sáp nhập...). Đây là giai đoạn bản lĩnh quản trị được thử thách: giữ chân đội ngũ cốt cán, bảo vệ văn hóa doanh nghiệp, chống lại sự tự mãn và sẵn sàng cho chu kỳ đổi mới tiếp theo. Nhiều startup “chết” ở giai đoạn này vì thiếu tầm nhìn dài hạn hoặc dừng đổi mới quá sớm sau khi thành công.

ABIVIN VIETNAM tuyển dụng 2025 | 1 vị trí đang tuyển

3. 7 Chiến lược phát triển cho startup công nghệ thành công

Nghề tay trái - Trường kỳ kháng chiến

Trong giới khởi nghiệp công nghệ, chiến lược này thường được gọi là Bootstrapping – nhấn mạnh vào khả năng tự chủ tài chính và duy trì startup bằng nguồn lực nội tại. Thay vì phụ thuộc vào nhà đầu tư ngay từ đầu, các startup sẽ vận hành song song một nguồn doanh thu ổn định để nuôi dưỡng quá trình phát triển sản phẩm chính.

Cách thức phổ biến nhất là các thành viên trong startup thực hiện công việc freelance, các startup trong lĩnh vực công nghệ thông tin có thể thực hiện outsourcing, hoặc thậm chí các founder có thể duy trì một công việc partime. Phần lớn các hoạt động kinh doanh này đều có liên quan 1 phần tới mô hình kinh doanh, ý tưởng khởi nghiệp mà startup đang theo đuổi. 

  • Ưu điểm: startup có thể tự chủ về tài chính, tốc độ đốt tiền sẽ chậm hơn so với việc dồn cả team vào sản phẩm lõi. Chiến lược này giúp startup có khả năng tự chủ cao (do không có các nhà đâu tư ngòai), từ đó có thể tự do thử nghiệm và tối ưu mô hình kinh doanh trước khi gọi vốn từ các quỹ đầu tư. Một ưu điểm khác của chiến lược này là đội ngũ startup có cơ hội làm việc với các khách hàng và tích lũy hiểu biết về ngành.
  • Nhược điểm: nhóm không thể tập trung hoàn toàn vào ý tưởng của mình, bị phân tán nguồn lực cho các hoạt động không trọng yếu. Điều này có thể làm suy giảm nghiêm trọng hiệu suất làm việc của nhóm và ảnh hưởng tới tinh thần của đội ngũ. 

MSP - Chiến lược bán sớm

Với chiến lược MSP (Minimum Saleable Product), các startup ưu tiên tung ra phiên bản sản phẩm/dịch vụ có thể bán được sớm nhất để tạo dòng tiền, thay vì mất nhiều năm phát triển sản phẩm hoàn chỉnh. Mục tiêu không phải là tạo ra điều gì hoàn toàn mới, mà là cung cấp thứ khách hàng sẵn sàng trả tiền – dù ở quy mô nhỏ, khó mở rộng hoặc còn đơn giản.

Khác với “nghề tay trái” – vốn kiếm tiền để nuôi ý tưởng lớn – thì chiến lược MSP chọn cách biến ý tưởng thành sản phẩm ngay từ đầu, rồi dần hoàn thiện dựa trên phản hồi thực tế. Dù không tạo ra doanh thu lớn ban đầu, MSP giúp startup kiểm nghiệm thị trường nhanh, điều chỉnh sớm và có cơ hội tự chủ tài chính nếu mô hình hoạt động hiệu quả.

Ví dụ:

  • TopCV - Một nền tảng về việc làm bắt đầu bằng dịch vụ thiết kế CV, dịch CV cho người có nhu cầu.
  • CyberKOL - một startup về nền tảng kết nối KOL bắt đầu bằng dịch vụ booking và xây dựng chiến dịch marketing gắn liền với KOL
  • Holistic - Một nền tảng về Business Intelligence & Data Analytics bắt đầu hoạt động kinh doanh của mình bằng việc thiết kế và cung cấp phần mềm phân tích dữ liệu cho các doanh nghiệp có nhu cầu.

Vấn đề của chiến lược bán sớm là doanh nghiệp có thể tốn nhiều thời gian hơn dự kiến để ra mắt được phiên bản MSP. Doanh thu từ việc bán sớm có khả năng không đủ bù đăp chí phí cho hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

Nhược điểm thứ 2 của chiến lược bán sớm nằm ở mô hìn kinh doanh ở phiên bản MSP có thể khác xa với mô hình kinh doanh kỳ vọng, dù đáp ứng cùng một nhu cầu của khách hàng. Điển hình là các mô hình kinh doanh kiểu nền tảng, phụ thuộc vào network effect. Điều này dẫn tới việc startup có thể không học hỏi được nhiều từ bản MSP.

Lean - Tối ưu liên tục

Khởi nghiệp tinh gọn được coi phương pháp tiếp cận hàng đầu đối với các startup hiện đại. Phương pháp này coi mọi thành tố của mô hình kinh doanh đặc biệt là tính năng của sản phẩm hay phân khúc khách hàng đều là các giả thiết. Vì thế, công việc chính của các startup là thực hiện các thử nghiệm có tính hệ thống nhằm kiểm chứng các giả thiết này nhằm cải thiện mô hình kinh doanh.

Các startup theo chiến lược lean sẽ tìm cách tung ra 1 phiên bản MVP (Minimum Viable Product) sớm nhất có thể. MVP là một phiên bản cung cấp được tính năng cốt lõi nhất của sản phẩm (ví dụ là thuốc thì phải chữa được bệnh, là máy ảnh thì phải chụp được ảnh). Từ đó, startup sẽ tiếp tục cải tiến sản phẩm dựa trên feedback của khách hàng đối với phiên bản MVP. 

  • Ưu điểm: Rõ ràng của phương pháp này là tốc độ tăng trưởng và cải tiến nhanh, các chức năng gắn sát với nhu cầu của người dùng thay vì các giả thiết của đội ngũ sáng lập. Các nhóm theo đuổi Lean Startup cũng có tinh thần hăng say và mức độ tập trung vào sản phẩm lớn.
  • Nhước điểm: Tuy nhiên, bù lại các ưu điểm trên, startup phải đối mặt với rủi ro về việc hết nguồn lực trước khi đạt được tới một mô hình kinh doanh bền vững. Thông thường, các startup sẽ phải gọi vốn đầu tư từ bên ngoài sau khi đạt được một số thành tựu nhất định, và đánh đổi bằng cổ phần của mình. Đây là lý do mà các startup thường không theo đuổi chiến lược này hoàn toàn.

Fast Boosting - Growth first

Chiến lược Fast Boosting tập trung duy nhất vào các giả thiết tăng trưởng. Tư tưởng lõi của chiến lược này là “Cứ có nhiều người dùng, nhất định sẽ có cách kiếm tiền”. Vì thế, các startup theo đuổi chiến lược này chỉ tập trung vào việc tăng trưởng người dùng và thường bỏ qua các yếu tố về doanh thu, lợi nhuận của mô hình kinh doanh.

Vì mục tiêu tăng trưởng, các startup theo đuổi Fast Boosting thường áp dụng các chiến thuật như Miễn phí, giảm giá, give away, chạy quảng cáo quy mô lớn, tái đầu tư hoàn toàn doanh thu vào các kênh marketing và đáp ứng đơn hàng… Chỉ số quan trọng nhất đối với các startup theo đuổi chiến lược này là COCA (Cost of Customer Acquisition) và tốc độ tăng trưởng người dùng (active).

  • Lời khuyên: Dành cho các startup là chỉ nên theo đuổi chiến lược này khi tự tin về tốc độ tăng trưởng, sẵn sàng chấp nhận bị mua lại hoặc đã có các ví dụ thành công về khả năng tạo doanh thu khi có lượng người dùng lớn. Một lời cảnh báo là ngay cả với các sản phẩm có người dùng rất lớn như các trang báo điện tử, doanh thu từ quảng cáo có thể vẫn sẽ không đủ để bù đặp cho chi phí vận hành.

Money is King - Chiến lược xe lu

Như tên gọi, các startup theo đuổi chiến lược này giải quyết mọi vấn đề bằng tiền. Và vấn đề lớn nhất của họ là làm sao để tiêu tiền hiệu quả. Mặc dù có thể không khả thi với phần lớn startup, đây luôn là chiến lược ưa thích của các startup toàn cầu khi xâm chiếm một thị trường mới. So với chiến lược Fast Boosting, chiến lược này tập trung cao độ vào tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ thị phần, đánh đổi bằng chi phí acquire khách hàng và lợi nhuận trên mỗi khách hàng.

Trong trường hợp mô hình kinh doanh đã được chứng minh, các startup có thể chấp nhận chi một số tiền khổng lồ nhằm chiếm vị trí số 1, thậm chí độc quyền. Sau đó, tạo dựng các rào cản đối với các đối thủ và bắt đầu khai thác thị trường. Chiến lược này đặc biệt hiệu quả trong một số ngành mà “winner take it all”, các hiệu ứng như “network effect” giữ chân người dùng trong các hệ sinh thái và tạo rào cản to lớn cho kẻ đến sau.

Ví dụ: Có thể thấy rõ ràng việc áp dụng chiến lược trên đối với các startup trong thị trường gọi xe, điển hình là Grab hay Uber. 2 startup này chấp nhận chịu lỗ nhiều năm liền, duy trì một lượng khuyến mại không lồ cho cả phía tài xế và người đi xe nhằm đánh bật các đối thủ ra khỏi thị trường và liên tục gọi vốn nhằm tiếp tục cuộc chiến tiêu tiền.

  • Nhược điểm: không có doanh nghiệp nào có nguồn tiền vô hạn. Việc tiêu tiền thiếu hiệu quả sẽ làm lãng phí lợi thế này của doanh nghiệp, và cũng chính vì tâm lý có nhiều tiền có thể khiên các nhân viên trong startup không nỗ lực để tối ưu hiệu quả của số tiền bỏ ra.

Tay to vươn dài - Intrapreneur - Accelerator

Chiến lược này áp dụng phổ biến tại các công ty có quá khứ là một startup thành công hoặc các doanh nghiệp truyền thống có văn hóa sáng tạo cao. Khi 1 công ty đã đứng vững trên thị trường của mình, các ưu thế hiện tại của công ty khiến cho một số thị trường có vẻ không có tiềm năng trước đây lại trở nên tiềm năng.

Tại một số thị trường thì chi phí để thu hút một khách hàng mới có thể là quá cao đối với mức lợi nhuận thu được, tuy nhiên nếu đã có khách hàng/công đồng sẵn có và thực hiện cross sale, up sale thì chi phí thu hút khách hàng sẽ giảm xuống. Ngoài chi phí thu hút khách hàng, có 1 sản phẩm đã có chỗ trên thị trường còn làm giảm chi phí để mở rộng kênh phân phối, ưu thế về dữ liệu, hay thậm chí là chi phí tuyển dụng…

  • Ưu điểm: Tất rõ ràng của chiến lược này là “đứng trên vai người khổng lồ”. Các startup được chống lưng bởi các hệ sinh thái vững mạnh có thể khai thác các thị trường có vẻ rất khó nhằn trước đây, và giảm đáng kể thời gian để xâm nhập thị trường.
  • Nhược điểm: Là việc phát triển “dựa dẫm” vào một người khổng lồ có thể làm cho các startup dạng này khó giữ được tính trung lập, khi đã lựa chọn một hệ sinh thái nào đó, sản phẩm dịch vụ thường khó có thể liên minh hoặc hợp tác với các sản phẩm thuộc hệ sinh thái khác.

>> Xem thêm: 

Việc làm Thực tập sinh An toàn thông tin mới nhất

Việc làm Kỹ sư An toàn thông tin bảo mật đang tuyển dụng

Franchise - Nhượng quyền kinh doanh

Franchise là chiến lược thường được áp dụng trong các lĩnh vực có tỷ lệ chiếm dụng vốn cao, ví dụ như ngành F&B. Chiến lược này yêu cầu doanh nghiệp triển khai thành công một mô hình kinh doanh (phần lớn là dạng cửa hàng vật lý), đóng gói, chuẩn hóa mô hình kinh doanh này để chuyển giao cho đối tác thực hiện nhằm nhanh chóng mở rộng thị trường.

Doanh nghiệp có thể chuyển giao/kiểm soát một phần ít hoặc toàn bộ mô hình kinh doanh (ví dụ có nơi chỉ chuyển giao công nghệ, công thức trong khi có mô hình chuyển giao cả chiến lược). Trong khi đó, đối tác nhận nhượng quyền, sẽ là người đầu tư vốn chính nhằm nhân rộng mô hình kinh doanh đó. Doanh nghiệp sẽ thu phí nhượng quyền và/hoặc chia sẻ 1 phần doanh thu cùng với đối tác nhượng quyền.

  • Ưu điểm: là việc cho phép doanh nghiệp mở rộng thị trường nhanh chóng khi nguồn lực tài chính và nhân sự của doanh nghiệp có hạn. Việc tuyển dụng và gọi vốn thường tốn rất nhiều thời gian, đem lại nhiều rủi ro cho doanh nghiệp khi mở rộng thị trường. Mô hình Franchise chia sẻ phần lớn lợi nhuận cho các đối tác nhượng quyền, vì thế giúp các đối tác này có trách nhiệm và nhiệt huyết trong việc quản lý hoạt động kinh doanh. 
  • Nhược điểm: cũng khá rõ ràng. Các doanh nghiệp theo chiến lược này cần dành rất nhiều nỗ lực để chuẩn hóa quy trình, tìm ra các “công thức thành công”, cải tiến chúng liên tục và áp dụng. Không chỉ hy sinh tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu, doanh nghiệp thường phải chấp nhận từ bỏ 1 phần kiểm soát. Đây cũng là lý do nhiều doanh nghiệp không muốn theo đuổi chiến lược/ mô hình này. 

4. Lưu ý các yếu tố bên ngoài tác động đến chiến lược

Một trong những chiến lược phát triển mà Start- up cần cân nhắc đó chính là xem xét các yếu tố bên ngoài:

  • Political – Chính trị: Chính trị có tác động đáng kể đến việc vận hành kinh doanh và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng. 
  • Economic – Kinh tế: Phân tích thị trường và nền kinh tế để đánh giá tình hình doanh nghiệp trong cả ngắn hạn và dài hạn.
  • Social – Xã hội: Các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến doanh nghiệp ở nhiều cấp độ khác nhau, và cần được xem xét cẩn thận vì nó là một trong những yếu tố quan trọng nhất. 
  • Technological – Công nghệ: Công nghệ thường được xác định là một yếu tố thiết yếu của tổ chức vì nó là một công cụ hữu ích để đạt được lợi thế trên thị trường. Tiến bộ công nghệ có thể tạo ra các ngành công nghiệp mới, và cũng cung cấp đầu vào có giá trị cho các ngành dịch vụ và sản xuất. 
  • Environmental – Môi trường: Những yếu tố này bao gồm tất cả những yếu tố ảnh hưởng hoặc được xác định bởi môi trường xung quanh. Khía cạnh này của PESTLE rất quan trọng đối với một số ngành công nghiệp, đặc biệt là du lịch, nông nghiệp, nông nghiệp,… Các yếu tố của phân tích môi trường kinh doanh bao gồm khí hậu, thời tiết, vị trí địa lý, thay đổi toàn cầu về khí hậu, môi trường,…
  • Legal – Luật pháp: Những yếu tố này ảnh hưởng cả bên ngoài và bên trong.Một số luật  nhất định tác động đến việc kinh doanh như luật tiêu dùng, tiêu chuẩn an toàn, luật lao động,… 

5. Những sai lầm thường gặp trong chiến lược phát triển startup công nghệ

STT Thất bại phổ biến Nguyên nhân chính Biểu hiện cụ thể Hệ quả
1 Mở rộng khi chưa có Product–Market Fit (PMF) Đốt tiền khi chưa hiểu rõ nhu cầu thị trường Tuyển người, chạy ads, mở rộng server/tính năng khi user chưa gắn bó Lãng phí nguồn lực, tăng trưởng giả tạo, startup dễ “đứt gánh”
2 Đam mê mù quáng, không thấu hiểu người dùng Làm sản phẩm theo cảm hứng cá nhân Tính năng “ngầu” nhưng không ai dùng, UX phức tạp Sản phẩm bị thị trường từ chối, không giữ được user
3 Nhầm lẫn giữa OKR và KPI Thiếu định hướng chiến lược rõ ràng Tập trung vào chỉ tiêu ngắn hạn, quên mục tiêu dài hạn Mất phương hướng, không tạo ra đột phá, startup trì trệ
4 Gọi vốn vì phong trào, không vì chiến lược Muốn "đẹp profile", thiếu chuẩn bị tài chính – sản phẩm Pitch deck đẹp nhưng PMF yếu, chưa hiểu unit economics Dễ mất quyền kiểm soát, bị áp lực scale sớm, tăng rủi ro thất bại
5 Áp dụng rập khuôn mô hình của người khác Copy mô hình từ big tech mà không tùy biến Dùng mô hình referral, freemium, subs... thiếu hiệu quả Lãng phí thời gian – nguồn lực, không phù hợp thị trường nội địa
6 Làm quá nhiều tính năng, không giải quyết cốt lõi Phản ứng thiếu chọn lọc với feedback người dùng Sản phẩm rối, nhiều bug, khó bảo trì, mất định vị Người dùng hoang mang, đội dev quá tải, sản phẩm kém sắc
7 Văn hóa đội ngũ mờ nhạt, vai trò không rõ Thiếu minh bạch nội bộ, không xây dựng từ sớm Founder mâu thuẫn, team rời rạc, không ai chịu trách nhiệm Suy giảm động lực, tan rã đội ngũ, startup mất định hướng

Đọc thêm:

Top 10 công ty khởi nghiệp (startup) công nghệ phát triển nhanh nhất 

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo